Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Crystal reports activex designer bao c

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (302.08 KB, 2 trang )

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN

Biểu số 1X/TCHQ
Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ

XUẤT KHẨU HÀNG HÓA THEO KỲ
Kỳ 1 tháng 10 năm 2015
Từ ngày 01/10/2015 đến hết ngày 15/10/2015
Số trong kỳ báo cáo
STT

Nhóm/Mặt hàng chủ yếu

ĐVT
Lượng

Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hết
kỳ báo cáo
Lượng
Trị giá (USD)

USD

6.579.587.259

126.744.858.515


USD

4.537.183.818

86.473.396.829

1

Trong đó: Doanh nghiệp có vốn đầu tư
trực tiếp nước ngoài
Hàng thủy sản

USD

302.699.527

5.073.597.254

2

Hàng rau quả

USD

78.247.682

1.456.676.421

3


Hạt điều

Tấn

13.984

101.218.488

257.888

1.873.047.436

4

Cà phê

Tấn

42.171

79.753.547

1.007.938

2.052.402.995

5

Chè


Tấn

5.348

9.154.062

94.177

161.026.248

6

Hạt tiêu

Tấn

2.896

30.843.065

113.842

1.081.640.839

7

Gạo

Tấn


402.426

166.027.117

4.913.611

2.099.991.119

8

Sắn và các sản phẩm từ sắn

Tấn

87.796

34.041.369

3.289.038

1.053.146.804

Tấn

5.443

349.945

1.616.939


363.312.974

TỔNG TRỊ GIÁ

- Sắn
9

Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

USD

18.894.686

344.633.043

10 Thức ăn gia súc và nguyên liệu

USD

18.738.641

400.732.248

11 Quặng và khoáng sản khác

Tấn

36.313

12 Clanhke và xi măng


Tấn

538.851

13 Than đá

Tấn

19.635

2.033.795

1.442.772

153.061.137

14 Dầu thô

Tấn

316.447

122.550.739

7.243.811

3.109.184.558

15 Xăng dầu các loại


Tấn

76.694

35.966.448

1.126.558

623.049.722

16 Hóa chất

USD

30.757.935

724.267.144

17 Sản phẩm hóa chất

USD

30.160.350

586.592.421

18 Phân bón các loại

Tấn


13.783

5.153.243

647.434

232.932.722

19 Chất dẻo nguyên liệu

Tấn

13.958

15.498.338

282.174

329.454.155

20 Sản phẩm từ chất dẻo

USD

21 Cao su

Tấn

22 Sản phẩm từ cao su


USD

16.545.062

339.098.123

23 Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù

USD

111.806.960

2.277.366.729

24 Sản phẩm mây, tre, cói và thảm

USD

10.968.989

197.186.444

25 Gỗ và sản phẩm gỗ

USD

285.383.240

5.189.279.752


USD

201.081.641

3.629.749.775

26 Giấy và các sản phẩm từ giấy

USD

18.788.762

371.395.020

27 Xơ, sợi dệt các loại

Tấn

28 Hàng dệt, may

USD

961.201.808

17.945.929.324

- Vải các loại

USD


38.662.286

783.671.939

29 Vải mành, vải kỹ thuật khác

USD

18.476.741

359.830.663

30 Giày dép các loại

USD

385.166.947

9.132.835.746

31 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

USD

70.311.564

1.117.885.156

- Sản phẩm gỗ


www.customs.gov.vn

3.228.347

705.728

155.711.888

22.683.303 12.641.432

542.283.559

82.842.527
59.810

36.164

74.413.076

93.095.701

1.614.125.649
809.908

752.448

1.144.798.909

2.004.944.587


1X - trang 1


Số trong kỳ báo cáo
STT

Nhóm/Mặt hàng chủ yếu

ĐVT
Lượng

Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hết
kỳ báo cáo
Lượng
Trị giá (USD)

32 Sản phẩm gốm, sứ

USD

19.584.434

372.667.789

33 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

USD


45.370.915

707.260.442

34 Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

USD

27.899.336

466.714.689

35 Sắt thép các loại

Tấn

36 Sản phẩm từ sắt thép

USD

62.914.950

1.385.226.762

37 Kim loại thường khác và sản phẩm

USD

34.717.339


772.528.457

38 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

USD

650.264.802

11.992.389.805

39 Điện thoại các loại và linh kiện

USD

1.320.123.023

24.322.393.408

40 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện

USD

141.287.528

2.292.725.552

41 Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

USD


347.815.267

6.224.674.935

42 Dây điện và dây cáp điện

USD

47.290.634

685.119.700

43 Phương tiện vận tải và phụ tùng:

USD

210.232.344

4.560.263.576

- Tàu thuyền các loại

USD

4.369.183

820.729.633

- Phụ tùng ô tô


USD

153.661.770

2.713.382.558

44 Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ

USD

24.896.390

454.809.869

45 Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

USD

34.924.588

592.890.000

46 Hàng hóa khác

USD

336.746.140

6.843.370.849


62.842

38.867.510

1.907.755

1.323.714.867

Ngày in: 21/10/2015

www.customs.gov.vn

1X - trang 2



×