Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 01 – CHI PHÍ XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ
ĐVT: đồng
STT
Hạng mục
I
CHI PHÍ XÂY LẮP
1
Khối khách sạn
2
Đvt
Khối
lƣợng
Khu văn phòng cho thuê
m2
970
3
II
Khu hội nghị
CHI PHÍ THIẾT BỊ
m2
TB
780
1
Khối khách sạn
Giường
168
2
3
4
5
Khu văn phòng cho thuê
Điều hoà nhiệt độ Carrier 02 HP (treo)
Khu hội nghị
Điều hoà nhiệt độ Carrier 02 HP (treo)
Điều hoà nhiệt độ Carrier 5,5 HP (âm
trần)
Projector + màn hình
8
Phông nhung phòng họp
Khẩu hiệu lễ đài, sân khấu , bục, cờ,
tượng , logo..
9
10
Hệ thống âm thanh phòng họp
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Thành tiền
70.476.945.000
168
7
Đơn giá
XL
Giường
6
Cơ sở tính toán
Theo suất vốn đầu tư xây
dựng công trình
Theo chi phí xây dựng các
công trình tương tự
nt
Theo suất vốn đầu tư xây
dựng công trình
360.990.000
60.646.320.000
5.617.500
5.448.975.000
5.617.500
4.381.650.000
14.699.320.000
81.490.000
13.690.320.000
Cái
14
Theo giá thị trường
18.000.000
Cái
4
Theo giá thị trường
18.000.000
252.000.000
252.000.000
757.000.000
72.000.000
Cái
6
nt
50.000.000
300.000.000
1
nt
70.000.000
70.000.000
2
nt
20.000.000
40.000.000
1
nt
25.000.000
25.000.000
1
nt
250.000.000
250.000.000
Hệ
thống
Bộ
Hệ
thống
Hệ
thống
Trang 1
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 02 – CHI PHÍ TÍNH VỐN LƢU ĐỘNG
ĐVT: 1000 đồng
TT
NỘI DUNG
A
Định phí
1 Chi phí lãi vay
2 Chi phí lao động
3 Chi phí sửa chữa thường xuyên
4 Chi phí sửa chữa lớn
5 Bảo hiểm công trình
6 Chi phí thuê đất
B Biến phí
1 Chi phí nguyên vật liệu
1.1 Vật tư, vật liệu thực phẩm
1.2 Đồ uống và trái cây trong phòng
1.3 Vật tư phòng khách sạn
1.4 Vật tư, vật liệu khác
2 Chi phí năng lượng, điện nước
3 Chi phí khác
Tổng chi phí hoạt động
Số vòng quay vốn lƣu động
Chi phí vốn lƣu động
Dự phòng rủi ro kinh doanh
Vốn lƣu động
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
GHI CHÚ
1% (Chi phí xây dựng và thiết bị)
5% (Chi phí xây dựng và thiết bị), 5 năm 1 lần
0.25% (Chi phí xây dựng và thiết bị)
(1+2+3+4+5)
50 % doanh thu DV khác
0.5% tổng doanh thu khối phòng ngủ
5% tổng doanh thu khối phòng ngủ
10 % doanh thu DV khác
2% Tổng doanh thu
1% Tổng doanh thu
Vòng
10%
Năm 2020 (Năm hoạt
động ổn định)
16.133.897
5.760.000
5.218.416
774.330
3.871.648
193.582
315.920
3.464.637
2.511.163
1.153.522
102.449
1.024.488
230.704
635.649
317.825
19.598.534
12
1.633.211
163.321
1.796.532
Trang 2
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 03 – TỔNG MỨC ĐẦU TƢ DỰ ÁN
ĐVT: đồng
TT
Hạng mục
I
II
CHI PHÍ XÂY DỰNG
CHI PHÍ THIẾT KẾ
CHI PHÍ BỒI
THƢỜNG, GPMB,
TÁI ĐỊNH CƢ
III
3.1
IV
V
4.1
4.2
4.3
4.4
4.5
4.6
4.7
4.8
Chi phí thuê đất
CHI PHÍ QUẢN LÝ
DỰ ÁN
CHI PHÍ TƢ VẤN
ĐẦU TƢ XÂY DỰNG
Chi phí lập Dự án đầu tư
Chi phí thẩm tra hiệu
quả dự án đầu tư
Chi phí khảo sát công
trình
Chi phí thiết kế công
trình
Chi phí thẩm tra thiết kế
Chi phí thẩm tra dự toán
Chi phí lập hồ sơ mời
thầu xây lắp
Chi phí lập hồ sơ mời
thầu thiết bị
CƠ SỞ TÍNH
Kí hiệu
Cách tính
Gxd
Gtb
Quyết định số: 14
/2011/QĐ-UBND và số
49/2012 QĐ–UBND tỉnh
Quảng Ngãi
Quyết định số 957/QĐBXD
GQLDA
GTV
uyết định số 957/ ĐBXD
Giá trị trƣớc
thuế
64.069.950.000
13.363.018.182
Thuế GTGT Giá trị sau thuế
6.406.995.000
1.336.301.818
70.476.945.000
14.699.320.000
10.109.440.000
-
10.109.440.000
3.590m2
2.2%x4.0
triệu/1m2
x
/nămx32
năm
10.109.440.000
-
10.109.440.000
Gxd+Gtb
x
1.321.006.437
0
1.321.006.437
3.756.804.358
375.680.436
4.132.484.794
1,706%
T1 + … + T10
T1
Gxd+Gtb
x
0,372%
288.050.642
28.805.064
316.855.706
- nt -
T2
Gxd+Gtb
x
0,056%
43.362.462
4.336.246
47.698.708
Tạm tính
T3
