Cõu hi trc nghim i s 10 GV: Lờ Vn Ngh
-----------------------------------------------------------------------
Chơng I: Mệnh đề - Tập hợp
Bài 1: Mệnh đề
Hãy chọn phơng án trả lời đúng trong các phơng án đã cho ở mỗi câu sau :
Câu 1: Hãy xét tính đúng sai của các mệnh đề sau bằng cách điền chữ Đ nếu đúng và điền chữ S
nếu sai vào các ô trống sau :
a) Thanh Hoá là một tỉnh thuộc Việt Nam
b) 99 là số nguyên tố
c) 1025 là số chia hết cho 5
d)
5
là một số hữu tỉ
Câu2: Phủ định của mệnh đề 2006 chia hết cho 4 là mệnh đề :
a) 2006 chia hết cho 4 d 1
b) 2006 chia hết cho 4 d 2
c) 2006 chia hết cho 4 d 3
d) 2006 không chia hết cho 4
Câu3: Cho hai mệnh đề P và Q , mệnh đề P
Q là mệnh đề nào ?
a) Nếu P thì Q ; b) Nếu Q thì P
c) P nếu và chỉ nếu Q ; d) Q nếu và chỉ nếu P .
Câu4: Cho hai mệnh đề P và Q , mệnh đề P
Q là mệnh đề đúng , khi đó
a) P là điều kiện cần để có Q ; b) Q là điều kiện đủ để có P
c) P là điều kiện đủ để có Q ; d) Q là điều kiện cần và đủ để có P .
Câu5: Cho mệnh đề P:
3
là số vô tỉ phủ định của mệnh đề P là mệnh đề :
a)
3
là số hữu tỉ ; b)
3
là số nguyên
c)
3
không là số vô tỉ ; d)
3
là số tự nhiên .
Câu6: Mệnh đề đảo của mệnh đề P
Q là mệnh đề nào ?
a) P
Q ; b) Q
P ; c) P
Q ; d) Q
P .
Câu7: Cho mệnh đề P:
2
: 2 3 0x R x x + >
, phủ định của mệnh đề P là mệnh đề .
a)
2
: 2 3 0x R x x +
; b)
2
: 2 3 0x R x x + <
c)
2
: 2 3 0x R x x + >
; d)
2
: 2 3 0x R x x +
.
Câu8: Phủ định của mệnh đề
2
" ,5 2 1"x x x =Ă
là mệnh đề :
a)
2
" ,5 2 1"x R x x
; b)
2
" ,5 2 0"x R x x =
;
c)
2
" ,5 2 1"x R x x =
; d)
2
" ,5 2 1"x R x x
.
Câu 9 : Cho x là một số thực . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
a) x
2
4 <=> x
2 ; b) x
2
4 => x
2 ;
c) x
2
4 => -2
x
2 ; d) x
2
4 => x
-2 hay x
2 .
Câu10: Hãy chọn mệnh đề nào sau đây đúng ?
a) x
2
- 4x + 3 = 0 => x = 3 ; b) x
2
- 4x + 3 = 0 => x = 1
c) x = 3=> x
2
- 4x + 3 = 0 ; d) x
2
- 4x + 3 = 0 x = 3
Đáp án :
Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10
d a c c b d d c c
1
Cõu hi trc nghim i s 10 GV: Lờ Vn Ngh
-----------------------------------------------------------------------
Đáp án caõu 1 : a) Đ ; b) S ; c)Đ ; d) S
Bài 2 : Tập hợp
Câu1: Cho các tập hợp :
M=
{
x N
x là bội số của 2
}
;
N =
{
x N
x là bội số của 6
}
;
P =
{
x N
x là ớc số của 2
}
;
Q =
{
x N
x là ớc số của 6
}
;
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
) ; ) ; ) ; )a M N b Q P c M N N d P Q Q = =I I
Câu2: Số các tập con gồm 2 phần tử của tập hợp B =
{
a, b, c, d
}
là
a) 4 ; b) 5 ; c) 6 ; d) 7 .
Câu 3: Cho tập hợp A =
{ }
2
2 3 5 0x R x x + =
. Tập hợp A là tập hợp nào trong các tập hợp sau :
{ } { } { }
) 0;1 ; ) 1; 5 ; ) ; ) 1a b c d
.
Câu 4: Cho tập hợp A và B . Hỏi A = B khi và chỉ khi nào ?
a) A
B ; b) B
A ; c)A
B và B
A ; d) A
B hoặc B
A .
Câu 5: Cho A=
{ }
2
2 0x Z x =
{ } { } { }
) 0;1 ; ) 1; 5 ; ) ; ) 1a b c d
.
Câu 6 : Cho tập hợp A có 5 phần tử . Hỏi số tập hợp con của tập hợp A là :
a) 8 ; b) 16 ; c) 32 ; d) 64 .
Câu 7: Cho A
B , B
C . Hãy chọn kết quả đúng trong mỗi kết quả sau
a)A
C ; b) C
A ; c)A=B ; d) Cả ba câu trên đều sau .
