Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

Đại số 8 - Tiết 1-20

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (243.28 KB, 28 trang )

Giáo án Số học 8- Nguyễn Thị Phượng-Trường THCS Phù Đổng

A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc quy tàõc nhán âån thỉïc våïi âa thỉïc.
- HS thỉûc hiãûn thnh thảo phẹp nhán âån thỉïc våïi âa thỉïc.
B. CHØN BË:
+ GV : Pháún mu + phiãúu hc táûp
+ HS : Sgk + phim trong + bụt dả.
C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
1. ÄØn âënh : Âiãøm danh
2.Bi c: Giåïi thiãûu phỉång phạp hc táûp, hỉåïng dáùn HS
chøn bë sạch våỵ.
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca tháưy v tr Ghi bng
- Âáưu giåì cho HS nhàõc lải quy tàõc
nhán mäüt säú våïi mäüt täøng âãø HS
tháúy ràòng trãn táûp håüp cạc âa
thỉïc cọ nhỉỵng quy tàõc ca cạc
phẹp toạn tỉång tỉû nhỉ trãn táûp
håüp cạc säú v qua âọ giụp cạc em
dãù nhåï quy tàõc hån.
- Cho HS nhàõc lải quy tàõc nhán hai
ly thỉìa cng cå säú : x
m
. x
n
.
Hoảt âäüng 1: Thỉûc hiãûn ?1 Sgk.
- Mäùi HS viãút mäüt âån thỉïc v
mäüt âa thỉïc ty räưi thỉûc hiãûn
cạc u cáưu nhỉ Sgk.


- Cho HS kiãøm tra chẹo kãút qu láùn
nhau.
Hoảt âäüng 2: Phạt biãøu quy tàõc
nhán âån thỉïc våïi âa thỉïc.
Hoảt âäüng 3: Thỉûc hiãûn ?2 Sgk
?2 Kãút qu l
.yx
5
6
yx3yx18
423344
+−
Hoảt âäüng 4: Thỉûc hiãûn ?3 Sgk.
?3
( ) ( )
[ ]
( )
yy3x8
2
y2yx33x5
S
++=
+++
=
= 8xy +
3y + y
2
.
Âãø tênh diãûn têch mnh vỉåìn HS
cọ thãø thay giạ trë x.y vo biãøu

thỉïc trãn hồûc tênh riãng âạy låïn,
âạy nh, chiãưu cao räưi tênh diãûn
têch.
Gi mäüt säú HS lãn bng trçnh by
1. Quy tàõc : Sgk/4
2. p dủng :
Vê dủ:
( )






−+⋅−
2
1
x5xx2
23
( )
( ) ( )
345
3323
23
xx10x2
2
1
x2x5x2xx2
2
1

x5xx2
+−−=






−−+−+−=






−+⋅−
Tuần : 1
Tiết :1
NHÂN ĐƠN THỨC VỚI ĐA THỨC
Soạn :
Giảng:
Giáo án Số học 8- Nguyễn Thị Phượng-Trường THCS Phù Đổng
kãút qu ca nhọm mçnh, cho cạc HS
khạc nháûn xẹt âạnh giạ kãút qu
ca bản.
4. Cng cäú - luûn táûp:
- Cho HS lm bi 1, 2, 3 Sgk
- Phiãúu hc táûp in sàơn âãư cho HS lm bi tải låïp, thu v
cháúm nhanh (5 em).
5. Hỉåïng dáùn vãư nh:

- Soản bi táûp 4, 5, 6 Sgk/5,6
- Lm bi 3, 4, 5 SBT/3
- Chøn bë bi “Nhán âa thỉïc våïi âa thỉïc”
C. RỤT KINH NGHIÃÛM :
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc quy tàõc nhán âa thỉïc våïi âa thỉïc.
Tuần : 1
Tiết :2
NHÁN ÂA THỈÏC VÅÏI ÂA THỈÏC
Soạn :
Giảng:
Giáo án Số học 8- Nguyễn Thị Phượng-Trường THCS Phù Đổng
- HS biãút trçnh by phẹp nhán âa thỉïc theo cạc cạch khạc nhau.
B. CHØN BË:
+ GV : Pháún mu + phiãúu hc táûp
+ HS : Sgk + phim trong + bụt dả.
C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
1. ÄØn âënh : Âiãøm danh
2. Kiãøm tra bi c:
Thỉûc hiãûn : a) 3x
2
y (9x
3
y
2
- 6x -3)
b) 3x
n-3
y
n-2