300.000.000
30.000.000
330.000.000
uyết định số 957/ ĐBXD
- nt - nt -
T4
Gxd
x
2,470%
1.582.527.765
158.252.777
1.740.780.542
T5
T6
Gxd
Gxd
x
x
0,129%
0,125%
82.650.236
80.087.438
8.265.024
8.008.744
90.915.259
88.096.181
- nt -
T7
Gxd
x
0,137%
87.775.832
8.777.583
96.553.415
- nt -
T8
Gtb
x
0,281%
37.550.081
3.755.008
41.305.089
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 3
Đồ án tốt nghiệp
VI
Chi phí giám sát thi công
xây lắp
Chi phí giám sát thi công
thiết bị
CHI PHÍ KHÁC
5.1
Vốn lưu động
4.9
4.10
5.2
5.3
5.4
5.5
5.6
5.7
5.8
5.9
VII
6.1
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
- nt -
T9
Gxd
x
1,825%
1.169.276.588
116.927.659
1.286.204.246
- nt -
T10
Gtb
x
0,640%
85.523.316
8.552.332
94.075.648
GK
13.181.767.996
263.690.290
13.445.458.286
VLĐ
1.796.532.252
179.653.225
1.976.185.477
10.500.000.000
0
10.500.000.000
Lãi vay trong thời gian
xây dựng
Chi phí bảo hiểm công
trình
Lệ phí thẩm định dự án
đầu tư
Lệ phí thẩm định thiết kế
Chi phí thẩm định dự
toán
Theo Bảo hiểm Bảo Việt
K2
Gxd+Gtb
x
0,250%
387.164.841
38.716.484
425.881.325
TT số 109/2000/TT-BTC
K3
Gxd+Gtb
x
0,014%
10.552.837
0
10.552.837
nt
K3
Gxd
x
0,030%
18.956.353
0
18.956.353
nt
K3
Gxd
x
0,024%
15.355.907
0
15.355.907
Chi phí kiểm toán
TT số 33/2007/TT-BTC
ngày 09/04/2007 của
BTC
K4
Gxd+Gtb
x
0,191%
147.896.969
14.789.697
162.686.666
nt
K5
Gxd+Gtb
x
0,136%
105.308.837
10.530.884
115.839.720
200.000.000
10.580.198.697
20.000.000
838.266.754
220.000.000
11.418.465.452
10.580.198.69
7
838.266.754
11.418.465.452
Chi phí thẩm tra phê
duyệt quyết toán
Chi phí đào tạo
CHI PHÍ DỰ PHÒNG
Tạm tính
Dự phòng cho khối
lượng phát sinh
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
DP
DPKL
Gxd+Gtb
+Gqlda+
Gtv+Gk
x
10%
Trang 4
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 04 – TIẾN ĐỘ VỐN
STT
I
1
2
II
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
III
1
2
3
4
KHOẢN MỤC
CHUẨN BỊ ĐẦU TƢ
Lập dự án đầu tư
Thẩm tra, thẩm định tính hiệu quả khả thi dự án
THỰC HIỆN ĐẦU TƢ
Thuê đất
Khảo sát xây dựng công trình
Lập thẩm tra, thẩm định thiết kế xây dựng
Thẩm tra,thẩm định tổng dự toán
Lập HSMT,đánh giá HSDT xây lắp
Lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
Xây lắp
Mua sắm và lắp đặt thiết bị
Giám sát thi công xây lắp
Giám sát lắp đặt thiết bị
uản lý dự án
Bảo hiểm công trình
Lãi vay trong thời gian xây dựng
Chi phí dự phòng
KẾT THÚC ĐẦU TƢ
Kiểm toán
Thẩm tra và phê duyệt quyết toán
Chi phí tuyển dụng và đào tạo
Vốn lưu động
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
ĐVT: 1000 đồng
NHU CẦU
VỐN
116.382.186
341.966
288.051
53.915
113.790.482
10.109.440
300.000
1.684.134
95.443
87.776
37.550
64.069.950
13.363.018
1.169.277
85.523
1.321.006
387.165
10.500.000
10.580.199
2.249.738
147.897
105.309
200.000
1.796.532
NĂM 2014
T1
T2
T3
T4
T5
300.000
561.378
561.378
561.378
95.443
87.776
37.550
T6
288.051
53.915
10.109.440
3.559.442
64.960
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
21.509
34.309
1.021.840
91.642
61.642
83.719
370.095
Trang 5
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 04 – TIẾN ĐỘ VỐN
STT
KHOẢN MỤC
I
1
2
II
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
III
1
2
3
4
CHUẨN BỊ ĐẦU TƢ
Lập dự án đầu tư
Thẩm tra, thẩm định tính hiệu quả khả thi dự án
THỰC HIỆN ĐẦU TƢ
Thuê đất
Khảo sát xây dựng công trình
Lập thẩm tra, thẩm định thiết kế xây dựng
Thẩm tra,thẩm định tổng dự toán
Lập HSMT,đánh giá HSDT xây lắp
Lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
Xây lắp
Mua sắm và lắp đặt thiết bị
Giám sát thi công xây lắp
Giám sát lắp đặt thiết bị
uản lý dự án
Bảo hiểm công trình
