Tải bản đầy đủ (.pdf) (61 trang)

Lập dự án đầu tư Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.53 MB, 61 trang )

Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 01 – CHI PHÍ XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ
ĐVT: đồng
STT

Hạng mục

I

CHI PHÍ XÂY LẮP

1

Khối khách sạn

2

Đvt

Khối
lƣợng

Khu văn phòng cho thuê

m2

970


3
II

Khu hội nghị
CHI PHÍ THIẾT BỊ

m2
TB

780

1

Khối khách sạn

Giường

168

2
3
4
5

Khu văn phòng cho thuê
Điều hoà nhiệt độ Carrier 02 HP (treo)
Khu hội nghị
Điều hoà nhiệt độ Carrier 02 HP (treo)
Điều hoà nhiệt độ Carrier 5,5 HP (âm
trần)

Projector + màn hình

8

Phông nhung phòng họp
Khẩu hiệu lễ đài, sân khấu , bục, cờ,
tượng , logo..

9
10

Hệ thống âm thanh phòng họp

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

Thành tiền
70.476.945.000

168

7

Đơn giá

XL
Giường

6

Cơ sở tính toán

Theo suất vốn đầu tư xây
dựng công trình
Theo chi phí xây dựng các
công trình tương tự
nt
Theo suất vốn đầu tư xây
dựng công trình

360.990.000

60.646.320.000

5.617.500

5.448.975.000

5.617.500

4.381.650.000
14.699.320.000

81.490.000

13.690.320.000

Cái

14

Theo giá thị trường


18.000.000

Cái

4

Theo giá thị trường

18.000.000

252.000.000
252.000.000
757.000.000
72.000.000

Cái

6

nt

50.000.000

300.000.000

1

nt


70.000.000

70.000.000

2

nt

20.000.000

40.000.000

1

nt

25.000.000

25.000.000

1

nt

250.000.000

250.000.000

Hệ
thống

Bộ
Hệ
thống
Hệ
thống

Trang 1


Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 02 – CHI PHÍ TÍNH VỐN LƢU ĐỘNG
ĐVT: 1000 đồng
TT

NỘI DUNG

A
Định phí
1 Chi phí lãi vay
2 Chi phí lao động
3 Chi phí sửa chữa thường xuyên
4 Chi phí sửa chữa lớn
5 Bảo hiểm công trình
6 Chi phí thuê đất
B Biến phí
1 Chi phí nguyên vật liệu
1.1 Vật tư, vật liệu thực phẩm

1.2 Đồ uống và trái cây trong phòng
1.3 Vật tư phòng khách sạn
1.4 Vật tư, vật liệu khác
2 Chi phí năng lượng, điện nước
3 Chi phí khác
Tổng chi phí hoạt động
Số vòng quay vốn lƣu động
Chi phí vốn lƣu động
Dự phòng rủi ro kinh doanh
Vốn lƣu động
SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

GHI CHÚ

1% (Chi phí xây dựng và thiết bị)
5% (Chi phí xây dựng và thiết bị), 5 năm 1 lần
0.25% (Chi phí xây dựng và thiết bị)
(1+2+3+4+5)
50 % doanh thu DV khác
0.5% tổng doanh thu khối phòng ngủ
5% tổng doanh thu khối phòng ngủ
10 % doanh thu DV khác
2% Tổng doanh thu
1% Tổng doanh thu
Vòng
10%

Năm 2020 (Năm hoạt
động ổn định)
16.133.897

5.760.000
5.218.416
774.330
3.871.648
193.582
315.920
3.464.637
2.511.163
1.153.522
102.449
1.024.488
230.704
635.649
317.825
19.598.534
12
1.633.211
163.321
1.796.532
Trang 2


Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 03 – TỔNG MỨC ĐẦU TƢ DỰ ÁN
ĐVT: đồng
TT


Hạng mục

I
II

CHI PHÍ XÂY DỰNG
CHI PHÍ THIẾT KẾ
CHI PHÍ BỒI
THƢỜNG, GPMB,
TÁI ĐỊNH CƢ

III

3.1

IV
V
4.1
4.2
4.3
4.4
4.5
4.6
4.7
4.8

Chi phí thuê đất
CHI PHÍ QUẢN LÝ
DỰ ÁN
CHI PHÍ TƢ VẤN

ĐẦU TƢ XÂY DỰNG
Chi phí lập Dự án đầu tư
Chi phí thẩm tra hiệu
quả dự án đầu tư
Chi phí khảo sát công
trình
Chi phí thiết kế công
trình
Chi phí thẩm tra thiết kế
Chi phí thẩm tra dự toán
Chi phí lập hồ sơ mời
thầu xây lắp
Chi phí lập hồ sơ mời
thầu thiết bị