(x
5
- y
4
)
Bi måïi:
Hoảt âäüng ca tháưy v tr Ghi bng
GV cọ thãø hỉåïng dáùn cho c låïp lm
vê dủ tỉång tỉû nhỉ trong Sgk.
Hoảt âäüng 1: Thỉûc hiãûn ?1 Sgk.
Cọ thãø cho HS trçnh by theo cạch thỉï
nháút, sau âọ rụt ra quy tàõc räưi måïi
trçnh by theo cạch thỉï hai hồûc chia
låïp thnh hai nhọm gii theo hai cạch
räưi måïi rụt ra quy tàõc.
?1
6xy3x2yxxyx
2
1
234
+−+−−
Hoảt âäüng 2: Thỉûc hiãûn ?2 Sgk
bàòng hai cạch trçnh by.
?2 a) x
3
+6x
2
+ 4x - 15; b) x
2
y

2
+ 4xy -
5
Hoảt âäüng 3: Thỉûc hiãûn ?3 Sgk
?3 Biãøu thỉïc tênh diãûn têch hçnh chỉỵ
nháût âọ l
4x
2
- y
2
.
GV lỉu HS våïi x = 2,5 ta viãút
2
5
x
=
thç
khi thay vo tênh s âån gin hån:
( )
22
2
m241251
2
5
4
=−=−







Hồûc thay x = 2,5 v y=1 âãø tênh
âỉåüc cạc kêch thỉåïc l 2 . 2,5 + 1 = 6
(m) v 2 . 2,5 - 1 = 4 (m) räưi tênh diãûn
têch. Nãúu thay x = 2,5 vo biãøu thỉïc
4x
2
- y
2
thç viãûc tênh toạn s phỉïc tảp
hån.

1. Quy tàõc : Sgk/7
vê dủ: (x-2) (6x
2
-5x+1)
= x.6x
2
+ x.(-5x) +x.1 +
(-2).6x
2
+ (-2).(-5x) + (-2).1
= 6x
3
- 5x
2
+x -12x
2
+10x-2

= 6x
3
- 17x
2
+ 11x - 2
Chụ : 6x
2
- 5x + 1
x - 2
- 12x
2
+10x -2
+ 6x
3
- 5x
2
+ x
6x
3
-17x
2
+11x- 2
2. p dủng :
Sgk
4. Cng cäú - luûn táûp:
- Bi táûp 7,8 Sgk/8
- Bi 9 (hoảt âäüng nhọm)
5. Hỉåïng dáùn vãư nh:
- Soản bi táûp 7, 8, 9, 10 SBT/4
Giáo án Số học 8- Nguyễn Thị Phượng-Trường THCS Phù Đổng

- Chøn bë “Luûn táûp”
C. RỤT KINH NGHIÃÛM :
A. MỦC TIÃU:
- Cng cäú kiãún thỉïc vãư cạc quy tàõc nhán âån thỉïc våïi âa thỉïc,
nhán âa thỉïc våïi âa thỉïc.
- HS thỉûc hiãûn thnh thảo phẹp nhán âån, âa thỉïc.
B. CHØN BË:
+ GV : Pháún mu + phiãúu hc táûp
+ HS : Sgk + phim trong + bụt dả.
C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
1. ÄØn âënh : Âiãøm danh
2. Kiãøm tra bi c:
HS1: Thỉûc hiãûn : a) (5x
2
- 4x) (x - 2) b) (2x
2
- x + 1) (3x - 1)
HS2: Chỉïng minh biãøu thỉïc sau khäng phủ thüc vo biãún x
Tuần : 2
Tiết :3
LUÛN TÁÛP
Soạn :
Giảng:
Giáo án Số học 8- Nguyễn Thị Phượng-Trường THCS Phù Đổng
(3x-5) (2x + 11) - (2x + 3) (3x + 7)
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca tháưy v tr Âạp säú bi táûp
Âáưu giåì GV cọ thãø cho HS phạt biãøu
cạc quy tàõc nhán âån thỉïc våïi âa
thỉïc, nhán âa thỉïc våïi âa thỉïc, chỉỵa