Lãi vay trong thời gian xây dựng
Chi phí dự phòng
KẾT THÚC ĐẦU TƢ
Kiểm toán
Thẩm tra và phê duyệt quyết toán
Chi phí tuyển dụng và đào tạo
Vốn lưu động
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
ĐVT: 1000 đồng
NHU CẦU
NĂM 2014
VỐN
116.382.186
T7
T8
T9
T10
T11
T12
341.966
288.051
53.915
113.790.482
10.109.440
300.000
1.684.134
95.443
87.776
37.550
64.069.950 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442
13.363.018
1.169.277
64.960
64.960
64.960
64.960
64.960
64.960
85.523
1.321.006
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
387.165
21.509
21.509
21.509
21.509
21.509
21.509
10.500.000 150.000
150.000
150.000
150.000
150.000
150.000
10.580.199 385.095
385.095
385.095
385.095
385.095
385.095
2.249.738
147.897
105.309
200.000
1.796.532
Trang 6
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 04 – TIẾN ĐỘ VỐN
STT
KHOẢN MỤC
I
1
2
II
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
III
1
2
3
4
CHUẨN BỊ ĐẦU TƢ
Lập dự án đầu tư
Thẩm tra, thẩm định tính hiệu quả khả thi dự án
THỰC HIỆN ĐẦU TƢ
Thuê đất
Khảo sát xây dựng công trình
Lập thẩm tra, thẩm định thiết kế xây dựng
Thẩm tra,thẩm định tổng dự toán
Lập HSMT,đánh giá HSDT xây lắp
Lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
Xây lắp
Mua sắm và lắp đặt thiết bị
Giám sát thi công xây lắp
Giám sát lắp đặt thiết bị
uản lý dự án
Bảo hiểm công trình
Lãi vay trong thời gian xây dựng
Chi phí dự phòng
KẾT THÚC ĐẦU TƢ
Kiểm toán
Thẩm tra và phê duyệt quyết toán
Chi phí tuyển dụng và đào tạo
Vốn lưu động
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
ĐVT: 1000 đồng
NHU CẦU
NĂM 2015
VỐN
116.382.186
T1
T2
T3
T4
T5
T6
341.966
288.051
53.915
113.790.482
10.109.440
300.000
1.684.134
95.443
87.776
37.550
64.069.950 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442
13.363.018
2.227.170
1.169.277
64.960
64.960
64.960
64.960
64.960
64.960
85.523
14.254
1.321.006
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
387.165
21.509
21.509
21.509
21.509
21.509
21.509
10.500.000 800.000
800.000
800.000
800.000
800.000
800.000
10.580.199 450.095
450.095
450.095
450.095
450.095
674.238
2.249.738
147.897
105.309
200.000
1.796.532
Trang 7
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 04 – TIẾN ĐỘ VỐN
STT
I
1
2
II
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
III
1
2
3
4
KHOẢN MỤC
CHUẨN BỊ ĐẦU TƢ
Lập dự án đầu tư
Thẩm tra, thẩm định tính hiệu quả khả thi dự án
THỰC HIỆN ĐẦU TƢ
Thuê đất
Khảo sát xây dựng công trình
Lập thẩm tra, thẩm định thiết kế xây dựng
Thẩm tra,thẩm định tổng dự toán
Lập HSMT,đánh giá HSDT xây lắp
Lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
Xây lắp
Mua sắm và lắp đặt thiết bị
Giám sát thi công xây lắp
Giám sát lắp đặt thiết bị
uản lý dự án
Bảo hiểm công trình
Lãi vay trong thời gian xây dựng
Chi phí dự phòng
KẾT THÚC ĐẦU TƢ
Kiểm toán
Thẩm tra và phê duyệt quyết toán
Chi phí tuyển dụng và đào tạo
Vốn lưu động
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
ĐVT: 1000 đồng
NHU CẦU
NĂM 2015
VỐN
116.382.186
T7
T8
T9
T10
T11
341.966
288.051
53.915
113.790.482
10.109.440
300.000
1.684.134
95.443
87.776
37.550
64.069.950 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442
13.363.018 2.227.170 2.227.170 2.227.170 2.227.170 2.227.170
1.169.277
64.960
64.960
64.960
64.960
64.960
85.523
14.254
14.254
14.254
14.254
14.254
1.321.006
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
387.165
21.509
21.509
21.509
21.509
21.509
10.500.000 800.000
800.000
800.000
800.000
800.000
10.580.199 674.238
674.238
674.238
674.238
684.238
2.249.738
147.897
105.309
200.000
100.000
1.796.532
T12
55.042
800.000
