Tải bản đầy đủ (.pdf) (84 trang)

Báo cáo tháng số 09, Công trình: Trung tâm thương mại, siêu thị, dịch vụ, văn phòng và căn hộ SSG TOWER, Gói thầu 03:Thi công kết cấu phần thân và xây tô bao che

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.38 MB, 84 trang )

BÁO CÁO THÁNG
Số: 09
Tháng 07-2014
Công trình: Trung tâm thương mại, siêu thị, dịch vụ, văn phòng và căn hộ SSG TOWER
Gói thầu 03: Thi công kết cấu phần thân và xây tô bao che

Tp.HCM, Ngày 07 tháng 08 năm 2014.


BÁO CÁO THÁNG SỐ 09
Ngày

: 01-07-2014 ~

31-07-2014

Dự án
: Trung tâm thương mại, siêu thị, dịch vụ, văn phòng và căn hộ SSG
Địa chỉ
: 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM
Chủ đầu tư : Công ty cổ phần SSG Văn Thánh

Người lập: Phạm Trần Thiên Châu

Chức vụ:

QS

Chức vụ:

CHT/CT



Ký tên:
Kiểm tra: Huỳnh Minh Trưởng
Ký tên:


MỤC LỤC
Trang
1

MỤC LỤC
I. THÔNG TIN CHÍNH:

2

1. KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN TRONG THÁNG VÀ LUỸ KẾ

2

2. TIẾN ĐỘ THỰC TẾ TRONG THÁNG

3

3. TIẾN ĐỘ DỰ TRÙ THÁNG TỚI

3

4. CÁC VẤN ĐỀ NỔI BẬC

3


5. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THI CÔNG

3

6. KẾT LUẬN & ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU

3

II. TIẾN TRÌNH CÔNG VIỆC:

4

1. TÌNH HÌNH VỀ BẢN VẼ
1.1 danh mục bvẽ thiết kế (design)
1.2 danh mục bvẽ chi tiết thi công (shop) - biện pháp
1.3 danh mục yêu cầu cung cấp thông tin (RFI)

4
4
5
6

2. TÌNH HÌNH PHÊ DUYỆT
2.1 Theo dõi biên bản nghiệm thu vật tư đưa vào sử dụng (MIRT)
2.2 Theo dõi biên bản nghiệm thu công việc (IRP) - Phần kết cấu
2.3 Theo dõi biên bản nghiệm thu công việc (IRP) - Phần hoàn thiện

7
7

7

3. TÌNH HÌNH HUY ĐỘNG NGUỒN LỰC
3.1 Tổ chức công trường
3.2 Điều động, cung ứng MMTB thi công
3.3 Điều động, cung ứng vật tư thi công
3.4 Kế hoạch điều động, cung ứng VT/MMTB thi công tháng sau
3.5 Nhân lực thi công

8
8
9
10
11
12

4. BÁO CÁO THỜI TIẾT

13

III. KẾ HOẠCH QUẢN LÝ DỰ ÁN:

14

1. QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
1.1 Theo dõi hồ sơ/công văn đi
1.2 Theo dõi hồ sơ/công văn đến
a
Theo dõi chỉ thị (SI)
b

Theo dõi NCR
c
Theo dõi đệ trình phê duyệt chủng loại vật tư sử dụng (MAT) Phần kết cấu
d. Theo dõi đệ trình phê duyệt chủng loại vật tư sử dụng (MAT)
Phần hoàn thiện
1.3 Kết quả thí nghiệm cốt thép
1.4 Kết quả thí nghiệm bê tông - phần kết cấu
1.5 Kết quả thí nghiệm bê tông - phần hoàn thiện

14
14
14
14
14
15

2. AN TOÀN & MÔI TRƯỜNG
2.1 Tình trạng tổng thể công trình
2.2 Sử dụng PPE
2.3 Cuộc họp nói chuyện an toàn
2.4 Vệ sinh công trường

17
17
17
17
17

3. ĐÁNH GIÁ CHUNG, KIẾN NGHỊ, ĐỀ XUẤT


18

4. HỢP ĐỒNG

19

VI. HÌNH ẢNH THI CÔNG:

20

15
16
16
16

Trang 1


SSG Tower
561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
BÁO CÁO THÁNG NO.09
I.

TIẾN ĐỘ THÁNG:
1. KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN TRONG THÁNG VÀ LUỸ KẾ ĐẾN NAY

Tầng

Công việc


Số cấu
kiện

Khối lượng
tổng (m3)

Khối lượng thực tế
tháng này

Ghi chú
Khối lượng
(m3)

Cấu kiện
Cột
TẦNG 1 Vách

TẦNG 3

TẦNG 4

TẦNG 5

-

-

40

314.30


100%

335.03

-

-

2

335.03

100%

5

40.67

-

-

5

40.67

100%

314.30


-

-

40

314.30

100%
100%

2

339.66

-

-

2

339.66

3 zone

586.76

-


-

3 zone

586.76

100%

Cầu thang

5

41.59

-

-

5

41.59

100%

Cột

40

291.55


-

-

40

291.55

100%

Vách

2

339.66

-

-

2

339.66

100%

1,104.92

-


-

3 zone

41.59

-

-

5

Dầm, sàn

3 zone

Cầu thang

5

Cột

40

270.55

-

-


40

270.55

100%

Vách

2

339.66

-

-

2

339.66

100%

1,104.92

100%

41.59

100%


1,104.92

-

-

3 zone

41.59

-

-

5

Dầm, sàn

3 zone

Cầu thang

5

Cột

40

270.55


-

-

40

270.55

100%

Vách

2

339.66

-

-

2

339.66

100%

1,104.92

100%


41.59

100%

Dầm, sàn

3 zone

1,097.10

-

-

3 zone

1,097.10

100%

Cầu thang

5

41.59

-

-


5

41.59

100%

Cột

40

245.30

-

-

40

245.30

100%

339.66

100%

Vách

2


339.66

-

-

2

1,101.85

-

-

3 zone

41.59

-

-

5

-

-

31


215.90

100%

-

-

2

339.66

100%

Dầm, sàn

3 zone

Cầu thang

5

Cột

31

215.90

2


339.66

1,101.85

100%

41.59

100%

3 zone

737.61

-

-

3 zone

737.61

100%

Cầu thang

3

18.71


-

-

3

18.71

100%

Cột

27

239.16

-

-

27

239.16

100%

Vách

2


388.96

-

-

2

388.96

100%

Dầm, sàn

3

838.56

-

-

3 zone

838.56

100%

Cầu thang


4

24.95

-

-

4

24.95

100%
100%

TẦNG Vách
6a
Dầm, sàn

5

27.30

-

-

27

27.30


1

75.01

-

-

2

75.01

100%

2

75.79

-

-

2

75.79

100%
100%


Cầu thang

4

24.95

24.95

4

24.95

Cột

27

184.21

-

-

27

184.21

100%

Vách


2

388.96

-

-

2

388.96

100%

Dầm, sàn

3

604.88

-

-

3

604.88

100%


Cầu thang

4

24.95

-

-

Cột

14

61.25

-

-

TẦNG Vách
7a
Dầm, sàn

TẦNG 8

314.30

2
40


Cột

TẦNG 7

40

Cột

TẦNG 5 Vách
LỬNG Dầm, sàn

TẦNG 6

Khối lượng Phần trăm
(m3)
hoàn thành

cấu kiện

Cầu thang
TẦNG Vách
LỬNG 1 Dầm, sàn

TẦNG 2

Khối lượng hoàn thành luỹ kế đến
nay

4


14

61.25

0%
100%

1

75.01

-

-

1

75.01

100%

2

301.52

-

-


2

301.52

100%

Cầu thang

4

24.95

-

-

Cột

27

198.01

-

-

27

-


198.01

100%

Vách

2

388.96

-

-

2

388.96

100%

Dầm, sàn

3

607.21

-

-


3

607.21

100%

Cầu thang

3

18.71

-

-

-

-

-

0%

0%


Tầng

Công việc


Số cấu
kiện

Khối lượng
tổng (m3)

Khối lượng thực tế
tháng này

Ghi chú
Khối lượng
(m3)

