STT KH Tên trường Tổng
Chỉ
tiêu
Tỷ lệ
Khối
A B C D Khác
1 QHI
ĐH Công nghệ - ĐH Quốc
gia Hà Nội
4229 640 6.60 4229 0 0 0 0
2 QHT
ĐH Khoa học tự nhiên - ĐH
Quốc gia Hà Nội
6454 1330 4.85 2869 3585 0 0 0
3 QHX
ĐH Khoa học xã hội và
Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà
Nội
7923 1400 5.65 0 0 5996 1927 0
4 QHF
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc
gia Hà Nội
4192 1200 3.49 0 0 0 4192 0
5 QHE
ĐH Kinh tế - ĐH Quốc gia
Hà Nội
8612 410 21.00 6465 2 0 2145 0
6 QHL
Khoa Luật - ĐH Quốc gia Hà
Nội
2221 300 7.40 1259 0 483 479 0
7 QHS
Khoa Sư phạm - ĐH Quốc
gia Hà Nội
1561 300 5.20 651 369 447 94 0
8 DTE
ĐH Kinh tế và Quản trị kinh
doanh - ĐH Thái Nguyên
6202 780 7.95 4989 0 0 1213 0
9 DTK
ĐH Kỹ thuật công nghiệp -
ĐH Thái Nguyên
13547 2080 6.51 13546 1 0 0 0
10 DTN
ĐH Nông lâm - ĐH Thái
Nguyên
13240 1330 9.95 2763 10316 0 161 0
11 DTS
ĐH Sư phạm - ĐH Thái
Nguyên
20239 1400 14.45 3617 2877 9312 1488 2945
12 DTY
ĐH Y khoa - ĐH Thái
Nguyên
11699 430 27.20 918 10781 0 0 0
13 DTC
Khoa Công nghệ thông tin -
ĐH Thái Nguyên
3258 540 6.03 3258 0 0 0 0
14 DTZ
Khoa KHTN &XH - ĐH Thái
Nguyên
2972 600 4.95 548 1260 1039 125 0
15 DTF
Khoa Ngoại ngữ - ĐH Thái
Nguyên
1314 300 4.38 0 0 0 1314 0
16 DTU
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật - ĐH
Thái Nguyên
606 500 1.21 572 34 0 0 0
17 TGC HV Báo chí - Tuyên truyền 6564 870 7.54 0 0 4086 2478 0
18 CSH HV Cảnh sát nhân dân 2 630 0.003 0 0 1 1 0
19 BVH
HV Công nghệ Bưu chính
viễn thông
3261 1100 2.96 3261 0 0 0 0
20 BVS
HV Bưu chính viễn thông -
Cơ sở 2
1568 700 2.24 1568 0 0 0 0
21 HCH HV Hành chính quốc gia 4561 1500 4.93 1174 0 3387 0 0
22 HCS
HV Hành chính quốc gia -
Cơ sở 2
2840
792 0 2048 0 0
23 KMA HV Kỹ thuật mật mã 862 300 2.87 862 0 0 0 0
24 NHH HV Ngân hàng 23867 3000 7.96 22810 2 0 1055 0
25 NHP HV Ngân hàng - Cơ sở 2 17
17 0 0 0 0
26 HVQ HV Quản lý giáo dục 2417 650 3.71 718 0 1216 483 0
27 HQT HV Quan hệ quốc tế 2597 350 7.42 698 0 0 1899 0
28 HTC HV Tài chính 22551 2500 9.02 18686 0 0 3865 0
29 HYD HV Y dược học cổ truyền 4288 270 15.88 0 4287 0 1 0
30 BKA ĐH Bách khoa Hà Nội 10383 6370 1.62 9887 0 0 496 0
31 LDA ĐH Công đoàn 21593 1800 11.99 13231 0 2982 5380 0
1
32 DCN ĐH Công nghiệp Hà Nội 36230 5300 6.83 31202 296 0 4710 22
33 DDM
ĐH Công nghiệp Quảng
Ninh
1704 2100 0.81 1703 1 0 0 0
34 DKH ĐH Dược Hà Nội 2514 500 5.02 2514 0 0 0 0