CƠ SỞ TÍNH

Kí hiệu

Cách tính

Gxd
Gtb

Quyết định số: 14
/2011/QĐ-UBND và số
49/2012 QĐ–UBND tỉnh
Quảng Ngãi
Quyết định số 957/QĐBXD


GQLDA
GTV

uyết định số 957/ ĐBXD

Giá trị trƣớc
thuế
64.069.950.000
13.363.018.182

Thuế GTGT Giá trị sau thuế
6.406.995.000
1.336.301.818

70.476.945.000
14.699.320.000

10.109.440.000

-

10.109.440.000

3.590m2

2.2%x4.0
triệu/1m2
x
/nămx32
năm


10.109.440.000

-

10.109.440.000

Gxd+Gtb

x

1.321.006.437

0

1.321.006.437

3.756.804.358

375.680.436

4.132.484.794

1,706%

T1 + … + T10

T1

Gxd+Gtb


x

0,372%

288.050.642

28.805.064

316.855.706

- nt -

T2

Gxd+Gtb

x

0,056%

43.362.462

4.336.246

47.698.708

Tạm tính

T3


300.000.000

30.000.000

330.000.000

uyết định số 957/ ĐBXD
- nt - nt -

T4

Gxd

x

2,470%

1.582.527.765

158.252.777

1.740.780.542

T5
T6

Gxd
Gxd


x
x

0,129%
0,125%

82.650.236
80.087.438

8.265.024
8.008.744

90.915.259
88.096.181

- nt -

T7

Gxd

x

0,137%

87.775.832

8.777.583

96.553.415


- nt -

T8

Gtb

x

0,281%

37.550.081

3.755.008

41.305.089

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

Trang 3


Đồ án tốt nghiệp

VI

Chi phí giám sát thi công
xây lắp
Chi phí giám sát thi công
thiết bị

CHI PHÍ KHÁC

5.1

Vốn lưu động

4.9
4.10

5.2
5.3
5.4
5.5
5.6
5.7
5.8
5.9
VII
6.1

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi
- nt -

T9

Gxd

x

1,825%


1.169.276.588

116.927.659

1.286.204.246

- nt -

T10

Gtb

x

0,640%

85.523.316

8.552.332

94.075.648

GK

13.181.767.996

263.690.290

13.445.458.286


VLĐ

1.796.532.252

179.653.225

1.976.185.477

10.500.000.000

0

10.500.000.000

Lãi vay trong thời gian
xây dựng
Chi phí bảo hiểm công
trình
Lệ phí thẩm định dự án
đầu tư
Lệ phí thẩm định thiết kế
Chi phí thẩm định dự
toán

Theo Bảo hiểm Bảo Việt

K2

Gxd+Gtb


x

0,250%

387.164.841

38.716.484

425.881.325

TT số 109/2000/TT-BTC

K3

Gxd+Gtb

x

0,014%

10.552.837

0

10.552.837

nt

K3


Gxd

x

0,030%

18.956.353

0

18.956.353

nt

K3

Gxd

x

0,024%

15.355.907

0

15.355.907

Chi phí kiểm toán


TT số 33/2007/TT-BTC
ngày 09/04/2007 của
BTC

K4

Gxd+Gtb

x

0,191%

147.896.969

14.789.697

162.686.666

nt

K5

Gxd+Gtb

x

0,136%

105.308.837


10.530.884

115.839.720

200.000.000
10.580.198.697

20.000.000
838.266.754

220.000.000
11.418.465.452

10.580.198.69
7

838.266.754

11.418.465.452

Chi phí thẩm tra phê
duyệt quyết toán
Chi phí đào tạo
CHI PHÍ DỰ PHÒNG

Tạm tính

Dự phòng cho khối
lượng phát sinh


SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

DP

DPKL

Gxd+Gtb
+Gqlda+
Gtv+Gk

x

10%

Trang 4


Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 04 – TIẾN ĐỘ VỐN
STT
I
1
2
II
1
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
III
1
2
3
4

KHOẢN MỤC
CHUẨN BỊ ĐẦU TƢ
Lập dự án đầu tư
Thẩm tra, thẩm định tính hiệu quả khả thi dự án
THỰC HIỆN ĐẦU TƢ
Thuê đất
Khảo sát xây dựng công trình
Lập thẩm tra, thẩm định thiết kế xây dựng
Thẩm tra,thẩm định tổng dự toán
Lập HSMT,đánh giá HSDT xây lắp
Lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
Xây lắp

