Tải bản đầy đủ (.pdf) (57 trang)

23 kỹ THUẬT sử DỤNG máy TÍNH cầm TAY CASIO VINACAL GIẢI NHANH TOÁN 12 NGUYỄN CHIẾN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.01 MB, 57 trang )

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

K THUT S DNG MY TNH
CM TAY CASIO - VINACAL
I. MT S CHC NNG CHNH MY TNH CM
TAY PHC V Kè THI THPTQG
1. Nhng quy c mc nh
+ Cỏc phớm ch mu trng thỡ ỗn
trc tip.
+ Cỏc phớm ch mu vng thỡ ỗn
sau phớm SHIFT.
+ Cỏc phớm ch mu thỡ ỗn sau
phớm ALPHA.
2. Bm cỏc kớ t bin s
Bỗm phớm ALPHA kt hp vi phớm cha cỏc bin.
+ gỏn mỷt sứ vo ụ nh A gừ:
S CN GN q J (STO) z [A]
+ truy xuỗt sứ trong ụ nh A gừ: Qz
Bin s A

Bin s B

Bin s C

....


Bin s M

....
3. Cụng c CALC thay s
Phớm CALC cũ tỏc dng thay sứ vo mỷt biu thc.
Vớ d: Tớnh giỏ tr cỵa biu thc log23 5x 2 7 tọi x 2 ta thc hin
cỏc bc theo th t sau:

Bc 1: Nhờp biu thc
log32 5 X 2 7

Bc 2: Bỗm CALC.
Mỏy húi X? Ta nhờp 2.
Page | 1
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Bc 3: Nhờn kt quõ bỗm
dỗu =
log32 5 x 2 7

9
4

4. Cụng c SOLVE tỡm nghim
Bỗm tự hp phớm SHIFT + CALC nhờp giỏ tr bin muứn tỡm
2
2

Vớ d: tỡm nghim cỵa phng trỡnh: 2x x 4.2x x 22 x 4 0
ta thc hin theo cỏc bc sau:
Bc 1: Nhờp vo mỏy :
2
2
2 X X 4.2 X X 22 X 4 0
Bc 2: Bỗm tự hp phớm
SHIFT + CALC
Mỏy húi Solve for X cũ nghùa l
bọn mun bt u dủ nghim
vi giỏ tr ca X bt u t s
no? chợ cn nhp 1 giỏ tr bt
kỡ thúa món iu kin xỏc nh
l c. Chng họn ta chn s 0
ri bm nỳt =

Bc 3: Nhờn nghim: X 0
tỡm nghim tip theo ta chia
biu thc cho (X - nghim
trc), nu nghim l thỡ lu
bin A, chia cho X A tip tc
bỗm SHIFT + CALC cho ta
c 1 nghim X 1 . Nhỗn nýt
! sau ũ chia cho X-1 nhỗn
dỗu = mỏy bỏo Cant Sole do
vờy phng trỡnh chợ cũ hai
nghim x1 0, x2 1
Nguyn Chin. 0973514674

Page | 2


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

5.

Cụng c TABLE MODE 7
Table l cửng c quan trừng lờp bõng giỏ tr . T bõng
giỏ tr ta hỡnh dung hỡnh dỏng c bõn cỵa hm sứ v nghim cỵa
a thc.
Tớnh nng bõng giỏ tr: w7
f X ? Nhờp hm cổn lờp bõng giỏ tr trờn oọn a;b
Start? Nhờp giỏ tr bớt ổu a
End? Nhờp giỏ tr kt thỳc b
Step? Nhờp bc nhõy k:

kmin

ba
25

tựy vo giỏ tr cỵa oọn a;b , thửng thng l 0,1 hoc 0,5; 1.
Nhng bi cho hm lng giỏc, siờu vit cho Step nhú:
k

b a
ba
ba

; k
;k
10
19
25

Kộo di bõng TALBE: qwR51 bú i g x
Vớ d: tỡm nghim cỵa phng trỡnh: x 3 3x 4 x 1 1
ta thc hin theo cỏc bc sau:
Dỹng tự hp phớm MODE 7 vo TABLE.
Bc 1: Nhờp vo mỏy tớnh

f X X3 3X 4 X 1 1

Sau ũ bỗm =
Bc 2:
Mn hỡnh hin th Start?
Nhờp 1 . Bỗm =


Mn hỡnh hin th End?
Nhờp 3. Bỗm =



Mn hỡnh hin th Step? 0,5.
Bỗm =
Page | 3
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Bước 3: Nhên bâng giá trð