mäüt säú bi táûp â cho tỉì tiãút
trỉåïc.
Pháưn bi táûp åí låïp cho HS gii ba
trong sạu bi åí pháưn luûn táûp 10,
11, 14 hồûc cọ thãø cho cạc bi táûp
tỉång tỉû.
Hoảt âäüng 1: Gii bi táûp 10 Sgk..
Hoảt âäüng 2: Gii bi táûp 11 Sgk
Hoảt âäüng 3: Gii bi táûp 14 Sgk
Cho HS nãu ra nhỉỵng váún âãư thỉåìng
màõc sai láưm âãø rụt kinh nghiãûm. GV
nháûn xẹt ỉu, nhỉåüc âiãøm ca HS
qua giåì luûn táûp.
+ Bi 10:

3223
23
yxy3yx3x)b
15x
2
23
x6x
2
1
)a
−+−
−+−
+ Bi 11: sau khi rụt gn
ta cọ kãút qu l -8 nãn giạ
trë biãøu thỉïc khäng phủ

thüc giạ trë ca biãún.
+ Bi 14: Gi 3 säú chàơn
liãn tiãúp l 2a, 2a + 2, 2a +
4 våïi a∈N.
(2a+2)(2a+4)-2a(2a+2)=192
a+1 = 24
a =23
Váûy 3 säú âọ l 46, 48, 50.
4. Cng cäú - luûn táûp:
- Bi táûp måïi
1. Tçm x biãút 6x
2
- (2x+5) (3x-2) = 7
2. Thỉûc hiãûn : a) (x
2
- xy + y
2
) (x+y)
b) (x+y) (x
4
- x
3
y

+ x
2
y
2
- xy
3

+ y
4
)
3. Nhán âa thỉïc â sàõp xãúp : a) (-3x
2
+ x + 1) (x
2
+ x - 5)
b) (2x
3
- 5x +2) (3x
2
+ x - 1)
4. Sỉía bi táûp náng cao tiãút 1 + 2
5. Hỉåïng dáùn vãư nh:
- Soản tiãúp bi táûp åí phiãúu hc táûp
- Soản bi táûp 12, 13, 15 Sgk/8,9.
- Chøn bë bi “Nhỉỵng hàòng âàóng thỉïc âạng nhåï”
C. RỤT KINH NGHIÃÛM :
Giáo án Số học 8- Nguyễn Thị Phượng-Trường THCS Phù Đổng
A. MỦC TIÃU:Qua bi ny, HS cáưn:
- Nàõm âỉåüc cạc hàòng âàóng thỉïc: Bçnh phỉång ca mäüt täøng,
bçnh phỉång ca mäüt hiãûu, hiãûu hai bçnh phỉång.
- Biãút ạp dủng cạc hàòng âàóng thỉïc trãn âãø tênh nháøm, tênh
håüp lê.
B. CHØN BË:
+ GV : Pháún mu + phiãúu hc táûp
+ HS : Sgk + phim trong + bụt dả.
C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
1. ÄØn âënh : Âiãøm danh

2. Kiãøm tra bi c:
HS1: Bi táûp 14 Sgk.
HS2: Bi táûp 15 Sgk.
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca tháưy v tr Ghi bng
Âáưu giåì cho HS lãn bng chỉỵa
bi táûp 15 Sgk.
GV nãu pháưn âàût váún âãư v
mäüt säú ỉïng dủng ca nhỉỵng
hàòng âàóng thỉïc âạng nhåï, sau
âọ vo bi måïi
Hoảt âäüng 1: Thỉûc hiãûn ?1
Sgk räưi rụt ra hàòng âàóng thỉïc
1. Bçnh phỉång ca mäüt
täøng:
(A + B)
2
= A
2
+ 2AB +B
2
p dủng:
a) (a + 1)
2
= a
2
+ 2a +1
b) x
2
+ 4x + 4 = (x + 2)