300.478
147.897
105.309
100.000
1.796.532
Trang 8
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
3
4
5
6
Nội dung
Năm
2016
18.782.280
Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
6.842.880
suite
Tổng số phòng (30m²/phòng)
36
Công suất khai thác(%)
55
Đơn giá dự kiến(1000đ)
960
Doanh thu phòng vip suite
8.197.200
Tổng số phòng (40m²/phòng)
36
Công suất khai thác(%)
55
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.150
Doanh thu phòng deluxe suite 1.603.800
Tổng số phòng (65m²/phòng)
6
Công suất khai thác(%)
55
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.350
Doanh thu phòng president
2.138.400
suite
Tổng số phòng (80m²/phòng)
6
Công suất khai thác(%)
55
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.800
Dịch vụ văn phòng cho thuê
2.212.007
(DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
970
Công suất khai thác(%)
60
Đơn giá dự kiến(1000đ)
317
Massage, spa (20% Dịch vụ
3.756.456
lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
2.099.429
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
2.099.429
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu
28.949.601
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 9
2017
18.782.280
2018
18.782.280
2019
20.489.760
6.842.880
6.842.880
7.464.960
36
55
960
8.197.200
36
55
1.150
1.603.800
6
55
1.350
36
55
960
8.197.200
36
55
1.150
1.603.800
6
55
1.350
36
60
960
8.942.400
36
60
1.150
1.749.600
6
60
1.350
2.138.400
2.138.400
2.332.800
6
55
1.800
6
55
1.800
6
60
1.800
2.212.007
2.212.007
2.580.675
970
60
317
970
60
317
970
70
317
3.756.456
3.756.456
4.097.952
2.099.429
2.099.429
2.307.044
2.099.429
2.099.429
2.307.044
28.949.601
28.949.601
31.782.474
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
3
4
5
6
Nội dung
Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
suite
Tổng số phòng
(30m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng vip suite
Tổng số phòng
(40m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng deluxe
suite
Tổng số phòng
(65m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng president
suite
Tổng số phòng
(80m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Dịch vụ văn phòng cho
thuê (DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Massage, spa (20% Dịch
vụ lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu
Năm
2020
20.489.760
2021
20.489.760
2022
23.904.720
2023
23.904.720
7.464.960
7.464.960
8.709.120
8.709.120
36
36
36
36
60
960
8.942.400
60
960
8.942.400
70
960
10.432.800
70
960
10.432.800
36
36
36
36
60
1.150
60
1.150
70
1.150
70
1.150
1.749.600
1.749.600
2.041.200
2.041.200
6
6
6
6
60
1.350
60
1.350
70
1.350
70
1.350
2.332.800
2.332.800
2.721.600
2.721.600
6
6
6
6
60
1.800
60
1.800
70
1.800
70
1.800
2.580.675
2.580.675
2.949.343
2.949.343
970
70
317
970
70
317
970
80
317
970
80
317
4.097.952
4.097.952
4.780.944
4.780.944
2.307.044
2.307.044
2.685.406
2.685.406
2.307.044
2.307.044
2.685.406
2.685.406
31.782.474
31.782.474
37.005.820
37.005.820
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 10
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
Nội dung
1
Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
suite
Tổng số phòng
(30m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng vip suite
Tổng số phòng
(40m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng deluxe
suite
Tổng số phòng
(65m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng president
suite
Tổng số phòng
(80m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Dịch vụ văn phòng cho
thuê (DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Massage, spa (20% Dịch