35 DDL ĐH Điện lực 5739 1100 5.21 5739 0 0 0 0
36 YDD ĐH Điều dưỡng Nam Định 7452 500 14.90 0 7452 0 0 0
37 GHA ĐH Giao thông vận tải 12939 2900 4.46 12939 0 0 0 0
38 GSA ĐH Giao thông vận tải - CS2 2728 800 3.41 2728 0 0 0 0
39 NHF ĐH Hà Nội 12727 1500 8.48 4546 0 0 8181 0
40 THP ĐH Hải Phòng 18181 2450 7.42 8716 950 2415 5357 743
41 HHA ĐH Hàng hải 14652 2500 5.86 14652 0 0 0 0
42 HDT ĐH Hồng Đức 10046 2570 3.90 4167 1313 2335 1688 543
43 DNB ĐH Hoa Lư Ninh Bình 1596 940 1.69 533 238 480 162 183
44 HHT ĐH Hà Tĩnh 4160 1500 2.77 1525 641 703 746 545
45 THV ĐH Hùng Vương 5426 850 6.38 2492 334 1397 417 786
46 DKK
ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công
nghiệp
4820 4000 1.20 4819 1 0 0 0
47 KHA ĐH Kinh tế quốc dân 16139 4000 4.03 15254 0 0 885 0
48 KTA ĐH Kiến trúc Hà Nội 9484 1250 7.58 7036 0 0 0 2448
49 DKY ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương 5983 700 8.54 1 5982 0 0 0
50 DLX ĐH Lao động-Xã hội 8075 2050 3.93 2849 0 3263 1963 0
51 DLS
ĐH Lao động-Xã hội - Cơ sở
2
226 500 0.45 73 0 102 51 0
52 DLT
ĐH Lao động Xã hội (Sơn
Tây)
78 300 0.26 36 0 32 10 0
53 LNH ĐH Lâm nghiệp 12195 1400 8.71 5207 6988 0 0 0
54 LNS ĐH Lâm nghiệp - Cơ sở 2 30 50 0.6 14 16 0 0 0
55 LPH ĐH Luật Hà Nội 12639 1450 8.71 3655 0 5236 3748 0
56 MDA ĐH Mỏ - địa chất 15613 2900 5.38 15613 0 0 0 0
57 MTC ĐH Mỹ thuật công nghiệp 2047 350 5.84 0 0 0 0 2047
58 MTH ĐH Mỹ thuật Việt Nam 11 85 0.12 0 0 0 0 11
59 NTH ĐH Ngoại thương 6226 2800 2.22 3084 0 0 3142 0
60 NTS ĐH Ngoại thương - Cơ sở 2 3013 850 3.54 1082 0 0 1931 0
61 NNH ĐH Nông nghiệp 1 41601 3100 13.41 9083 32518 0 0 0
62 PCH ĐH Phòng cháy Chữa cháy 72 100 0.89 72 0 0 0 0
63 PCS
ĐH Phòng cháy chữa cháy -
Cơ sở 2
17
17 0 0 0 0
64 RHM ĐH Răng - Hàm - Mặt 773 80 9.66 0 773 0 0 0
65 SKD ĐH Sân khấu Điện ảnh 1733 274 6.32 162 0 0 0 1571
66 SPH ĐH Sư phạm Hà Nội 17392 2540 6.84 4074 2632 6015 2281 2390
67 SP2 ĐH Sư phạm Hà Nội 2 11009 1900 5.79 2931 2249 3062 742 2025
68 SKH
ĐH Sư phạm kỹ thuật Hưng
Yên
4656 2000 2.32 3970 2 0 684 0
69 SKN
ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam
Định
1069 1800 0.59 1063 0 0 0 6
70 SKV ĐH Sư phạm kỹ thuật Vinh 2966 1650 1.79 2918 0 0 0 48
71 GNT
ĐH Sư phạm Nghệ thuật
Trung ương
2269 1000 2.26 0 0 0 0 2269
2
72 TDH
ĐH Sư phạm Thể dục thể
thao Hà Tây
7839 900 8.71 1 0 0 0 7838