Cấu kiện
Cột
TẦNG Vách
8a
Dầm, sàn

TẦNG 9

Khối lượng hoàn thành luỹ kế đến
nay
Khối lượng Phần trăm
(m3)
hoàn thành

cấu kiện


10

38.65

-

-

10

38.65

1

75.01

-

-

1

75.01

100%

2

301.52


-

-

2

301.52

100%

Cầu thang

3

18.71

-

-

Cột

26

119.83

-

-


26

119.83

100%

Vách

2

231.99

-

-

2

231.99

100%

Dầm, sàn

3

633.06

-


-

3

633.06

100%

Cầu thang

3

18.71

-

-

26
2
3

119.83
231.99
633.06

-

-


Cột
TẦNG Vách
10
Dầm, sàn

26
2
3

119.83
231.99
633.06

-

0%
100%
100%
100%

3

18.71

26

119.83

26


119.83

26

119.83

2

231.99

2

231.99

2

231.99

100%

3

633.06

3

633.06

3


633.06

100%

3

18.71

Cột

26

119.83

26

119.83

26

119.83

2

231.99

2

231.99


2

231.99

100%

3

633.06

3

633.06

3

633.06

100%

3

18.71

26

119.83

26


119.83

26

119.83

2

231.99

2

231.99

2

231.99

100%

3

633.06

3

633.06

3


633.06

100%

3

18.71

Cột

26

119 83
119.83

2

231.99

3

633.06

3

18.71

TẦNG Vách
14
Dầm, sàn

Cầu thang

16

77 89
77.89

3

16

633.06

-

-

-

3

-

0%
100%

Cột

Cầu thang


-

-

Cầu thang
TẦNG Vách
13
Dầm, sàn

-

-

0%
100%

Cầu thang
TẦNG Vách
12
Dầm, sàn

-

-

0%

Cột

-


-

-

Cầu thang
TẦNG Vách
11
Dầm, sàn

-

-

100%

-

0%

77 89
77.89

65%

633.06

-

0%

100%

-

0%
100%
0%


ID
1
6
7
8
9
10
11
12
13
18
23
28
29
30
35
40
45
46
47
52

57
62
67
68
69
70
75
80
85
86
87
92
97
102
103
104
109
114
119
124
125
126
127
132
137
142
143
144
149
154

159
160

Task Name

Start ver 2

CÁC MỐC HOÀN THÀNH
THI CÔNG CHÍNH
NGÀY BẮT ĐẦU TÍNH TIẾN ĐỘ
CÔNG TÁC BÊ TÔNG CÓT THÉP TẦNG 1 ~ TẦNG 8
KHỐI ĐẾ
TẦNG LỬNG 1 (~1982m2)
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-2,W1-3
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
Thi công cầu thang tầng 1~lửng 1
TẦNG 2 (~3489m2)

ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-2.W1-3
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
Thi công cầu thang tầng lửng 1~tầng 2
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 3
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-2,W1-3
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách


Project: SSG TOWER
Date: Wed 06/08/14

Sun 25/08/13
Thu 24/10/13
Thu 24/10/13
Thu 24/10/13
Thu 24/10/13
Thu 24/10/13
Thu 24/10/13
Thu 24/10/13
Thu 24/10/13
Thu 24/10/13
Mon 28/10/13
Wed 06/11/13
Wed 06/11/13
Mon 25/11/13
Wed 06/11/13
Sun 08/12/13
Sun 01/12/13
Sun 01/12/13
Sun 01/12/13
Mon 02/12/13
Wed 04/12/13
Sun 29/12/13
Thu 07/11/13
Thu 07/11/13
Thu 07/11/13
Thu 07/11/13
Sat 23/11/13

Fri 29/11/13
Thu 28/11/13
Thu 28/11/13
Fri 13/12/13
Thu 28/11/13
Mon 02/12/13
Sun 24/11/13
Sun 24/11/13
Sun 24/11/13
Mon 23/12/13
Thu 26/12/13
Thu 09/01/14
Mon 09/12/13
Mon 09/12/13
Mon 09/12/13
Mon 09/12/13
Tue 10/12/13
Mon 23/12/13
Fri 27/12/13
Fri 27/12/13
Fri 27/12/13
Sat 28/12/13
Wed 01/01/14
Sun 05/01/14
Sun 05/01/14

Finish ver 2
Thu 27/03/14
Sun 28/09/14
Thu 24/10/13

Sun 28/09/14
Tue 01/04/14
Wed 18/12/13
Tue 19/11/13
Mon 04/11/13
Tue 29/10/13
Mon 04/11/13
Tue 19/11/13
Thu 12/12/13
Fri 06/12/13
Fri 06/12/13
Tue 12/11/13
Thu 12/12/13
Wed 18/12/13
Fri 13/12/13
Fri 13/12/13
Tue 10/12/13
Wed 18/12/13
Fri 03/01/14
Fri 03/01/14
Sun 08/12/13
Sat 30/11/13
Tue 12/11/13
Sat 30/11/13
Sun 08/12/13
Thu 26/12/13
Sun 22/12/13
Sun 22/12/13
Fri 06/12/13
Thu 26/12/13

Fri 03/01/14
Fri 27/12/13
Tue 24/12/13
Fri 27/12/13
Fri 03/01/14
Tue 14/01/14
Thu 16/01/14
Sat 28/12/13
Fri 20/12/13
Sat 14/12/13
Fri 20/12/13
Sat 28/12/13
Thu 09/01/14
Mon 06/01/14
Mon 06/01/14
Tue 31/12/13
Thu 09/01/14
Thu 16/01/14
Mon 13/01/14

%
Complete
0%
97%
100%
97%
100%
100%
100%
100%

100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%

100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%

M

3rd Quarter
J

S

N

1st Quarter
J

M

M


24/10

Task

Rolled Up Critical Task

Project Summary

Manual Task

Finish-only

Critical Task

Rolled Up Milestone

Group By Summary

Duration-only

Progress

Milestone

Rolled Up Progress

Inactive Task

Manual Summary Rollup


Deadline

Summary

Split

Inactive Milestone

Manual Summary

Rolled Up Task

External Tasks

Inactive Summary

Start-only

Page 1

3rd Quarter
J
06/08/14

1st Quarter
S

N



ID
161
166
171
176
181
182
183
184
189
194
199
200
201
206
211
216
217
218
223
228
233
238
239
240
241
246
251
256

257
258
263
268
273
274
275
280
285
290
295
296
297
298
303
308
313
314
315
320
325
330
331
332

Task Name

Start ver 2

VÁCH W1-1

CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
Thi công cầu thang tầng 2~ tầng 3
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 4
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-2,W1-3
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
Thi công cầu thang tầng 3~ tầng 4
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 5
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-2,W1-3
CỘT

Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
Thi công cầu thang tầng 4~ tầng 5
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG LỬNG 5
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-2,W1-3
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1

Project: SSG TOWER
Date: Wed 06/08/14

Sun 05/01/14
Mon 06/01/14
Thu 09/01/14
Wed 22/01/14
Fri 27/12/13

Fri 27/12/13
Fri 27/12/13
Fri 27/12/13
Sun 29/12/13
Thu 02/01/14
Fri 10/01/14
Fri 10/01/14
Sat 11/01/14
Fri 10/01/14
Fri 10/01/14
Wed 15/01/14
Wed 15/01/14
Fri 17/01/14
Wed 15/01/14
Sat 18/01/14
Sat 15/02/14
Mon 13/01/14
Mon 13/01/14
Mon 13/01/14
Mon 13/01/14
Wed 15/01/14
Sat 18/01/14
Tue 21/01/14
Tue 21/01/14
Tue 21/01/14
Mon 10/02/14
Fri 14/02/14
Wed 12/02/14
Wed 12/02/14
Wed 12/02/14

Sun 16/02/14
Tue 18/02/14
Sun 09/03/14
Tue 11/02/14
Tue 11/02/14
Tue 11/02/14
Tue 11/02/14
Tue 11/02/14
Fri 14/02/14
Wed 26/02/14
Wed 26/02/14
Wed 26/02/14
Wed 26/02/14
Sat 01/03/14
Wed 05/03/14
Wed 05/03/14
Wed 05/03/14

Finish ver 2
Wed 08/01/14
Mon 13/01/14
Thu 16/01/14
Wed 12/02/14
Sun 26/01/14
Sat 11/01/14
Sun 05/01/14
Fri 03/01/14
Sun 05/01/14
Sat 11/01/14
Sun 19/01/14

Wed 15/01/14
Wed 15/01/14
Mon 13/01/14
Sun 19/01/14
Sun 26/01/14
Tue 21/01/14
Sun 19/01/14
Tue 21/01/14
Sun 26/01/14
Wed 19/02/14
Tue 04/03/14
Fri 24/01/14
Sun 19/01/14
Fri 17/01/14
Sun 19/01/14
Fri 24/01/14
Mon 24/02/14
Sun 16/02/14
Sun 26/01/14
Sun 16/02/14
Mon 24/02/14
Tue 04/03/14
Fri 21/02/14
Sun 16/02/14
Fri 21/02/14
Tue 04/03/14
Fri 14/03/14
Sun 16/03/14
Sun 23/02/14
Sun 16/02/14

Sat 15/02/14
Sun 16/02/14
Sun 23/02/14
Mon 10/03/14
Tue 04/03/14
Tue 04/03/14
Sun 02/03/14
Mon 10/03/14
Sun 16/03/14
Sun 09/03/14
Sun 09/03/14

%
Complete
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%

100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%

100%
100%
100%
100%
100%
100%

M

3rd Quarter
J

S

N

1st Quarter
J

M

M

Task

Rolled Up Critical Task

Project Summary

Manual Task


Finish-only

Critical Task

Rolled Up Milestone

Group By Summary

Duration-only

Progress

Milestone

Rolled Up Progress

Inactive Task

Manual Summary Rollup

Deadline

Summary

Split

Inactive Milestone

Manual Summary


Rolled Up Task

External Tasks

Inactive Summary

Start-only

Page 2

3rd Quarter
J
06/08/14

1st Quarter
S

N


ID
337
342
347
352
353
354
355
360

365
370
371
372
377
382
387
388
389
394
399
404
405
410
411
412
413
418
423
428
429
430
435
440
445
450
451
452
453
458

