Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Ôn tập toán tám chương 1"Lưu Hồng Thắng Gửi''''

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (183.31 KB, 9 trang )

Ôn tập chương 1
LUYỆN TẬP
I. Kiến thức cần nhớ :
1) Các hằng đẳng thức : 2) Chú ý:
*
( )
22
2
2 BABABA ++=+
*
( ) ( )
32
BABA +=−−
*
( )
22
2
2 BABABA +−=−
*
( ) ( )
22
ABBA −=−
*
( ) ( )
22
. BABABA −=−+
*
( ) ( )
33
ABBA −−=−
*


( )
3223
3
33 BABBAABA +++=+
*
( )
3223
3
33 BABBAABA −+−=−
*
( )
( )
2233
BABABABA +−+=+
*
( )
( )
2233
BABABABA ++−=−
II. Luyện tập:
1. Rút gọn:
a)
( ) ( )( )
1332252 −−++ mmmm
b)
( )( ) ( )
2
143842 +−−+ xxx
c)
( ) ( )( )

171727
2
−+−− yyy
d)
( ) ( )
23
3.2 −−+ aaa
2. Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x, y:
a)
( )( ) ( )
xxxx 12325252
2
−−−+−
b)
( ) ( ) ( )
22632.212
23
−−−−− yyyyy
c)
( )
( ) ( )
32
20933 xxxx +−+−+

d)
( ) ( )
( )
( )
2
2

2
161391323.3 −−−++−−−− yyyyyy
3) Tìm x:
a)
( )( ) ( )
16347252
2
=−−−−+ xxx
b)
( )( ) ( )
22183838
2
222
=−−−+ xxx
c)
011449
2
=++ xx
d)
( ) ( ) ( )
022.1
23
=−−−−− xxxx
4) Chứng minh biểu thức luôn dương:
a) A=
3816
2
++ xx
b)
85

2
+−= yyB
c)
222
2
+−= xxC
d)
4102569
22
+++−= yyxxD
5) Tìm Min hoặc Max của các biểu thức sau:
a)
16
2
−+= xxM
b)
3510
2
−−= yyN
6) Thu gọn:
a)
( )
( )( )
121212
42
+++
. . . . .
( )
6432
212 −+

b)
( )
( )( )
4422
353535 +++
. . . . .
( )
2
35
35
128128
6464

++
LUYỆN TẬP PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ
BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT NHÂN TỬ CHUNG _ HẰNG ĐẲNG THỨC
1. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a)
xyx 105 −
b)
ammama 457
3223
+−
1
c)
37264345
122418 yxzyxzyx −+
d)
( ) ( )
2

4
3
2
4
3
−−− anam
e)
( ) ( ) ( )
yxzxyyyxx −+−−− 282114
f)
( ) ( )
aaaa −+− 31638
23
2. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a)
3612
2
++ aa
b)
13612
2
−− xx
c)
22
44 yxxy −−
d)
22
2549 am −
d)
24

81
9
4
ba −
e)
( )
2
2
91 xa −+
g)
( )
2
46
25 xaba +−
h)
( ) ( )
22
34 −−+ yx
h)
133
23
+−+− xxx
k)
3223
92727 yxyyxx −+−
l)
125
1
125
3

−x
m)
27
8
3
+y
3. Tìm x:
a)
0124
2
=− xx
b)
0147
2
=+ xx
c)
( ) ( )
017172 =−+− xxx
d)
( )
0199919996 =+−− xxx
e)
0
4
1
2
=+− xx
f)
0649
2

=− x
g)
0325
2
=−x
h)
0167
2
=− x
k)
( )
044
2
2
=+− xx
l)
( ) ( )
05243
22
=−−+ xx
…………………………………………………………………………………………………………
*TỰ LUYỆN TẬP:
1. Tính nhẩm:
a)
22
2424.5226 ++
b)
22
33003 −
2. Phân tích thành nhân tử:

a)
355444
361845 yxyxyx −+
b)
( ) ( )
mxabxmba −−−
22
63
c)
22
16249 xmxm ++
d)
( )
2
2
281 bax −−
e)
( ) ( )
22
125249 −−+ xx
f)
( )
22
2
22
4 baba −+
g)
33
864 ym +
h)

3223
6128 ymyymm +−+−
i)
44
ba −
j)
66
yx −
3. Tìm x:
a)
0189
2
=− xx
b)
( ) ( )
0252 =−+− xxx
c)
0
4
25
5
2
=++ xx
d)
( )
02316
2
2
=−− xx
LUYỆN TẬP PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ

BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÓM HẠNG TỬ _ PHỐI HỢP CÁC PHƯƠNG PHÁP
1) Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)
baaba −+−
2
b)
223
22 yyxxyx +−−
c)
12
22
++− axa
d)
222
2 babam −+−
e)
4425
24
−−− xxb
f)
222
3363 zyxyx −++
2
g)
2222
22 yxbybaxa −+−−−
2) Phân tích đa thức ra thừa số:
a)
223
2 abbaa +−

b)
2234
5105 yaxyaxax ++
c)
22
2242 yxx −++
d)
92
22
+−− yxxy
e)
xxyyxx 162
223
−++
f)
1
23
+−− aaa
g)
22
yayamm −++
h)
133
2
−−+ xyxy
k)
3223
yyxxyx −+−
l)
33

bmbmaa +−−
3) Tìm x:
a)
( )
011 =−+− xxx
b)
( )
012433 =+−− xx
c)
05
3
=− xx
d)
( ) ( )
0223
22
=+−− xx
e)
( )
0349
2
=+−− xx
f)
( )
04422
2
=−+−− xxx
4) Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)
76

