Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Chuyên đề Diện tích hình phẳng - Thể tích khối tròn xoay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.45 KB, 5 trang )

uCHỦ ĐỀ II:
DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG-THỂ TÍCH
VẬT THỂ TRÒN XOAY
GV: NGUYỄN ĐỨC BÁ-GV THPT TIỂU LA THĂNG BÌNH-QN
ØBÀI 1: Tính S:
2
(P) : y x 4x 5= − +
và 2 tiếp tuyến của (P) kẻ tại 2 điểm
A(1;2), B(4;5).

9
§ S: S
4


=





ØBÀI 2: Tính
3
x y ; x 8
S:
y 1

= =


=





17
§ S: S
4


=




ØBÀI 3: Tính
3x 5
y
2x 2
S: Trôc Ox,Trôc Oy
x 2
+

=

+



=




]
§ S: S 3 ln3

= +

ØBÀI 4: Tính
lnx
y
S:
2 x
x 1,x e; Trôc Oy

=



= =


§ S: S 2 e


= −



ØBÀI 5: Tính
x
x 0

S:
y 2 ; y 3 x
=



= = −



5 1
§ S: S
2 ln2


= −





ØBÀI 6: Tính
2
y x 1
S:
y x 5

= −



= +



73
§ S: S
3


=




ØBÀI 7: Tính
2
y x 4x 3
S:
y 3

= − +


=



]
§ S: S 8


=

ØBÀI 8: Tính
4
4x
y ; y 0
S:
x 1
x 1,x 1

= =

+


= − =


]
§ S: S

= π


ØBÀI 9: Tính
x x
x 1
S:
y e ; y e


=



= =



2
1
§ S: S e
2


 


= −
 ÷


 



ØBÀI 10: Tính
x y,x 0
S: x y 2 0
y 0


= ≥

− − =


=


5
§ S: S
6


=





Ø BÀI 11: Tính
2
3 2
y 2 x
S:
y x

= −


=




32
§ S: S
15


=





ØBÀI 12: Tính
2
2
y x
x
S: y
27
27
y
x

=



=




=



]
§ S: S 27ln3

=


ØBÀI 13: Tính
2
2
y x 2x 2
S: y x 4x 5
y 1

= − +


= + −


=




9
§ S: S
4


=




ØBÀI 14: Tính
y x x
S:
y 0

= −


=



1
§ S: S
6


=





ØBÀI 15: Tính
2
1
y 1
x
S:
1 1
y ;y
2 2

= −




= − =



§ S: S 6 2


= −


ØBÀI 16: Tính
2
2

y
S:
(x 1)
y 2;y 8

=




= =


]
§ S: S 8

=

ØBÀI 17: Tính
3 2
x y y
S:
x
y
2

= −


=




37
§ S: S
12


=




ØBÀI 18: Tính
2
3
x y
S:
x 2y 3

=


+ =



]
§ S: S 4


=

ØBÀI 19: Tính
2
2
y x 4
S:
x
y 4
2

= −



= +


64
§ S: S
3


=




ØBÀI 20: Tính
2

3
4
x y
S: vµ trôc hoµnh
x y 2


=


+ =


6
§ S: S
5


=






«
GV:
NguyÔn §øc B¸-
-THPT TIỂU LA THĂNG BÌNH-QN


ØBÀI 21: Tính
2
Oy
y 2x x
V :
y 0

= −


=



8
§ S: V
3

π

=





ØBÀI 22: Tính
2
Ox
y x

V :
y x

=


=



3
§ S: V
10

π

=






ØBÀI 23: Tính
2 2
Ox
2
x y 8
V :
y 2x


+ =


=



32 2 28
§ S: V
3


π − π
=







ØBÀI 24: Tính t biết
Ox
V
2
π
=
,trong đó
Ox

1
y
V :
x
y 0;x 1;x t ,(t 1)

=



= = = >



]
§ S: t 2

=

ØBÀI 25: Tính
Ox
x
y sin cosx; y 0
2
V :
x 0;x
2

= =




π

= =



(3 8)
§ S: V
24

π π −

=




ØBÀI 26: Cho hình tròn có tâm I(2;0), bán
kính R= 1 quay quanh trục Oy.Tính
Oy
V


2
§ S: V 4


= π




ØBÀI 27: Tính
3
Ox
2
x
y
V :
3
y x

=



=


486
§ S: V
35

π

=






ØBÀI 28: Tính
Oy
x
x 0;x 2
V :
y 0;y e
= =



= =



2
§ S: V 2 (e 1)


= π +



×