Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Kiểm tra lần 1 Toán 9( Hình)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.24 KB, 4 trang )

MA TRẬN KIỂM TRA CHƯƠNG I (ĐẠI SỐ 9)
Mức độ
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Trắc
nghiệm
khách
quan
Tự
luận
Trắc
nghiệm
khách
quan
Tự luận
Trắc
nghiệm
khách
quan
Tự luận
Căn bậc hai số học
1,5
1,5đ
1,5
1,5đ
Căn bậc ba
1

1

Điều kiện xác định
của căn thức bậc hai


0,5
0,5đ
0,5
0,5đ
1

Các phép tính và biến
đổi căn bậc hai
1,5
2,5đ
1

2,5
4,5đ
Tìm x
1

1

Tổng điểm
1,5
1,5đ
3

0,5
0,5đ
1

1


7
10đ
Trường THCS TT Kiên Lương 1 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK I – 1 TIẾT (2008-2009)
Họ và tên :………………………………. Môn: Toán 9 (lần 1 – Tuần 9)
Lớp:……………………………………… Thời gian : 45 phút.
Đề lẻ
Điểm Nhận xét của giáo viên
I. Trắc nghiệm khách quan ( 4 điểm )
Câu 1: Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng
a) Căn bậc hai số học của
16
9
1
là:
4
5
D.
4
5

4
5
C.
4
3
1và
4
3
1 B.
4

3
1 A.
−−
b)
x32

có nghĩa khi:
3
2
xD.
3
2
xC.
2
3
xB.
2
3
xA.
≤≥≥≤
Câu 2: Điền dấu “x” vào ô thích hợp
Nội dung Đúng Sai
a)
6
5
44,1
=
b)
48.2
=

c)
5
5
5
1

=
d)
5
3
225
81
=
Câu 3: Điền vào chỗ trống



⇔=

..................................................
..................................................
)0a(
ax
II. Tự luận ( 6 điểm )
Câu 4: Tìm x biết (1đ)
41x
=−
Câu 5: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần (1đ)
24,29,62,53
Câu 6: Cho biểu thức ( 2đ)








+


+








=
1x
2x
2x
1x
:
x
1
1x
1
P

a) Tìm điều kiện của x để P xác định (0,5đ)
b) Rút gọn P (1đ)
c) Tìm x để
4
1
P
=
(0,5đ)
Câu 7: Tính giá trị của biểu thức
( )
2008
23
283
++=
xxA
với
( )
56145
25.38517
x
3
+−+
+−
=
(2đ)
Bài Làm
Môn: Toán 9 (lần 1 – Tuần 9)
ĐÁP ÁN. (đề lẻ)
I-Trắc nghiệm: (4 điểm)
Câu 1:

a) D
4
5
b) D
3
2
x

Câu 2: Điền dấu “x” vào ô thích hợp( 2đ)
a) Sai b) Đúng c) Sai d) Đúng
Câu 3: Điền vào chỗ trống ( 1đ)



=

⇔=

ax
0x
ax
2
)0a(
II-Tự luận: (6 điểm)
Câu 4: Tìm x biết (1đ)
17x
161x
41x
=
=−⇔

=−
Câu 5: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần (1đ)
53242962:nên
45322924:vì
32242924624553
<<<
<<<
===
Câu 6:







+


+








=
1x

2x
2x
1x
:
x
1
1x
1
P
a) Điều kiện của x để P xác định là
4 x1, x0,x
≠≠>
(0,5đ)
b) Rút gọn (1 đ)
( ) ( )( ) ( )( )
( )( )
( )( ) ( )
( )( )
x
xxx
xxxx
xx
xx
xx
xx
xxxx
xx
xx
x
x

x
x
xx
P
3
2
3
12
.
1
1
12
41
:
)1(
1
12
2211
:
)1(
1
1
2
2
1
:
1
1
1


=
−−

=
−−
+−−

+−
=






−−
−+−−+







−−
=








+


+








=
c)
)đ5,0(
4
1
x3
2x
4
1
P
=

⇔=

(TM)64 x

8 x
x38x4
=
=⇔
=−⇔
Câu 7:
( )
2005
23
2x8x3A
++=
với
( )
56145
25.38517
x
3
+−+
+−
=
(2đ)
* Ta có:
8512305538517
−+−=−
( ) ( )
( )
3
32
23
25

22.532.535
−=
−+−=
( )
( ) ( )
( )
( )( )
( )
( )
2008
2008
23
2008
23
2
2
2
3
3
2
2
3
2
3
1
.8
3
1
.3
2

3
1
8
3
1
.3:
3
1
3
25

535
2525
535
2525
:
53
)5(5.3.295614*
=






++=









+






+






=
=

=
−+
+−
=
−+
+−
=
−=
+−=−

AđóDo
xNên

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×