Lãi suất tiền gửi áp dụng cho
Khách hàng tổ chức
(Hiệu lực từ ngày 20/03/2017)
I.
1.
VIỆT NAM ĐỒNG (VND)
Huy động có kỳ hạn thông thường(%/năm)
Kỳ hạn
Mức tiền gửi
Trả lãi trước
Sản phẩm tiền gửi CKH thông thường
Trả lãi định kỳ tháng
Trả lãi cuối kỳ
< 5tỷ
≥ 5 tỷ
< 5tỷ
≥ 5 tỷ
< 5tỷ
≥ 5 tỷ
1 tuần-3 tuần
1 tháng
2 tháng
4,58%
4,68%
-
-
0,50%
4,60%
0,50%
4,7%
4,57%
4,66%
4,59%
4,69%
4,60%
4,7%
3 tháng
4,84%
4,94%
4,88%
4,98%
4,90%
5,0%
4 tháng
4,82%
4,92%
4,87%
4,97%
4,90%
5,0%
5 tháng
4,80%
4,90%
4,86%
4,96%
4,90%
5,0%
6 tháng
5,54%
5,64%
5,63%
5,73%
5,70%
5,8%
7 tháng
5,52%
5,61%
5,62%
5,72%
5,70%
5,8%
8 tháng
5,49%
5,58%
5,61%
5,70%
5,70%
5,8%
9 tháng
5,47%
5,56%
5,59%
5,69%
5,70%
5,8%
10 tháng
5,62%
5,71%
5,77%
5,87%
5,90%
6,0%
11 tháng
5,87%
5,96%
6,05%
6,14%
6,20%
6,3%
12 tháng
6,02%
6,10%
6,22%
6,31%
6,40%
6,5%
13 tháng
6,16%
6,25%
6,39%
6,49%
6,60%
6,7%
14 tháng
6,13%
6,21%
6,38%
6,47%
6,60%
6,7%
15 tháng
6,18%
6,27%
6,45%
6,54%
6,70%
6,8%
24 tháng
5,99%
6,06%
6,39%
6,48%
6,80%
6,9%
36 tháng
5,65%
5,72%
6,20%
6,29%
6,80%
6,9%
2.
Huy động có kỳ hạn khác (%/năm)
Kỳ hạn
CKH Online
B-Express
B-Plus(*)
Tiền gửi ký quỹ
Smartmoney
1 tuần – 3 tuần
0,50%
1 tháng
4,70%
4,50%
-
3,60%
0,2%
2 tháng
4,70%
4,50%
4,20%
3,60%
0,2%
3 tháng
5,00%
4,80%
4,50%
3,90%
0,2%
4 tháng
5,00%
4,80%
4,50%
3,90%
0,2%
5 tháng
5,00%
4,80%
4,50%
3,90%
0,2%
6 tháng
5,80%
5,60%
5,30%
4,70%
0,2%
7 tháng
5,80%
5,60%
-
4,70%
0,2%
8 tháng
5,80%
5,60%
-
4,70%
0,2%
9 tháng
5,80%
5,60%
5,30%
4,70%
0,2%
10 tháng
6,00%
5,80%
-
4,90%
0,2%
11 tháng
6,30%
6,10%
-
5,20%
0,2%
12 tháng
6,50%
6,30%
-
5,40%
13 tháng
6,70%
6,50%
-
5,60%
0,2%
-
14 tháng
6,70%
6,50%
-
5,60%
-
15 tháng
6,80%
6,60%
-
5,70%
-
24 tháng
6,90%
6,70%
-
5,80%
-
36 tháng
6,90%
6,70%
-
5,80%
-
(*)Lãi suất bậc thang I2 ban hành kèm Sản phẩm B-Plus:
Kỳ hạn
Từ 1-3 tỷ
Trên 3-5 tỷ
Trên 5-7 tỷ
Trên 7-10 tỷ
Trên 10 tỷ
2 tháng
0.01%
0.02%
0.03%
0.04%
0.05%
3 – 5 tháng
0.02%
0.03%
0.04%
0.05%
0.06%
Từ 6 tháng trở lên
0.03%
0.04%
0.05%
0.06%
0.07%
3.
Huy động không kỳ hạn (KKH)
Loại sản phẩm
1.
Lãi suất (/năm)
Tiền gửi thanh toán
-
Từ 0 đến dưới 10 triệu đồng
0.00%
-
Từ 10 triệu đồng trở lên
0.20%
2.
F@st invest
-
Từ 0 đến dưới 10 triệu đồng
0.00%
-
Từ 10 triệu đồng trở lên
0.20%
3.
4.
II.
1.
Tài khoản thấu chi trong trường hợp
số dư tài khoản dương
Tiền gửi ký quỹ khác, tài khoản khác
0.00%
0.00%
ĐÔ LA MỸ (USD) VÀ NGOẠI TỆ KHÁC
Đô la Mỹ (USD)
Loại sản phẩm
Lãi suất (/năm)
Tiền gửi thanh toán
0%
Tài khoản thấu chi trong trường hợp số dư tài khoản dương
0%
Có kỳ hạn lĩnh lãi cuối kỳ ( từ 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 24, và 36 tháng)
0%
Không kỳ hạn trong trường hợp khách hàng gửi có kỳ hạn rút trước hạn
0%
2.
Các loại ngoại tệ khác:
Loại sản phẩm
EUR
GBP
JPY
AUD
SGD
Ngoại tệ khác (***)
0.01%
0.01%
0.01%
0.01%
0.01%
0.00%
Không kỳ hạn (/năm)
Tài khoản thấu chi trong trường
hợp số dư tài khoản dương
0%
(/năm)
Có kỳ hạn
Không huy động