2
Tuần : 2
Tiết :4
NHỈỴNG HÀỊNG ÂÀĨNG THỈÏC ÂẠNG
NHÅÏ
Soạn :
Giảng:
Giáo án Số học 8- Nguyễn Thị Phượng-Trường THCS Phù Đổng
bçnh phỉång ca mäüt täøng.
Cho HS thỉûc hiãûn ?2
Hoảt âäüng 2: Thỉûc hiãûn
pháưn ạp dủng åí mủc 1:
a) a
2
+ 2a + 1; b) (x
+ 2)
2
;
c) 51
2
= (50 + 1)
2
= 50
2
+ 2.50
+ 1
= 2500 + 100
+ 1
= 2601 ;
301

2
= (300 + 1)
2
= 300
2
+ 2.300
+ 1
= 90000 + 600
+ 1 = 90601
Hoảt âäüng 3: Thỉûc hiãûn ?3
Sgk räưi rụt ra hàòng âàóng thỉïc
bçnh phỉång ca mäüt hiãûu. Cọ
thãø chia låïp thnh hai nhọm HS
âãø tênh (a - b)
2
theo 2 cạch:
Cạch 1: Phẹp nhán thäng thỉåìng.
Cạch 2: Âỉa vãư hàòng âàóng
thỉïc bçnh phỉång ca mäüt
täøng.
(a - b)
2
= [a + (- b)]
2
= ?
Cho hc sinh thỉûc hiãûn ?4
Pháưn ạp dủng åí mủc 2: a)
4
1
x - x

2
+
;
b) 4x
2
- 12xy + 9y
2
;
c) 99
2
= (100 - 1)
2
= 100
2
- 2.100
+ 1
= 10000 - 200
+ 1
= 9800 + 1 =
9801
Hoảt âäüng 4: Thỉûc hiãûn ?5
Sgk räưi rụt ra hàòng âàóng thỉïc
hiãûu hai bçnh phỉång.
Hoảt âäüng 5: Thỉûc hiãûn ?6
Sgk
Pháưn ạp dủng åí mủc 3:
a) x
2
- 1 b) x
2

- 4y
2
;
c) 56.64 = (60 - 4) (60+4) = 60
2
-
4
2

= 3600 - 16 = 3584
Qua ?7 lỉu HS âàóng thỉïc : (A -
B)
2
= (B - A)
2
.
c) 51
2
= (50+1)
2
= 50
2
+2.50+1
=2500+100+1
= 2601.
2. Bçnh phỉång ca mäüt
hiãûu :
(A - B)
2
= A

2
- 2AB +B
2
p dủng:
( )
9801
120010000
11.100.2100)1100(99)c
y9xy12x4
)y3(y3.x2.2x2)y3x2)(b
4
1
xx
2
1
2
1
.x.2x
2
1
x)a
2222
22
2
2
2
2
2
2
2

