NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM
MÔN: TOÁN, LỚP: 10; CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
TT Mã Nội dung câu hỏi Đáp án Ghi chú
1 A01001 Cấu nào dưới đây không là mệnh đề ?
*A . Các em phải chăm học !
B . 5 + 7 + 4 = 15
C . 12 + 8 = 18
D . Năm 2003 không có bệnh nhân AIDS ở Việt Nam .
A ĐS
2 A01001
Câu 2 .Cho mệnh đề chứa biến P( n ) : '' n
2
- 1 chia hết cho 4 ''với n là số nguyên . Xét xêm các mệnh đề P
(5 ) và P ( 2 ) đúng hay sai .
A . P ( 5 ) đúng và P ( 2 ) đúng
B . P ( 5 ) sai và P ( 2 ) sai
*C . P ( 5 ) đúng và P ( 2 ) sai
D . P ( 5 ) sai và P ( 2 ) đúng
C
3 A01001 .'' N ếu a v à b l à hai s ố h ữu t ỉ th ì t ổng a + b c ũng l à s ố h ữu tỉ ''
M ệnh đ ề n ào sau đ ây l à m ệnh đ ề t ư ơng đ ư ơng v ới m ệnh đ ề đ ó ?
A . Đi ều ki ện c ần đ ể t ổng a + b l à s ố h ữu t ỉ l à c ả a v à b đ ều s ố h ữu t ỉ
*B . Đi ều ki ện đủ đ ể t ổng a + b l à s ố h ữu t ỉ l à c ả a v à b đ ều s ố h ữu t ỉ
C.Đi ều ki ện c ần đ ể c ả hai s ố a v à b h ữu t ỉ l à t ổng a + b l à s ố h ữu t ỉ
D . T ất c ả c ác c âu tr ên đ ều sai
B
4 A01001
Phủ định của một mệnh đề ''
∃
x
∈
R,
''125
2
=−
xx
A . ''
∃
x
∈
R 5x - 2
2
x
≠ 1''
B . ''
∀
x
∈
R,
''125
2
=−
xx
*C . ''
∀
x
∈
R 5x - 2
2
x
≠ 1''
D . ''
∃
x
∈
R,
''025
2
=−
xx
C
5 A01002
S ố c ác t ập con 2 ph ần t ử c ủa B =
{ }
fedcba ,,,,,
l à
*A.15
B. 16
C . 22
D. -15
A
6 A01003
Cho A =
{ }
4,3,2,1,0
; B =
{ }
6,5,4,3,2
T ậpv h ợp A \ B b ằng
A .
{ }
0
* B .
{ }
1,0
C.
{ }
2,1
B
D .
{ }
5,1
7 A01004
Tập hợp C =
[
) ( )
11,18,3
−
bằng
A.
(
]
9,4
−
* B .
( )
8,1
C. A.
(
]
2,6
−
D.
( )
+∞
,4
B
8 A01005 Số quy tròn của số gần đúng 2841275
±
300 là
*A.2841000
B.2842 000
C.2843 000
D.2841300
A
9 Â02001
Tập xác định của hàm số y =
( )
x
xx 1
2
+
là
A .D = R
*B.D = R\
{ }
0
C.
[
)
+∞−
,1
D.
[
) ( )
0\,1
+ ∞−
B
10 Â02001
Tập xác định của hàm số y =
x
−
2
l à
A.D = R
B.D = R \
{ }
2
*C.D =
(
]
2,
∞−
D.
[ ]
2,2
−
C
11 Â02001
Cho h àm s ố
( )
2
16
2
+
−
=
x
x
xf
.K ết qu ả n ào sau đ ây đ úng ?