2
+− xx
b)
20
2
−+ yy
c)
62
2
−− xx
d)
823
2
−+ mm
e)
64
4
+x
f)
44
4ba +
---------------------- / -----------------------
LUYỆN TẬP
1) Tính:
a)
( ) ( )( ) ( )
2
261432537 −−+−+− aaaaa
b)
( )( ) ( )

2
453535 −−+− yyy
c)
( ) ( )
33
2113 xx −−+
2) Phân tích thành nhân tử:
a)
( )
xyyxa −+−
2
b)
11025
22
−+− yym
c)
484
22
−+− xxa
d)
( ) ( )
22
1625 yxyx −−+
e)
xxxx +++
234
f)
yyyy −+−
234
g)

22
44 ymymxx −−+
h)
aaxx 212
3
+−−
i)
32234
abbabaa +−−
j)
( )
2222
2423 xaxaxa −−−−
k)
yyxyyxxx −+++−
3223
33
3
3) Phân tích ra thừa số:
a)
654
2
−+ aa
b)
14133
2
++ xx
c)
2732
2

−− mm
d)
16
8
−b
4) Tìm x:
a)
( )
05225
2
=++− xx
b)
( )
041682
22
=+−++ xxx
c)
( )
1472
2
=+− xxx
5) Tìm min hoặc max của biểu thức:
a)
156
2
+− xx
b)
4153
2
−− xx

c)
2
27 xx −
LUYỆN TẬP NÂNG CAO
I. CHÚ Ý :
1.
( )
2
0x y− ≥
Với
,x y R∈
2.
( ) ( )
2 2
0
x y
A B+ =

( ) ( )
2 2
0; 0
x y
A B≥ ≥

,x y R∀ ∈
Nên
( )
2
0
x

A =

( )
2
0
Y
B =
II. LUYỆN TẬP:
1) Tính:

( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
2 2
2 2
2
2 2
2 256
2 4 32 64
)786 786.28 14
) 3 3 . 2 2
) 2 2 2 . 2 2
) 2 1 . 2 1 ..... 2 1 1
)24 5 1 . 5 1 ..... 5 1 5
a
b x y x y x y x y
c a b a b a b a b ab
d

e
+ +
+ + − + + + + +
− − − − − − + + −
+ + + −
+ + + −
2) Tính: a.
2 2 2 2 2 2
50 49 48 47 ... 2 1− + − + + −
b.
( )
2 2 2 2 2 2
28 26 ... 2 27 25 ... 1+ + + − + + +
3) So sánh:
a)
2003.3005

2
2004
b)
4999.5001

2
5000 2−
c)
2
2004.2006.2008A =

2
2005 .2007.2009B =

d)
2
3001 .3008.30010M =

2
3000.3002.3009N =
4) Tính : a)
( )
2
a b c+ +
b)
( )
2
x y z− −
5) a. cho
2 2
2 4 5R x y x y= + + − +
. Tìm x,y khi R=0
b. Cho
2 2
2 6 9 6 9K x xy y x= − + − +
. Tìm x,y khi K=0
6) Chứng minh:
2 2
2x y xy+ ≥
7) a. Cho
5xy =
. Chứng minh :
2 2
9,999x y+ >

b. Cho
2 2 2
a b c ab bc ca+ + = + +
chứng minh:
a b c= =
4
c. Cho
( )
( ) ( ) ( )
2 2
2 2x t y t y t x y t+ + + − = +
. Chứng minh:
x y t
= =
d. Cho
0; 0a b c ab bc ca+ + = + + =
Tính giá trị A =
( ) ( )
2003 2005
2004
1 1a b c− + + +
8) Chứng minh CÔNG THỨC
Suy ra:
( ) ( )
3 3
3 3 3 3
; ;x y a b c x y z+ + + + +
9) a. Cho
1a b
+ =

. Tính
3 3
3a ab b+ +
ĐS: 1
b. Cho
0a b c
+ + =
. Chứng minh:
3 3 3
3a b c abc+ + =
c. Cho
1 1 1
0
a b c
+ + =
. Tính
2 2 2
bc ac ab
A
a b c
= + +
ĐS: 3
10) Cho
3 3 3
a b c abc+ + =
. Chứng minh
0a b c
+ + =
hoặc
a b c

= =
Tự kiểm tra
A/ Trắc ngiệm khách quan:
Câu 1: Đánh dấu (x) vào ô có đáp số đúng của tích: (x-2).(x
2
+2x+4):
x
3
+8
x
3
- 8
(x + 2)
3
(x - 2)
3
Câu 2: Điền các đơn thức thích hợp vào ô trống:
a) (2x - ).( + 2xy + ) = (2x)
3
- y
3
b) 125x
3
+ + + = (5x + 1)
3
Câu 3: Chọn đáp số đúng trong các kết quả sau:
Tìm x biết:
a) 2x
3
- 2x = 0. A)




=
=
1
0
x
x
B)



−=
=
1
0
x
x
C)





−=
=
=
1
1

0
x
x
x
b) 2x
3
- 6x =0. A)





−=
=
=
2
2
0
x
x
x
B)





−=
=
=

2
2
0
x
x
x
C)



=
=
2
0
x
x
Câu 4: Đánh dấu (x) vào ô mà em chọn là đáp số đúng: x
2
- 4x + 4 tại x = -2 có giá trị bằng:
16
4
0
8
câu 5: Đánh dấu X vào ô thích hợp
Cho a > b ta có.
Câu Đúng Sai
a/
3
5
a

>
3
5
b
b/ 4 – 2a < 4 – 2b
5
( ) ( )
3
3 3
3a b a b ab a b
+ = + − +

×