Câu 8: Tập hợp A =
{ }
2
6 0x Z x x
bằng tập hợp nào sau đây ?
{ } { } { }
) ; ) 0;1;2;3 ; ) 1;0;1; 2;3 ; ) 2; 1;0;1; 2;3a b c d
.
Câu 9: Tập hợp
{ }
1; 3;0;2B =
là tập hợp con của tập hợp nào sau đây
{ } { }
{ } { }
2 2
) 3 2 0 ) 3 2 0
) 1 0 ) 1 0
a x R x x b x R x x
c x R x d x R x
+ < +
<
Đáp án :
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9
c c d c c c a d b
Bài 3: Các phép toán tập hợp
Câu 1: Cho
{ } { } { }
1; 2;3 , 3;4;7;8 , 3; 4A B C= = =
.Hãy chọn câu trả lời đúng trong các câu sau :
) ; ) ; ) ; )a A B C b A C B c B C A d A B= = = =I I I
.
Câu 2: Cho D = A
I
B
I
C . Hãy chọn câu trả lời sai trong các câu sau :
2
Cõu hi trc nghim i s 10 GV: Lờ Vn Ngh
-----------------------------------------------------------------------
) ; ) ;
) ; ) .
a x A x D b x D x A
c x D x B d x D x C
Câu3: Cho
{ } { }
0,1, 2,3, 4 ; 2,3, 4,5, 6A B= =
.
Tập hợp
( ) ( )
\ \A B B AU
bằng
{ } { } { } { }
) 0,1,5,6 ; ) 1, 2 ; ) 2,3, 4 ; ) 5, 6a b c d
.
Câu4: Cho
{ } { }
0,1, 2,3, 4 ; 2,3, 4,5, 6A B= =
.
Tập hợp
( ) ( )
\ \A B B AI
bằng
{ } { } { }
) 0,1,5,6 ; ) 5 ; ) 1, 2 ; )a b c d
.
Câu 5: Cho
{ } { }
0,1, 2,3, 4 ; 2,3, 4,5, 6A B= =
Tập hợp A\B bằng
{ } { } { } { }
) 5 ; ) 0,1 ; ) 2,3, 4 ; ) 5,6a b c d
Câu 6 : Cho
{ } { }
0,1, 2,3, 4 ; 2,3, 4,5, 6A B= =
Tập hợp B \ A bằng
{ } { } { } { }
) 5 ; ) 0,1 ; ) 2,3, 4 ; ) 5,6a b c d
Câu 7: Cho các tập hợp sau :
( ) ( )
{ }
{ }
2 2
* 2
2 2 3 2 0 ;
3 30
A x N x x x x
B n N n
= =
= < <
{ } { } { } { }
) 2, 4 ; ) 2 ; ) 4,5 ; ) 3 .a A B b A B c A B d A B= = = =I I I I
Câu 8 : Cho hai tập hợp A và B . Hỏi x
A BU
khi và chỉ khi nào :
a) x
A ; b)x
B ;
) ; )
x A x A
c d
x B x B
.
Câu 9 : Cho tập hợp A và B . Khẳng định nào sau đây đúng :
a)
{
\A B x x A=
và
}
x B
; b) A\B =
{
x x A
hoặc
}
x B
;
c) A\B=
{
x x A
và
}
x B
; d) A\B=
{
x x B
và
}
x A
.
Câu 10: Cho tập hợp A và B . Tập
A BI
là tập nào sau đây :
a)
{
x x A
hoặc
}
x B
b)
{
x x A
và
}
x B
;
c)
{
x x A
và
}
x B
; d)
{
x x B
và
}
x A
Đáp án :
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10
a a a d b d b c d c
BàI 4: CAC TAP HễẽP SO THệễỉNG DUỉNG
Câu1: Cho
( )
0;3A =
và
(
]
3; 2B =
. Khi đó
A BI
bằng
( ) ( )
[
) (
]
) 3;3 ; ) 0;2 ; ) 0;2 ; ) 0;2A B C D
.
Câu2: Cho tập hợp
(
] [
)
7;1 ; 7;5A B= =
thì
B
C A
là tập nào ?
a)(1;5); b)
[
)
1;5
; c)
( ) { }
1;5 7U
; d)
[
) { }
1;5 7U
Câu3: Cho
{ } { }
1 , 1 7A x R x B x R x= = <
. Tìm
A BI
3
Cõu hi trc nghim i s 10 GV: Lờ Vn Ngh
-----------------------------------------------------------------------
( )
[
)
[
)
[ ]
) 1;7 ) 1;7 ) 1; ) 1; 7a b c d +
.