Từ bâng giá trð này ta thấy
phương trình cò nghiệm x  0 và
hàm số đồng biến trên 1;   . Do
đò, x  0 chính là nghiệm duy nhất
của phương trình. Qua cách nhẩm
nghiệm
này
ta
biết
được
f x   x 3  3x  4 x  1  1 là hàm số
đồng biến trên  1;   .
6.
Tính đạo hàm tích phân
+ Tính đạo hàm tại 1 điểm: Nhêp tù hợp phím qy sau đò
nhêp hàm f x  täi điểm cæn tính
Vi dụ: Tính đäo hàm f x   x 4  7x täi x  2
Nhêp qy



d
X 4  7X
dx




x 1

bçm=

Vêy f   2  39
+ Tính tích phân : Nhêp phím y sau đò nhêp hàm f x  và các
cên tích phån
Ví dụ: Tính tích phân

2

  3x

2



 2x dx

0

Nhêp y

2

  3X

2




 2X dx . bçm =

0

Vêy

2

  3x

2



 2x dx  4.

0

7.

Các MODE tính toán
Chức năng MODE
Tính toán chung

Tên MODE
COMP


MODE 1

Tính toán vĉi sø phăc

CMPLX

MODE 2

Giâi phāćng trình bêc 2,
bêc 3, hệ phāćng trình bêc
nhçt 2, 3 èn

EQN

MODE 5

Nguyễn Chiến. 0973514674

Thao tác

Page | 4

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Lờp bõng sứ theo biu thc

MODE 7


TABLE

SHIFT 9 1 = =

Xũa cỏc MODE ó ci t

II. MT S K THUT S DNG MY TNH
K thut 1: Tớnh o hm bng mỏy tớnh
Phng phỏp:
* Tớnh o hm cp 1 : qy
* Tớnh o hm cp 2 :







y ' x 0 0, 000001 y ' x 0
y '

x 0 x
0, 000001



y '' x 0 lim

* D oỏn cụng thc o hm bc n :

+ Bc 1 : Tớnh ọo hm cỗp 1, ọo hm cỗp 2, ọo hm cỗp 3
+ Bc 2 : Tỡm quy luờt v dỗu, v h sứ, v sứ bin, v sứ m rữi
rýt ra cửng thc tựng quỏt.
Quy trỡnh bm mỏy tớnh o hm cp 1:
Bc 1: n qy
Bc 2: Nhờp biu thc



d
f X
dx

X x 0

v n =.

Quy trỡnh bm mỏy tớnh o hm cp 2:
Bc 1: Tớnh ọo hm cỗp 1 tọi im x x0
Bc 2: Tớnh ọo hm cỗp 1 tọi im
Bc 3: Nhờp vo mỏy tớnh

x x0 0,000001

Ans - PreAns
n =.
X

Vớ d 1: H sứ gũc tip tuyn cỵa ữ th hm sứ C : y


x2
x2 3

tọi

im cũ honh ỷ x 0 1 l
A.

B.

1
4

7
.
2

C.

D. 2.

1
.
8

Li giõi
H sứ gũc tip tuyn k y1 Nhờp vo mỏy tớnh
Phộp tớnh
d X2



dx X 2 3 X 1

Quy trỡnh bỗm mỏy
qyaQ)+2R
sQ)d+3$$
$1=

d
dx

X 2


2
X 3 X 1

Mn hỡnh hin th

Page | 5
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

d X 2

1

Vy k y1

0,125
Chn C.

8
dx X 2 3 X 1
Vớ d 2: ọo hm cỗp 2 cỵa hm sứ y x4 x tọi im cũ honh
ỷ x0 2 gổn sứ giỏ tr no nhỗt trong cỏc giỏ tr sau:
A. 7.

B. 19.







Mn hỡnh hin th

X 2

!!+0.000
001=

x0 2 0,000001

d
X4 X
dx


D. 48.

Li giõi
Quy trỡnh bỗm mỏy
qyQ)^4$
psQ)$$2=

Phộp tớnh
Tọi x 0 2
d
X4 X
dx

C. 25.



X 2 0,000001

Tớnh y '' 2







y ' 2 0.000001 y ' 2
0.000001


nh

Ans - PreAns
X

aMpQMR0.
000001=
Vy y 2 48 Chn D.
Vớ d 3: Tớnh ọo hm cỵa hm sứ y
A. y '
C. y '





1 2 x 1 ln 2
22x
1 2 x 1 ln 2





2x

2

x 1
4x


B.

