Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

bài tập lớn sức bền vật liệu k14

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.07 KB, 6 trang )

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP. HCM
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN SỨC BỀN KẾT CẤU

BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN VẬT LIỆU 1

VẼ BIỂU ĐỒ NỘI LỰC
Năm Học 2015-2016

A. YÊU CẦU
1. Mỗi sinh viên có trách nhiệm hoàn thành bài tập trong thời
gian qui đònh của chương trình.
2. Sinh viên phải làm đúng bài (hình vẽ và số liệu) được phân
công, không tùy tiện thay đổi số bài, số liệu.
3. Bài làm trình bài trên khổ giấy A4, viết trên một mặt giấy,
có bìa, khuyến khích đánh chữ và vẽ hình trên máy vi tính.

B. TRÌNH TỰ THỰC HIỆN
1. Theo số liệu và hình vẽ đã cho, sinh viên vẽ lại sơ đồ các bài
tập được phân công tương ứng.
2. Tính các phản lực. Riêng đối với bài toán dầm console thì
không cần tính phản lực.
3. Vẽ biểu đồ các thành phần nội lực tồn tại trong các đoạn
thanh của hệ.
+ Có thể viết biểu thức giải tích của nội lực và vẽ theo
phương pháp giải tích
+ Có thể vẽ theo phương pháp nhận xét dạng biểu đồ và vẽ
theo phương pháp vẽ từng điểm
4. Kiểm tra lại kết quả bằng các đònh lývề bước nhảy, liên hệ
vi phân của các nội lực, cân bằng nút đã học.
C. BẢNG SỐ LIỆU


1- KÍCH THƯỚC VÀ ĐƠN VỊ:
Thứ
tự


đồ A
a= 1
m


đồ B
a= 1
m

Sơ đồ
C, D
a=1m

1


SƠ ĐỒ A
M
P

M

P

q


q

2

1
a

ka

a

q

4
3

P

q

a

ka

M

5

a

M
M

q

P

a
a

kaa

M

P

a
ka

q

6
a

q

a

ka


M

q
P

7

8
a

a

a

Thöù töï

k

ka

q (KN/m)

P (KN)

a

a

ka


P

M

P

ka

a
a

M (KNm)
2


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15


1
0,5
1
0,5
1
0,5
1
0,5
1
0,5
1
0,5
1,0
0,5
1

6
4
2
4
6
4
2
4
6
4
6
4
2

4
6

2qa
qa
3qa
4qa
2qa
3qa
4qa
qa
2qa
3qa
3qa
4qa
3qa
4qa
2qa

qa2
3qa2
2qa2
2qa2
2qa2
3qa2
2qa2
3qa2
qa2
qa2
2qa2

qa2
2qa2
2qa2
qa2

SÔ ÑOÀ B
1
q0

M
k1
a

3

q0

P

2
a

P

k1
a

k1
a


k2a

5
P

M
k1
a

k2a
P

k1
Thöù töï
a
1
2
3
4
5
6
7

a
k1
1
0.5
1
1
0,5

0,5
1

k2a
q0

P

a
k2a
P

q0

M

a

k1
a

a

q0

M

6

q0


k2a
M

P

4

M

a

k1
a

a

k2
a

q0

8

M

P

k2k a
0,5 2

1.0
1
0,5
1
1
0,5

M

q0

7
q0 (KN/m)
8
6
4
4
7
5
4

k1
Pa (KN)
3q0 a
3q0 a
2q0 a
2q0 a
2q0 a
q0 a
q0 a


a
M (KNm) k a
2
2q0 a2
q0 a2
q0 a2
2 q0 a2
q0 a2
2q0 a2
2 q0 a2
3


8
9
10
11
12
13
14
15

0,5
1
1
0,5
1
1
1.0

1,0

1,0
1
0,5
1
0,5
1
0.5
0,5

2
3
6
2
8
5
6
4

2q0 a
3q0 a
q0 a
2 q0 a
2q0 a
3q0 a
4q0 a
2q0 a

4 q0 a2

2 q0 a2
q0 a2
2q0 a2
q0 a2
2 q0 a2
q0 a2
2q0 a2

SÔ ÑOÀ C
q

P

M

q

P

M

q

2

1

a

a


q
a

a
M

a

P

a

a

M

P

q

4

a

3

a

a


q

q
a

a
q

P

a

q

M

6

a

a

a

q

a

q


M

P

5

a
q

a

a

a
M

P

8
a

a

a

q

q


7

a

a
M

P

q

q

a

a

a

a

a

a
4


TT
q (kN/m)
P (kN)


1
2
4qa

M (kNm)

2qa2

2
4
2q
a
2q
a2

3
4
3qa
2qa2

4
2
4q
a
2q
a2

5
5

3qa
3qa2

6
3
4q
a
2q
a2

7
8
2q
a
qa2

8
6
4q
a
2q
a2

9
10
2q
a
qa2

10

12
qa

11
10
qa

0.5q
a2

qa2

12
8
2q
a
2q
a2

13
4
4q
a
2q
a2

14
6
2qa


15
6
3qa

qa2

2qa
2

5


SƠ ĐỒ D (Không vẽ biểu đồ lực cắt)
Số liệu sơ đồ D tương tự số liệu sơ đồ C

q
M

5

M

1

P

q
P

a


a

a

a
a

a

2

6

a
P
P

a

a

a
a

M

a

q


q

M

M
q

3

M

a

P

7

a
a

a

q
a

a
P

4


8
a

q

a
a

P

a
a

M

q

a
M

P

6



×