Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

Bai giang Anh 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.7 MB, 18 trang )


Nhiệt lịêt chào mừngcác
thầy, cô giáo đến dự giờ
thăm lớp

Wednesday, March 11
th
, 2009.
Dam Thanh Mai

a b c d e f
g h i j k l
m
n o p q r
s t v w x
y
1
2
3
4
5
6
7
You lose
You
win
w
E A T H E R F
O
R E
C A S T



BRAINSTORMING
WEATHER
RAINY
DRY
WET
FINE
SNOWY
CLOUDY
SUNNY
COOL
warm cold
windy

Wednesday, March 11
th
, 2009.
P 75 : Unit 12 : Lesson 3
Listen + Language focus 1, 2.
I. Listen
1. humid ( adj ) Èm ­ít
15
o
C
2. a degree
®é
3. Centigrade
®é C
- 5
0

C
4. minus
©m
A. New words.

1. humid (adj )
2. a degree
3. Centigrade
4. minus
©m
®é C
Èm ­ít
®é

City Weather
Temperature
Low High
1. Sydney
dry ; windy 26
2. Tokyo
; 15
3. London
; cold
4. Bangkok
warm ;
5. New York
; 15
6. Paris
; 10
dry

windy
humid
dry
windy
cloudy
cool dry
20
22
-3
7
24
32
8
16
B. Listen and complete the
table .

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×