y'

D. y '

1 2 x 1 ln 2
22 x

1 2 x 1 ln 2
2x

2

Li giõi
Ta chừn tớnh ọo hm tọi im bỗt kỡ vớ d chừn x 0,5 rữi tớnh
ọo hm cỵa hm sứ tọi X 0,5 . Nhờp vo mỏy tớnh

Nguyn Chin. 0973514674

d X 1


dx 4X X 0,5

Page | 6

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Phép tính
d  X 1
dx  4X X 0,5

Lāu kết quâ
vĂa tìm
đāợc vào
biến A

Quy trình bçm máy
qyaQ)+1R
4^Q)$$$0
.5=

Màn hình hiển thð

qJz

Lçy A trĂ đi kết quâ tính giá trð các biểu thăc Ċ các đáp án nếu ra 0
thì chõn đáp án đò.
pa1p2(Q)
đáp án A
+1)h2)R2^
2Q)r0.5=
Sø 8, 562.1012  0 . Nếu chưa ra kết quâ là 0 thì thay các đáp án cñn
läi bao giờ ra 0 thì chọn  Chọn A.
Ví dụ 4: Cho hàm sø y  e x sin x , đðt F  y '' 2y ' khîng đðnh nào

sau đåy là khîng đðnh đýng ?
A. F  2 y
B. F  y

C. F  y

D. F  2 y

Lời giâi
Phép tính
Tính





y ' 2  0, 001

Lāu kết quâ
vĂa tìm
đāợc vào
biến A
Tính y'  0 

Quy trình bçm máy
qw4qyQK
^pQ)$jQ)
)$2+0.000
001=qJz


Màn hình hiển thð

qJz

E!!ooooo
oooo=qJx
Page | 7

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Lu kt quõ
va tỡm
c vo

qJx

bin B
Thay vo cụng thc f '' x 0





C

f ' x 0 x f ' x 0
x 0


aQzpQxR0
.000001=
qJc

Tớnh F y '' 2 y ' C 2B 0.2461... 2 y Chn A.
K thut 2: K thut giõi nhanh bng MTCT trong bi toỏn
ng bin, nghch bin.
Phng phỏp:
+ Cỏch 1 : S dng chc nởng lờp bõng giỏ tr MODE 7 cỵa
mỏy tớnh Casio . Quan sỏt bõng kt quõ nhờn c, khoõng no
lm cho hm sứ luửn tởng thỡ l khoõng ững bin, khoõng no
lm cho hm sứ luửn giõm l khoõng nghch bin.
+ Cỏch 2: Tớnh ọo hm, thit lờp bỗt phng trỡnh ọo
hm, cử lờp m v a v dọng m f x hoc m f x . Tỡm
Min, Max cỵa hm f x rữi kt luờn.

+ Cỏch 3: Tớnh ọo hm, thit lờp bỗt phng trỡnh ọo
hm. S dng tớnh nởng giõi bỗt phng trỡnh INEQ cỵa mỏy
tớnh Casio (ứi vi bỗt phng trỡnh bờc hai, bờc ba).
Vớ d 1: Vi giỏ tr no cỵa tham sứ m thỡ hm sứ y
nghch bin trờn tng khoõng xỏc nh?
A. 2 m 1
B. 2 m 1
C. 0 m 1
D. ỏp ỏn khỏc
Nguyn Chin. 0973514674

mx m 2
x m


Page | 8

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Tờp xỏc nh D
Nhờp biu thc



Li giõi

\ m .

d mX m 2


dx X m x X

Gỏn X 0 , khụng gỏn Y 0 vỡ x m nờn X Y (hoc nhng giỏ
tr X, Y tng ng).
Gỏn Y 2 , c kt quõ 0 , Loọi B.

Gỏn Y 2 , c kt quõ 0 . Loọi C.

Gỏn Y 1 , c kt quõ. Vờy ỏp ỏn A.


Vớ d 2: Tỡm tỗt cõ cỏc giỏ tr thc cỵa tham sứ m sao cho hm sứ
y


tan x 2
ững bin trờn khoõng 0; ?
tan x m
4

A.

m 0

1 m 2

B. m 2

C. 1 m 2

D. m 2

Li giõi
t tan x t . ựi bin thỡ phõi tỡm min giỏ tr cỵa bin mi.
lm iu ny ta s dng chc nởng MODE 7 cho hm f x tan x
Phộp tớnh
Tỡm iu
kin cho
f x tan x

Quy trỡnh bỗm mỏy


Mn hỡnh hin th

qw4w7lQ
))==0=qK
P4=(qKP4
)P19=

Ta thỗy 0 tan x 1 vờy t 0;1 . Bi toỏn tr thnh tỡm m hm
sứ y

t 2
ững bin trờn khoõng 0;1
t m



Page | 9
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Tớnh : y '

t m t 2 2 m
t m
t m
2


2

y' 0

2m

t m

2

0 m 2 (1)

Kt hp iu kin xỏc nh t m 0 m t m 0;1 (2)
m 0

T (1) v (2) ta c

1m 2


Chn A.

