TINY TALK 1B
UNIT 1 - WEATHER
………………
.……………
……………
………………
…………….
……………
I. Write the word:
1. Hurry _______! _______ raining
_______ wet
2. _______ snowing. I’m ________
3. _______ ___________. I’m hot
II. Match:
It’s snowing
I’m hot
It’s raining
I’m cold
It’s sunny
I’m wet
III. Write u, e, o, a, i:
1. r_ _n_ng
BẠCH THỤY THÙY VÂN
4. w_ t
6. sn_ w_ ng
1
TINY TALK 1B
2. c_ ld
5. s_ nny
7. h_ t
3. h_rr_ _p!
IV. Translate:
1. Nhanh lên! Trời mưa rồi.
……………………………………
2. Trời có tuyết. Tôi lạnh.
……………………………………
3. Trời nắng. Tôi nóng.
…………………………………………
4. Trơi mưa. Tôi ướt.
…………………………………………
V. Order the word:
1. up! / It’s / raining / Hurry
………………………………………
2. snowing / I’m / It’s / cold
………………………………………
3. I’m / sunny / hot / It’s
………………………………………
4. wet / raining / It’s / I’m
………………………………………
VI. Match
BẠCH THỤY THÙY VÂN
2
TINY TALK 1B
BẠCH THỤY THÙY VÂN
3
TINY TALK 1B
V. Write the words:
It’s ……….
It’…..……………
I’m ……….
I’m ……….
It’s ……………
…… wet
I’…. …….
BẠCH THỤY THÙY VÂN
4
TINY TALK 1B
UNIT 2 - LUNCHTIME
……………
……………
……………
I. Write the word:
1. I’m __________.
4. __________ hungry.
Have _________ chicken.
__________ some noodles.
________ good.
It’s _________.
2. Hurry _______! _______ raining.
5. _______ ______. I’m hot.
_______ wet.
3. _______ snowing. I’m ________.
6. _______ _______ soup.
II. Order the word:
1. some / noodles / Have
………………………………
2. soup / some / Have
………………………………
3. wet / raining / It’s / I’m
………………………………
4. hungry / I’m
………………………………
5. chicken / Have / some
…………………………………
6. I’m / sunny / hot / It’s
…………………………………
7. snowing / I’m / It’s / cold
…………………………………
8. up! / It’s / Hurry / raining
…………………………………
III. Translate:
1. Có một ít gà.
BẠCH THỤY THÙY VÂN
6. Có một ít súp
5
TINY TALK 1B
………………………………….
2. Có một ít mì.
………………………………………
7. Thật là ngon.
………………………………….
3. Nhanh lên! Trời mưa rồi.
………………………………………
8. Trời nắng. Tôi nóng.
………………………………….
4. Trời có tuyết. Tôi lạnh.
………………………………………
9. Trời mưa. Tôi bị ướt.
………………………………….
………………………………………
5. Tôi đói bụng.
…………………………………
IV. Write u, e, o, a, i:
1. ch_ ck_ n
n_ _ dl_ s
s_ _ p
2. r_ _n _ng
w_ t
sn_ w_ ng
3. c_ ld
s_ nny
h_ t
V. Match
Chicken
Noodles
Soup
BẠCH THỤY THÙY VÂN
6
TINY TALK 1B
UNIT 3 - NAP TIME
………………
……………….
……………….
………………
I. Translate:
1. Tôi đói bụng.
………………………………………
2. Có một ít súp.
………………………………………
3. Thật là ngon.
………………………………………
4. Trời nắng. Tôi nóng.
………………………………………
5. Trời mưa. Tôi ướt.
………………………………………
6. Không! Nó là gối của tôi.
………………………………………
7. Đó là chăn của tôi.
………………………………………
BẠCH THỤY THÙY VÂN
9. Có một ít gà.
………………………………………
10. Có một ít mì.
………………………………………
11. Nhanh lên! Trời mưa rồi.
………………………………………
12. Trời có tuyết. Tôi lạnh.
………………………………………
13. Đó là gối của tôi.