vụ lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu
1.1
1.2
1.3
1.4
2
3
4
5
6
Năm
2024
23.904.720
2025
25.612.200
2026
25.612.200
2027
25.612.200
8.709.120
9.331.200
9.331.200
9.331.200
36
36
36
36
70
960
10.432.800
75
960
11.178.000
75
960
11.178.000
75
960
11.178.000
36
36
36
36
70
1.150
75
1.150
75
1.150
75
1.150
2.041.200
2.187.000
2.187.000
2.187.000
6
6
6
6
70
1.350
75
1.350
75
1.350
75
1.350
2.721.600
2.916.000
2.916.000
2.916.000
6
6
6
6
70
1.800
75
1.800
75
1.800
75
1.800
2.949.343
2.949.343
2.949.343
2.949.343
970
80
317
970
80
317
970
80
317
970
80
317
4.780.944
5.122.440
5.122.440
5.122.440
2.685.406
2.856.154
2.856.154
2.856.154
2.685.406
2.856.154
2.856.154
2.856.154
37.005.820
39.396.292
39.396.292
39.396.292
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 11
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
Nội dung
1
Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
suite
Tổng số phòng
(30m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng vip suite
Tổng số phòng
(40m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng deluxe
suite
Tổng số phòng
(65m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng president
suite
Tổng số phòng
(80m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Dịch vụ văn phòng cho
thuê (DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Massage, spa (20% Dịch
vụ lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu
1.1
1.2
1.3
1.4
2
3
4
5
6
Năm
2028
25.612.200
2029
25.612.200
2030
25.612.200
2031
25.612.200
9.331.200
9.331.200
9.331.200
9.331.200
36
36
36
36
75
960
11.178.000
75
960
11.178.000
75
960
11.178.000
75
960
11.178.000
36
36
36
36
75
1.150
75
1.150
75
1.150
75
1.150
2.187.000
2.187.000
2.187.000
2.187.000
6
6
6
6
75
1.350
75
1.350
75
1.350
75
1.350
2.916.000
2.916.000
2.916.000
2.916.000
6
6
6
6
75
1.800
75
1.800
75
1.800
75
1.800
2.949.343
2.949.343
2.949.343
2.949.343
970
80
317
970
80
317
970
80
317
970
80
317
5.122.440
5.122.440
5.122.440
5.122.440
2.856.154
2.856.154
2.856.154
2.856.154
2.856.154
2.856.154
2.856.154
2.856.154
39.396.292
39.396.292
39.396.292
39.396.292
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 12
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
Nội dung
1
Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
suite
Tổng số phòng
(30m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng vip suite
Tổng số phòng
(40m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng deluxe
suite
Tổng số phòng
(65m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng president
suite
Tổng số phòng
(80m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Dịch vụ văn phòng cho
thuê (DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Massage, spa (20% Dịch
vụ lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu
1.1
1.2
1.3
1.4
2
3
4
5
6
Năm
2032
2033
2034
25.612.200 25.612.200 25.612.200
2035
25.612.200
9.331.200
9.331.200
9.331.200
9.331.200
36
36
36
36
75
75
75
960
960
960
11.178.000 11.178.000 11.178.000
75
960
11.178.000
36
36
36
36
75
1.150
75
1.150
75
1.150
75
1.150
2.187.000
2.187.000
2.187.000
2.187.000
6
6
6
6
75
1.350
75
1.350
75
1.350
75
1.350
2.916.000
2.916.000
2.916.000
2.916.000
6
6
6
6
75
1.800
75
1.800
75
1.800
75
1.800
2.949.343
2.949.343
2.949.343
2.949.343
970
80
317
970
80
317
970
80
317
970
80
317
5.122.440
5.122.440
5.122.440
5.122.440
2.856.154
2.856.154
2.856.154
2.856.154
2.856.154
2.856.154
2.856.154
2.856.154
39.396.292 39.396.292 39.396.292
39.396.292
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 13
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
Nội dung
1
Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
suite
Tổng số phòng
(30m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng vip suite
Tổng số phòng
(40m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng deluxe
suite
Tổng số phòng
(65m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng president
suite
Tổng số phòng
(80m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Dịch vụ văn phòng cho
thuê (DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Massage, spa (20% Dịch
vụ lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu
1.1
1.2
1.3
1.4
2
3
4
5
6
Năm
2036
2037
2038
25.612.200 23.904.720 23.904.720
2039
23.904.720
9.331.200
8.709.120
8.709.120
8.709.120
36
36
36
36
75
70
70
960
960
960
11.178.000 10.432.800 10.432.800
70
960
10.432.800
36
36
36
36
75
1.150
70
1.150
70
1.150
70
1.150
2.187.000
2.041.200
2.041.200
2.041.200
6
6
6
6
75
1.350
70
1.350
70
1.350
70
1.350
2.916.000
2.721.600
2.721.600
2.721.600
6
6
6
6
75
1.800
70
1.800
70
1.800
70
1.800
2.949.343
2.949.343
2.949.343
2.949.343
970
80
317
970
80
317
970
80
317
970
80
317
5.122.440
4.780.944
4.780.944
4.780.944
2.856.154
2.685.406
2.685.406
2.685.406
2.856.154
2.685.406
2.685.406
2.685.406
39.396.292 37.005.820 37.005.820
37.005.820
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 14
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
3
4
5
6
Nội dung
Năm
2040
2041
2042
22.197.240 22.197.240 22.197.240
Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
8.087.040 8.087.040 8.087.040
suite
Tổng số phòng (30m²/phòng)
36
36
36
65
65
65
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
960
960
960
Doanh thu phòng vip suite
9.687.600 9.687.600 9.687.600
Tổng số phòng (40m²/phòng)
36
36
36
65
65
65
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.150
1.150
1.150
Doanh thu phòng deluxe suite 1.895.400 1.895.400 1.895.400
Tổng số phòng (65m²/phòng)
6
6
6
65
65
65
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.350
1.350
1.350
Doanh thu phòng president
2.527.200 2.527.200 2.527.200
suite
Tổng số phòng (80m²/phòng)
6
6
6
65
65
65
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.800
1.800
1.800
Dịch vụ văn phòng cho thuê
2.949.343 2.949.343 2.949.343
(DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
970
970
970
Công suất khai thác(%)
80
80
80
Đơn giá dự kiến(1000đ)
317
317
317
Massage, spa (20% Dịch vụ
4.439.448 4.439.448 4.439.448
lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
2.514.658 2.514.658 2.514.658
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
2.514.658 2.514.658 2.514.658
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu
34.615.348 34.615.348 34.615.348
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 15
2043
22.197.240
8.087.040
36
65
960
9.687.600
36
65
1.150
1.895.400
6
65
1.350
2.527.200
6
65
1.800
2.949.343
970
80
317
4.439.448
2.514.658
2.514.658
34.615.348
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
3
4
5
6
Nội dung
Năm
2042
2043
2044
22.197.240 22.197.240 22.197.240
Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
8.087.040 8.087.040 8.087.040
suite
Tổng số phòng (30m²/phòng)
36
36
36
Công suất khai thác(%)
65
65
65
Đơn giá dự kiến(1000đ)
960
960
960
Doanh thu phòng vip suite
9.687.600 9.687.600 9.687.600
Tổng số phòng (40m²/phòng)
36
36
36
Công suất khai thác(%)
65
65
65
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.150
1.150
1.150
Doanh thu phòng deluxe suite 1.895.400 1.895.400 1.895.400
Tổng số phòng (65m²/phòng)
6
6
6
Công suất khai thác(%)
65
65
65
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.350
1.350
1.350
Doanh thu phòng president