Đáp án :
Câu 1 Câu 2 Câu 3
d c b
Bài 5: Số gần đúng - sai số
Câu 1: Cho
x
là giá trị gần đúng của một đại lợng , x là giá trị đúng của
x
. Sai số tuyệt đối của x
là :
) )
) ) .
x x
x x
a x x b x x
x
c x x d
x
= =
= =
Câu 2: Cho
P
= 4,9762 ; P = 5,0131 . Sai số tuyệt đối của P là :
a)
P
= - 0,5; b)
P
= 0,037;
c)
P
= -0,037 d)
P
= 0,5
Câu 3: Cho
q
= 137,4126 ; q = 137,3014 . Sai số tợng đối của q là :
a)
q
= 0,001 ; b)
q
= -0,001;
c)
q
= 3,45%; d)
q
= 0,111.
Câu 4: Kết quả đo chiều dài của 4 cây cầu đợc ghi là :
a) L
1
= 34,47(m)
0,15 (m) ; b) L
2
= 128,5(m)
0,2 (m)
c) L
3
= 1537,8(m)
0,5 (m) d) L
4
= 12,25(m)
0,01 (m)
Kết quả nào chính xác nhất ?
Câu 5: Quy tròn số 147, 4596162 đến hàng vạn đợc kết quả là :
a) 147,5 b) 147,4600 c) 147,4590 d) 147, 4596
Câu 6 :
S
= 7,4789
0,0003 . Quy tròn số Sta đợc kết quả là :
a)
S
7,479; b)
S
7,4786; c)
S
7,479; d
S
7,4786
Đáp án :
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
c b a c d c
Ch ơng II : HAỉM SO BAC NHAT VAỉ BAC HAI
Bài 1: Hàm số
Câu 1: Tập xác định của hàm số
2
1
1
y
x
=
là
{ } ( ) { } (
]
) \ 1 ) 1; ) \ 1 ) ;0a D R b D c D R d D= = + = =
Câu 2: Tập xác định của hàm số y =
1
x
là
( ) { }
[
)
) ) 0; ) \ 0 ) 0;a D R b D c D R d D= = + = = +
4
Cõu hi trc nghim i s 10 GV: Lờ Vn Ngh
-----------------------------------------------------------------------
Câu 3: Hàm số
y = x
là hàm số
a) Lẻ trên R; b) Chẵn trên R ; c) Lẻ trên
( )
0;+
; d) Không chẵn , không lẻ
Câu 4: Tập xác định của hàm số y =
x
là
{ } ( )
[
)
) ) \ 0 ) 0; ) 0;A D R B D R C D D D= = = + = +
.
Câu 5: Hàm số
y = -x
là hàm số
a) Lẻ trên
( )
0;+
; b) Chẵn trên R ; c) Lẻ trên R; d) Không chẵn , không lẻ
Câu 6: Tập xác định của hàm số
2
1y x
x
= + +
là
[
) (
]
{ }
[
) { }
) 1; ) ; 1 ) \ 0 ) 1; \ 0a b c R d + +
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
c c b d b d
Bài 2: Hàm số y = ax + b
Câu 1: Hàm số y = -2x + 1 là hàm số
a. Tăng trên R ; b. Tăng trên
( )
0;+
; c. Giảm trên R; d.Không tăng, không giảm
Câu 2: Cho hàm số y = f(x) = 6x - 4. Hãy chọn kết quả đúng dới đây
a. f(2001) > f(3002); b. f(2007) < f(2008)
c. f(2001) = f(2002); d. Cả ba câu trên đều đúng.
Câu 3: Cho hai hàm số f(x) = -3x-1 và g(x) = -3x + 7 có đồ thị lần lợt là d
1
và d
2
. Hãy chọn kết
quả đúng trong các kết quả sau
a. d
1
cắt d
2
; b. d
1
// d
2
; c. d
1
d
2
; d. Cả ba câu trên đều sai .
Câu 4: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = 4x- 1
a. A(1;-3) b. B(-1;5) c. C(4;0) d. D(1;3)
Câu 5 : Cho hàm số y = 4 là hàm số
a) Đồng biến trên R b) Nghịch biến trên R
c) Đồng biến trên (0 ;+
) d) Không đồng biến , nghịch biến .
Câu 6: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y = 2x- 1
a) A(4;0) ; b) B(-1;-3) ; c) C(1;1); d) D(2;3).
Câu 7 : Cho hàm số
y = x
là hàm số
a) Đồng biến trên R b) Nghịch biến trên R
c) Đồng biến trên (0 ;+
) d) Không đồng biến , nghịch biến .
Câu 8 : Tìm m để hàm số y = (m + 1)x -7 tăng trên R
a) m > 0 ; b) m
-1 ; c) m > -1 d) m <-1
Câu 9 : Cho đờng thẳng d có phơng trình y =
2
x +
3
+ 1, đờng thẳng nào trong các đờng
thẳng đờng thẳng sau song song với d .
a) y =
2
x+ 4 b) y = (
2
+
3
)x + 1
c)y =
3
x +1 d) y = -
2
x + 1 .
Câu 10 : Đồ thị của hàm số
1 0
2 1 0
x x
y
x x
+
=
+ <
đợc xác định nh thế nào ?
a) Là đờng thẳng y = x + 1
b) Là đờng thẳng y = - 2x + 1
5
với
với