*A.f (0 ) = 2 ; f ( 1 ) =
3
15
B.f ( 0 ) = 2 ; f ( -3 ) =
24
11
−
C.f ( 2 ) = 1 ; f ( -2 ) kh ông x ác đ ịnh
D. T ất c ả c ác c âu tr ên đ ều đ úng.
A
12 A02002 X ét s ự bi ến thi ên c ủa h àm s ố
x n ếu x ≥ 0
y =
x
= -x n ếu x < 0
A.H àm s ố lu ôn đ ồng bi ết
B.H àm s ố đ ồng bi ến tr ên ( -∞ , 0 ) ,ngh ịch bi ến tr ên ( 0 , +∞ )
*C.H àm s ố đ ồng bi ến tr ên [ 0 , +∞ ) ,ngh ịch bi ến tr ên ( -∞ , 0 )
D. H àm s ố đ ồng bi ến tr ên ( -∞ , 2 ) ,ngh ịch bi ến tr ên ( 2 , +∞ ).
C
13 A02 A02003
Parabol
23
2
+−=
xxy
A.Đồmg biến trên khoảng
∞−
2
3
;
và nghịch biến trên khoảng
+∞
;
2
3
*B.Nghịch biến trên khoảng
∞−
2
3
;
và đồng biến trên khoảng
+∞
;
2
3
C. Đồmg biến trên khoảng
−∞−
2
3
;
và nghịch biến trên khoảng
+∞−
;
2
3
D. .Nghịch biến trên khoảng
−∞−
2
3
;
và đồng biến trên khoảng
+∞−
;
2
3
.
B
14 A02003
Parabol
cbxaxy
+−=
2
có tọa độ đỉnh là :
A.
−
−
a
acb
a
b
4
4
;
2
2
*B.
−
−−
a
acb
a
b
4
4
;
2
2
C.
−
a
acb
a
b
4
4
;
2
2
D.
−
−
a
acb
a
b
4
4
;
2
2
B
15 A02003
Tìm parabol
2
2
++=
bxaxy
biết rằng parabol đó cắt trục hoành tại
1
1
=
x
và
2
2
=
x
A.
2
2
1
2
++=
xxy
D
B.
22
2
++−=
xxy
C.
22
2
++=
xxy
*D.
23
2
+−=
xxy
16 A03001
Điều kiện của phương trình
x
x
x
−=
−
3
2
2
2
là:
*A. x ≠ ± 2 và x ≤ 3
B. x ≠ ± 2 và x ≥ 3
C. x ≠ ± 2 và x > 3
D. x ≠ ± 2 và x < 3
A
17 A03002
Với giá trị nào của m thì phương trình
( )
22
12 mxmm
−=−+
có nghiệm duy nhất
*A.m ≠ 1và m ≠ 2
B. m =1và m =2
C. m =1và m ≠ -2
D. .m ≠ 1 và m = -2
A
18 A03002
Phương trình
5294
−=−
xx
có nghiệm là ;
*A.
2
26
+
=
x
B.
2
26
−
−=
x
C.
2
26
+
−=
x
D.
2
36
+
−=
x
A
19 A03002.
Phương trình
123
+=+
xx
có nghiệm là :
A.
4
3
;
2
1
−==
xx
*B.
4
3
;
2
1
−=−=
xx
C.
4
3
;
2
1
=−=
xx
D.
4
3
;
2
1
==
xx
B
20 A03003 Xác định a,b để hệ phương trình sau có nghiệm ( x ; y ) = ( -3 ; 2 ):
ax + 5y = 6 b - 11
B
4x + b y = 7 - 5a
A.a = 2 ; b = 3
*B. a = 3 ; b = 2
C. a = 4 ; b = 1
D. a =1 ; b = 4
21 A04001 Với 2 số x , y dương thỏa xy = 36,bất đẳng thức nào sau đây đúng ?
A.x + y ≥ 2
12
=
xy
B.
722
22
=≥+
xyyx
C.
36
2
2
=≥
+
xy
yx
*D.Tất cả đều đúng.
D
22 A04001 Cho 2 số x ,y dương thỏa x + y = 12 ,bất đẳng thức nào sau đây đúng ?
A.
122
=+≤
yxxy
B.
36
2
2
=
+
≤
yx
xy
C.
22
2 yxxy
+≤
*D.Tât cản đều đúng
D
23 A04002
Bất phương trình
15
−
x
<
3
5
2
+
x
có nghiệm là gì ?