………………………………………
14. Hãy im lặng!
………………………………………
15. Không! Nó là chăn của tôi.
………………………………………
7
TINY TALK 1B
8. Đó là gấu bông của tôi.
16. Không! Nó là gấu bông của tôi.
………………………………………
………………………………………
II. Order the word:
1. my / That’s / pillow
7. It’s / No! / pillow / my
………………………………………
2. Blanket / my / That’s
………………………………………
8. my / blanket / It’s / No!
………………………………………
3. That’s / bear / my
………………………………………
9. bear / No! / my / It’s
………………………………………
4. some / noodles / Have
………………………………………
10. chicken / Have / some
………………………………………
5. soup / some / Have
………………………………………
11. I’m / sunny / hot / It’s
………………………………………
6. wet / raining / It’s / I’m
………………………………………
12. snowing / I’m / It’s / cold
………………………………………
………………………………………
III. Write u, e, o, a, i:
1. b_ _ r
5. bl_nk_t
9. p_ll_w
2. ch_ck_n
6. n_ _dl_s
10. s_ _p
3. r_ _n_ng
7. w_t
11. sn_w_ng
4. c_ld
8. s_nn_
12. h_t
IV. Write the word:
1. _________ my pillow.
6. That’s ________ blanket.
No! _______ my ________ .
_______! _______ my blạnket.
Be __________!
_______ quiet!
2. That’s my _________.
BẠCH THỤY THÙY VÂN
7. I’m __________.
8
TINY TALK 1B
No! _________ my bear.
Have _________ chicken.
_______ ________!
________ good.
3. __________ hungry.
8. Hurry _______! _______ raining.
__________ some noodles.
_______ wet.
4. _______ snowing. I’m ________.
9. _______ ______. I’m hot.
5. I’m _______.
10. It’s _______. _______ wet.
_______ _______ soup.
_______ good.
V. Unscramble the words:
VI. Match:
1. I’m hungry.
a. It’s raining.
2. It’s snowing.
b. No! It’s my bear.
3. Hurry up!
c. Have some soup.
4. It’s raining.
d. I’m cold.
BẠCH THỤY THÙY VÂN
9
TINY TALK 1B
5. That’s my bear.
e. It’s good.
6. It’s sunny.
f. I’m wet.
7. Have some chicken.
g. I’m hot.
VI. Match:
VI. Write the word:
VIII. Unscramble the alphabet:
BẠCH THỤY THÙY VÂN
10
TINY TALK 1B
BẠCH THỤY THÙY VÂN
11
TINY TALK 1B
REVIEW 1
I. Look and write the words:
II. Choose the best word:
Pillow
1. -----------------
be quiet!
2. -----------------
Bear
3. ------------------
blanket
4. -----------------
bed
5. -----------------
III. Choose the best answers:
BẠCH THỤY THÙY VÂN
12
TINY TALK 1B
1. It’s my _____
2. I’m _______
3. Have some ____
a. blanket
a. hot.
a. hungry
b. bed
b. wet.
b. soup
c. Be quiet!
c. sunny.
c. chicken
4. Be _____
5. It’s ________
a. quiet!
a. cold.
b. cold
b. windy.
c. blanket
c. hungry.
7. ____ cloudy.
8. Have some____
9. I’m ______
a. I’m
a. noodles
a. raining.
b. It’s
b. cold
b. snowing.
c. cloudy
c. chicken
c. wet.
10. I’m______
11. It’s ________
12. It’s ___ bed.
a. cold
a. chicken.
a. I’m
b. hungry
b. cloudy.
b. bear
c. wet
c. snowing.
c. my
13. _____ cold.
14. It’s my ____
15. It’s ________
a. I’m
a. bed
a. sunny.
b. It’s
b. bear
b. wet.
c. Be quiet !
c. pillow
c. raining.
6. It’s my _____
a. noodles
b. bear
c. pillow
IV. Order the word:
1. my / That’s / pillow.