K thut 3: Tỡm cc tr ca hm s v bi toỏn tỡm tham s
hm s t cc tr ti im cho trc.
Phng phỏp : Da vo 2 quy tớc tỡm cc tri.
ứi vi dọng toỏn tỡm m hm sứ bờc 3 ọt cc tr tọi x 0
f ' x 0
f ' x 0
0
0

Cc ọi tọi x0 thỡ
. Cc tiu tọi x0 thỡ





f '' x 0 0

f '' x 0 0

S dng chc nởng tớnh liờn tip giỏ tr biu thc Dỗu :Qy
Tớnh c f ' x 0 : f '' x 0 t ũ chừn c ỏp ỏn
Vớ d 1: Tỡm tỗt cỏc cỏc giỏ tr thc cỵa m hm sứ
y x 3 3mx 2 3 m 2 1 x 3m 2 5 ọt cc ọi tọi x 1
A.

m 0

m 2

B. m 2

C. m 1

D. m 0

Li giõi
Cỏch 1: Kim tra khi m 0 thỡ hm sứ cũ ọt cc ọi tọi x 1
hay khụng ?

Phộp tớnh
Tọi x 1

Tọi x 1 0,1
Tọi x 1 0,1

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

qyQ)^3$p
3Q)+5$1=
!!p0.1=
!!oooo+0
.1=

Vờy y ' ựi dỗu t ồm sang dng qua giỏ tr x 1 m 0 loọi
ỏp ỏn A hoc D sai

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 10

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Tng t kim tra khi m 2
Phộp tớnh

Tọi x 1

Tọi x 1 0,1
Tọi x 1 0,1

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

qyQ)^3$p
6Q)d+9Q)
p7$1=
!!p0.1=
!!oooo+0
.1=

Ta thỗy y ' ựi dỗu t dng sang ồm hm sứ ọt cc ọi
tọi x 1 Chn B.
Cỏch 2: S dng chc nởng tớnh liờn tip giỏ tr biu thc:





f ' x0 : f '' x0 3X 2 6YX 3 Y 2 1 :






X 1

d
3X 2 6YX 3 Y 2 1
dx

- Nhờp giỏ tr X = 1 v Y l giỏ tr cỵa m mỳi ỏp ỏn
- Nu biu thc th nhỗt bỡng khửng v biu thc th hai nhờn
giỏ tr ồm thỡ chừn.
+ Khi m 0 kim tra x 1 cú l cc ọi hay khụng ?
Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
3Q)dp6Qn
Tọi m 0
nQ)+3(Qn
Thay
dp1)Qyqy
X 1;Y 0
3Q)dp6Qn
Q)+3(Qnd
p1)$1r1=
0=
Tỡm f
!!p0.1=
Tỡm f

=

Khi m 0 thỡ f 1 0, f 1 6 0 x 1 l cc tiu loi A,D

Page | 11
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

+ Kiểm tra khi m  2 kiểm tra  x  1 có là cĆc đäi hay không ?
Täi m  2 Thay X  1;Y  2
Phép tính
Tìm f 

Quy trình bçm máy

Màn hình hiển thð

===2=

Tìm f 

=

Khi m  2 thì f  1  0, f  1  6  0  x  1 là cĆc đäi
Chõn đáp án B. Ta cò thể thĄ thêm trāĈng hợp khi m  1
+ Khi m  1 kiểm tra  x  1 có là cĆc đäi hay không
Täi m  1 Thay X  1; Y  1
Phép tính
Tìm f 

Quy trình bçm máy


Màn hình hiển thð

====1=

Tìm f 

=

Khi m  1 thì f  1  3  0, f  1  0  x  1 không phâi là cĆc trð
 Chọn B.

Ví dụ 2: Hàm sø y  x  x 2  4 cò tçt câ bao nhiêu điểm cĆc trð?
3

A. 2

B.