463
468
469
470
475
480
485
486
487
492
497
502
507
508

Task Name

Start ver 2

CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
Thi công cầu thang tầng 5~ lửng 5
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 6
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách

VÁCH W1-2,W1-3
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
TẦNG 6A ~ TẦNG 8
Thi công cầu thang tầg lửng 5~ tầng 6
TẦNG 6A
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
Thi công cầu thang tầg 6~ tầng 7
TẦNG 7
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách

VÁCH W1-2,W1-3
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH 1
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
Thi công cầu thang tầng 7~ tầng 8
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 7A
ZONE 1

Project: SSG TOWER
Date: Wed 06/08/14

Thu 06/03/14
Tue 11/03/14
Sat 22/03/14
Tue 25/02/14
Tue 25/02/14
Tue 25/02/14
Tue 25/02/14
Tue 25/02/14
Fri 28/02/14
Fri 07/03/14
Fri 07/03/14
Thu 13/03/14
Fri 07/03/14
Sun 09/03/14
Wed 19/03/14

Wed 19/03/14
Wed 19/03/14
Sun 23/03/14
Wed 26/03/14
Tue 25/03/14
Mon 07/04/14
Tue 25/03/14
Tue 25/03/14
Tue 25/03/14
Tue 25/03/14
Tue 25/03/14
Fri 28/03/14
Tue 01/04/14
Tue 01/04/14
Tue 01/04/14
Fri 04/04/14
Mon 07/04/14
Thu 17/04/14
Tue 01/04/14
Tue 01/04/14
Tue 01/04/14
Tue 01/04/14
Tue 01/04/14
Fri 04/04/14
Tue 01/04/14
Tue 01/04/14
Tue 01/04/14
Tue 01/04/14
Sat 05/04/14
Sat 12/04/14

Sat 12/04/14
Sat 12/04/14
Sat 12/04/14
Wed 16/04/14
Sat 03/05/14
Sun 13/04/14
Sun 13/04/14

Finish ver 2
Sat 08/03/14
Sun 16/03/14
Thu 27/03/14
Tue 01/04/14
Sat 22/03/14
Fri 07/03/14
Tue 04/03/14
Fri 07/03/14
Sat 22/03/14
Wed 26/03/14
Wed 19/03/14
Wed 19/03/14
Fri 07/03/14
Wed 26/03/14
Tue 01/04/14
Tue 01/04/14
Sun 23/03/14
Tue 01/04/14
Tue 01/04/14
Sun 28/09/14
Sat 12/04/14

Fri 11/04/14
Tue 08/04/14
Tue 08/04/14
Tue 08/04/14
Tue 08/04/14
Sun 06/04/14
Fri 11/04/14
Sat 05/04/14
Sat 05/04/14
Sat 05/04/14
Fri 11/04/14
Tue 22/04/14
Sat 26/04/14
Sat 12/04/14
Fri 04/04/14
Thu 03/04/14
Fri 04/04/14
Sat 12/04/14
Mon 21/04/14
Mon 14/04/14
Tue 08/04/14
Mon 14/04/14
Mon 21/04/14
Sat 26/04/14
Wed 16/04/14
Wed 16/04/14
Wed 16/04/14
Sat 26/04/14
Thu 08/05/14
Sun 11/05/14

Tue 06/05/14

%
Complete
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
94%
0%
100%
100%
100%
100%
100%

100%
100%
100%
100%
100%
100%
0%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
0%
100%
100%

M

3rd Quarter

J

S

N

1st Quarter
J

M

M

07/03

Task

Rolled Up Critical Task

Project Summary

Manual Task

Finish-only

Critical Task

Rolled Up Milestone

Group By Summary


Duration-only

Progress

Milestone

Rolled Up Progress

Inactive Task

Manual Summary Rollup

Deadline

Summary

Split

Inactive Milestone

Manual Summary

Rolled Up Task

External Tasks

Inactive Summary

Start-only


Page 3

3rd Quarter
J
06/08/14

1st Quarter
S

N


ID
509
510
515
520
525
526
527
532
537
542
547
548
549
550
555
560

565
566
567
572
577
582
583
584
589
594
599
600
601
602
607
612
617
618
619
624
629
634
635
636
637
642
647
652
653
654

659
664
669
670
671
676

Task Name

Start ver 2

Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
Thi công cầu thang tầng 8~ tầng 9
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 8
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-2.W1-3

CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 8A
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 9
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-2.W1-3
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3

Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1
CỘT

Project: SSG TOWER
Date: Wed 06/08/14

Sun 13/04/14
Sun 13/04/14
Sun 13/04/14
Thu 17/04/14
Thu 24/04/14
Thu 24/04/14
Mon 28/04/14
Thu 24/04/14
Mon 28/04/14
Sat 17/05/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Wed 07/05/14
Wed 07/05/14
Mon 14/04/14
Sun 20/04/14
Sun 20/04/14
Sun 20/04/14
Sun 20/04/14
Fri 02/05/14
Thu 17/04/14
Thu 17/04/14

Fri 02/05/14
Fri 02/05/14
Thu 17/04/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Wed 21/05/14
Tue 20/05/14
Tue 27/05/14
Fri 02/05/14
Fri 02/05/14
Thu 22/05/14
Tue 20/05/14
Sun 18/05/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Sun 01/06/14
Sun 01/06/14
Sun 01/06/14
Sun 20/04/14
Sun 20/04/14
Sun 01/06/14
Tue 27/05/14
Sun 01/06/14
Fri 02/05/14
Fri 02/05/14
Mon 02/06/14
Sun 01/06/14


Finish ver 2
Thu 24/04/14
Wed 16/04/14
Thu 24/04/14
Tue 06/05/14
Sun 11/05/14
Sat 03/05/14
Sat 03/05/14
Tue 29/04/14
Sun 11/05/14
Thu 22/05/14
Sat 24/05/14
Sat 24/05/14
Sat 24/05/14
Sat 10/05/14
Tue 13/05/14
Sat 24/05/14
Sat 17/05/14
Tue 06/05/14
Thu 24/04/14
Tue 06/05/14
Sat 17/05/14
Thu 22/05/14
Thu 22/05/14
Tue 06/05/14
Mon 12/05/14
Thu 22/05/14
Wed 09/07/14
Wed 09/07/14
Sat 24/05/14

Thu 29/05/14
Mon 26/05/14
Wed 04/06/14
Sun 01/06/14
Sun 01/06/14
Fri 30/05/14
Sat 24/05/14
Thu 29/05/14
Sun 15/06/14
Sat 14/06/14
Sat 24/05/14
Mon 09/06/14
Fri 06/06/14
Sat 14/06/14
Tue 10/06/14
Fri 06/06/14
Fri 06/06/14
Sun 01/06/14
Tue 10/06/14
Sun 15/06/14
Sun 15/06/14
Tue 10/06/14
Wed 04/06/14

%
Complete
100%
100%
100%
100%

100%
100%
100%
100%
100%
0%
99%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
99%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%

100%
100%
100%
79%
67%
67%
100%
100%
0%
99%
100%
100%
100%
100%
70%
70%
100%
100%

M

3rd Quarter
J

S

N

1st Quarter
J


M

M

Task

Rolled Up Critical Task

Project Summary

Manual Task

Finish-only

Critical Task

Rolled Up Milestone

Group By Summary

Duration-only

Progress

Milestone

Rolled Up Progress

Inactive Task


Manual Summary Rollup

Deadline

Summary

Split

Inactive Milestone

Manual Summary

Rolled Up Task

External Tasks

Inactive Summary

Start-only

Page 4

3rd Quarter
J
06/08/14

1st Quarter
S


N


ID
681
686
687
688
689
694
699
704
705
706
711
716
721
722
723
728
733
738
739
740
741
746
751
756
757
758

763
768
769
770
775
780
781
782
783
788
793
798
799
800
805
810
811
812
817
822
823
824
825
830
835
840

Task Name

Start ver 2


Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 10
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-2.W1-3
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W1-1
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 11
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn,W1-2,W1-3
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách

CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn,W1-1
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 12
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn,W1-2,W1-3
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn,W1-1
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 13
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2

Project: SSG TOWER
Date: Wed 06/08/14

Wed 04/06/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14

Mon 07/04/14
Thu 12/06/14
Tue 10/06/14
Mon 16/06/14
Sun 20/04/14
Sun 20/04/14
Thu 12/06/14
Thu 05/06/14
Fri 13/06/14
Fri 02/05/14
Fri 02/05/14
Wed 18/06/14
Fri 13/06/14
Thu 19/06/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Wed 25/06/14
Fri 20/06/14
Fri 27/06/14
Sun 20/04/14
Sun 20/04/14
Fri 20/06/14
Thu 26/06/14
Fri 02/05/14
Fri 02/05/14
Fri 27/06/14
Tue 01/07/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14