A.
x
∀
B.x < 2
C. x >
2
5
−
*D. x >
23
20
D
24 A04003
Nghiệm của bât phương trình
2
1
+
−
x
x
< 1:
*A. x < -2 ; x >
2
1
−
B. -2 < x <
2
1
−
C. x <
2
1
−
; x > -2
D. Vô nghiệm
A
25 A04004
Bất phương trình 3x + 2y < 1 có nghiệm là
*A. ( 1 ; -2 )
B. ( 1; -1 )
A
C. ( 2 ; 1 )
D. ( 2 ; 3 )
26 A04005
Bất phương trình
( )
112
2
++−+
mxmmx
< 0 có nghiệm khi :
A.m = 1
B. m = 3
*C. m = 0
D.m = 0,25
C
27 A05003 Cho b ảng ph ân b ố
Ti ền th ư ởng ( tri ệu đ ồng ) cho c án b ộ v à nh ân vi ên trong m ột c ông ty
Ti ền th ư ởng 2 3 4 5 6 c ộng
T ần s ố 5 15 10 6 7 43
M ốt c ủa b ảng ph ân b ố t ần s ố l à :
A. 2 tri ệu đ ồng
B. 6 tri ệu đ ồng
*C. 3 tri ệu đ ồng
D. 5 tri ệu đ ồng.
C
28 A06001
Đổi sang radian góc có số đo
0
120
A.
10
π
B.
2
3
π
C.
4
π
*D.
3
2
π
D
29 A06002
Cho Cosa =
3
5
−
v ới
π
< a <
2
3
π
.Gi á tr ị tana l à :
A.
5
4
−
*B.
5
2
C.
5
2
−
B
D.
5
2
−
30 A06003
T ính N =
00
00
15sin75sin
15sin75sin
−
+
A.
8
3
B.
3
1
*C.
3
D.
32
C
31 A01001 Cho l ục gi ác đ ều ABCD EF c ó t âm O .S ố c ác vect ơ b ằng vect ơ
OC
c ó đi ểm đ ầu v à đi êm cu ối l à
đ ỉnh c ủa l ục gi ác b ằng :
*A.2
B.3
C.4
D.6
A HH
32 A01002 Cho hai điểm phân biệt A và B . Điều kiện để điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB là :
A.IA = IB
B.
IBIA
=
*C.
IBIA
−=
D.
BIAI
=
C
33 A01003 Cho tam giác ABC .Gọi M là điểm trên cạnh AB sao cho MB = 3 MA. Biểu diễn
AM
theo
AB
và
AC
A.
ACAB 3
2
1
+
B.
ACAB
6
1
2
1
+
*C.
ACAB .0
4
1
+
D.
ACAB
6
1
4
1
+
C
34 A01004 Cho tam gi ác ABC c ó A ( 3 ; 5 ) , B ( 1 ; 2 ) , C ( 5 ; 2 ) . Tr ọng t âm c ủa tam gi ác ABC l à :
A.G ( -3 ; 4 )
B. G ( 4 ; 0 )
C. G (
2
; 3 )
*D. G ( 3 ; 3 )
D
35 A01004 Trong mặt phẳng toạ độ oxy cho A ( 2 ; 3 ), B ( 4 ; 7 ).Toạ độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là :
A. ( 6 ; 4 )
B. ( 2 ; 10 )
*C. ( 3 ; 2 )
D . ( 8 ; - 2 )
C
36 A01004 Trong mặt phẳng toạ độ oxy cho A ( 5 ; 2 ), B ( 10 ; 8 ).Toạ độ c ủa vect ơ
AB
là :
A. ( 15 ; 10 )
B. ( 2 ; 4 )
*C. ( 5 ; 6 )
D . ( 50 ; 16 )
C
37 A01004
Cho
( ) ( )
2;1,4;3
−==
ba
. To ạ đ ộ c ủa vect ơ
ba
+
l à :
A. ( -4 ; 6 )
*B . ( 2 ; - 2)
C . ( 4 ; - 6 )
D . ( - 3 ; - 8 )
B
38 A01004
Trong h ệ tr ục to ạ đ ộ
( )
jio ;;
,to ạ đ ộ c ủa vect ơ
ji 3
+
l à :
*A. ( 1 ; 3 )
B . ( 1 ; -3)
C . ( - 1 ; 3 )
D . ( 1 ; 1)
A
39 A02001
Cho góc
0
135
=
α
. Tính sin
0
135
là :
*A.