73 TTB ĐH Tây Bắc 18875 1600 11.79 4731 3634 8225 1204 1081
74 TDB
ĐH Thể dục thể thao Bắc
Ninh
5894 670 8.79 0 0 0 0 5894
75 TLA ĐH Thủy lợi 10048 2390 4.44 10048 0 0 0 0
76 TLS ĐH Thủy lợi - Cơ sở 2 565
565 0 0 0 0
77 TMA ĐH Thương mại 30158 3270 9.22 27628 0 0 2530 0
78 VHH ĐH Văn hóa Hà Nội 9382 1100 8.52 0 0 5619 3131 632
79 TDV ĐH Vinh 20295 3700 5.48 9079 4399 4350 652 1815
80 XDA ĐH Xây dựng Hà Nội 11522 3300 3.49 10479 0 0 0 1043
81 YHB ĐH Y Hà Nội 9358 800 11.69 0 9358 0 0 0
82 YPB ĐH Y Hải Phòng 8288 500 16.57 1 8287 0 0 0
83 YTB ĐH Y Thái Bình 9357 570 16.41 809 8548 0 0 0
84 YTC ĐH Y tế công cộng 2007 120 16.72 0 2007 0 0 0
85 MHN Viện ĐH Mở Hà Nội 28689 3000 9.56 10192 5727 0 10859 1911
86 DCA ĐH Chu Văn An 562 1200 0.46 231 1 38 247 45
87 DDD ĐH Dân lập Đông Đô 1007 1500 0.67 470 104 192 189 52
88 DHP ĐH Dân lập Hải Phòng 3174 2000 1.58 1672 266 196 1023 17
89 DTV
ĐH Dân Lập Lương Thế
Vinh
540 1700 0.31 152 285 32 71 0
90 DPD ĐH Dân lập Phương Đông 5818 2100 2.77 2653 602 517 1866 180
91 DTL ĐH Dân lập Thăng Long 7180 1750 4.10 4034 781 282 2083 0
92 DDN ĐH Đại Nam 1439 1000 1.43 944 0 0 495 0
93 FPT ĐH FPT 329 1200 0.27 196 86 0 47 0
94 DHH ĐH Hà Hoa Tiên 243 1000 0.24 164 0 0 79 0
95 DQK
ĐH Kinh doanh và Công
nghệ Hà Nội
25227 2500 10.09 15881 0 1345 8001 0
96 NTU ĐH Nguyễn Trãi 42 800 0.05 30 4 3 5 0
97 DBH ĐH Quốc tế Bắc Hà 640 800 0.8 448 0 0 191 1
98 DTA ĐH Thành Tây 256 1000 0.25 96 111 0 49 0
99 QSB
ĐH Bách khoa - ĐH Quốc
gia TPHCM
8154 3550 2.29 8154 0 0 0 0
100 QST
ĐH Khoa học tự nhiên - ĐH
Quốc gia TPHCM
26582 3500 7.59 10354 16228 0 0 0
101 QSX
ĐH KHXH&NV – ĐH Quốc
gia TPHCM
15247 2790 5.46 422 821 6951 7053 0
102 QSQ
ĐH Quốc tế - ĐH Quốc gia
TPHCM
2281 550 4.14 1219 469 0 593 0
103 QSC
ĐH Công nghệ thông tin -
ĐH Quốc gia TPHCM
3174 660 4.80 3174 0 0 0 0
104 QSK
Khoa Kinh tế - ĐH Quốc gia
TPHCM
21090 1650 12.78 15843 0 0 5247 0
105 DHT ĐH Khoa học - ĐH Huế 10663 1530 6.96 3277 2979 4114 69 224
106 DHS ĐH Sư phạm - ĐH Huế 10202 1350 7.55 1872 1619 4481 1273 957
107 DHY ĐH Y Dược - ĐH Huế 8307 770 10.78 744 7563 0 0 0
108 DHL ĐH Nông lâm - ĐH Huế 14133 1440 9.81 3584 10549 0 0 0
109 DHK ĐH Kinh tế - ĐH Huế 11067 930 11.9 8486 0 0 2581 0
110 DHN ĐH Nghệ thuật - ĐH Huế 851 155 5.49 0 0 0 0 851
3
111 DHF ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế 3573 800 4.46 0 0 0 3573 0
112 DHC