Mon 07/04/14
Sun 06/07/14
Sat 05/07/14
Thu 03/07/14
Sun 20/04/14
Sun 20/04/14
Tue 01/07/14
Thu 03/07/14
Fri 02/05/14
Fri 02/05/14
Sat 05/07/14
Thu 10/07/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Fri 18/07/14
Thu 10/07/14
Thu 03/07/14
Sun 20/04/14

Finish ver 2
Sun 15/06/14
Sat 19/07/14
Sat 19/07/14
Sat 24/05/14
Sat 19/07/14
Thu 17/07/14
Tue 24/06/14
Sun 22/06/14
Sun 22/06/14

Sun 22/06/14
Sat 14/06/14
Sun 22/06/14
Sat 28/06/14
Tue 24/06/14
Tue 24/06/14
Wed 18/06/14
Wed 25/06/14
Tue 08/07/14
Thu 03/07/14
Sat 24/05/14
Sat 28/06/14
Wed 25/06/14
Thu 03/07/14
Thu 03/07/14
Thu 26/06/14
Thu 26/06/14
Thu 03/07/14
Tue 08/07/14
Sun 29/06/14
Sun 29/06/14
Tue 08/07/14
Fri 18/07/14
Fri 18/07/14
Sat 24/05/14
Fri 11/07/14
Thu 10/07/14
Fri 18/07/14
Sun 13/07/14
Sat 05/07/14

Sat 05/07/14
Sun 13/07/14
Thu 17/07/14
Thu 17/07/14
Thu 10/07/14
Thu 17/07/14
Fri 22/08/14
Mon 21/07/14
Sat 24/05/14
Mon 21/07/14
Mon 14/07/14
Fri 18/07/14
Fri 22/08/14

%
Complete
0%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%

100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
99%
99%
100%
100%
100%
100%
99%
100%
100%
100%
100%
100%
100%

100%
99%
99%
100%
100%
100%
100%
100%

M

3rd Quarter
J

S

N

1st Quarter
J

M

M

Task

Rolled Up Critical Task

Project Summary


Manual Task

Finish-only

Critical Task

Rolled Up Milestone

Group By Summary

Duration-only

Progress

Milestone

Rolled Up Progress

Inactive Task

Manual Summary Rollup

Deadline

Summary

Split

Inactive Milestone


Manual Summary

Rolled Up Task

External Tasks

Inactive Summary

Start-only

Page 5

3rd Quarter
J
06/08/14

1st Quarter
S

N


ID
841
842
847
852
853
854

859
864
865
866
867
872
877
882
883
884
889
894
895
896
901
906
907
908
909
914

Task Name

Start ver 2

Thi công bê tông cốt thép cột vách
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn,W1-2,W1-3
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách

CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn,W1-1
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 14
ZONE 1
Thi công bê tông cốt thép cột vách
VÁCH W2
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn,W1-2,W1-3
ZONE 3
Thi công bê tông cốt thép cột vách
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn,W1-1
THI CÔNG BÊ TÔNG CỐT THÉP TẦNG 15
ZONE 2
Thi công bê tông cốt thép cột vách
CỘT
Thi công bê tông cốt thép dầm sàn,W1-2,W1-3

Project: SSG TOWER
Date: Wed 06/08/14

Sun 20/04/14
Thu 10/07/14
Tue 15/07/14
Fri 02/05/14
Fri 02/05/14

Thu 17/07/14
Sun 20/07/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Mon 07/04/14
Fri 25/07/14
Thu 24/07/14
Tue 29/07/14
Sun 20/04/14
Sun 20/04/14
Tue 22/07/14
Fri 22/08/14
Wed 23/07/14
Fri 02/05/14
Thu 17/07/14
Mon 28/07/14
Sun 20/04/14
Sun 20/04/14
Sun 20/04/14
Mon 28/07/14
Fri 01/08/14

Finish ver 2
Fri 22/08/14
Mon 14/07/14
Fri 22/08/14
Thu 24/07/14
Thu 24/07/14
Sat 19/07/14
Thu 24/07/14

Sun 28/09/14
Sat 02/08/14
Sat 24/05/14
Sun 27/07/14
Sun 27/07/14
Sat 02/08/14
Sun 28/09/14
Thu 24/07/14
Thu 24/07/14
Sun 28/09/14
Fri 25/07/14
Sat 19/07/14
Sat 19/07/14
Fri 01/08/14
Tue 05/08/14
Tue 05/08/14
Wed 30/07/14
Wed 30/07/14
Tue 05/08/14

%
Complete
100%
100%
100%
99%
100%
100%
100%
99%

99%
100%
100%
100%
100%
99%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%

M

3rd Quarter
J

S

N

1st Quarter
J


M

M

Task

Rolled Up Critical Task

Project Summary

Manual Task

Finish-only

Critical Task

Rolled Up Milestone

Group By Summary

Duration-only

Progress

Milestone

Rolled Up Progress

Inactive Task


Manual Summary Rollup

Deadline

Summary

Split

Inactive Milestone

Manual Summary

Rolled Up Task

External Tasks

Inactive Summary

Start-only

Page 6

3rd Quarter
J
06/08/14

1st Quarter
S


N


SSG Tower
561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
BÁO CÁO THÁNG NO.09
II.

TIẾN TRÌNH CÔNG VIỆC:

Ngày phát hành

12

09

04

12

29

07

20

27

Tháng phát hành


03

10

11

03

04

05

05

05

07

Năm phát hành

13

13

13

14

14


14

14

14

14

REV.01
R

REV.00
R

REV.00
R

REV.00
R

REV.00
R

REV.06
R

REV.07
R

1. TÌNH HÌNH VỀ BẢN VẼ:

1.1 Danh mục bản vẽ thiết kế
1.1 Danh mục bản vẽ thiết kế
Ghi chú: Bản vẽ Tender ký kiệu là T ; Bản vẽ For construction REV.00 ký hiệu là 00 ; Bản vẽ F or construction REV.01 ký kiệu là 01 ; và tiếp theo …..
Các bản vẽ dưới đây đã được phê duyệt

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00
R

STT

Fo
or Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

BV Chỉ dẫn chung

00

T

00

BV Chi tiết điển hình cho MC dọc
dầm

00


T

00

BV Chi tiết điển hình cho sàn

00

T

00

00

T

00

00

T

00

00

T

00


00

T

00

Tên bản vẽ FOR TENDER

Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

Tên bản vẽ FOR

CONSTRUCTION (thay đổi)

bản
vẽ sử
dụng

PHẦN KẾT CẤU
a-Các bản vẽ áp dụng cho 2 phương án kết cấu
1
2
3
4
5
6
7


SSGT-SL-CS-SGE-CND0001
SSGT-SL-CS-SGE-CND0002
SSGT-SL-CS-SGE-CND0003
SSGT-SL-CS-SGE-CND0004
SSGT-SL-CS-SGE-CND0005
SSGT-SL-CS-SGE-CND0006
SSGT-SL-CS-SGE-CND0007

8
9
10

SSGT-SL-CS-SCL-CND0001
SSGT-SL-CS-SCL-CND0002

BV Chi tiết điển hình cho sàn không
dầm
BV Chi tiết điển hình cho kết cấu
khác
BV Chi tiết điển hình cho kết cấu ứng SSGT-HBC(NC)-SHD-SPTGhi chú chung 01 (cáp DUL)
lực trước 1
0101
BV Chi tiết điển hình cho kết cấu ứng SSGT-HBC(NC)-SHD-SPTGhi chú chung 02 (cáp DUL)
lực trước 2
0102
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPTGhi chú chung 03 (cáp DUL)
0103
BV MB định vị cột, vách tầng 1-2
BV MB định vị cột, vách tầng 2-5


11
12

SSGT-SL-CS-SCL-CND0003

BV MB định vị cột, vách tầng 5-7

SSGT-SL-CS-SCL-CND0003
SSGT-SL-CS-SCL-CND0004

00

00

00

T

00

BV MB định vị cột, vách tầng 2-3

00

T

00

BV MB định vị cột, vách tầng 3-5


00

BV MB định vị cột, vách tầng 5-6

00

Page 6

00
T

00

28

Ghi chú


13
14
15
16
17
18
19
20
21
22


SSGT-SL-CS-SCL-CND0004
SSGT-SL-CS-SCL-CND0005
SSGT-SL-CS-SCL-CND0006
SSGT-SL-CS-SCL-CND0007
SSGT-SL-CS-SCL-CND0008
SSGT-SL-CS-SCL-CND0009
SSGT-SL-CS-SCL-CND0010
SSGT-SL-CS-SCL-CND0011
SSGT-SL-CS-SCL-CND0012

BV MB định vị cột, vách tầng 7-20
BV MB định vị cột, vách tầng 20-23
BV MB định vị cột, vách tầng 23-25

BV Chi tiết cột CCP-1, CP-3
BV Chi tiết cột CP-1, CA-1, CA-2 "1"

BV Chi tiết cột CO-1,
CO 1 CO-2,
CO 2 CO-3,
CO 3 "1"
1

26

29
30

BV Chi tiết cột CP-4, CP-5
BV Chi tiết lõi cứng W-1 "1"