Mua sắm và lắp đặt thiết bị
Giám sát thi công xây lắp
Giám sát lắp đặt thiết bị
uản lý dự án
Bảo hiểm công trình
Lãi vay trong thời gian xây dựng
Chi phí dự phòng
KẾT THÚC ĐẦU TƢ
Kiểm toán
Thẩm tra và phê duyệt quyết toán
Chi phí tuyển dụng và đào tạo
Vốn lưu động

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

ĐVT: 1000 đồng
NHU CẦU
VỐN
116.382.186
341.966
288.051
53.915
113.790.482
10.109.440
300.000
1.684.134
95.443
87.776
37.550
64.069.950

13.363.018
1.169.277
85.523
1.321.006
387.165
10.500.000
10.580.199
2.249.738
147.897
105.309
200.000
1.796.532

NĂM 2014
T1

T2

T3

T4

T5

300.000
561.378

561.378

561.378

95.443
87.776
37.550

T6

288.051
53.915
10.109.440

3.559.442
64.960
55.042

55.042

55.042

55.042

55.042

55.042
21.509

34.309

1.021.840

91.642


61.642

83.719

370.095

Trang 5


Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 04 – TIẾN ĐỘ VỐN
STT

KHOẢN MỤC

I
1
2
II
1
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
III
1
2
3
4

CHUẨN BỊ ĐẦU TƢ
Lập dự án đầu tư
Thẩm tra, thẩm định tính hiệu quả khả thi dự án
THỰC HIỆN ĐẦU TƢ
Thuê đất
Khảo sát xây dựng công trình
Lập thẩm tra, thẩm định thiết kế xây dựng
Thẩm tra,thẩm định tổng dự toán
Lập HSMT,đánh giá HSDT xây lắp
Lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
Xây lắp
Mua sắm và lắp đặt thiết bị
Giám sát thi công xây lắp
Giám sát lắp đặt thiết bị
uản lý dự án
Bảo hiểm công trình
Lãi vay trong thời gian xây dựng

Chi phí dự phòng
KẾT THÚC ĐẦU TƢ
Kiểm toán
Thẩm tra và phê duyệt quyết toán
Chi phí tuyển dụng và đào tạo
Vốn lưu động

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

ĐVT: 1000 đồng
NHU CẦU
NĂM 2014
VỐN
116.382.186
T7
T8
T9
T10
T11
T12
341.966
288.051
53.915
113.790.482
10.109.440
300.000
1.684.134
95.443
87.776
37.550

64.069.950 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442
13.363.018
1.169.277
64.960
64.960
64.960
64.960
64.960
64.960
85.523
1.321.006
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
387.165
21.509
21.509
21.509
21.509
21.509
21.509
10.500.000 150.000
150.000
150.000
150.000
150.000
150.000

10.580.199 385.095
385.095
385.095
385.095
385.095
385.095
2.249.738
147.897
105.309
200.000
1.796.532
Trang 6


Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 04 – TIẾN ĐỘ VỐN
STT

KHOẢN MỤC

I
1
2
II
1
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
III
1
2
3
4

CHUẨN BỊ ĐẦU TƢ
Lập dự án đầu tư
Thẩm tra, thẩm định tính hiệu quả khả thi dự án
THỰC HIỆN ĐẦU TƢ
Thuê đất
Khảo sát xây dựng công trình
Lập thẩm tra, thẩm định thiết kế xây dựng
Thẩm tra,thẩm định tổng dự toán
Lập HSMT,đánh giá HSDT xây lắp
Lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
Xây lắp
Mua sắm và lắp đặt thiết bị
Giám sát thi công xây lắp

Giám sát lắp đặt thiết bị
uản lý dự án
Bảo hiểm công trình
Lãi vay trong thời gian xây dựng
Chi phí dự phòng
KẾT THÚC ĐẦU TƢ
Kiểm toán
Thẩm tra và phê duyệt quyết toán
Chi phí tuyển dụng và đào tạo
Vốn lưu động

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

ĐVT: 1000 đồng
NHU CẦU
NĂM 2015
VỐN
116.382.186
T1
T2
T3
T4
T5
T6
341.966
288.051
53.915
113.790.482
10.109.440
300.000

1.684.134
95.443
87.776
37.550
64.069.950 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442
13.363.018
2.227.170
1.169.277
64.960
64.960
64.960
64.960
64.960
64.960
85.523
14.254
1.321.006
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
387.165
21.509
21.509
21.509
21.509
21.509
21.509

10.500.000 800.000
800.000
800.000
800.000
800.000
800.000
10.580.199 450.095
450.095
450.095
450.095
450.095
674.238
2.249.738
147.897
105.309
200.000
1.796.532
Trang 7


Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 04 – TIẾN ĐỘ VỐN
STT
I
1
2
II

1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
III
1
2
3
4

KHOẢN MỤC
CHUẨN BỊ ĐẦU TƢ
Lập dự án đầu tư
Thẩm tra, thẩm định tính hiệu quả khả thi dự án
THỰC HIỆN ĐẦU TƢ
Thuê đất
Khảo sát xây dựng công trình
Lập thẩm tra, thẩm định thiết kế xây dựng
Thẩm tra,thẩm định tổng dự toán
Lập HSMT,đánh giá HSDT xây lắp

Lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
Xây lắp
Mua sắm và lắp đặt thiết bị
Giám sát thi công xây lắp
Giám sát lắp đặt thiết bị
uản lý dự án
Bảo hiểm công trình
Lãi vay trong thời gian xây dựng
Chi phí dự phòng
KẾT THÚC ĐẦU TƢ
Kiểm toán
Thẩm tra và phê duyệt quyết toán
Chi phí tuyển dụng và đào tạo
Vốn lưu động

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

ĐVT: 1000 đồng
NHU CẦU
NĂM 2015
VỐN
116.382.186
T7
T8
T9
T10
T11
341.966
288.051
53.915

113.790.482
10.109.440
300.000
1.684.134
95.443
87.776
37.550
64.069.950 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442 3.559.442
13.363.018 2.227.170 2.227.170 2.227.170 2.227.170 2.227.170
1.169.277
64.960
64.960
64.960
64.960
64.960
85.523
14.254
14.254
14.254
14.254
14.254
1.321.006
55.042
55.042
55.042
55.042
55.042
387.165
21.509
21.509

21.509
21.509
21.509
10.500.000 800.000
800.000
800.000
800.000
800.000
10.580.199 674.238
674.238
674.238
674.238
684.238
2.249.738
147.897
105.309
200.000
100.000
1.796.532

T12

55.042
800.000
300.478
147.897
105.309
100.000
1.796.532
Trang 8



Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
1
1.1

1.2

1.3

1.4

2

3
4
5
6

Nội dung

Năm
2016
18.782.280


Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
6.842.880
suite
Tổng số phòng (30m²/phòng)
36
Công suất khai thác(%)
55
Đơn giá dự kiến(1000đ)
960
Doanh thu phòng vip suite
8.197.200
Tổng số phòng (40m²/phòng)
36
Công suất khai thác(%)
55
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.150
Doanh thu phòng deluxe suite 1.603.800
Tổng số phòng (65m²/phòng)
6
Công suất khai thác(%)
55
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.350
Doanh thu phòng president
2.138.400
suite
Tổng số phòng (80m²/phòng)
6

Công suất khai thác(%)
55
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.800
Dịch vụ văn phòng cho thuê
2.212.007
(DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
970
Công suất khai thác(%)
60
Đơn giá dự kiến(1000đ)
317
Massage, spa (20% Dịch vụ
3.756.456
lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
2.099.429
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
2.099.429
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu
28.949.601

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 9

2017

18.782.280

2018
18.782.280

2019
20.489.760

6.842.880

6.842.880

7.464.960

36
55
960
8.197.200
36
55
1.150
1.603.800
6
55
1.350

36
55
960
8.197.200

36
55
1.150
1.603.800
6
55
1.350

36
60
960
8.942.400
36
60
1.150
1.749.600
6
60
1.350

2.138.400

2.138.400

2.332.800

6
55
1.800


6
55
1.800

6
60
1.800

2.212.007

2.212.007

2.580.675

970
60
317

970
60
317

970
70
317

3.756.456

3.756.456


4.097.952

2.099.429

2.099.429

2.307.044

2.099.429

2.099.429

2.307.044

28.949.601

28.949.601

31.782.474


Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
1
1.1


1.2

1.3

1.4

2

3
4
5
6

Nội dung
Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
suite
Tổng số phòng
(30m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng vip suite
Tổng số phòng
(40m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng deluxe
suite
Tổng số phòng
(65m²/phòng)

Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng president
suite
Tổng số phòng
(80m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Dịch vụ văn phòng cho
thuê (DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Massage, spa (20% Dịch
vụ lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu

Năm
2020
20.489.760

2021
20.489.760

2022

23.904.720

2023
23.904.720

7.464.960

7.464.960

8.709.120

8.709.120

36

36

36

36

60
960
8.942.400

60
960
8.942.400

70

960
10.432.800

70
960
10.432.800

36

36

36

36

60
1.150

60
1.150

70
1.150

70
1.150

1.749.600

1.749.600


2.041.200

2.041.200

6

6

6

6

60
1.350

60
1.350

70
1.350

70
1.350

2.332.800

2.332.800

2.721.600


2.721.600

6

6

6

6

60
1.800

60
1.800

70
1.800

70
1.800

2.580.675

2.580.675

2.949.343

2.949.343


970
70
317

970
70
317

970
80
317

970
80
317

4.097.952

4.097.952

4.780.944

4.780.944

2.307.044

2.307.044

2.685.406


2.685.406

2.307.044

2.307.044

2.685.406

2.685.406

31.782.474

31.782.474

37.005.820

37.005.820

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 10


Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT


Nội dung

1

Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
suite
Tổng số phòng
(30m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng vip suite
Tổng số phòng
(40m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng deluxe
suite
Tổng số phòng
(65m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng president
suite
Tổng số phòng
(80m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Dịch vụ văn phòng cho
thuê (DV VPCT)

Tổng diện tích cho thuê
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Massage, spa (20% Dịch
vụ lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu

1.1

1.2

1.3

1.4

2

3
4
5
6

Năm
2024
23.904.720


2025
25.612.200

2026
25.612.200

2027
25.612.200

8.709.120

9.331.200

9.331.200

9.331.200

36

36

36

36

70
960
10.432.800


75
960
11.178.000

75
960
11.178.000

75
960
11.178.000

36

36

36

36

70
1.150

75
1.150

75
1.150

75

1.150

2.041.200

2.187.000

2.187.000

2.187.000

6

6

6

6

70
1.350

75
1.350

75
1.350

75
1.350


2.721.600

2.916.000

2.916.000

2.916.000

6

6

6

6

70
1.800

75
1.800

75
1.800

75
1.800

2.949.343


2.949.343

2.949.343

2.949.343

970
80
317

970
80
317

970
80
317

970
80
317

4.780.944

5.122.440

5.122.440

5.122.440


2.685.406

2.856.154

2.856.154

2.856.154

2.685.406

2.856.154

2.856.154

2.856.154

37.005.820

39.396.292

39.396.292

39.396.292

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 11


Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi


PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT

Nội dung

1

Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
suite
Tổng số phòng
(30m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng vip suite
Tổng số phòng
(40m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng deluxe
suite
Tổng số phòng
(65m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng president
suite
Tổng số phòng

(80m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Dịch vụ văn phòng cho
thuê (DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Massage, spa (20% Dịch
vụ lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu

1.1

1.2

1.3

1.4

2

3
4
5

6

Năm
2028
25.612.200

2029
25.612.200

2030
25.612.200

2031
25.612.200

9.331.200

9.331.200

9.331.200

9.331.200

36

36

36

36


75
960
11.178.000

75
960
11.178.000

75
960
11.178.000

75
960
11.178.000

36

36

36

36

75
1.150

75
1.150


75
1.150

75
1.150

2.187.000

2.187.000

2.187.000

2.187.000

6

6

6

6

75
1.350

75
1.350

75

1.350

75
1.350

2.916.000

2.916.000

2.916.000

2.916.000

6

6

6

6

75
1.800

75
1.800

75
1.800


75
1.800

2.949.343

2.949.343

2.949.343

2.949.343

970
80
317

970
80
317

970
80
317

970
80
317

5.122.440

5.122.440


5.122.440

5.122.440

2.856.154

2.856.154

2.856.154

2.856.154

2.856.154

2.856.154

2.856.154

2.856.154

39.396.292

39.396.292

39.396.292

39.396.292

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

Trang 12


Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT

Nội dung

1

Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
suite
Tổng số phòng
(30m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng vip suite
Tổng số phòng
(40m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng deluxe
suite
Tổng số phòng
(65m²/phòng)

Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng president
suite
Tổng số phòng
(80m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Dịch vụ văn phòng cho
thuê (DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Massage, spa (20% Dịch
vụ lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu

1.1

1.2

1.3

1.4


2

3
4
5
6

Năm
2032
2033
2034
25.612.200 25.612.200 25.612.200

2035
25.612.200

9.331.200

9.331.200

9.331.200

9.331.200

36

36

36


36

75
75
75
960
960
960
11.178.000 11.178.000 11.178.000

75
960
11.178.000

36

36

36

36

75
1.150

75
1.150

75
1.150


75
1.150

2.187.000

2.187.000

2.187.000

2.187.000

6

6

6

6

75
1.350

75
1.350

75
1.350

75

1.350

2.916.000

2.916.000

2.916.000

2.916.000

6

6

6

6

75
1.800

75
1.800

75
1.800

75
1.800


2.949.343

2.949.343

2.949.343

2.949.343

970
80
317

970
80
317

970
80
317

970
80
317

5.122.440

5.122.440

5.122.440


5.122.440

2.856.154

2.856.154

2.856.154

2.856.154

2.856.154

2.856.154

2.856.154

2.856.154

39.396.292 39.396.292 39.396.292

39.396.292

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 13


Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN

ĐVT: 1000 đồng
STT

Nội dung

1

Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
suite
Tổng số phòng
(30m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng vip suite
Tổng số phòng
(40m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng deluxe
suite
Tổng số phòng
(65m²/phòng)
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Doanh thu phòng president
suite
Tổng số phòng
(80m²/phòng)
Công suất khai thác(%)