2
2
B.
2
2
−
C.
2
3
D.
2
1
A
40 A02002 Cho hình vuông ABCD cạnh 1,tâm o .Gọi N là một điểm định bởi
ONCNB
=+
32
,M là trung điểm AB
.Tính
ABON.
A. 1
B. 2
C.
8
1
−
D
*D .
2
1
41 A02003
Gọi
cba
mmm ,,
lần lượt là độ dài ba trung tuyến xuất phát từ A, B , C và a ,b , c là độ dài ba cạnh đối tương
ứng của ba đỉnh A ,B ,C trong tam giác ABC . Ta có :
A.
( )
222
2
24 acbm
a
−−=
*B.
( )
22
2
2
2
1
4
ca
b
m
b
++−=
.
C.
42
222
2
cba
m
c
−
−
=
D. Tất cả các câu trên đều sa
B
42 A03001 Cho phương trình tham số của đường thẳng d :
x = 5 + t
y = - 9 - 2 t
Trong các phương tring sau , phương trìng nào là phương trìng tông quát của ( d ) ?
*A. 2x + y - 1 = 0
B. 2x + 3y + 1 = 0
C. x + 2y + 2 = 0
D. x + 2y - 2 = 0
A
43 A03001 Cho đường thẳng d có phương trình tổng quát : 3x + 5y + 2006 = 0. Trong các mệnh đề sau ,mệnh đề nào
sai ?
A. dcó vectơ pháp tuyến
( )
5;3
=
n
B. d có vectơ chỉ phương
( )
3;5
−=
u
*C. d có hệ số góc k =
3
5
D.d song song với đường thẳng 3x + 5y = 0
C
44 A03001
Góc giữa hai đường thẳng :
042:
1
=++
yxd
và
063
2
=+−=
yxd
có số đo là :
A.
0
30
B.
0
60
*C.
0
45
D.
'1223
0
C
45 A03002
Đường tròn ( C ) :
01
22
=−+−+
yxyx
có tâm I và bán kính R là :
A. I ( - 1 ; 1 ), R = 1
B
*B.
2
6
,
2
1
;
2
1
=
−
RI
C.
2
6
,
2
1
;
2
1
=
−
RI
D. . I ( 1 ; - 1 ), R =
6
46 A03002
Tiếp tuyến với đường tròn ( C ) :
2
22
=+
yx
tại điểm
0
M
( 1 ; 1 ) có phương trình là :
*A.x + y - 2 = 0
B. x + y + 1 = 0
C . 2x + y - 3 = 0
D . x - y = 0
A
47 A03002 Phương trình nào trong các phương trình sau đây không là phương trình đường tròn ?
A.
04
22
=++
yx
*B.
02
22
=++++
yxyx
C.
0
22
=+++
yxyx
D.
0122
22
=+−−+
yxyx
B
48 A03003
Cho elip ( E ) có phương trìng chính tắc
1
36100
22
=+
yx
. Trong các điểm có tọa độ sau đây điểm nào là tiêu
điểm của elip ( E ) ?
A. ( 10 ; 0 )
B. ( 6 ; 0 )
C. ( 4 ; 0 )
*D. ( - 8 ; 0 )
D
49 A03003
Cho elip ( E ) có tiêu điểm là
1
F
( 4 ; 0 ) và có một đỉnh là A ( 5 ; 0 ).Phương trình chính tắc của ( E ) là ?
A.
1
1625
22
=+
yx
B.
1
45
22
=+
yx
*C.
1
925
22
=+
yx
D.
1
45
=+
yx
C
50 A03003
Một elip có phương trình chính tắc
1
2
2
2
2
=+
b
y
a
x
.
Gọi 2c là tiêu cự của ( E ) .Trong các mệnh đề sau ,mệnh đề nào đúng ?
C
A.
222
bac
+=
B.
222
cab
+=
*C .
222
cba
+=
D .c = a + b
NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM
MÔN: TOÁN; LỚP: 11, CHƯƠNG TRÌNH CHUẢN
TT Mã Nội dung câu hỏi
Đáp
án
1
C01004 Trong mặt phẳng Oxy cho I ( 1; 2 ) và M ( 2, -1). Hãy cho biết trong bốn điểm sau điểm nào là
ảnh của M qua phép đối xứng tâm I ?
