Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Bài tập phát âm luyện thi vào chuyên, thi HSG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.21 KB, 5 trang )

Luyện tập ôn thi vào các trờng chuyên, thi học sinh giỏi theo dạng bài phát âm
I- Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với những từ còn lại:
1. A. mysterious B. generous C. extensive D. pollution
2. A. exchange B. purpose C. casual D. fashion
3. A. efficiency B. environment C. communicate D. reputation
4. A. encourage B. pagoda C. material D. grocery
5. A. provide B. prevent C. cover D. receive
1. a. national b. engineer b. figure d. scientist
2. a. social b. electric b. contain d. important
3. a. money b. annual c. metal d. design
4. a. convenient b. dependent c. deposit d. different
5. a. provide b. combine c. service d. account
1.A. light B. fine C. knife D. principle
2.A. kissed B. helped C. missed D. wanted
3.A. pull B. sugar C. study D. plural
4.A. food B. blood C. soon D. moon
5.A. cat B. bagC. late D. ran
1. A. dressed B. earned C. arrived D. played
2. A. cup B. bus C. bush D. button
3. A. most B. cost C.coast D.host
4. A. bath B. healthier C.cloth D. clothes
5. A.weight B. receive C. eight D. veil.
II- Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác những từ còn lại:
1. A. completely B. decided C. company D. develop
2. A. average B. aquatic C. athletic D. accustomed
3. A. schedule B. report C. promise D. orbit
4. A. potential B. delicate C. apprentice D. astonished
5. A. technique B. treatment C. guidance D. plastic


1. a. fun b. sun c. bury d. under


2. a. cold b. circus c. call d. count
3. a. wide b. like c. hide d. little
4. a. have b. face c. trade d. place
5. a. bank b. value c. cash d. safe
1. a. customer b. truck c. include d. custard
2. a. gather b. waste c. mass d. trash
3. a. nuclear b. fuel c. dust d. confuse
4. a. few b. dew c. new d. sew
1. A. artificial B. province C. special D. facial
2. A. clear B. dear C. wear D. hear
3. A. fan B. bad C. catch D. wash
4. A. prefer B. better C. worker D. teacher
5. A. buildings B. schools C. zoos D. markets

1. kitchen history time finish
2. please pleasure easy teacher
3. rather although ethnic without
4. started needed protected stopped
5. flood cook good foot

×