Đơn giá dự kiến(1000đ)
Dịch vụ văn phòng cho
thuê (DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
Massage, spa (20% Dịch
vụ lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu

1.1

1.2

1.3

1.4

2

3
4
5
6


Năm
2036
2037
2038
25.612.200 23.904.720 23.904.720

2039
23.904.720

9.331.200

8.709.120

8.709.120

8.709.120

36

36

36

36

75
70
70
960
960

960
11.178.000 10.432.800 10.432.800

70
960
10.432.800

36

36

36

36

75
1.150

70
1.150

70
1.150

70
1.150

2.187.000

2.041.200


2.041.200

2.041.200

6

6

6

6

75
1.350

70
1.350

70
1.350

70
1.350

2.916.000

2.721.600

2.721.600


2.721.600

6

6

6

6

75
1.800

70
1.800

70
1.800

70
1.800

2.949.343

2.949.343

2.949.343

2.949.343


970
80
317

970
80
317

970
80
317

970
80
317

5.122.440

4.780.944

4.780.944

4.780.944

2.856.154

2.685.406

2.685.406


2.685.406

2.856.154

2.685.406

2.685.406

2.685.406

39.396.292 37.005.820 37.005.820

37.005.820

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 14


Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
1
1.1

1.2


1.3

1.4

2

3
4
5
6

Nội dung

Năm
2040
2041
2042
22.197.240 22.197.240 22.197.240

Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
8.087.040 8.087.040 8.087.040
suite
Tổng số phòng (30m²/phòng)
36
36
36
65
65
65

Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
960
960
960
Doanh thu phòng vip suite
9.687.600 9.687.600 9.687.600
Tổng số phòng (40m²/phòng)
36
36
36
65
65
65
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.150
1.150
1.150
Doanh thu phòng deluxe suite 1.895.400 1.895.400 1.895.400
Tổng số phòng (65m²/phòng)
6
6
6
65
65
65
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.350

1.350
1.350
Doanh thu phòng president
2.527.200 2.527.200 2.527.200
suite
Tổng số phòng (80m²/phòng)
6
6
6
65
65
65
Công suất khai thác(%)
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.800
1.800
1.800
Dịch vụ văn phòng cho thuê
2.949.343 2.949.343 2.949.343
(DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
970
970
970
Công suất khai thác(%)
80
80
80
Đơn giá dự kiến(1000đ)
317

317
317
Massage, spa (20% Dịch vụ
4.439.448 4.439.448 4.439.448
lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
2.514.658 2.514.658 2.514.658
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
2.514.658 2.514.658 2.514.658
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu
34.615.348 34.615.348 34.615.348

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 15

2043
22.197.240
8.087.040
36
65
960
9.687.600
36
65
1.150
1.895.400
6

65
1.350
2.527.200
6
65
1.800
2.949.343
970
80
317
4.439.448
2.514.658
2.514.658
34.615.348


Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 05 – DOANH THU DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
STT
1
1.1

1.2

1.3

1.4


2

3
4
5
6

Nội dung

Năm
2042
2043
2044
22.197.240 22.197.240 22.197.240

Dịch vụ lƣu trú (DVLT)
Doanh thu phòng superior
8.087.040 8.087.040 8.087.040
suite
Tổng số phòng (30m²/phòng)
36
36
36
Công suất khai thác(%)
65
65
65
Đơn giá dự kiến(1000đ)
960

960
960
Doanh thu phòng vip suite
9.687.600 9.687.600 9.687.600
Tổng số phòng (40m²/phòng)
36
36
36
Công suất khai thác(%)
65
65
65
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.150
1.150
1.150
Doanh thu phòng deluxe suite 1.895.400 1.895.400 1.895.400
Tổng số phòng (65m²/phòng)
6
6
6
Công suất khai thác(%)
65
65
65
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.350
1.350
1.350
Doanh thu phòng president