A. A( 2; 1)
B. B( 5; 3)
*C. C( 0; 5 )
D. D( -1; 2)
C
2
B01003 Trong mặt phẳng Oxy cho A (3; 1). Hãy cho biết trong bốn điểm sau điểm nào là ảnh của A
qua phép đối xứng trục Oy.
A. A( 3; 2 )
* B. ( -3; 1 )
C. ( -1; 3 )
D. ( 2; 3 )
B
3
B01005
Trong mặt phẳng Oxy cho M ( 2; 0 ), phép quay tâm O góc
2
π
biến M thành điểm nào trong
các điểm sau:
A( -2; 0)
B. B( 1; 1)
*C. C( 0; 2)
D. D( 1; 2)
C
4 A01004 Hình gồm hai đường tròn phân biệt có tâm và bán kính khác nhau có bao nhiêu tâm đối xứng
A. Không có
A
B. Một
C. Hai
D. Vô số
5
B01003
Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d:
02
=−
yx
. Phép đối xứng qua trục Ox sẽ biến
đường thẳng d thành đường thẳng nào trong các đường thẳng có phương trình sau:
A.
02
=−
yx
*B.
02
=+
yx
C.
012
=+−
yx
D.
042
=−+
yx
B
6
B01002
Trong mặt phẳng Oxy cho M(2; 3), phép tịnh tiến theo vectơ
=v
(1; -1) biến điểm M thành
điểm nào trong các điểm sau:
A. A( 2; - 3)
B. B( 1; 3)
*C. C( 3; 2)
D. D( - 2; 3)
C
7
A01003 Tam giác đều có bao nhiêu trục đối xứng ?
*A. 3
B. 2
C. 1
D. Vô số
A
8
A01004 Hình gồm hai đường thẳng cắt nhau có bao nhiêu tâm đối xứng ?
*A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A
9
C01005 Trong mặt phẳng (Oxy) cho M(0; 4). Trong các điểm sau, điểm nào là ảnh của M qua phép
quay tâm O, góc quay
π
?
A. (4; 0)
*B. P(0; -4)
C. P(- 4; 0)
D. P(-4; 4)
B
10 B01002
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy phép tịnh tiến theo vectơ
(3;1)v
r
biến điểm A(2; 3) thành điểm
nào sau đây ?
A.
1
(1;2)A
D
B.
2
(4;6)A
C.
3
(4;5)A
*D.
4
(5;4)A
11
A01003 Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A. Hình thang cân có một trục đối xứng.
B. Hình vuông có 4 trục đối xứng.
C. Hình chữ nhật có 2 trục đối xứng.
*D. Hình tròn có 1 trục đối xứng.
D
12
B01003 Trong mặt phẳng toạ độ Oxy phép đối xứng trục Oy biến điểm M(-4; 3) thành điểm nào sau
đây ?
*A.
1
(4;3)M
B.
2
( 4; 6)− −M
C.
3
(3; 4)−M
D.
3
( 3;4)−M
A
13
A01004 Hình nào sau đây không có tâm đối xứng ?
A. Hình vuông
B. Hình tròn
* C. Tam giác đều
D. Hình thoi
C
14
C01007 Cho tam giác ABC với G là trọng tâm. Gọi A’, B’ và C’ lần lượt là trung điểm của BC, CA và
AB. Khi đó phép vị tự nào sau biến tam giác A’B’C’ thành ABC ?
A. Phép vị tự tâm G tỉ số k = 2.
*B. Phép vị tự tâm G tỉ số k = -2.
C. Phép vị tự tâm G tỉ số k = 3.
D. Phép vị tự tâm G tỉ số k = 3.
B
15
B01006 Phép dời hình là phép đồng dạng với tỉ số:
A. k = 0.
*B. k = 1.
C. k = -1.
D. Một số khác.
B
16 A02009 Trong không gian cho bốn điểm không đồng phẳng, có thể xác định được bao nhiêu mặt
phẳng phân biệt từ các điểm đó ?
A. 6
*B. 4
C. 2
B