Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành cntt: Java

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (33.06 KB, 2 trang )

UNIT 25: JAVA
No

Word of phrase

Transcription

Part of
speech

1

administrator

/əd'ministreitə/

2

security

/sɪˈkjʊrəti/

3

specialist

/ˈspeʃəlɪst/

N

Chuyên gia



4

operator

/ˈɑːpəreɪtər/

N

Nhà điều hành

5

DTP

6

webmaster

/ˈwebmæstər/

N

Quản trị trang web

7

self-discipline

/ˌself ˈdɪsəplɪn/


N

kỷ luật tự giác

8

efficiency

/ɪˈfɪʃnsi/

N

hiệu suất

9

emphasis

['emfəsis]

N

nhấn mạnh

[djuə'rei∫n]

N

thời gian, khoảng thời gian


curriculum vitae

N

lí lịch

12 enclose

[in'klouz]

V

bao quanh, chứa

13 vacancy

/ˈveɪkənsi/

N

chỗ trống

14 monitoring

['mɔnitəriη]

N

sự định phân, kiểm tra


HyperText Markup
Language

N

Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu văn
bản

16 catalogue

/ˈkætəlɔːɡ/

N

mục lục

17 imagination

/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/

N

trí tưởng tượng

18 supplier

/səˈplaɪə(r)/

N


nhà cung cấp

19 insurance

/ɪnˈʃʊərəns/

N

bảo hiểm

20 analysis

/əˈnæləsɪs/

N

phân tích

21 opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnəti/

N

cơ hội

22 career

/kəˈrɪə(r)/


N

nghề nghiệp

10 duration
11

15

CV

HTML

N

Meaning
Quản trị viên
an ninh mạng

desktop publishing

Xuất bản trên máy tính để bàn


23 financial

/faɪˈnænʃl/

V


Hành chính, tài chính

24 period

/ˈpɪəriəd/

N

giai đoạn

25 unemployed

/ˌʌnɪmˈplɔɪd/

adj

thất nghiệp

26 contributor

/kənˈtrɪbjətər/

N

người cộng tác viên

27 quality(#quantity)

/ˈkwɑːləti/


N

chất lượng

28 accuracy

/ˈækjərəsi/

N

chính xác

29 labour efficiency

/ɪˈfɪʃnsi/

30 desirable

/dɪˈzaɪərəbl

adj

tham vọng, mong muốn

31 competent

/ˈkɑːmpɪtənt/

adj


thành thạo

32 vital=important

/ˈvaɪtl/

adj

quan trọng

33 apply

/əˈplaɪ/

V

gửi đơn xin việc

34 retail

/ˈriːteɪl/

adv

35 publishing

/ˈpʌblɪʃɪŋ/

năng suất lao động


V

bán lẻ
xuất bản



×