GV:Trần Xuân Hiệp - ĐT: 0438135.854 - 073.690.900 Mail:
Bất ph ơng trình
I.ph ơng pháp biến đổi t ơng đ ơng
Bài 1: (H 2005 A)
115
xx
>
42
x
Bài 2: (ĐH 2004 A)
3
7
3
3
)16(2
2
>+
x
x
x
x
x
Bài 3: (ĐH 2002 D)
( )
02323
22
xxx
Bài 4: (ĐHĐD 2004)
1241
+++
xxx
Bài 6: (ĐH Hùng Vơng 2004)
26
2
++
xxx
Bài 7: (CĐ Kinh Tế- Kỹ Thuật B 2004)
( )
112
2
+
xx
Bài 8: (ĐHCĐ 2004- Dự bị)
12312
++>+
xxx
Bài 9: (CĐSP Yên Bái 2005 A)
Cho phơng trình:
2x+m >
x
5
a, Giải bất phơng trình với m = 0
b, Tìm m để bất phơng trình có nghiệm
Bài 10: (CĐSP Yên Bái 2005M)
x-
x23
< 0
Bài 11: (CĐSP Cần Thơ 2005 A)
( )
)43(5
++
xx
> 4(x-1)
Bài 12: (HV Quân Y 2000 A)
x
14
>
x
2
Bài 13: (ĐHQGHN 97B)
56
2
+
xx
> 8-2x
Bài 14: (ĐHSPHN 99 D)
1415
+
xx
x3
Bài 15:(ĐHSPVinh)
12
1
532
1
2
>
+
x
xx
Bài 16: (HVTC Kế Toán)
1
1
251
2
<
x
xx
Bài 17: (ĐH Thái Nguyên 2001 D)
5233
2
>+ xxx
Bài 18: (ĐH Thuỷ Lợi 2000 A)
xxx 2532
<+
Bài 19(ĐH AN Giang)
214
+>+
xx
BàI 20 (ĐH B Khoa)
431
+>+
xx
Bài 21: (ĐH Y HN 2001)
4523423
222
++++
xxxxxx
Bài 22:
(ĐH An Ninh 99)
54322
222
++++
xxxxxx
Bài 23:(ĐH
cần thơ)
54
2
+
xx
>x
Bài 24:(ĐH Đà lạt)
291
+<+
xx
Bài 25:(ĐH Đà nẵng)
0313
>++
xx
Bài 26:(ĐH Kiến trúc)
113234
22
++
xxxxx
Bài 27:(ĐH Luật)
xxx
>+
112
24
Bài28:(HV Ngân Hàng)
2
3
1212
>++
xxxx
Bài29:(ĐH Noại ngữ)
3
411
2
<
x
x
Bài30:(ĐH Ngoại thơng)
xxx
++
11
II.Ph ơng pháp đặt ẩn phụ
Bài1(ĐH Mỏ địa chất-2001)
22
4324 xxxx
+>+
Bài2:(ĐH Kiến trúc) Tìm nghiệm của bpt:
x+
22
11 xxx
<
Bài3:(ĐH An Nimh A-200)
xxxxx 141814274926777
2
<++++
Bài4:(CĐSP Điện Biên 2005 A,B)
2
11
+
x
x
Bài5:(HVQHQT 2000 A)
(x+1) (x+4) < 5
285
2
++
xx
Bài6:(ĐHSP Vinh)
( )
4
11
2
2
>
++
x
x
x
Bài7: (ĐH Thái Nguyên) 3
1
2
1
2
2
3
++<+
x
x
x
x
Bài8: (ĐH Y HN 2000) 2x
151065
22
+>+
xxx
GV:Trần Xuân Hiệp - ĐT: 0438135.854 - 073.690.900 Mail:
Một số dạng ph ơng trình chứa căn thức cần phải chú ý
1.
11
3
=++
xx
2.
1
2
1
2
1
3
=++
xx
3.
3116
44
=+
xx
4.
1334
33
=+
xx
5.
112
3
=
xx
6.
17
33
=+
xx
7. x
3
+1=2
3
12
x
8. x
3
-3
223
3
=+
x
9. x
2
=5+
5
+
x
10.
333
13112
+=+
xxx
11.
333
121612
+=
xxx
12. x
3
-3
223
=+
x
{Bài 4, 6, 10, 11 ta sử dụng (a+b)
3
=a
3
+3a
2
b+3ab
2
+b
3
và nhớ phải thử lại nghiệm vì pt nhận
đợc là phơng trình hệ quả}(Bài 1, 2, 3, 5, 7, 8, 9 ta sử dụng cách đặt ẩn phụ đa phơng trình
về hệ phơng trình)(Dạng bài tập (x+a)
4
+(x+b)
4
=c ta giải bằng cách đặt t=x+
2
ba
+
)
Dạng bài tập chứa căn đồng dạng
1.
x
x
xx
x
11
1
1
=
2.
4523423
222
++++
xxxxxx
3.
)3()2()1(
++++
xxxxxx
4.
221682
22
+=+++
xxxx
5.
18184152158
222
+<+++
xxxxxx
6.
113234
22
++
xxxxx
(Trong quá trình xử lý căn đồng dạng cần chú ý sử dụng các căn thức không âm thì
tichtich
=
)
Dạng pt đ a về tích:
1.
( )
1313
22
++=++
xxxx
2.
( )
62223
++=+
xxx
3.
5
3
2314
+
=+
x
xx
4.
2212
=+
xxx