………………………………
BẠCH THỤY THÙY VÂN
7. It’s / No! / pillow / my
………………………………
13
TINY TALK 1B
2. That’s / bear / my.
8. bear / No! / my / It’s
………………………………
………………………………
3. some / noodles / Have.
9. soup / some / Have
………………………………
………………………………
4. I’m / sunny / hot / It’s.
10. wet / raining / It’s / I’m
………………………………
………………………………
5. snowing / I’m / It’s / cold.
11. blanket / my / That’s
………………………………
………………………………
6. my / blanket / It’s / No!
12. chicken / Have / some
………………………………
………………………………
V. Write u, e, o, a, i:
1. n_ _dl_s
2. s_ _p
3. r_ _n_ng
4. b_ _r
5. bl_nk_t
6. p_ll_w
7. ch_ck_n
8. sn_w_ng
9. c_ld
10. s_nn_
11. h_t
12. w_t
VI. Cross the word:
HOT
SUNNY
WET
SNOWING
RAINING
O
T
N
G
VII. Write the words:
BẠCH THỤY THÙY VÂN
14
TINY TALK 1B
UNIT 4 - IN TOWN
…………………
BẠCH THỤY THÙY VÂN
…………………
…………………….
15
TINY TALK 1B
I. Write u, e, o, a, i:
1. p_l_c_ _ff_c_r
6. d_ct_r
11. f_rm_r
2. b_ _r
7. bl_nk_t
12. p_ll_w
3. ch_ck_n
8. n_ _dl_s
13. s_ _p
4. r_ _n_ng
9. w_t
14. sn_w_ng
5. c_ld
10. s_nny
15. h_t
II. Write the word:
1. _________ my pillow.
5. That’s ________ blanket.
No! _______ my ________.
_______! _______ my blanket.
Be __________!
_______ quiet!
2. That’s my _________.
6. I’m __________.
No! _________ my bear.
Have _________ chicken.
_______ ________!
________ good.
3. __________ hungry.
__________ some noodles.
4. _______ snowing. I’m ________.
_______ ______. I’m hot.
7. Hurry _______! _______ raining.
_______ wet.
8. She’s ______ farmer.
He’s ________ police _________.
III. Write and connect:
BẠCH THỤY THÙY VÂN
16
TINY TALK 1B
IV. Translate:
1. Cô ấy là nông dân.
………………………………
2. Cô ấy là bác sĩ.
………………………………
3. Cô ấy là cảnh sát.
………………………………
4. Tôi đói bụng.
………………………………
5. Có một ít súp.
………………………………
6. Nó ngon.
………………………………
7. Trời nắng. Tôi nóng.
………………………………
8. Trời mưa. Tôi ướt.
………………………………
9. Không! Nó là gối của tôi.
………………………………
10. Đó là chăn của tôi.
………………………………
11. Đó là gấu bông của tôi.
………………………………
12. Anh ấy là cảnh sát.
………………………………
13. Anh ấy là nông dân.
………………………………
14. Anh ấy là bác sĩ.
………………………………
15. Có một ít gà.
………………………………
16. Có một ít mì.
………………………………
17. Nhanh lên! Trời mưa rồi.
………………………………
18. Trời có tuyết. Tôi lạnh.
………………………………
19. Đó là gối của tôi.
………………………………
20. Im lặng.
………………………………
21. Không! Nó là chăn của tôi.
………………………………
22. Không! Nó là gấu bông của tôi.
………………………………
VI. Connect:
BẠCH THỤY THÙY VÂN
17
TINY TALK 1B
V. Order the word:
1. She’s / officer / a / police.
9. a / He’s / doctor
………………………………
2. farmer / a / She’s.
………………………………
10. police / a / He’s / officer
………………………………
3. my / That’s / pillow.
………………………………
11. It’s / No! / pillow / my
………………………………
4. Blanket / my / That’s.
………………………………
12. my / blanket / It’s / No!
………………………………
5. That’s / bear / my.
………………………………
13. bear / No! / my / It’s
………………………………
6. some / noodles / Have.