34
35

00

T

00

Mặt bằng định vị cột vách T9-T23

00

T

00

Mặt bằng định vị cột vách T23-sân
thượng

00

T

00

T

T


Chi tiết cột (tầng 1 - tầng 2)

00

T

00

BV Chi tiết cột CP-1, CA-1, CA-2, CA3

00

T

00

T

T

00

T

T

T

SSGT-SL-CS-SCL-CND0007


SSGT-SL-CS-SCL-CND0008
SSGT-SL-CS-SCL-CND0016
SSGT-SL-CS-SCL-CND0017
SSGT-SL-CS-SCL-CND0018
SSGT-SL-CS-SCL-CND0009
SSGT-SL-CS-SCL-CND0010

CHI TIẾT CỘT CCP-1, CP-3
Chi tiết cột phần thân CA-1; CA-2;
CA-3; CO-3A
Chi tiết cột phần thân CO-1; CO-2A;
CO-2
Chi tiết cột phần thân CO-3; CCP-1;
CP-4

Chi tiết W1 khối đế T1-T6

BV Chi tiết lõi cứng W-1 "3"

32
33

Mặt bằng định vị cột vách T7-T9

BV Chi tiết lõi cứng W-1 "2"

31

SSGT-SL-CS-SCL-CND0017

SSGT-SL-CS-SCL-CND0018

00

BV Chi tiết cột CO-1, CO-2, CO-3, "2"

25

28

SSGT-SL-CS-SCL-CND0005
SSGT-SL-CS-SCL-CND0006

BV Chi tiết lõi cứng W-2 "1"

SSGT-SL-CS-SCL-CND0019
SSGT-SL-CS-SCL-CND0020
SSGT-SL-CS-SCL-CND0011

00

00

00

00

00

00


00

00

00

00

00

T

00

00

T

00

T

T

T

T

Chi tiết W-1 phần thân (1)


00

00

Chi tiết W-1 phần thân (2)

00

00

Chi tiết W1 khối đế T1-T6

00

T

T

T

BV Chi tiết lõi cứng W-2 "2"
SSGT-SL-CS-SCL-CND0022

Chi tiết W-2 phần thân (1)

Page 7

00


00

00

REV.07

REV.06

REV.00

REV.00

REV.00

bản
vẽ sử
dụng

BV MB định vị cột, vách tầng 5-7

BV Chi tiết cột CPH-1, CPH-2, CA-1,
CA-2 "2"

24

27

SSGT-SL-CS-SCL-CND0012
SSGT-SL-CS-SCL-CND0013
SSGT-SL-CS-SCL-CND0014

SSGT-SL-CS-SCL-CND0015

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

BV MB định vị cột, vách tầng 25-kỹ
thuật mái

23

SSGT-SL-CS-SCL-CND0013
SSGT-SL-CS-SCL-CND0014
SSGT-SL-CS-SCL-CND0015
SSGT-SL-CS-SCL-CND0016

Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00


STT

For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

Ghi chú


36
37
38
39

SSGT-SL-CS-TSUB-CND0001
SSGT-SL-CS-TSUB-CND0002
SSGT-SL-CS-TSUB-CND0003
SSGT-SL-CS-TSUB-CND0004

BV Chi tiết cầu thang 1
BV Chi tiết cầu thang 2,3

BV Chi tiết cầu thang 7,8

41
42
43
BV MB dầm sàn tầng 6, chi tiết dầm
tầng 6


44

SSGT SL CS SPT CND 226
SSGT-SL-CS-SPT-CND-226

45

SSGT-SL-CS-SPT-CND-227 BV MB cáp sàn tầng 6

46

SSGT-SL-CS-SPT-CND-228 BV Thép lớp trên sàn tầng 6

47

SSGT-SL-CS-SPT-CND-229 BV Thép lớp dưới sàn tầng 6

48
49
50
51
52
53

BV MB dầm sàn tầng 7-19, chi tiết
SSGT-SL-CS-SPT-CND-230
dầm tầng 7-19

54


SSGT-SL-CS-SPT-CND-231 BV MB cáp sàn tầng 7-19

55

SSGT-SL-CS-SPT-CND-232 BV Thép lớp trên sàn tầng 7-19

56

SSGT-SL-CS-SPT-CND-233 BV Thép lớp dưới sàn tầng 7-19

58

SSGT-SL-CS-SCL-CND0001
SSGT-SL-CS-SCL-CND0002

BV Chi tiết MC cầu thang 2,3

40

57

SSGT-SL-CS-SCL-CND0003
SSGT-SL-CS-TSUB-CND0004
SSGT-SL-CS-TSUB-CND0004
SSGT-SL-CS-TSUB-CND0005
SSGT-SL-CS-TSUB-CND0006
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0201
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0202
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0203
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0204

SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0205
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0206
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0207
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0208
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0209
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0210
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0211
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0212
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0213
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0221
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0222

BV Chi tiết cầu thang 2,3

00

T

00

BV Chi tiết MC cầu thang 2,3

T

T

BV Chi tiết cầu thang 7,8

00


T

Chi tiết cầu thang số 9

00

Chi tiết cầu thang khối CH (5M-6)

00

00

Chi tiết cầu thang khối CH (6-23)

00

00

Chi tiết cầu thang khối VP (5M-22)

00

00

Mặt bằng dầm sàn tầng 6

00

T


00

BV MB cáp sàn tầng 6

00

T

00

BV Thép lớp trên sàn tầng 6

00

T

00

BV Thép lớp dưới sàn tầng 6

00

T

00

Chi tiết dầm T6 (tờ 1)

00


00

Chi tiết dầm T6 (tờ 2)

00

00

Chi tiết dầm T6 (tờ 3)

00

00

Chi tiết dầm T4 (tờ 3)

00

00

Chi tiết thép chống cắt tầng 6

00

00

Mặt bằng dầm sàn tầng 7

00


T

00

Mặt bằng cáp sàn tầng 7

00

T

00

Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 7

T

T

Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 7

T

T

Chi tiết dầm tầng 7-8 tờ 1

00

00


Chi tiết dầm tầng 7-8 tờ 2

00

00

Page 8

00
00

REV.07

00

REV.06

T

REV.00

00

bản
vẽ sử
dụng

REV.00

BV Chi tiết cầu thang 1


Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

REV.00

Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00

STT

For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

Ghi chú



SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0223
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0224
SSGT-HBC(NC)-SHD-SPT0225
SSGT-SL-CS-STW-CND0009
SSGT-SL-CS-STW-CND0010
SSGT-SL-CS-STW-CND0011
SSGT-SL-CS-STW-CND0012
SSGT-SL-CS-STW-CND0013