2.527.200 2.527.200 2.527.200
suite
Tổng số phòng (80m²/phòng)
6
6
6
Công suất khai thác(%)
65
65
65
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.800
1.800
1.800
Dịch vụ văn phòng cho thuê
2.949.343 2.949.343 2.949.343
(DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
970
970
970
Công suất khai thác(%)
80
80
80
Đơn giá dự kiến(1000đ)
317
317
317
Massage, spa (20% Dịch vụ
4.439.448 4.439.448 4.439.448
lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
2.514.658 2.514.658 2.514.658
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
2.514.658 2.514.658 2.514.658
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu
34.615.348 34.615.348 34.615.348
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 16
2045
22.197.240
8.087.040
36
65
960
9.687.600
36
65
1.150
1.895.400
6
65
1.350
2.527.200
6
65
1.800
2.949.343
970
80
317
4.439.448
2.514.658
2.514.658
34.615.348
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 06– CHI PHÍ TIỀN LƢƠNG
ĐVT: 1000 đồng
STT
Bộ phận
Số
lƣợng
Đơn giá
lƣơng/
tháng
Quản lý và Hành chính
1
1.1
Giám đốc
15.000
1
1.2
Trưởng phòng Tài chính - Kế toán
10.000
2
1.3
Kế toán viên
5.000
1
1.4
Trưởng phòng tổ chức hành chính
10.000
Nhân viên phòng tổ chức hành
1.5
2
5.000
chính
1
1.6
Trưởng phòng kinh doanh
10.000
2
1.7
Nhân viên phòng kinh doanh
5.000
II
Dịch vụ lƣu trú
1
2.1 Trưởng bộ phận
8.000
3
2.2 Nhân viên lễ tân
4.000
10
2.3 Nhân viên buồng phòng
4.000
Dịch vụ hội nghị, massange, nhà
III
hàng
1
3.1 Trưởng bộ phận hội nghị, nhà hàng
8.000
10
3.2 Nhân viên phục vụ
4.000
3
3.3 Trưởng bộ phận dịch vụ massage
8.000
10
3.4 Nhân viên massage
4.000
2
3.5 Đầu bếp chính
8.000
8
3.6 Phụ bếp
4.000
VI
Bộ phận khác
4
Bảo vệ
3.000
3
Tài xế
4.000
5
Tạp vụ
3.000
Tổng chi lƣơng
Tổng chi chế độ Bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp, kinh phí công
đoàn
TỔNG CỘNG
Tiền
lƣơng/
năm
I
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 17
180.000
120.000
120.000
120.000
120.000
120.000
120.000
96.000
144.000
480.000
96.000
480.000
288.000
480.000
192.000
384.000
144.000
144.000
180.000
4.008.000
961.920
4.969.920
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
Khoản mục
Xây lắp
Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2
Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Giá trị
2016
2017
2018
2019
2020
64.069.950
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
5.408.649
8.880.616
5.408.649
8.880.616
5.408.649
8.880.616
5.408.649
8.880.616
5.408.649
8.880.616
13.363.018
13.363.018
13.363.018
27.043.245
Trang 18
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
STT
I
II
III
VI
Khoản mục
Xây lắp
Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2
Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Giá trị
2021
2022
2023
2024
2025
64.069.950
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
3.471.967
3.471.967
3.471.967
3.471.967
3.471.967
13.363.018
13.363.018
13.363.018
27.043.245
Trang 19
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
STT
I
II
III
VI
Khoản mục
Xây lắp
Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2
Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Giá trị
2026
2027
2028
2029
2030
64.069.950
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
3.471.967
3.471.967
3.471.967
3.471.967
3.471.967
13.363.018
13.363.018
13.363.018
27.043.245
Trang 20
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
STT
I
II
III
VI
Khoản mục
Xây lắp
Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2
Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Giá trị
2031
2032
2033
2034
2035
64.069.950
