Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bc co so vc 2009-2010 den 2015-2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.58 KB, 3 trang )

Trờng /TH
Kế hoạch Điều kiện cơ sở vật chất và thiết bị trờng học, đồ chơi trẻ em
năm học: 2010 - 2011 và 2015 - 2016
Mẫu kế hoạch
Đơn vị
tính
Thực hiện
2008-2009
Ước thực hịên
2009 - 2010
Kế hoạch
2010 - 2011
Kế hoạch
20015 -
2016
Tiểu học
I
Số trờng
Trờng
1 1 1
1
Số trờng đạt chuẩn quốc gia
Trờng
1 1 1
1
II
Số lớp
lớp
10 10 10
10
III


Số học sinh
ngời
232 230 231
228
IV
Số giáo viên
ngời
14 14 15
16
V
Số phòng học thờng
Phòng
8 8 8
10
1
Số phòng xây mới
Phòng
2
Diện tích xây mới
m
2
120
2
Số phòng sửa chữa, nâng cấp
Phòng
3
Diện tích sửa chữa, nâng cấp
m
2
180

VI
Số phòng chức năng khác
Phòng
1
Số phòng xây mới
Phòng
Diện tích phòng xây mới
m
2
Trong đó
Phòng giáo dục truyền thống
m
2
Phòng giáo dục Âm nhạc
m
2
Phòng giáo dục Mĩ thuật
m
2
Phòng Ngoại ngữ
m
2
Phòng Tin học
m
2
Th viện
m
2
2 2 2
2

Phòng đựng thiết bị giáo dục
m
2
1 1 1
1
Phòng Hiệu trởng
m
2
1 1 1
1
Phòng phó Hiệu phó
m
2
1 1 1
1
Văn phòng
m
2
1 1 1
1
Phòng họp giáo viên
m
2
1 1 1
1
Phòng văn th +Kế toán Tài vụ + Thủ
quỹ
m
2
Phòng Y tế học đờng

m
2
Phòng trực
m
2
Phòng nội trú cho học sinh
m
2
Nhà công vụ cho giáo viên
m
2
Nhà bếp nấu ăn
m
2
Phòng ăn
m
2
Khu nhà vệ sinh cho học sinh
m
2
1 1 1
1
Khu nhà vệ sinh cho giáo viên
m
2
1 1 1
1
2
Số phòng sửa chữa nâng cấp
Diện tích phòng sửa chữa nâng cấp

m
2
Phòng giáo dục truyền thống
m
2
Phòng giáo dục Âm nhạc
m
2
Phòng giáo dục Mĩ thuật
m
2
Phòng Ngoại ngữ
m
2
Phòng Tin học
m
2
Th viện
m
2
2
Phòng đựng thiết bị giáo dục
m
2
1
Phòng Hiệu trởng
m
2
Phòng Hiệu phó
m

2
Văn phòng
m
2
Phòng họp giáo viên
m
2
Phòng văn th + Kế toán+ Tài vụ + Thủ
quỹ
m
2
Phòng Y tế học đờng
m
2
Phòng trực
m
2
Trong đó
Phòng nội trú cho học sinh
m
2
Nhà công vụ cho giáo viên
m
2
Nhà bếp nấu ăn
m
2
Khu nhà vệ sinh cho học sinh
m
2

Khu nhà vệ sinh cho giáo viên
m
2
VII
Sách, thiết bị dạy học
bộ
1
Sách giáo khoa
bộ
250 250 250
250
Trong đó
Lớp 1
bộ
50 50 50
50
Lớp 2
bộ
60 60 60
60
Lớp 3
bộ
47 47 47
47
Lớp 4
bộ
45 45 45
45
Lớp 5
bộ

48 48 48
48
2
Sách giáo viên
bộ
20 20 20
20
Trong đó
Lớp 1
bộ
4 4 4
4
Lớp 2
bộ
4 4 4
4
Lớp 3
bộ
4 4 4
4
Lớp 4
bộ
4 4 4
4
Lớp 5
bộ
4 4 4
4
3
Bộ thiết bị chuẩn dạy học theo lớp

bộ
10 10 10
10
Trong đó
Lớp 1
bộ
2 2 2
2
Lớp 2
bộ
2 2 2
2
Lớp 3
bộ
2 2 2
2
Lớp 4
bộ
2 2 2
2
Lớp 5
bộ
2 2 2
2
4
Bộ thiết bị dùng chung
bộ
5 5 5
5
5

Vật dụng tiêu hao, hoá chất
Triêu/lớp
6
Tủ, giá đựng sách, thiết bị
cái
3 3 3
3
7
Thiết bị , vật dụng nhà bếp ,phòng ăn
bộ
VIII
Tổng kinh phí đầu t (=A+B)
Triệu đồng
21.000.000
1
Ngân sách
Triệu đồng
Trung ơng
Triệu đồng
Tron
g đó
Trái phiếu chính phủ
Triệu đồng
Chơng trình mục tiêu quốc gia
Triệu đồng
Địa phơng
Triệu đồng
2
Viện trơ, vay nợ
Triệu đồng

trong
đó
Viện trợ
Triệu đồng
Vay nợ
Triệu đồng
3
Nguồn khác
Triệu đồng
A
Kinh phí đầu t xây dựng(=1+2+3)
Triệu đồng
8.000.000
1
Ngân sách
Triệu đồng
Trung ơng
Triệu đồng
Tron
g đó
Trái phiếu chính phủ
Triệu đồng
Chơng trình mục tiêu quốc gia
Triệu đồng
Địa phơng
Triệu đồng
2
Viện trơ, vay nợ
Triệu đồng
Trong đó

Viện trợ
Triệu đồng
vay nợ
Triệu đồng
3
Các nguồn khác
Triệu đồng
4
Kinh phí xây dựng chia ra theo
Triệu đồng
a
Đầu t cho xây mới
Triệu đồng
Suất vốn đầu t
Triệu đồng
b
Đầu t cho sửa chữa nâng cấp
Triệu đồng
8.000.000
Mức sửa chữa , nâng cấp theo mức vốn đầu t
%
B
Kinh phí đầu t cho thiết bị
Triệu đồng
13.000.000
1
Ngân sách
Triệu đồng
Trung ơng
Triệu đồng

Đơn vị tính
Thực hiện
2008-2009
Ước thực
hịên
20092010
Kế hoạch
2010 - 2011
Kế hoạch
20015-2016
Trong
đó
Trái phiếu chính phủ
Triệu đồng
Chơng trình mục tiêu quốc gia
Triệu đồng
Địa phơng
Triệu đồng
2
Viện trơ, vay nợ
Triệu đồng
Trong
đó
Viện trợ
Triệu đồng
vay nợ
Triệu đồng
13.000.000
3
Nguồn khác

Triệu đồng

Ngời lập biểu Xuân Lam, ngày 17 tháng 08 năm 2009
) ( Ký, ghi rõ họ tên) ( Kí ghi rõ họ tên đóng dấu)
Hiệu trởng


Đỗ Đình Mậu Nguyễn Thị Thanh

×