59
60
61
62
63
64
65
66
67

SSGT SL CS SPT CND 234
SSGT-SL-CS-SPT-CND-234

68

Chi tiết dầm tầng 7-8 tờ 3

00

00


Chi tiết dầm tầng 7-8 tờ 4

00

00

Chi tiết dầm tầng 7-8 tờ 5

00

00

Chi tiết thép dầm sàn tầng 6A

00

00

Chi tiết dầm tầng 6A

00

00

Chi tiết thép dầm sàn tầng 7A, 8A

00

00


Chi tiết thép dầm tầng 7A, 8A

00

00

Chi tiết bố trí dầm giằng thang máy

00

00

BV MB dầm sàn tầng 20-22, chi tiết
dầm tầng 20-22

T

T

SSGT-SL-CS-SPT-CND-235 BV MB cáp sàn tầng 20-22

T

T

69

SSGT-SL-CS-SPT-CND-236 BV Thép lớp trên sàn tầng 20-22

T


T

70

SSGT-SL-CS-SPT-CND-237 BV Thép lớp dưới sàn tầng 20-22

T

T

71

SSGT-SL-CS-SPT-CND-238 BV MB dầm sàn tầng 23

T

T

72

SSGT-SL-CS-SPT-CND-239 BV MB cáp sàn tầng 23

T

T

73

SSGT-SL-CS-SPT-CND-240 BV Thép lớp trên sàn tầng 23


T

T

74

SSGT-SL-CS-SPT-CND-241 BV Thép lớp dưới sàn tầng 23

T

T

75

SSGT-SL-CS-SPT-CND-242 BV Chi tiết dầm tầng 23

T

T

76

BV MB dầm sàn tầng 24, chi tiết dầm
SSGT-SL-CS-SPT-CND-243
tầng 24

T

T


77

SSGT-SL-CS-SPT-CND-244 BV MB cáp sàn tầng 24

T

T

78

SSGT-SL-CS-SPT-CND-245 BV Thép lớp trên sàn tầng 24

T

T

79

SSGT-SL-CS-SPT-CND-246 BV Thép lớp dưới sàn tầng 24

T

T

80

SSGT-SL-CS-SPT-CND-247 BV MB dầm sàn tầng 25

T


T

81

SSGT-SL-CS-SPT-CND-248 BV MB cáp sàn tầng 25

T

T

Page 9

REV.07

REV.06

REV.00

bản
vẽ sử
dụng

REV.00

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

REV.00


Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00

STT

For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

Ghi chú


82

SSGT-SL-CS-SPT-CND-249 BV Thép lớp trên sàn tầng 25

T


T

83

SSGT-SL-CS-SPT-CND-250 BV Thép lớp dưới sàn tầng 25

T

T

84

SSGT-SL-CS-SPT-CND-251 BV Chi tiết dầm tầng 25

T

T

85

BV MB dầm sàn tầng 26, chi tiết dầm
SSGT-SL-CS-SPT-CND-252
tầng 26

T

T

86


SSGT-SL-CS-SPT-CND-253 BV MB cáp sàn tầng 26

T

T

87

SSGT-SL-CS-SPT-CND-254 BV Thép lớp trên sàn tầng 26

T

T

88

SSGT-SL-CS-SPT-CND-255 BV Thép lớp dưới sàn tầng 26

T

T

89

SSGT-SL-CS-SPT-CND-256

T

T


90

SSGT-SL-CS-SPT-CND-257

T

T

T

T

T

T

91
92

BV MB dầm sàn tầng 27-32, MB cáp
sàn tầng 27-32, CT dầm tầng 27-32

BV Thép lớp trên sàn, Thép lớp dưới
sàn tầng 27-32
BV MB dầm sàn tầng KT mái, MB
SSGT-SL-CS-SPT-CND-258 cáp sàn tầng KT mái, CT dầm tầng
KT mái
BV Thép lớp trên sàn, Thép lớp dưới
SSGT-SL-CS-SPT-CND-259
sàn tầng KT mái


93

SSGT-SL-CS-SC-CND-0012 Chi tiết mặt dựng điển hình

00

00

94

SSGT-SL-CS-SC-CND-0001 Mặt bằng bổ trụ tầng 6

00

00

b-Các bản vẽ áp dụng cho phương án kết cấu 01
SSGT-SL-CS-SBS-CNDBV MB kết cấu lửng tầng 1
0001
SSGT-SL-CS-SBS-CND96
BV MB kết cấu tầng 2,3
0002
SSGT-SL-CS-SBS-CND97
BV MB kết cấu tầng 4
0003
SSGT-SL-CS-SBS-CND98
BV MB kết cấu tầng 5
0004
SSGT-SL-CS-SBS-CNDBV MB kết cấu lửng tầng 5

99
0005
SSGT-SL-CS-SBS-CND100
BV MB kết cấu tầng 6
0006

b-Các bản vẽ áp dụng cho phương án kết cấu 01

95

101
SSGT-SL-CS-SBS-CND102
0007

BV MB kết cấu dầm sàn khu hồ bơi

SSGT-SL-CS-SBS-CND0004
SSGT-SL-CS-SBS-CND0008
SSGT-SL-CS-SBS-CND0009
SSGT-SL-CS-SBS-CND0013
SSGT-SL-CS-STW-CND0001
SSGT-SL-CS-STW-CND0002
SSGT-SL-CS-STW-CND0007

01

T

00


00

T

00

00

T

00

00

T

00

01

T

00

Mặt bằng kết cấu tầng 6

00

T


Chi tiết thép dầm tầng 6

00

Kết cấu dầm sàn hồ bơi (1)

00

Page 10

01

01
00
00

T

00

REV.07

REV.06

REV.00

bản
vẽ sử
dụng


REV.00

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

REV.00

Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00

STT

For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

Ghi chú



SSGT-SL-CS-STW-CND0008

103
104
105
106
107
108
109
110

SSGT-SL-CS-SBS-CND0008
SSGT-SL-CS-SBS-CND0009
SSGT-SL-CS-SBS-CND0010
SSGT-SL-CS-SBS-CND0011
SSGT-SL-CS-SBS-CND0012
SSGT-SL-CS-SBS-CND0013
SSGT-SL-CS-SBS-CND0014

SSGT-SL-CS-SBS-CND112
0015
SSGT-SL-CS-SBS-CND113
0016

116
117
118
119
120

121
122
123
124
125

Kết cấu dầm sàn hồ bơi (2)

00

00
T

BV MB kết cấu tầng 25

T

T

T

T

01

T

00

01


01

T

00

01

00

T

00

00

T

00

BV MB kết cấu tkỹ thuật mái
BV CT thép dầm lửng tầng 1 "1"
BV CT thép dầm lửng tầng 1 "2"
BV CT thép dầm tầng 2,3 "1"
BV CT thép dầm tầng 2,3 "2"

BV CT thép dầm tầng 4,5 "1"
BV CT thép dầm tầng 4,5 "2"


BV CT thép dầm lửng tầng 5 "1"

SSGT-SL-CS-SBS-CND0002
SSGT-SL-CS-SBS-CND0003
SSGT-SL-CS-SBS-CND0005
SSGT-SL-CS-SBS-CND0006
SSGT-SL-CS-SBS-CND0007
SSGT-SL-CS-SBS-CND0010
SSGT-SL-CS-SBS-CND0011
SSGT-SL-CS-SBS-CND0012
SSGT-SL-CS-SBS-CND0014
SSGT-SL-CS-SBS-CND0015

BV CT thép dầm tầng 2
2,3
3 tờ 3

BV CT thép dầm tầng 4,5 tờ 3

00

00

00

T

00

00


T

00

00

00

00

T

00

00

T

00

BV CT thép dầm tầng 6

T

T

BV CT thép dầm tầng 24

T


T

BV CT thép dầm tầng 25

T

T

T

T

BV CT thép dầm lửng tầng 5 "2"

BV CT thép dầm tầng KT mái
SSGT-SL-CS-SBS-CND0016
SSGT-SL-CS-SBS-CND0017
SSGT-SL-CS-SBS-CND0018
SSGT-SL-CS-SBS-CND0019
SSGT-SL-CS-SBS-CND0020

MB dầm sàn thang cuốn dự phòng 1
(lửng tầng 1)
MB dầm sàn thang cuốn dự phòng 2
(lửng tầng 1)
MB thép sàn thang cuốn dự phòng 1
(lửng tầng 1)
MB thép sàn thang cuốn dự phòng 2
(lửng tầng 1)

MB dầm sàn thang cuốn dự phòng 1
(tầng 2,3,4)

Page 11

01

00

T

00

T

00

T

00

T

00

01

REV.07

REV.06


REV.00

REV.00

REV.00

bản
vẽ sử
dụng

T

114
SSGT-SL-CS-SBS-CND0017
SSGT-SL-CS-SBS-CND0018
SSGT-SL-CS-SBS-CND0019
SSGT-SL-CS-SBS-CND0020
SSGT-SL-CS-SBS-CND0021
SSGT-SL-CS-SBS-CND0022

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

BV MB kết cấu tầng 24

111

115


Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00

STT

For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

Ghi chú


126
127
128
129
130
131

132
SSGT-SL-CS-SBS-CND133
0023
SSGT-SL-CS-SBS-CND134
0024

BV chi tiết A
BV chi tiết B

135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148

SSGT-SL-CS-SBS-CND0025
SSGT-SL-CS-SSL-CND0001
SSGT-SL-CS-SSL-CND0002
SSGT-SL-CS-SSL-CND0003
SSGT-SL-CS-SSL-CND0004
SSGT-SL-CS-SSL-CND0005

SSGT-SL-CS-SSL-CND0006
SSGT-SL-CS-SSL-CND0007
SSGT-SL-CS-SSL-CND0008
SSGT-SL-CS-SSL-CND0009
SSGT-SL-CS-SSL-CND0010
SSGT-SL-CS-SSL-CND0011

SSGT-SL-CS-SBS-CND0021
SSGT-SL-CS-SBS-CND0022
SSGT-SL-CS-SBS-CND0023
SSGT-SL-CS-SBS-CND0024
SSGT-SL-CS-SBS-CND0025
SSGT-SL-CS-SBS-CND0026
SSGT-SL-CS-SBS-CND0027
SSGT-SL-CS-SBS-CND0028
SSGT-SL-CS-SBS-CND0029
SSGT-SL-CS-SBS-CND0030
SSGT-SL-CS-SBS-CND0031

MB dầm sàn thang cuốn dự phòng 2
(tầng 2,3,4)
MB thép sàn thang cuốn dự phòng 1
(tầng 2,3,4)
MB thép sàn thang cuốn dự phòng 2
(tầng 2,3,4)
MB dầm sàn thang cuốn dự phòng 1
(tầng 5)
MB dầm sàn thang cuốn dự phòng 2
(tầng 5)
MB thép sàn thang cuốn dự phòng 1

(tầng 5)
MB thép sàn thang cuốn dự phòng 2
(tầng 5)

Chi tiết thép mũ quanh lõi cứng tầng
lửng 1, tầng 2, tầng 3
Chi tiết thép mũ quanh lõi cứng tầng
4, 5