2.527.200 2.527.200 2.527.200
suite
Tổng số phòng (80m²/phòng)
6
6
6
Công suất khai thác(%)
65
65
65
Đơn giá dự kiến(1000đ)
1.800
1.800
1.800
Dịch vụ văn phòng cho thuê
2.949.343 2.949.343 2.949.343
(DV VPCT)
Tổng diện tích cho thuê
970
970
970
Công suất khai thác(%)
80
80
80
Đơn giá dự kiến(1000đ)
317
317
317
Massage, spa (20% Dịch vụ

4.439.448 4.439.448 4.439.448
lƣu trú)
Tổ chức hội nghị (10%*(
2.514.658 2.514.658 2.514.658
DVLT + DV VPCT))
Dịch vụ khác (Ăn uống,
điện thoại, fax…),(10%*(
2.514.658 2.514.658 2.514.658
DVLT + DV VPCT))
Tổng doanh thu
34.615.348 34.615.348 34.615.348

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 16

2045
22.197.240
8.087.040
36
65
960
9.687.600
36
65
1.150
1.895.400
6
65
1.350
2.527.200

6
65
1.800
2.949.343
970
80
317
4.439.448
2.514.658
2.514.658
34.615.348


Đồ án tốt nghiệp
Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 06– CHI PHÍ TIỀN LƢƠNG
ĐVT: 1000 đồng

STT

Bộ phận

Số
lƣợng

Đơn giá
lƣơng/
tháng


Quản lý và Hành chính
1
1.1
Giám đốc
15.000
1
1.2
Trưởng phòng Tài chính - Kế toán
10.000
2
1.3
Kế toán viên
5.000
1
1.4
Trưởng phòng tổ chức hành chính
10.000
Nhân viên phòng tổ chức hành
1.5
2
5.000
chính
1
1.6
Trưởng phòng kinh doanh
10.000
2
1.7
Nhân viên phòng kinh doanh
5.000

II
Dịch vụ lƣu trú
1
2.1 Trưởng bộ phận
8.000
3
2.2 Nhân viên lễ tân
4.000
10
2.3 Nhân viên buồng phòng
4.000
Dịch vụ hội nghị, massange, nhà
III
hàng
1
3.1 Trưởng bộ phận hội nghị, nhà hàng
8.000
10
3.2 Nhân viên phục vụ
4.000
3
3.3 Trưởng bộ phận dịch vụ massage
8.000
10
3.4 Nhân viên massage
4.000
2
3.5 Đầu bếp chính
8.000
8

3.6 Phụ bếp
4.000
VI
Bộ phận khác
4
Bảo vệ
3.000
3
Tài xế
4.000
5
Tạp vụ
3.000
Tổng chi lƣơng
Tổng chi chế độ Bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp, kinh phí công
đoàn
TỔNG CỘNG

Tiền
lƣơng/
năm

I

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY
Trang 17

180.000
120.000
120.000

120.000
120.000
120.000
120.000
96.000
144.000
480.000

96.000
480.000
288.000
480.000
192.000
384.000
144.000
144.000
180.000
4.008.000
961.920
4.969.920


Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
Khoản mục
Xây lắp

Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2
Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

Giá trị

2016

2017

2018

2019

2020

64.069.950
2.135.665

2.135.665


2.135.665

2.135.665

2.135.665

1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

5.408.649
8.880.616

5.408.649
8.880.616

5.408.649
8.880.616

5.408.649
8.880.616

5.408.649
8.880.616


13.363.018
13.363.018
13.363.018
27.043.245

Trang 18


Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
STT
I
II

III
VI

Khoản mục
Xây lắp
Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2

Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

Giá trị

2021

2022

2023

2024

2025

64.069.950
2.135.665

2.135.665

2.135.665

2.135.665

2.135.665


1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

3.471.967

3.471.967

3.471.967

3.471.967

3.471.967

13.363.018
13.363.018
13.363.018
27.043.245

Trang 19


Đồ án tốt nghiệp


Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
STT
I
II

III
VI

Khoản mục
Xây lắp
Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2
Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

Giá trị

2026


2027

2028

2029

2030

64.069.950
2.135.665

2.135.665

2.135.665

2.135.665

2.135.665

1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

3.471.967


3.471.967

3.471.967

3.471.967

3.471.967

13.363.018
13.363.018
13.363.018
27.043.245

Trang 20


Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
STT
I
II

III
VI


Khoản mục
Xây lắp
Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2
Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

Giá trị

2031

2032

2033

2034

2035

64.069.950
2.135.665


2.135.665

2.135.665

2.135.665

2.135.665

1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

3.471.967

3.471.967

3.471.967

3.471.967

3.471.967

13.363.018
13.363.018

13.363.018
27.043.245

Trang 21


Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
STT

Khoản mục

I

Xây lắp
Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2
Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ


II

III
VI

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

Giá trị

2036

2037

2038

2039

2040

64.069.950
2.135.665

2.135.665

2.135.665

2.135.665

2.135.665


1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

3.471.967

3.471.967

3.471.967

3.471.967

3.471.967

13.363.018
13.363.018
13.363.018
27.043.245

Trang 22


Đồ án tốt nghiệp


Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 07 – KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ
ĐVT: 1000 đồng
STT
I
II

III
VI

Khoản mục
Xây lắp
Khấu hao
Thiết bị
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 1
Khấu hao
Tái đầu tƣ thiết bị lần 2
Khấu hao
Phân bổ chi phí khác
Phân bổ
Tổng chí khấu hao và phân bổ

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

Giá trị

2041


2042

2043

2044

2045

64.069.950
2.135.665

2.135.665

2.135.665

2.135.665

2.135.665

1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

1.336.302

3.471.967


3.471.967

3.471.967

3.471.967

3.471.967

13.363.018
13.363.018
13.363.018
27.043.245

Trang 23


Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 08 - CHI PHÍ LÃI VAY
ĐVT: 1000 đồng
STT
1
2
2.1
2.2
3


KHOẢN MỤC
Dự nợ đầu kỳ
Trả nợ gốc và lãi
Lãi phát sinh trong kỳ
Nợ gốc đến hạn phải trả
Dư nợ cuối kỳ

Năm 2015

Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
80.000.000
72.000.000
64.000.000
56.000.000
17.600.000
16.640.000
15.680.000
14.720.000
9.600.000
8.640.000
7.680.000
6.720.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
80.000.000

72.000.000
64.000.000
56.000.000
48.000.000
ĐVT: 1000 đồng

STT
1
2
2.1
2.2
3

KHOẢN MỤC
Dự nợ đầu kỳ
Trả nợ gốc và lãi
Lãi phát sinh trong kỳ
Nợ gốc đến hạn phải trả
Dư nợ cuối kỳ

Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
48.000.000
40.000.000
32.000.000
24.000.000

16.000.000
8.000.000
13.760.000
12.800.000
11.840.000
10.880.000
9.920.000
8.960.000
5.760.000
4.800.000
3.840.000
2.880.000
1.920.000
960.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
40.000.000
32.000.000
24.000.000
16.000.000
8.000.000
0

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

Trang 24



Đồ án tốt nghiệp

Lập dự án đầu tƣ Khách sạn Dầu khí Quảng Ngãi

PHỤ LỤC 09- CHI PHÍ DỰ ÁN
ĐVT: 1000 đồng
TT

NỘI DUNG

GHI CHÚ

2016
24.734.368
8.880.616
9.600.000
4.969.920
774.330

Năm
2017
2018
2019
23.774.368 22.814.368 22.102.864
8.880.616 8.880.616 8.880.616
8.640.000 7.680.000 6.720.000
4.969.920 4.969.920 5.218.416
774.330

774.330
774.330

Định phí
Chi phí khấu hao
Chi phí lãi vay
Chi phí tiền lương
3 năm tăng 5%
Chi phí sửa chữa thường xuyên 1% (Chi phí xây dựng và thiết bị)
Chi phí sửa chữa lớn
5% (Chi phí xây dựng và thiết bị), 5 năm 1 lần
Bảo hiểm công trình
193.582
193.582
193.582
193.582
0.25% (Chi phí xây dựng và thiết bị)
Chi phí thuê đất
315.920
315.920
315.920
315.920
Biến phí
(1+2+3)
3.161.171 3.161.171 3.161.171 3.464.637
Chi phí nguyên vật liệu
2.292.683 2.292.683 2.292.683 2.511.163
Vật tư, vật liệu thực phẩm
50 % doanh thu DV khác
1.049.714 1.049.714 1.049.714 1.153.522

Đồ uống và trái cây trong
1.2
0.5% tổng doanh thu khối phòng ngủ
93.911
93.911
93.911
102.449
phòng
1.3 Vật tư phòng khách sạn
5% tổng doanh thu khối phòng ngủ
939.114
939.114
939.114 1.024.488
1.4 Vật tư, vật liệu khác
10 % doanh thu DV khác
209.943
209.943
209.943
230.704
2 Chi phí năng lượng, điện nước
2% Tổng doanh thu
578.992
578.992
578.992
635.649
3 Chi phí khác
1% Tổng doanh thu
289.496
289.496
289.496

317.825
Tổng
27.895.539 26.935.539 25.975.539 25.567.501
A
1
2
3
4
5
6
7
B
1
1.1

SVTH: Ngô Thị Kiều Trang – Lớp: 32KXPY

Trang 25


×