………………………………
14. chicken / Have / some
………………………………
7. soup / some / Have.
………………………………
15. I’m / sunny / hot / It’s
………………………………
8. wet / raining / It’s / I’m.
………………………………
16. snowing / I’m / It’s / cold
………………………………
………………………………
UNIT 5 - SHOPPING
…………………….
BẠCH THỤY THÙY VÂN
…………………
……………….
18
TINY TALK 1B
I. Match:
1. Red light
2. It’s raining
3. I’m hungry
4. That’s my bear
5. Green light
6. Have some chicken
7. It’s sunny
a. Go!
b. No! It’s my bear
c. I’m wet
d. Stop!
e. Have some noodles
f. I’m hot
g. I’m cold
8. It’s snowing
h. No, Benny. Not today
9. I want candy
i. It’s good
II. Translate:
1. Tôi muốn kẹo.
………………………………
2. Tôi muốn kem.
………………………………
3. Cô ấy là nông dân.
………………………………
4. Cô ấy là bác sĩ.
………………………………
5. Cô ấy là cảnh sát.
………………………………
6. Tôi đói bụng.
………………………………
7. Có một ít súp.
………………………………
8. Nó ngon.
………………………………
9. Trời nắng. Tôi nóng.
………………………………
10. Trời mưa. Tôi ướt.
BẠCH THỤY THÙY VÂN
14. Tôi muốn bánh.
………………………………
15. Không, Benny. Không phải hôm nay.
………………………………
16. Anh ấy là cảnh sát.
………………………………
17. Anh ấy là nông dân.
………………………………
18. Anh ấy là bác sĩ.
………………………………
19. Có một ít gà.
………………………………
20. Có một ít mì.
………………………………
21. Nhanh lên! Trời mưa rồi.
………………………………
22. Trời có tuyết. Tôi lạnh.
………………………………
23. Đó là gối của tôi.
19
TINY TALK 1B
………………………………
11. Không! Nó là gối của tôi.
………………………………
24. Im lặng.
………………………………
12. Đó là chăn của tôi.
………………………………
25. Không! Nó là chăn của tôi.
………………………………
13. Đó là gấu bông của tôi.
………………………………
26. Không! Nó là gấu bông của tôi.
………………………………
………………………………
III. Write u, e, o, a, i:
1. c_ ndy
7. _c_ cr_ _m
13. ch_ps
2. p_ll_w
8. ch_ck_n
14. n_ _dl_s
3. s_ _p
9. r_ _n_ng
15. w_t
4. sn_w_ng
10. c_ld
16. s_nn_
5. h_t
11. p_l_c_ _ff_c_r
17. d_ct_r
6. f_rm_r
12. b_ _r
18. bl_nk_t
IV. Write the word:
1. I __________ candy.
________ Benny. _________ today.
2. ______ ________ ice _________.
________ ________. Not today.
7. _______ want chips.
No_________. Not __________.
8. That’s my _________.
No! _________ my bear.
_______ ________!
3. I’m __________.
9. _________ hungry.
Have _________ chicken. .
_________ some noodles.
________ good.
It’s _________.
4. Hurry _______! _______ raining.
BẠCH THỤY THÙY VÂN
10. _______ snowing. I’m ________.
20
TINY TALK 1B
_______ wet.
_______ ______. I’m hot.
5. She’s ______ farmer.
11. He’s ________ police _________.
6. _________ my pillow.
12. That’s ________ blanket.
No! _______ my ________.
_______! _______ my blạnket.
Be __________!
_______ quiet!
V. Write:
VI. Order the word:
1. want / I / camdy.
……………………………………
2. ice / I / cream / want.
……………………………………
3. She’s / officer / a / police.
……………………………………
4. farmer / a / She’s.
……………………………………
5. my / That’s / pillow.
……………………………………
6. Blanket / my / That’s.
……………………………………
BẠCH THỤY THÙY VÂN
11. chips / want / I
……………………………………
12. Benny./ Not / No / today
……………………………………
13. a / He’s / doctor
……………………………………
14. police / a / He’s / officer
……………………………………
15. It’s / No! / pillow / my
……………………………………
16. my / blanket / It’s / No!