T

00

T

00

T

00

T

00

T

00

T


00

T

00

00

T

00

00

T

00

00

00

00

00

BV kết cấu mái khu căn hộ, văn
phòng


T

T

BV thép rải điều lớp trên lửng tầng 1

01

T

00

01

BV thép rải điều lớp dưới lửng tầng 1

01

T

00

01

01

T

00


01

01

T

00

01

BV thép rải điều lớp trên tầng 2,3

00

T

00

BV thép rải điều lớp dưới tầng 2,3

00

T

00

BV thép tăng cường lớp trên tầng 2,3

00


T

00

BV thép tăng cường lớp dưới tầng
2,3

00

T

00

BV thép rải điều lớp trên tầng 4

00

T

00

BV thép rải điều lớp dưới tầng 4

00

T

00

BV thép tăng cường lớp trên tầng 4


00

T

00

BV thép tăng cường lớp trên lửng
tầng 1
BV thép tăng cường lớp dưới lửng
tầng 1

Page 12

REV.07

REV.06

REV.00

bản
vẽ sử
dụng

REV.00

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

REV.00


Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00

STT

For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

Ghi chú


149
150
151
152
153

154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169

SSGT-SL-CS-SSL-CND0012
SSGT-SL-CS-SSL-CND0013
SSGT-SL-CS-SSL-CND0014
SSGT-SL-CS-SSL-CND0015
SSGT-SL-CS-SSL-CND0016
SSGT-SL-CS-SSL-CND0017
SSGT-SL-CS-SSL-CND0018
SSGT-SL-CS-SSL-CND0019
SSGT-SL-CS-SSL-CND0020
SSGT-SL-CS-SSL-CND0021
SSGT-SL-CS-SSL-CND0022
SSGT-SL-CS-SSL-CND0023
SSGT-SL-CS-SSL-CND0024

SSGT-SL-CS-SSL-CND0025
SSGT-SL-CS-SSL-CND0026
SSGT-SL-CS-SSL-CND0027
SSGT-SL-CS-SSL-CND0028
SSGT-SL-CS-SSL-CND0029
SSGT-SL-CS-SSL-CND0030
SSGT-SL-CS-SSL-CND0031
SSGT-SL-CS-SSL-CND0032

T

00

BV thép rải điều lớp dưới tầng 5

00

T

00

BV thép tăng cường lớp trên tầng 5

00

T

00

BV thép tăng cường lớp dưới tầng 5


00

T

00

BV thép rải điều lửng tầng 5

00

T

00

00

T

00

00

T

00

BV thép rải điều tầng 6

00


T

00

BV thép tăng cường lớp trên tầng 6

00

T

00

BV thép tăng cường lớp dưới tầng 6

00

T

00

BV thép rải điều tầng 24

T

T

BV thép tăng cường lớp trên tầng 24

T


T

BV thép tăng cường lớp dưới tầng 24

T

T

BV thép rải điều tầng 25

T

T

BV thép tăng cường lớp trên tầng 25

T

T

BV thép tăng cường lớp dưới tầng 25

T

T

BV thép rải điều lớp trên tầng KT mái

T


T

T

T

T

T

T

T

T

T

BV thép tăng cường lớp trên lửng
tầng 5
BV thép tăng cường lớp dưới lửng
tầng 5
SSGT-SL-CS-SSL-CND0020
SSGT-SL-CS-SSL-CNDBV thép tăng cường lớp trên tầng 6
0021
SSGT-SL-CS-SSL-CNDBV thép tăng cường lớp dưới tầng 6
0022

BV thép rải điều tầng 6


BV thép rải điều lớp dưới tầng KT
mái
BV thép tăng cường lớp trên tầng KT
mái
BV thép tăng cường lớp dưới tầng
KT mái

c-Các bản vẽ áp dụng cho phương án kết cấu 02

c-Các bản vẽ áp dụng cho phương án kết cấu 02

170 SSGT-SL-CS-SPT-CND-201 BV MB dầm sàn tầng lửng 1

Page 13

REV.07

00

REV.06

BV thép rải điều lớp trên tầng 5

REV.00

00

bản
vẽ sử

dụng

REV.00

T

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

REV.00

00

Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

BV thép tăng cường lớp dưới tầng 4

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00


STT

For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

Ghi chú


171 SSGT-SL-CS-SPT-CND-202 BV MB cáp sàn tầng lửng 1

T

T

172 SSGT-SL-CS-SPT-CND-203 BV Thép lớp trên sàn tầng lửng 1

T

T

173 SSGT-SL-CS-SPT-CND-204 BV Thép lớp dưới sàn tầng lửng 1

T

T

174 SSGT-SL-CS-SPT-CND-205 BV Chi tiết dầm tầng lửng 1

T


T

175 SSGT-SL-CS-SPT-CND-206 BV MB dầm sàn tầng 2,3

T

T

176 SSGT-SL-CS-SPT-CND-207 BV Cáp sàn tầng 2,3

T

T

177 SSGT-SL-CS-SPT-CND-208 BV Thép lớp trên sàn tầng 2,3

T

T

178 SSGT-SL-CS-SPT-CND-209 BV Thép lớp dưới sàn tầng 2,3

T

T

179 SSGT
SSGT-SL-CS-SPT-CND-210
SL CS SPT CND 210 BV Chi tiết dầm tầng 2

2,3
3

T

T

180 SSGT-SL-CS-SPT-CND-211 BV MB dầm sàn tầng 4

T

T

181 SSGT-SL-CS-SPT-CND-212 BV MB cáp sàn tầng 4

T

T

182 SSGT-SL-CS-SPT-CND-213 BV Thép lớp trên sàn tầng 4

T

T

183 SSGT-SL-CS-SPT-CND-214 BV Thép lớp dưới sàn tầng 4

T

T


184 SSGT-SL-CS-SPT-CND-215 BV Chi tiết dầm tầng 4

T

T

185 SSGT-SL-CS-SPT-CND-216 BV MB dầm sàn tầng 5

T

T

186 SSGT-SL-CS-SPT-CND-217 BV MB cáp sàn tầng 5

T

T

187 SSGT-SL-CS-SPT-CND-218 BV Thép lớp trên sàn tầng 5

T

T

188 SSGT-SL-CS-SPT-CND-219 BV Thép lớp dưới sàn tầng 5

T

T


189 SSGT-SL-CS-SPT-CND-220 BV Chi tiết dầm tầng 5

T

T

190 SSGT-SL-CS-SPT-CND-221 BV MB dầm sàn tầng lửng 5

T

T

191 SSGT-SL-CS-SPT-CND-222 BV MB cáp sàn tầng lửng 5

T

T

192 SSGT-SL-CS-SPT-CND-223 BV Thép lớp trên sàn tầng lửng 5

T

T

Page 14

REV.07

REV.06


REV.00

bản
vẽ sử
dụng

REV.00

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

REV.00

Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00

STT


For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

Ghi chú


193 SSGT-SL-CS-SPT-CND-224 BV Thép lớp dưới sàn tầng lửng 5

T

T

194 SSGT-SL-CS-SPT-CND-225 BV Chi tiết dầm tầng lửng 5

T

T

REV.07

REV.06

REV.00

bản
vẽ sử
dụng


REV.00

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

REV.00

Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00

STT

For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

PHẦN KIẾN TRÚC
195


A0-00

bìa công trình

01

00

01

196

A0-01

phối cảnh công trình

01

00

01

197

A0-02

bìa thành phần bản vẽ

01


00

01

198

A0-03

thống kê bản vẽ

01

00

01

199

A0-04

ghi chú chung

00

00

200

A0-05


mặt bằng hiện trạng

00

00

201

A0-06

mặt bằng tổng thể tầng 1

01

00

202

A0-07

mặt bằng tổng thể tầng mái

01

203

A0-09

thống kê thang máy


01

00

01

204

A0-10

chi tiết hoàn thiện điển hình

01

00

01

205

A0-11

thống kê cửa

01

00

01


206

A0-12

thống kê cửa

01

00

01

207

A0-13

thống kê số lượng cửa

00

00

208

A0-14

chi tiết cửa đi

01


00

01

209

A0-15

thống kê vật liệu hoàn thiện

01

00

01

210

A0-16

01

00

01

211

A0-17


01

00

01

212

A0-18

01

00

01

Chi tiết vật liệu hoàn thiện khối căn
hộ
chi tiết vật liệu hoàn thiện khối văn
phòng
chi tiết tường

Page 15

01
01

Ghi chú



REV.07

213

A0-19

chi tiết chống thấm

01

214

A1-00

bìa thành phần bản vẽ

01

01

215

A1-01

Mặt bằng tầng hầm 4

01

01


216

A1-02

Mặt bằng tầng hầm 3

01

01

217

A1-03

Mặt bằng tầng hầm 2

01

01

218

A1-04

Mặt bằng tầng hầm 1

01

01


219
220

SSGT-SWA-AR-GE-DGDD0000
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD0001
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD0002
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD0003
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD0004
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD0005
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD0006
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD0007
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD0008

Thông tin chung

00

REV.06

REV.00

bản
vẽ sử
dụng

REV.00

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)