1

C. 3

D. 0

Lời giâi
Tính y '  3x x  2x

x  0
. Dùng MODE 7 vĉi thiết lêp
y'  0  

x   2

3

sao cho x chäy qua 3 giá trð này ta sẽ khâo sát đāợc sĆ đùi dçu
cþa y '

Nguyễn Chiến. 0973514674

Page | 12

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

w73Q)qcQ)$p2
Q)=po=p2=2=1
P3=

Ta thỗy f ' x ựi dỗu 3 lổn Chn C.
K thut 4: Vit phng trỡnh ng thng i qua hai im
cc tr ca th hm s bc ba
Phng phỏp:
Phng trỡnh ng thng i qua hai im cc tr ca th hm
s y ax 3 bx 2 cx d cú dọng : g x y


y .y
3y

+ Bc 1: Bỗm w2 chuyn ch ỷ mỏy tớnh sang mụi
trng sứ phc.
+ Bc 2: Nhờp vo mỏy tớnh biu thc:
y






f x , m .f x , m
y .y
hoc f x , m
3y
3 f x , m





+ Bc 3: Bỗm = lu biu thc.
+ Bc 4: Bỗm r vi x i (n v sứ phc, lm xuỗt hin i
ta bỗm b)
+ Bc 5: Nhờn kt quõ dọng Mi N phng trỡnh cổn tỡm
cú dọng: y Mx N.
Vớ d: Phng trỡnh ng thợng i qua hai im cc tr cỵa ữ

th hm sứ y 2x 3 3x 2 1 l
A. y x 1.

B. y x 1.

C. y x 1.

D. y x 1.

Page | 13
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Phộp tớnh
Sứ phc
Nhờp

Li giõi
Quy trỡnh bỗm mỏy
w2

Mn hỡnh hin th

vo

p2Q)qd+
tớnh 3Q)d+1+(p
Q)d+Q))(

biu thc
p2Q)+1)

mỏy

Thay x i

rb=

Kt quõ dọng i 1 phng trỡnh cổn tỡm: y x 1 Chn B.
K thut 5: Tỡm tim cn.
Phng phỏp: ng dng kù thuờt dỹng r tớnh gii họn
Vớ d 1: Tỡm tỗt cõ cỏc tim cờn ng cỵa ữ th hm sứ
2x 1 x 2 x 3
y
x 2 5x 6
x 3
A.
B. x 3
x 2

x 3

C.

x 2

D. x 3

Li giõi

ng thợng x x 0 l tim cờn ng cỵa ữ th hm sứ thỡ iu
kin cổn : x 0 l nghim cỵa phng trỡnh mộu sứ bỡng 0
Nờn ta chợ quan tồm n hai ng thợng x 3 v x 2
Phộp tớnh
Vi x 3

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

a2Q)p1ps
Q)d+Q)+3
RQ)dp5Q)
+6r3+0.00
00000001=

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 14

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Vi x 2

r2+0.0000
000001=


+ Vi x 3 xột

2x 1 x 2 x 3
lim
x 3 l mỷt tim
x 3
x 2 5x 6

cờn ng
+ Vi x 2 xột

2x 1 x2 x 3
Kt quõ khụng ra vụ
x 2
x2 5x 6
lim

cựng x 2 khụng l mỷt tim cờn ng
Chn B.

Vớ d 2: Tỡm tỗt cỏc cỏc giỏ tr cỵa tham sứ m sao cho ữ th hm
5x 3
khửng cũ tim cờn ng?
x 2mx 1
m 1
A. m 1
B. m 1
C.
m 1


sứ y

2

D. 1 m 1

Li giõi
ữ th hm sứ khửng cũ tim cờn ng thỡ phng trỡnh mộu
sứ bỡng 0 khửng cũ nghim hoc cũ nghim nhng gii họn hm
sứ khi x tin ti nghim khửng ra vử cỹng.
5x 3
. Phng trỡnh x2 2 x 1 0 cú
x 2x 1
5x 3
nghim x 1 Tớnh lim
ỏp sứ A sai
x 1 x 2 x 1

Vi m 1 . Hm sứ y

Phộp tớnh
Vi m 1

2

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

a5Q)p3RQ

)dp2Q)+1
r1+0Ooo1
0^p6)=

Vi m 0 hm sứ y

5x 3
. Phng trỡnh x 2 1 0 vử nghim
2
x 1

ữ th hm sứ khửng cũ tim cờn ng khi m 0 Chn D.

