Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Bài giảng Anh 8-P26

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (846.84 KB, 15 trang )


Welcome to our class
Welcome to our class
Happy Vietmamese womenS’ day – 20-10-2008
Happy Vietmamese womenS’ day – 20-10-2008

Period 27:
Unit 5 – STUDY HABITS

Lesson 1
Getting started – Listen and Read
Monday, October 20th,2008

Period26:
Unit 5 – study habits
Lesson 1- Getting started -
Listen
and read



1
2
3
4
5
6
7
8





S t u d y
S t u d y












*
*Warm up:





















9
s
s
U
U
B
B
J
J
E
E
C
C
T
T
S
S
What can you say “ môn Vật lý” in English?
What can you say “ môn Vật lý” in English?





C r o s s w o r d
C r o s s w o r d




P h y s I c s
P h y s I c s


M I s s j a c k s o n
M I s s j a c k s o n


b I o l o g y
b I o l o g y
C h e m I s t r y
C h e m I s t r y




h I s t o r y
h I s t o r y


m u s I c
m u s I c





s e m e s t e r
s e m e s t e r
The synonym of “learn”
The synonym of “learn”
What can you say “ môn Sinh học” in English?
What can you say “ môn Sinh học” in English?
Who is Tim ‘s teacher ?
Who is Tim ‘s teacher ?
What can you say “ môn hóa học” in English?
What can you say “ môn hóa học” in English?
You can learn about “Điện Biên Phủ hictory” in this subject
You can learn about “Điện Biên Phủ hictory” in this subject
The synonym of term
The synonym of term

I/ listen and read
1. Vocabulary

a report card (n)
a report card (n)

- Spanish (n)
- Spanish (n)

(to) be proud of
(to) be proud of




Pronunciation (n)
Pronunciation (n)

(to) try one’s best
(to) try one’s best


Phiếu liên lạc
Phiếu liên lạc


Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha


tự hào về
tự hào về


cách phát âm
cách phát âm


cố gắng
cố gắng

* Checking Vocabulary
a report card (n)

a report card (n)

- Spanish (n)
- Spanish (n)
(to) be proud of
(to) be proud of

Pronunciation (n)
Pronunciation (n)
(to) try one’s best
(to) try one’s best

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×