Khoa giáo dục thể chất - ĐH
Huế
1318 160 8.23 0 0 0 0 1318
113 DHD Khoa Du lịch - ĐH Huế 777 120 6.47 373 0 0 404 0
114 DDK
ĐH Bách khoa - ĐH Đà
Nẵng
11333 2900 3.90 10583 0 0 0 750
115 DDQ ĐH Kinh tế - ĐH Đà Nẵng 10571 1470 7.19 10571 0 0 0 0
116 DDF
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà
Nẵng
4461 940 4.74 0 0 0 4461 0
117 DDS ĐH Sư phạm - ĐH Đà Nẵng 13619 1550 8.78 2168 2524 5038 1787 2102
118 DDY Khoa Y dược - ĐH Đà Nẵng 465
0 465 0 0 0
119 DDP
Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại
Kon Tum - ĐH Đà Nẵng
1156 350 3.30 1156 0 0 0 0
120 DDC
CĐ Công nghệ - ĐH Đà
Nẵng
2401 1260 1.90 2401 0 0 0 0
121 DDI
CĐ Công nghệ thông tin -
ĐH Đà Nẵng
1442 490 2.94 986 0 0 416 40
122 HHK HV Hàng không Việt Nam 2274 120 18.95 1225 0 0 1049 0
123 HVA HV Âm nhạc Huế 535 155 3.45 0 0 0 0 535
124 TAG ĐH An Giang 17685 2430 7.27 7372 3624 2247 2736 1706
125 DMS ĐH Bán công Marketing 14363 1000 14.36 7821 0 0 6542 0
126 DTT
ĐH Bán công Tôn Đức
Thắng
20281 3000 6.76 9909 3422 374 6162 414
127 DBL ĐH Bạc Liêu 1833 860 2.13 846 345 222 211 209
128 TCT ĐH Cần Thơ 75111 6220 12.07 35543 17225 10657 10161 1525
129 CSS ĐH Cảnh sát nhân dân 21 430 0.04 21 0 0 0 0
130 HUI ĐH Công nghiệp TPHCM 33452 6000 5.57 27453 3 0 5996 0
131 TDL ĐH Đà Lạt 16075 3300 4.87 5299 3554 5008 2214 0
132 GTS
ĐH Giao thông vận tải
TPHCM
13473 2200 6.12 13472 1 0 0 0
133 KTS ĐH Kiến trúc TPHCM 6773 1075 6.30 1691 0 0 0 5082
134 KSA ĐH Kinh tế TPHCM 25882 5200 4.97 25882 0 0 0 0
135 LPS ĐH Luật TP.HCM 12902 1200 10.75 2469 0 8007 2426 0
136 MTS ĐH Mỹ thuật TP.HCM 40 120 0.33 1 0 0 0 39
137 NHS ĐH Ngân hàng TP.HCM 23317 2100 11.10 22517 0 0 800 0
138 TSB ĐH Nha Trang 3429 3000 6.14 1691 1138 0 600 0
139 TSN ĐH Nha Trang - Cơ sở 2 14815
7297 4394 0 3124 0
140 TSS ĐH Nha Trang - Cơ sở 3 181
73 100 0 8 0
141 NVS Nhạc viện TPHCM 11 300 0.03 0 0 0 0 11
142 NLS ĐH Nông lâm TP.HCM 66102 4250 15.55 23079 36068 0 6955 0
143 DPY ĐH Phú Yên 1030 950 1.08 623 27 76 8 296
144 DPQ ĐH Phạm Văn Đồng 3002 1050 2.85 1700 58 861 288 95
145 DQB ĐH Quảng Bình 4342 2300 1.88 1420 610 1661 239 412
146 DQU ĐH Quảng Nam 1308 1190 1.09 537 1 556 124 90
147 DQN ĐH Quy Nhơn 32680 3700 8.83 17203 4249 6736 1954 2538
148 SGD ĐH Sài Gòn 15037 2200 6.83 6535 1602 1527 4135 1238
149 SPD ĐH Sư phạm Đồng Tháp 14789 3100 4.77 5270 2566 2800 1488 2665