Vớ d 3: Tỡm tỗt cõ cỏc giỏ tr thc cỵa tham sứ m sao cho ữ th
cỵa hm sứ y
A. m 0
C. m 0

x 1
mx 1
2

cũ hai tim cờn ngang?
B. Khụng cú m thúa món
D. m 0

Page | 15

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Lời giâi
+ ThĄ đáp án A ta chõn 1 giá trð m  0 , ta chõn m  2,15 .
x 1

Tính lim

x 

2.15x 2  1

Phép tính
Vĉi

Quy trình bçm máy
aQ)+1Rsp2
.15Q)d+1
r10^9)=

m  2,15

x 1

Vêy lim

x 

Màn hình hiển thð


2.15x 2  1

khöng t÷n täi  hàm sø y 

x 1
2.15x 2  1

không

thể cò 2 tiệm cên ngang
+ ThĄ đáp án B ta chõn gán giá trð m  0 .
x 1

Tính lim

x 

0x 2  1

Phép tính
Vĉi m  0





 lim x  1
x 


Quy trình bçm máy

Màn hình hiển thð

Q)+1r10^
9)=

Vêy lim x  1     hàm sø y  x  1 khöng thể cò 2 tiệm cên
x 
ngang
+ ThĄ đáp án D ta chõn gán giá trð m  2.15 .
Phép tính
Vĉi

Quy trình bçm máy
aQ)+1Rs2.
15Q)d+1r
10^9)=

m  2.15

x  
 lim

x 

x 1
2.15x  1
2


Phép tính

Màn hình hiển thð

 0.6819943402

Quy trình bçm máy

Nguyễn Chiến. 0973514674

Màn hình hiển thð

Page | 16

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Vi
m 2.15

rp10^9)=

x
lim

x

x 1

2.15x 2 1

0.6819943402 . Vờy ữ th hm sứ cũ 2 tim cờn

ngang y 0.6819943402 Chn D.
K thut 6: K thut giõi nhanh bi bi toỏn tỡm giỏ tr ln
nht nh nht ca hm s trờn on a;b . S dng tớnh
nng bõng giỏ tr TABLE
Phng phỏp :
1. Nhn w7

2. f X Nhờp hm sứ vo.

3. Step ? Nhờp giỏ tr a
4. End ? Nhờp giỏ tr b
5. Step? Nhờp giỏ tr: 0,1; 0,2; 0,5 hoc 1 tỹy vo oọn a; b
Quan sỏt bõng giỏ tr mỏy tớnh hin th, giỏ tr ln nhỗt xuỗt hin
l max , giỏ tr nhú nhỗt xuỗt hin l min.
*Chỳ ý:
Ta thit lờp min giỏ tr cỵa bin x Start a End b Step (cú
th lm trủn Step p)
Hm sứ cha sin x, cos x, tan x... ta chuyn mỏy tớnh v ch ỷ
Radian: qw4
x2 3
Vớ d 1: Giỏ tr nhú nhỗt cỵa hm sứ y
trờn oọn 2; 4 l
x 1
19
A. 6
B. 2

C. 3
D.
3

Phộp tớnh



F X

X 3
X 1

Li giõi
Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

2

w7aQ)d+
3RQ)+1==

Page | 17
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01




g X bú qua

Bỗm =
Star ? 2 End ?
4 Step ? 0,2.
kộo xuứng
tỡm GTNN.

2=4=0.2=
RRRR

Quan sỏt bng giỏ tr tỡm kt qu no gn vi ỏp ỏn kt lun
Chn A.

K thut 7: K thut giõi nhanh bi bi toỏn tỡm giỏ tr ln
nht nh nht ca hm s . S dng tớnh nng SOLVE
Phng phỏp :
tỡm giỏ tr ln nhỗt M , giỏ tr nhú nhỗt m cỵa hm sứ
y f x ta giõi phng trỡnh f x M 0 , f x m 0
- Tỡm GTLN ta thay cỏc ỏp ỏn t ln n nhú sau ũ s
dng SOLVE tỡm nghim , nu nghim thuỷc oọn, khoõng ó
cho ta chừn luửn.
- Tỡm GTNN thỡ thay ỏp ỏn t nhú n ln.
Vớ d: Tỡm giỏ tr ln nht ca hm s y x 3 2x 2 4x 1 trờn on
1; 3

A.

max


67
27

C. max 7

B. max 2

D. max 4

Li gii
Cỏc kt qu xp theo th t
trỡnh x 3 2x 2 4x 1
Phộp tớnh
F X

67
27

67
2 4 7 .
27

Do vy ta gii phng

67
trc
27

Quy trỡnh bỗm mỏy


Mn hỡnh hin th

Q)qdp2Q)
dp4Q)+1pa
67R27=

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 18

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Cho

=qr2=

X 2 1; 3

Ta c nghim x 3, 33333 1; 3 nờn loi A.
+ Tip theo thay ỏp ỏn max 2 , gii phng trỡnh :
x 3 2x 2 4x 1 2

