Kỳ thi: KIỂM TRA 15 PHÚT
Môn thi: KIỂM TRA 15 PHÚT
0001: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) =
A. -1.
B. -2.
4
tại điểm có hoành độ x0 = -1 có hệ số góc là:
x 1
C. 2.
D. 1.
1 3
2
0002: Cho hàm số f ( x) x 4 x 5 x 17 . Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình f '( x) 0 thì x1 x2 có
3
giá trị bằng:
A. 5.
B. 8.
C. -5.
D. -8.
0003: Đạo hàm của hàm số y 3 x 2 5 là
6x
3x
A. y '
.
B. y '
.
2
3x 5
3x 2 5
0004: Đạo hàm của hàm số
A. y '
2x2 2x 1
x2 1
0005: Hàm số y
A. y '
2
.
( x 1)2
.
C. y '
1
D. y '
3x 5
2
3x
2 3x 2 5
là
B. y '
x 1
có đạo hàm là
x 1
B. y '
2x2 2x 1
x2 1
.
2
.
( x 1)2
C. y '
C. y '
2 x2 2x 1
x2 1
.
2x
.
( x 1) 2
D. y '
D. y '
2x2 2x 1
x2 1
.
2 x
.
( x 1)2
0006: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 x 1 tại điểm M(1; 1) là
A. y 2 x 3 .
B. y 2 x .
C. y 2 x 1 .
D. y 2 x 1 .
2x 1
0007: Cho hàm số y
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm M(0;−1) là
x 1
A. y 3 x 1 .
B. y 3x 1 .
C. y 3x 1 .
D. y 3x 1 .
1 3
2
0008: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) : y x 3x 5 x 1 . Biết tiếp tuyến song song với đường thẳng
3
y
4
x
1
∆:
.
y
x
6.
A.
B. y 4 x 7 .
C. y 4 x 8 .
D. y 4 x 8
0009: Với f ( x) 1 x 2 thì f '(2) là kết quả nào sau đây
4
2
1
A.
.
B.
.
C.
.
5
5
2 5
0010: Đạo hàm của hàm số y sin x 2 cos x là
A. y cos x 2sin x .
B. y cos x 2sin x .
C. y cos x 2sin x .
� �
2 x �là
0011: Đạo hàm của hàm số y sin �
3�
�
� �
� �
2 x �.
A. y ' cos �2 x �.
B. y ' 2 cos �
3�
3�
�
�
� �
2 x �.
C. y ' 2 cos �
3�
�
0012: Cho hàm số y 2 x 3 x 2 5 x 7 . Giải bất phương trình 2 y ' 6 0
4
4
A. 1 x .
B. x 1 hay x .
C. 1 x 0 .
3
3
�
�
0013: Đạo hàm của hàm số y cos � 3x �là
�4
�
D.
1
5
.
D. y cos x 2sin x .
� �
2 x �.
D. y ' 2 cos �
3�
�
D. 0 x 1 .
�
�
C. y ' sin � 3 x �.
�4
�
�
�
D. y ' sin � 3x �.
�4
�
0014: Đạo hàm của hàm số y sin 2 x là
A. y ' 2 cos x .
B. y ' sin x.cos x .
C. y ' 2sin x.cos x .
D. y ' sin 2 x .
0015: Hàm số y x 3 2 x 2 5 x 1 có đạo hàm là
A. y ' 3x 2 2 x 5 .
B. y ' 3x 2 4 x 5 .
C. y ' 3 x 2 4 x 5 x .
D. y ' x 2 4 x 5 .
�
�
A. y ' 3sin � 3 x �.
�4
�
�
�
B. y ' 3sin � 3 x �.
�4