REV.00

Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00

STT

For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

01

T

00


01

02

01

00

01

01

T

00

01

01

01

T

00

01

01


Mặt bằng tầng 5

01

T

00

01

01

A1-10

Mặt bằng tầng 5 lửng

01

T

00

01

01

A1-11

Mặt bằng tầng 6


01

T

00

01

228

A1-11a

Mặt bằng tầng 6a

00

00

01

SSGT-SWA-AR-GE-DGDD- BV MB Tầng 7-9, 11-18/lầu 6-8, 10229
0009
17

A1-12

Mặt bằng tầng 7

01


00

01

230

A1-12a

Mặt bằng tầng 7a

01

00

01

231

A1-12b

Mặt bằng tầng 8

01

00

01

232


A1-12c

Mặt bằng tầng 8a

01

00

01

A1-13

Mặt bằng tầng 9-11-18

00

A1-13b

Mặt bằng tầng 9-11; 13-19

01

222
223
224
225
226
227

233

234

A1-05

Mặt bằng tầng 1

01

T

00

BV MB Lửng tầng 1

A1-06

Mặt bằng tầng 1 lửng

02

T

00

BV MB Tầng 2/lầu 1

A1-07

Mặt bằng tầng 2


01

T

BV MB Tầng 3/lầu 2

A1-07b

Mặt bằng tầng 3

01

BV MB Tầng 4/lầu 3

A1-08

Mặt bằng tầng 4

BV MB Tầng 5/lầu 4

A1-09

BV MB Lửng tầng 5
BV MB Tầng 6/lầu 5

01
01

221


BV MB Tổng thể tầng 1/tầng G

01

SSGT-SWA-AR-GE-DGDDBV MB Tầng 10, 19/lầu 9, 18
0010

Page 16

T

T

01

00
01

Ghi chú


235

A1-13c

Mặt bằng tầng 12

01

A1-14


Mặt bằng tầng 20

01

237

A1-14a

Mặt bằng tầng 21

238

A1-14b

239

236

SSGT-SWA-AR-GE-DGDDBV MB Tầng 20-23/lầu 19-22
0011

SSGT-SWA-AR-GE-DGDD240
0012
241 SSGT-SWA-AR-GE-DGDD0013
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD242
0014
243
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD244
0015

245
246
247
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD248
0016
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD249
0017
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD250
0018
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD251
0019

REV.07

REV.06

REV.00

bản
vẽ sử
dụng

REV.00

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

REV.00

Số hiệu bản vẽ

FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00

STT

For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

01
00

01

01

00

01


Mặt bằng tầng 22

01

00

01

A1-15

Mặt bằng tầng 23

01

00

01

BV MB Tầng 24/lầu 23

A1-16

Mặt bằng tầng 24

01

T

00


01

BV MB Tầng 25/lầu 24

A1-17

Mặt bằng tầng 25

01

T

00

01

A1-18

Mặt bằng tầng 26

01

T

00

01

A1-19


Mặt bằng tầng 27

01

00

01

BV MB Tầng 26,27, 29-32/lầu 25,26,
28-31
BV MB Tầng 28/lầu 27

A1-19a

Mặt bằng tầng 28

01

A1-20
A1-21
A1-21b

Mặt bằng tầng 29-30
Mặt bằng tầng 31
Mặt bằng tầng 32

01
01
01


BV MB Tầng mái khối VP

A1-22

Mặt bằng tầng sân thượng

01

BV MB Mái lõi thang VP

A1-22b

Mặt bằng tầng kỹ thuật thang

BV MB Khối căn hộ - tầng 7-23/lầu 622

A1-23

Mặt bằng mái

BV M/Cắt 1-1/mặt cắt trục 1-8

252
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD253
BV Mặt đứng trục 1-8
0020
SSGT-SWA-AR-GE-DGDD254
BV Mặt đứng trục 8-1
0021


SSGT-SWA-AR-GE-DGDDMặt cắt 2-2 (trục A-G)
0020

T

T

00

01

00
00
00

01
01
01

T

00

01

01

T


00

01

01

T

00

01

T

T

00

00

A2-1

Mặt đứng trục 1-8

01

T

00


01

T

A2-2

Mặt đứng trục 8-1

01

00

01

255

A2-3

Mặt đứng trục A-L

01

00

01

256

A2-4


Mặt đứng trục G-A

01

00

01

257

A2-5

Mặt đứng khối đế trục 1-8

01

00

01

258

A2-6

Mặt đứng khối đế trục 8-1

01

00


01

259

A2-7

Mặt đứng khối đế trục A-L

01

00

01

260

A2-8

Mặt đứng khối đế trục G-A

01

00

01

Page 17

Ghi chú



REV.07

REV.06

REV.00

bản
vẽ sử
dụng

REV.00

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

REV.00

Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER


REV.00

STT

For Tender

DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

261

A2-9

Mặt đứng khối tháp trục 1-8

01

00

01

262

A2-10

Mặt đứng khối tháp trục 1-8

01

00


01

263

A2-11

Mặt đứng khối tháp trục 8-1

01

00

01

264

A2-12

Mặt đứng khối tháp trục 8-1

01

00

01

265

A2-13


Mặt đứng khối tháp trục B-L

01

00

01

266

A2-14

Mặt đứng khối tháp trục B-L

01

00

01

267

A2-15

Mặt đứng khối tháp trục G-B

01

00


01

268

A2-16

Mặt đứng khối tháp trục G-B

01

00

269

A2-17

Định vị chỉ lõm trục 1-8

01

01

270

A2-18

Định vị chỉ lõm trục 8-1

01


01

271

A2-19

Định vị chỉ lõm trục A-L

01

01

272

A2-20

Định vị chỉ lõm trục G-A

01

01

01

273

A2-21

Định vị kính trục 1-8


01

01

274

A2-22

Định vị kính trục 8-1

01

01

275

A2-23

Định vị kính trục A-L

01

01

276

A2-24

Định vị kính trục G-A


01

01

277

A2-25

Định vị vách kính trục 1-8

01

01

278

A2-26

Định vị vách kính trục 8-1

01

01

279

A2-27

Định vị vách kính trục A-L


01

01

280

A2-28

Định vị vách kính trục G-A

01

281

A3-01

Mặt cắt 1-1

01

282

A3-02

Mặt cắt 2-2

01

00


01

283

A3-03

Mặt cắt 3-3

01

00

01

284

A3-04

Mặt cắt 1-1 trích đoạn

01

00

01

285

A3-05


Mặt cắt 1-1 trích đoạn

01

00

01

286

A3-06

Mặt cắt 2-2 trích đoạn

01

00

01

287

A3-07

Mặt cắt 2-2 trích đoạn

01

00


01

288

A3-08

Mặt cắt 3-3 trích đoạn

01

00

01

Page 18

01
00

01

Ghi chú


REV.07

REV.06

REV.00


bản
vẽ sử
dụng

REV.00

Tên bản vẽ FOR
CONSTRUCTION (thay đổi)

REV.00

Số hiệu bản vẽ
FORCONTRUCTION
(thay đổi)

REV.00

Tên bản vẽ FOR TENDER

REV.01

Số hiệu bản vẽ FOR
TENDER

REV.00

STT

For Tender


DANH MỤC BẢN VẼ THIẾT KẾ

289

A3-09

Mặt cắt 3-3 trích đoạn

01

00

01

290

A4-01

Chi tiết mặt đứng 1

01

00

01

291

A4-02


Chi tiết mặt đứng 2

01

00

01

292

A4-03

Chi tiết mặt đứng 3

01

00

01

293

A4-04

Chi tiết mặt đứng 4

01

00


01

294

A4-05

Chi tiết mặt đứng 5

01

00

01

295

A4-08

Chi tiết mặt đứng 8

01

00

01

296

A4-09


Chi tiết mặt đứng 9

01

00

01

297

A4-10

Chi tiết mặt đứng 10

00

00

298

A4-11

Chi tiết mặt đứng 11

01

00

01


299

A4-12

Chi tiết mặt đứng 12

01

00

01

300

A4-13

Chi tiết mặt đứng 13

01

00

01

301

A4-14

Chi tiết mặt đứng 14 - Khối đế


00

00

302

A4-15

Chi tiết mặt đứng 15 - Khối đế

00

00

303

A4-16

Chi tiết mặt đứng 16 - Khối đế

00

00

304

A4-17

Chi tiết mặt đứng 17 - Khối đế


00

00

305

A4-18

Chi tiết mặt đứng 18 - Khối đế

00

00

306

A4-19

Chi tiết mặt đứng 19 - Khối đế

00

00

307

A4-20

Chi tiết mặt đứng 20 - Khối đế


00

00

308

A4-21

Chi tiết mặt đứng 21 - Khối đế

00

00

309

A4-22

Chi tiết mặt đứng 22 - Khối đế

00

00

310

A4-23

Chi tiết mặt đứng 23 - Khối đế


00

00

311

A4-24

Chi tiết mặt đứng 24

01

00

01

312

A4-25

Chi tiết mặt đứng 25

01

00

01

313


A4-26

Chi tiết mặt đứng 26

01

00

01

314

A4-27

Chi tiết mặt đứng 27

01

00

01

315

A4-28

Chi tiết mặt đứng 28

01


00

01

316

A4-29

Chi tiết mặt đứng 29

01

00

01

Page 19

Ghi chú


×