Phộp tớnh

Quy trỡnh bỗm mỏy




F X 2

Mn hỡnh hin th

!oooooooo
+2
=qr2=

Cho
X 2 1; 3

Ta c nghim x 2 1; 3 nờn Chn B.
Khửng th cỏc ỏp ỏn củn lọi na vỡ F X 2 ó l ln nhỗt
* Chỳ ý: Kù thuờt SOLVE tuy tin hnh lồu hn nhng mọnh
hn, õm bõo chớc chớn hn TABLE nhiu c bit vi cỏc bọn
củn thiu kù nởng phồn tớch bõng giỏ tr.
K thut 8: K thut lp phng trỡnh tip tuyn ca th
hm s .
Phng phỏp : Phng trỡnh tip cũ dọng d : y kx m.
+ ổu tiờn tỡm h sứ gũc tip tuyn k y x 0 .
Bỗm q y v nhờp

x x

d
f X
dx


, sau ũ bỗm = ta c k.
0

+ Tip theo: Bỗm phớm ! sa lọi thnh

x x x X f X , sau ũ bỗm phớm r

d
f X
dx

0

vi X x 0 v bỗm

phớm = ta c m.

Page | 19
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Vớ d 1: Cho im M thuỷc ữ th C :y

2x 1
v cũ honh ỷ
x 1

bỡng 1. Phng trỡnh tip tuyn cỵa ữ th C tọi im M l

3
4

3
4

1
4

A. y x .

1
4

3
4

1
4

3
4

1
4

B. y x . C. y x . D. y x .
Li giõi

Phộp tớnh


Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

d 2X 1


dx X 1 x 1 qya2Q)+1

RQ)p1$$p
1=
Bỗm phớm ! sa lọi thnh:

d 2X 1
2X 1
x X


dx X 1 x 1
X 1



sau ũ bỗm phớm r vi X 1 v bỗm phớm = ta c kt quõ
=!(pQ))+a2Q)
+1RQ)p1=
Vờy phng trỡnh tip tuyn tọi M l: y

3x 1

Chn B.
4 4

Vớ d 2: Phng trỡnh tip tuyn cỵa ữ th C : y x 3 3x 2 cũ h
sứ gũc bỡng 9 l
A. y 9x 18; y 9x 22.

B. y 9x 14; y 9x 18.

C. y 9x 18; y 9x 22.

D. y 9x 14; y 9x 18.

Vi



x0 2

ta

nhờp

9 X X 3 3X 2 r vi X 2 rữi

bỗm = ta c kt quõ l
14 d1 : y 9x 14.

Nguyn Chin. 0973514674


Page | 20

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

 Vĉi

x 0  2

ta

nhêp

 

9 X  X 3  3X  2 r vĉi X  2

r÷i bçm = ta đāợc kết quâ là
18  d2 : y  9x  18.
 Chọn B.

Ví dụ 3: Tiếp tuyến cþa đ÷ thð C  : y  4x 3  3x  1 đi qua điểm





A 1;2 cò phāćng trình là


A. y  9x  7; y  x  2.

B. y  9x  11; y  x  2.

C. y  9x  11; y  2.

D. y  9x  7; y  2.

 Cho f x  bằng kết quâ các đáp án, từ đò ta thu được các
phương trình.
 Sử dụng chức năng giâi phương trình bậc ba của máy tính bó
túi bằng cách bấm tổ hợp phím w 5 4 và nhập hệ số
phương trình.
Thông thường máy tính cho số nghiệm thực nhó hơn số bậc của
phương trình là 1 thì ta chọn đáp án đò.
+ Đầu tiên thử với đáp án A, ta cho:
4x 3  3x  1  9x  7  4x 3  12x  6  0.

Máy tính cho 3 nghiệm  Loäi A.
 Thử với đáp án B, ta cho: 4x 3  3x  1  x  2  4x 3  4x  1  0.
Máy tính cho 3 nghiệm  Loäi B.
 Thử với đáp án B, ta cho:
4x 3  3x  1  9x  11  4x 3  12x  10  0.