……………………………………
21
TINY TALK 1B
7. That’s / bear / my.
……………………………………
8. some / noodles / Have.
……………………………………
9. soup / some / Have.
……………………………………
10. wet / raining / It’s / I’m.
……………………………………
17. bear / No! / my / It’s
……………………………………
18. chicken / Have / some
……………………………………
19. I’m / sunny / hot / It’s
……………………………………
20. snowing / I’m / It’s / cold
……………………………………
VII – Find the words:
BẠCH THỤY THÙY VÂN
22
TINY TALK 1B
REVIEW 2
I. Write u, e, o, a, i:
1. s_ _ p
r_ _n_ng
w_t
2. sn_w_ng
C_ld
s_nny
3. h_t
P_l_c_ _ff_c_r
d_ct_r
4. f_rm_r
B_ _r
bl_nk_t
5. c_ndy
_c_ cr_ _m
ch_ps
6. p_ll_w
Ch_ck_n
n_ _dl_s
II. Translate:
1. Có một ít súp.
…………………………………
2. Nó ngon.
…………………………………
3. Trời nắng. Tôi nóng.
…………………………………
4. Trời mưa. Tôi ướt.
…………………………………
5. Không! Nó là gối của tôi.
…………………………………
6. Đó là chăn của tôi.
…………………………………
7. Đó là gấu bông của tôi.
…………………………………
8. Tôi muốn kẹo.
…………………………………
9. Tôi muốn kem.
…………………………………
10. Cô ấy là nông dân.
BẠCH THỤY THÙY VÂN
14. Có một ít mì
……………………………………
15. Nhanh lên! Trời mưa rồi
……………………………………
16. Trời có tuyết. Tôi lạnh
……………………………………
17. Đó là gối của tôi
……………………………………
18. Im lặng
……………………………………
19. Không! Nó là chăn của tôi
……………………………………
20. Không! Nó là gấu bông của tôi
……………………………………
21. Tôi muốn bánh
……………………………………
22. Không, Benny. Không phải hôm nay
……………………………………
23. Anh ấy là cảnh sát
23
TINY TALK 1B
…………………………………
11. Cô ấy là bác sĩ.
…………………………………
12. Cô ấy là cảnh sát.
…………………………………
13. Tôi đói bụng.
…………………………………
……………………………………
24. Anh ấy là nông dân
……………………………………
25. Anh ấy là bác sĩ
……………………………………
26. Có một ít gà
……………………………………
III. Connect:
IV. Order the word:
1. She’s / officer / a / police.
…………………………………
2. farmer / a / She’s.
…………………………………
3. my / That’s / pillow.
…………………………………
4. Blanket / my / That’s.
…………………………………
5. That’s / bear / my.
…………………………………
6. want / I / candy.
BẠCH THỤY THÙY VÂN
11. a / He’s / doctor
……………………………………
12. police / a / He’s / officer
……………………………………
13. It’s / No! / pillow / my
……………………………………
14. my / blanket / It’s / No!
……………………………………
15. bear / No! / my / It’s
……………………………………
16. chips / want / I
24
TINY TALK 1B
…………………………………
7. ice / I / cream / want.
…………………………………
8. some / noodles / Have.
…………………………………
9. soup / some / Have.
…………………………………
10. wet / raining / It’s / I’m.
…………………………………
……………………………………
17. Benny./ Not / No / today
……………………………………
18. chicken / Have / some
……………………………………
19. I’m / sunny / hot / It’s
……………………………………
20. snowing / I’m / It’s / cold
……………………………………
V. Find the words and write into the correct:
VI. Write the word:
1. _____ ________ ice _________.
________ ________. Not today.
7. That’s my _________.
No! _________ my bear.
_______ ________!
2. I’m __________.
8. __________ hungry.
Have _________ chicken. .
__________ some noodles.
________ good.
It’s _________.
BẠCH THỤY THÙY VÂN
25