BÁO CÁO TIẾN ĐỘ TUẦN
GVHD:
Họ tên sv:
Đề tài : Chung cư
Tiến độ làm bài DATN
TT
1
2
3
4
Nội
dung
Kiến
trúc
Sàn
Cầu
thang
Bể nước
%
yêu
cầu
% hoàn thành
GVHD
0,05
Đã hoàn thành 100% khối lượng kiến
trúc bao gồm các nội dung sau:
- Bản vẽ mặt bằng tầng trệt
- Bản vẽ mặt bằng tầng điển hình
(tầng 2-116)
- Bản vẽ mặt cắt A-A
- Bản vẽ mặt cắt B-B
- Bản vẽ mặt đứng trục 1-7
- Thuyết minh Kiến trúc
Đang chờ
ký
0,15
Đã hoàn thành 100% khổi lượng sàn
bao gồm các nội dung sau:
- Bản vẽ mặt bằng bố trí hệ dầm sàn
tầng điển hình (Đã ký)
- Bản vẽ bố trí lưới thép trên sàn tầng
điển hình (Đã ký)
- Bản vẽ bố trí lưới thép dưới sàn tầng
điển hình (Đã ký)
- Bản vẽ mặt cắt 1-1, 2-2
- Thuyết minh phần sàn
Đang chờ
ký
0,1
Đã hoàn thành 100% khối lượng cầu
thang bao gồm các nội dung sau:
- Bản vẽ chi tiết cầu thang
- Thuyết minh phần cầu thang
Đang chờ
ký
0,1
Đã hoàn thành 100% khổi lượng bể
nước bao gồm các nội dung sau:
- Bản vẽ bố trí thép bể nước mái
- Thuyết minh phần bể nước mái
Duyệt lại
BẢNG CHU KÌ DAO ĐỘNG
Giải trình
Mod
e
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Period
2.25854
1
2.03896
9
1.59974
8
0.76036
9
0.65402
9
0.44474
8
0.43177
3
0.34293
8
0.29560
7
0.21999
1
0.21340
9
0.21007
1
UX
UY
RZ
f (Hz)
42.243
24.895 0.442
7.0022
7
4
8
29.006 14.638 27.778 0.490
1
5
2
4
45.387 20.072 0.625
0.3131
2
6
1
1.315
4.4735 1.4076 4.1416
2
1.529
6.0246 1.7341 2.9408
0
10.375
2.248
0.003
4.6784
8
5
2.316
1.3002 1.8908 0.8632
0
2.916
2.9103 0.4418 0.9615
0
3.382
0.6674 0.2821 1.1493
9
4.545
0.3011 0.0609 0.7617
6
4.685
1.5836 1.216 0.1267
8
4.760
0.3235 3.4672 1.4467
3
Phươn
g tt
x
x
y
x
x
y
y
x
y
Cột góc
Tầng
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
S
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
4
14.4
q
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
N
187.7
2
375.4
4
563.1
6
750.8
8
938.6
1126.
32
1314.
04
1501.
76
1689.
48
1877.
2
2064.
92
2252.
64
2440.
36
2628.
08
2815.
b
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
F
142.4
1
284.8
2
427.2
2
569.6
3
712.0
4
854.4
5
996.8
6
1139.
27
1281.
67
1424.
08
1566.
49
1708.
90
1851.
31
1993.
72
2136.
b
h
F
40
60
2400
40
60
2400
40
60
2400
40
60
2400
40
60
2400
40
60
2400
40
60
2400
40
60
2400
40
60
2400
40
60
2400
40
60
2400
40
60
2400
40
60
2400
40
40
60
60
2400
2400
Trệt
4
14.4
4
13
8
3003.
52
1.1
12
2278.
53
40
60
2400
b
h
F
60
60
3600
60
60
3600
60
60
3600
60
60
3600
70
70
4900
70
70
4900
70
70
4900
80
80
6400
80
80
6400
80
80
6400
80
90
7200
80
90
7200
80
90
7200
80
100
8000
80
100
8000
80
100
8000
Cột giữa
Tầng
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
Trệt
S
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
44.4
5
q
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
N
577.8
5
1155.
7
1733.
55
2311.
4
2889.
25
3467.
1
4044.
95
4622.
8
5200.
65
5778.
5
6356.
35
6934.
2
7512.
05
8089.
9
8667.
75
9245.
6
b
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
F
438.3
7
876.7
4
1315.
11
1753.
48
2191.
84
2630.
21
3068.
58
3506.
95
3945.
32
4383.
69
4822.
06
5260.
43
5698.
80
6137.
17
6575.
53
7013.
90
Cột biên
Tầng
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
Trệt
MODE 1
S
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
27.9
1
q
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
N
362.8
3
725.6
6
1088.
49
1451.
32
1814.
15
2176.
98
2539.
81
2902.
64
3265.
47
3628.
3
3991.
13
4353.
96
4716.
79
5079.
62
5442.
45
5805.
28
b
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
F
275.2
5
550.5
0
825.7
5
1101.
00
1376.
25
1651.
50
1926.
75
2202.
00
2477.
25
2752.
50
3027.
75
3303.
00
3578.
25
3853.
50
4128.
76
4404.
01
b
h
F
60
60
3600
60
60
3600
60
60
3600
60
60
3600
60
65
3900
60
65
3900
60
65
3900
60
70
4200
60
70
4200
60
70
4200
60
75
4500
60
75
4500
60
75
4500
60
80
4800
60
80
4800
60
80
4800
MODE2
MODE 3