Máy tính hiển thð 1 nghiệm thực và 2 nghiệm phức (phương
trình cò số nghiệm thực là một nhó hơn bậc của phương trình
là 2)  Loäi C.
3
3

+ Thử với đáp án : 4x  3x  1  9x  7  4x  12x  8  0
máy tính hiển thị 2 nghiệm x  1; x  2 (nhận).
4x 3  3x  1  2  4x 3  3x  1  0
1
máy tính hiển thị 2 nghiệm x  1; x  (nhận).
2

 Chọn D.

Page | 21

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

K thut 9: K thut giõi bi toỏn tng giao th hm s.
Phng phỏp :
tỡm nghim cỵa phng trỡnh honh ỷ giao im ta dỹng chc
nởng lờp bõng giỏ tr MODE 7, giõi phng trỡnh MODE 5 hoc
lnh SOLVE
Vớ d 1: Tỡm tỗt cõ cỏc giỏ tr thc cỵa tham sứ m sao cho ữ th
hm sứ y x 3 mx 16 cớt trc honh tọi 3 im phồn bit
A. m 12

B. m 12

C. m 0

D. m 0


Li giõi
ữ th hm sứ y x 3 mx 16 cớt trc honh tọi 3 im phồn
bit thỡ phng trỡnh x3 mx 16 0 (1) cũ 3 nghim phồn bit
+ Vi m 14 s dng lnh giõi phng trỡnh bờc 3 MODE 5
Quy trỡnh
w541=0=14=16====
bỗm mỏy
Mn hỡnh
hin th
Ta thỗy nghim x 2 ; x 3 l nghim phc khửng ỵ 3 nghim thc
Loọi A

+ Vi m 14 s dng lnh giõi phng trỡnh bờc 3 MODE 5
Quy trỡnh
bỗm mỏy

w541=0=4o14
=16====

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 22

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Mn hỡnh

hin th

Ta thỗy ra 3 nghim thc ỏp ỏn ýng cũ th l B hoc C
Th thờm mỷt giỏ tr m 1 na thỡ thỗy m 1 khửng thúa
Chn B.
Vớ d 2: Tỡm tờp hp tỗt cỏc cỏc giỏ tr cỵa m phng trỡnh
log2 x log2 x 2 m cũ nghim :
A. 1 m
C. 0 m

B. 1 m
D. 0 m
Li giõi

t log2 x log2 x 2 f x m f x (1). phng trỡnh
(1) cũ nghim thỡ m







f min m f max

thuỷc min giỏ tr cỵa






f x

hay

Ti ồy bi toỏn tỡm tham sứ m c quy v bi toỏn tỡm
min, max cỵa mỷt hm sứ. Ta s dng chc nởng MODE 7 vi
min giỏ tr cỵa x l Start 2 End 10 Step 0.5
Nhờp hm f X log2 X log2 X 2
Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

w7i2$Q)$pi2$
Q)p2==2=10=0.
5=
Quan sỏt bõng giỏ tr F X ta thỗy f 10 0.3219 vờy ỏp sứ A v
B sai. ững thi khi x cng tởng vờy thỡ F X cng giõm. Vờy
cồu húi t ra l F X cũ giõm c v 0 hay khửng? Nu F X
giõm c v 0 cũ nghùa l phng trỡnh f x 0 cũ nghim.
kim tra d oỏn ny ta s dng chc nởng dủ nghim SOLVE
Page | 23
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th


i2$Q)$pi2$Q)
p2qr3=
Mỏy phng trỡnh ny vụ nghim. Vờy dỗu = khửng xõy ra
f x 0 m 0
Chn D.

Vớ d 3: Tờp giỏ tr cỵa tham sứ m
5.16x 2.81x m.36x cũ ýng 1 nghim?

phng trỡnh

A. m 0

m 2
B.
m 2


C. Vi mừi m

D. Khửng tữn tọi m
Li giõi

Ta cú 5.16x 2.81x m.36x m
t f x

5.16x 2.81x
36x


5.16x 2.81x
. Khi ũ phng trỡnh ban ổu f x m
36x



S dng MODE 7 khõo sỏt s bin thiờn cỵa ữ th hm sứ
y f x vi thit lờp Start 9 End 10 Step 1
Nhờp hm f X

5.16X 2.81X
36X

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

w7a5O16^Q)$p
2O81^Q)R36^Q
)==p9=10=1=

Quan sỏt bõng giỏ tr ta thỗy f x luụn giõm hay hm sứ y f x
luụn nghch bin. iu ny cú nghùa l ng thợng y m luụn
cớt ữ th hm sứ y f x tọi 1 im Chn C.

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 24

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



×