150 SPK ĐH Sư phạm kỹ thuật 15769 3450 4.57 14570 0 0 302 897
4
TPHCM
151 SPS ĐH Sư phạm TPHCM 20048 2600 7.71 5305 1822 6249 3690 2982
152 STS
ĐH Sư phạm Thể dục thể
thao TPHCM
3405 700 4.86 0 0 0 0 3405
153 TTN ĐH Tây Nguyên 26072 2250 11.58 8806 11281 3740 1353 892
154 TTG ĐH Tiền Giang 5720 1640 3.48 4522 37 430 97 634
155 TDS
ĐH Thể dục thể thao
TPHCM
4147 500 8.29 0 1 0 0 4146
156 TTD
ĐH Thể dục thể thao Đà
Nẵng
4265 600 7.10 0 0 0 0 4265
157 DVT ĐH Trà Vinh 4533 2700 1.67 2844 551 320 818 0
158 VHS ĐH Văn hóa TP.HCM 2013 1000 2.01 0 0 886 972 155
159 YCT ĐH Y dược Cần Thơ 8120 450 18.04 0 8120 0 0 0
160 YDS ĐH Y dược TP.HCM 20395 1300 15.68 0 20395 0 0 0
161 TYS
ĐH Y khoa Phạm Ngọc
Thạch
1550 170 9.11 0 1550 0 0 0
162 MBS ĐH Mở TP.HCM 38992 4500 8.66 21180 5505 653 11654 0
163 DBV ĐH Bà Rịa - Vũng Tàu 2348 1200 1.95 915 823 69 541 0
164 DBD ĐH Dân lập Bình Dương 5466 2100 2.60 2452 1654 457 838 65
165 DCL ĐH Dân lập Cửu Long 2820 2000 1.41 1358 911 171 372 8
166 DSG
ĐH Dân lập Công nghệ Sài
Gòn
910 1800 0.50 527 215 0 128 40
167 DDT ĐH Dân lập Duy Tân 1593 2500 0.63 847 150 130 413 53
168 DHB ĐH Dân lập Hồng Bàng 5557 2900 1.91 2646 254 261 1792 604
169 DHV ĐH Dân lập Hùng Vương 3473 1100 3.15 745 1919 206 603 0
170 DKC
ĐH Dân lập Kỹ thuật-Công
nghệ TPHCM
4742 2200 2.15 1991 1139 633 889 90
171 DLH ĐH Dân lập Lạc Hồng 4734 2000 2.36 2453 723 319 1239 0
172 DNT
ĐH Dân lập Ngoại ngữ - Tin
học TP.HCM
5147 1800 2.85 496 2 0 4649 0
173 DPX ĐH Dân lập Phú Xuân 442 1400 0.31 249 17 67 109 0
174 DVH ĐH Dân lập Văn Hiến 1074 1600 0.67 336 40 414 284 0
175 DVL ĐH Dân lập Văn Lang 5180 2400 2.15 2247 450 70 1730 683
176 DYD ĐH Dân lập Yersin Đà Lạt 706 1300 0.54 190 189 115 180 32
177 DLA
ĐH Kinh tế Công nghiệp
Long An
1390 1500 0.92 1055 0 5 322 8
178 KTC
ĐH Kinh tế - Tài chính
TP.HCM
4335 500 8.67 3070 2 0 1263 0
179 DTH ĐH Hoa Sen 8692 1700 5.11 4634 1 0 4057 0
180 KTD ĐH Kiến trúc Đà Nẵng 2101 1800 1.16 1138 0 0 241 722
181 DPC ĐH Phan Chu Trinh 375 800 0.46 252 0 62 61 0
182 DQT ĐH Quang Trung 1110 1700 0.65 711 72 0 327 0
183 DTD ĐH Tây Đô 4677 2000 2.33 1737 1980 245 715 0
184 DCG
ĐH Tư thục Công nghệ
Thông tin Gia Định
266 900 0.29 174 0 0 92 0
185 TTQ ĐH Tư thục Quốc tế Sài Gòn 216 700 0.30 100 0 26 90 0
186 DHG ĐH Võ Trường Toản 10 500 0.02 6 2 1 1 0
187 KQH
HV Kỹ thuật quân sự (Quân
đội)
15 460 0.03 15 0 0 0 0
5