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
3.471.967
3.471.967
3.471.967
3.471.967
3.471.967
13.363.018
13.363.018
13.363.018
27.043.245
Trang 21
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
STT
Khoản mục
I
Xây lắp
Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2
Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ
II
III
VI
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Giá trị
2036
2037
2038
2039
2040
64.069.950
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
3.471.967
3.471.967
3.471.967
3.471.967
3.471.967
13.363.018
13.363.018
13.363.018
27.043.245
Trang 22
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
STT
I
II
III
VI
Khoản mục
Xây lắp
Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2
Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Giá trị
2041
2042
2043
2044
2045
64.069.950
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
2.135.665
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
1.336.302
3.471.967
3.471.967
3.471.967
3.471.967
3.471.967
13.363.018
13.363.018
13.363.018
27.043.245
Trang 23
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 08 - CHI PHÍ LÃI VAY
ĐVT: 1000 đồng
STT
1
2
2.1
2.2
3
KHOẢN MỤC
Dự nợ đầu kỳ
Trả nợ gốc và lãi
Lãi phát sinh trong kỳ
Nợ gốc đến hạn phải trả
Dư nợ cuối kỳ
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
80.000.000
72.000.000
64.000.000
56.000.000
17.600.000
16.640.000
15.680.000
14.720.000
9.600.000
8.640.000
7.680.000
6.720.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
80.000.000
72.000.000
64.000.000
56.000.000
48.000.000
ĐVT: 1000 đồng
STT
1
2
2.1
2.2
3
KHOẢN MỤC
Dự nợ đầu kỳ
Trả nợ gốc và lãi
Lãi phát sinh trong kỳ
Nợ gốc đến hạn phải trả
Dư nợ cuối kỳ
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
48.000.000
40.000.000
32.000.000
24.000.000
16.000.000
8.000.000
13.760.000
12.800.000
11.840.000
10.880.000
9.920.000
8.960.000
5.760.000
4.800.000
3.840.000
2.880.000
1.920.000
960.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
40.000.000
32.000.000
24.000.000
16.000.000
8.000.000
0
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 24
Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
PHỤ LỤC 09- CHI PHÍ DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
TT
NỘI DUNG
GHI CHÚ
2016
24.734.368
8.880.616
9.600.000
4.969.920
774.330
Năm
2017
2018
2019
23.774.368 22.814.368 22.102.864
8.880.616 8.880.616 8.880.616
8.640.000 7.680.000 6.720.000
4.969.920 4.969.920 5.218.416
774.330
774.330
774.330
Định phí
Chi phí khấu hao
Chi phí lãi vay
Chi phí tiền lương
3 năm tăng 5%
Chi phí sửa chữa thường xuyên 1% (Chi phí xây dựng và thiết bị)
Chi phí sửa chữa lớn
5% (Chi phí xây dựng và thiết bị), 5 năm 1 lần
Bảo hiểm công trình
193.582
193.582
193.582
193.582
0.25% (Chi phí xây dựng và thiết bị)
Chi phí thuê đất
315.920
315.920
315.920
315.920
Biến phí
(1+2+3)
3.161.171 3.161.171 3.161.171 3.464.637
Chi phí nguyên vật liệu
2.292.683 2.292.683 2.292.683 2.511.163
Vật tư, vật liệu thực phẩm
50 % doanh thu DV khác
1.049.714 1.049.714 1.049.714 1.153.522
Đồ uống và trái cây trong
1.2
0.5% tổng doanh thu khối phòng ngủ
93.911
93.911
93.911
102.449
phòng
1.3 Vật tư phòng khách sạn
5% tổng doanh thu khối phòng ngủ
939.114
939.114
939.114 1.024.488
1.4 Vật tư, vật liệu khác
10 % doanh thu DV khác
209.943
209.943
209.943
230.704
2 Chi phí năng lượng, điện nước
2% Tổng doanh thu
578.992
578.992
578.992
635.649
3 Chi phí khác
1% Tổng doanh thu
289.496
289.496
289.496
317.825
Tổng
27.895.539 26.935.539 25.975.539 25.567.501
A
1
2
3
4
5
6
7
B
1
1.1
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 25