=
+−=
+−=−=
+−=
+−=−
+−=






+−=







3. Hiãûu hai bçnh phỉång :
A
2
- B
2
= (A + B) (A - B)
p dủng:
( )( )
( )( ) ( )
3584163600

460)460)(460(6456)c
y4xy2xy2xy2x)b
1x1x1x)a
22
22
2
2
2
=−=
−=+−=⋅
−=−=+−
−=−+
Giáo án Số học 8- Nguyễn Thị Phượng-Trường THCS Phù Đổng
4. Cng cäú - luûn táûp:
- Bi táûp 16, 17, 18 Sgk/11
- Bi 9 (hoảt âäüng nhọm)
5. Hỉåïng dáùn vãư nh:
- Soản bi táûp 19, 20, 21, 22 SGK - Bi 15, 16 SBT/5
- Chøn bë “Luûn táûp”
C. RỤT KINH NGHIÃÛM :
A. MỦC TIÃU:
- Cng cäú kiãún thỉïc vãư cạc hàòng âàóng thỉïc: Bçnh phỉång ca
mäüt täøng, bçnh phỉång ca mäüt hiãûu, hiãûu hai bçnh phỉång.
- HS váûn dủng thnh thảo cạc hàòng âàóng thỉïc trãn vo gii
toạn.
B. CHØN BË:
+ GV : Pháún mu + phiãúu hc táûp + ân chiãúu
+ HS : Sgk + phim trong + bụt dả.
C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
1. ÄØn âënh : Âiãøm danh

2. Kiãøm tra bi c: Xen k trong lục luûn táûp
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca tháưy v tr Âạp säú bi táûp
Âáưu giåì GV cọ thãø cho HS phạt biãøu
cạc hàòng âàóng thỉïc: Bçnh phỉång
ca mäüt täøng, bçnh phỉång ca mäüt
hiãûu, hiãûu hai bçnh phỉång.
Sau âọ chỉỵa mäüt säú bi táûp â cho
tỉì tiãút trỉåïc.
Pháưn bi táûp åí låïp, GV cho HS gii
bi säú 20, 21, 22, 25 hồûc cho gii
nhỉỵng bi táûp tỉång tỉû.
Hoảt âäüng 1: Gii bi táûp 20 Sgk.
Hoảt âäüng 2: Gii bi táûp 22 Sgk
20. Sai
21. a) (3x - 1)
2
b) [(2x+3y)+1]
2
= (2x+3y1)
2
.
22. a) 101
2
= (100 + 1)
2
=
100
2
+ 2.100 + 1 = 10201

b) 199
2
= (200-1)
2
= 200
2
- 2 .
200 + 1 = 39601
c) 47.53 = (50-3) (50+3) =
50
2
- 9 = 2500 - 9 = 2491
25. a)a
2
+b
2
+c
2
+2ab+2bc+2ac
Tuần : 3
Tiết :5
LUÛN TÁÛP
Soạn :
Giảng:
Giáo án Số học 8- Nguyễn Thị Phượng-Trường THCS Phù Đổng
Hoảt âäüng 3: Gii bi táûp 25 Sgk
Cho HS nãu ra nhỉỵng váún âãư thỉåìng
màõc sai láưm âãø rụt kinh nghiãûm. GV
nháûn xẹt ỉu, nhỉåüc âiãøm ca HS
qua giåì luûn táûp.

b) a
2
+b
2
+c
2
+2ab-2bc-2ac
c) a
2
+b
2
+c
2
-2ab+2bc-2ac
4. Cng cäú - luûn táûp:
- Bi táûp måïi Lm bi 18, bi 19a, bi 20 - SBT /5.
5. Hỉåïng dáùn vãư nh:
- Soản bi táûp 14, 15, 16a trang 4,5 SBT.
- Chøn bë bi “Láûp phỉång ca mäüt täøng - Láûp phỉång ca
mäüt hiãûu”
C. RỤT KINH NGHIÃÛM :
A. MỦC TIÃU:
- Nàõm âỉåüc cạc hàòng âàóng thỉïc: Láûp phỉång ca mäüt täøng,
láûp phỉång ca mäüt hiãûu.
- Biãút váûn dủng cạc hàòng âàóng thỉïc trãn âãø gii bi táûp.
B. CHØN BË:
+ GV : Pháún mu + phiãúu hc táûp
+ HS : Sgk + phim trong + bụt dả.
C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
1. ÄØn âënh : Âiãøm danh

2. Kiãøm tra bi c: HS1: Rụt gn : a) (x + y)
2
+ (x - y)
2
b) 2 (x-y) (x+y) + (x + y)
2
+ (x - y)
2
HS2: Chỉïng minh biãøu thỉïc sau ln ln
dỉång : x
2
+ 6x + 11.
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca tháưy v tr Ghi bng
Hoảt âäüng 1: Thỉûc hiãûn ?1
Sgk räưi rụt ra hàòng âàóng thỉïc
láûp phỉång ca mäüt täøng.
Cọ thãø cho HS lm tênh nhán
theo cạch thäng thỉåìng, củ thãø
l: tênh têch.
(a + b)
3
= (a + b) (a + b)
2
= (a + b)
(a
2
+2ab

+ b

2
)
(nhåì sỉí dủng hàòng âàóng thỉïc
â hc). Tỉì âọ cho HS lãn bng
4. Láûp phỉång ca mäüt
täøng:
(A+B)
3
=A
3
+3A
2
B+3AB
2
+B
3
p dủng:
a) (x+1)
3
= x
3
+3x
2
.1+ 3x.1
2
+1
3
= x
3
+ 3x

2
+ 3x +1
b) (2x + y)
3
=
(2x)
3
+3(2x)
2
y+3.2x.y
2 +
y
3
= 8x
3
+ 12x
2
y+6xy
2
+y
3
.
Tuần : 3
Tiết :6
NHỈỴNG HÀỊNG ÂÀĨNG THỈÏC ÂẠNG
NHÅÏ (tiãúp)
Soạn :
Giảng:
Giáo án Số học 8- Nguyễn Thị Phượng-Trường THCS Phù Đổng
viãút kãút qu, rụt ra hàòng âàóng

thỉïc láûp phỉång ca mäüt täøng.
Hoảt âäüng 2: Thỉûc hiãûn ?2
Sgk v pháưn ạp dủng åí mủc 4.
Hoảt âäüng 3: Thỉûc hiãûn ?3
Sgk. Cọ thãø chia låïp thnh hai
nhọm HS âãø tênh (a - b)
3
theo 2
cạch:
Nhọm 1: Tênh têch (a - b)
3
theo
cạch nhán thäng thỉåìng.
Nhọm 2: Tênh (a - b)
3
= [a + (-b)]
3
(bàòng cạch sỉí dủng láûp
phỉång ca mäüt täøng).
Tỉì âọ cho HS so sạnh cạc kãút
qu v rụt ra hàòng âàóng thỉïc
láûp phỉång ca mäüt hiãûu.
Cho HS thỉûc hiãûn ?4 v pháưn
ạp dg åí mủc 5.
5. Láûp phỉång ca mäüt
hiãûu:
(A-B)
3
=A
3

-3A
2
B+3AB
2
-B
3
p dủng:
( ) ( )
3223
3
223
3
23
32
23
3
y8xy12yx6x
y2)y2(x3y2x3xy2x)b
27
1
x
3
1
xx
3
1
3
1
x3
3

1
x3x
3
1
x)a
−+−=
−+⋅−=−
−+−=













+⋅−=







4. Cng cäú - luûn táûp: - p dủng c,- Bi 29 (hoảt âäüng nhọm)

- Bi 26 Sgk
5. Hỉåïng dáùn vãư nh: BT27, 28 Sgk.- Chøn bë “Täøng hai láûp
phỉång - Hiãûu hai láûp phỉång”
C. RỤT KINH NGHIÃÛM :
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc cạc hàòng âàóng thỉïc: Täøng hai láûp phỉång, hiãûu
hai láûp phỉång.
- Biãút váûn dủng cạc hàòng âàóng thỉïc trãn vo gii toạn.
B. CHØN BË:
+ GV : Pháún mu + phiãúu hc táûp
+ HS : Sgk + phim trong + bụt dả.
C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
1. ÄØn âënh : Âiãøm danh
2. Kiãøm tra bi c: HS1: Tênh (2x
2
+ 3y)
3
HS2: Tênh (3x
3
- 2y
2
)
3
.
HS3: Tênh giạ trë ca biãøu thỉïc 8x
3
- 12x
2
+ 6x -
1 tải x = 6.

3. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca tháưy v tr Ghi bng
Hoảt âäüng 1: Thỉûc hiãûn ?1 Sgk
räưi rụt ra hàòng âàóng thỉïc täøng hai
láûp phỉång.
Hoảt âäüng 2: Thỉûc hiãûn ?2 Sgk v
pháưn ạp dủng åí mủc 6.
6. Täøng hai láûp phỉång:
A
3
+B
3
= (A+B)(A
2
-AB+B
2
)
p dủng:
a) x
3
+8= (x+2)(x
2
- 2x +4)
Tuần : 4
Tiết :7
NHỈỴNG HÀỊNG ÂÀĨNG THỈÏC ÂẠNG
NHÅÏ (tiãúp)
Soạn :
Giảng:
Giáo án Số học 8- Nguyễn Thị Phượng-Trường THCS Phù Đổng

a) (x+2)(x
2
- 2x +4); b) x
3
+ 1
Hoảt âäüng 3: Thỉûc hiãûn ?3 Sgk
räưi rụt ra hàòng âàóng thỉïc hiãûu hai
láûp phỉång.
Cho HS thỉûc hiãûn ?4 v pháưn ạp
dủng åí mủc 7.
a) x
3
- 1
b) (2x - y) (4x
2
+ 2xy + y
2
)
c) Âạp säú âụng l x
3
+ 8
Cúi giåì cho HS viãút táút c cạc
hàòng âàóng thỉïc â hc, cọ thãø
khäng u cáưu viãút âụng thỉï tỉû.
b) (x+1)(x
2
-x+1)= x
3
+1
7. Hiãûu hai láûp phỉång:

A
3
- B
3
= (A-B)(A
2
+AB+B
2
)
p dủng:
a) (x-1)(x
2
+x+1)= x
3
-1
b) 8x
3
-y
3
=(2x-y)(4x
2
+2xy+y
2
)
4. Cng cäú - luûn táûp:
- Tr chåi : Âäi bản nhanh nháút (nhỉ Sgk)
- Bi 30, 31, 32 Sgk
5. Hỉåïng dáùn vãư nh: Bi táûp thãm
1. Chỉïng minh ràòng : a
3

+ b
3
= (a + b)
3
- 3ab (a + b)
a
3
- b
3
= (a - b)
3
- 3ab (a - b)
2. Tçm x biãút (x + 2) (x
2
- 2x + 4) - x (x
2
+ 2) = 15
C. RỤT KINH NGHIÃÛM :
A. MỦC TIÃU:
- Cng cäú kiãún thỉïc vãư by hàòng âàóng thỉïc âạng nhåï
- HS váûn dủng thnh thảo cạc hàòng âàóng thỉïc âạng nhåï vo
gii toạn.
B. CHØN BË:
+ GV : Pháún mu + phiãúu hc táûp
+ HS : Sgk + phim trong + bụt dả.
C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
1. ÄØn âënh : Âiãøm danh
2. Kiãøm tra bi c: Xen k trong lục luûn táûp
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca tháưy v tr Âạp säú bi táûp

- Âáưu giåì GV cọ thãø cho HS ghi báút kç
hàòng âàóng thỉïc no â hc theo
u cáưu ca GV.
- Cọ thãø chỉỵa mäüt säú bi táûp â
cho vãư nh tỉì tiãút trỉåïc. Chàóng
hản bi 33 khàõc sáu cho HS mäúi liãn
hãû giỉỵa cạc hàòng âàóng thỉïc.
- Giåì luûn táûp åí låïp GV cho HS gii
bi táûp åí pháưn luûn táûp Bi 33, 34,
33. a) 4 + 4xy + x
2
y
2
;
b) 25 - 30x + 9x
2
; c) 25 - x
4
;
d) 125x
3
- 75x
2
+ 15x - 1 ;
e) 8x
3
- y
3
; f) x
3

+ 27.
34. a) 4ab ; b) 6a
2
b
35. a) (34+66)
2
=100
2
=10000
b) (74-24)
2
= 50
2
= 2500.
36. a) 100
2
= 10000 ;
Tuần : 4
Tiết :8
LUÛN TÁÛP
Soạn :
Giảng:

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×