3721
2710
1740
1830
2800
650
650
1740
1200
1005
93.5
880
1200
120
2100
1431
1673
514
3000
2797
6396
Mã Nguyên Liệu
Người Vẽ
Thinh.LD
Thiết Kế
Thinh.LD
Duyệt
Thinh.LD
Ngày Duyệt
19.11.19
Layout
N/A
BẢN VẼ
LẮP RÁP
Vật Liệu
Mô Tả
Mã Số
Hiệu Chỉnh
1922-00-A0000
01
Khối Lượng: 7290.082
Tỉ Lệ
Tờ
1:50
1/4
Kg
A4
1240
2770
2409
1000
2647
790
929
500
500
790
2770
2583
1000
1000
4556
268
2230
2545
2907
6396
Mã Nguyên Liệu
Người Vẽ
Thinh.LD
Thiết Kế
Thinh.LD
Duyệt
Thinh.LD
Ngày Duyệt
19.11.19
Layout
N/A
BẢN VẼ
LẮP RÁP
Vật Liệu
Mô Tả
Mã Số
Hiệu Chỉnh
1922-00-A0000
01
Khối Lượng: 7290.082
Tỉ Lệ
Tờ
1:50
2/4
Kg
A4
Mã Nguyên Liệu
Người Vẽ
Thinh.LD
Thiết Kế
Thinh.LD
Duyệt
Thinh.LD
Ngày Duyệt
19.11.19
Mô Tả
Layout
N/A
BẢN VẼ
LẮP RÁP
Vật Liệu
Mã Số
Hiệu Chỉnh
1922-00-A0000
01
Khối Lượng: 7290.082
Tỉ Lệ
Tờ
1:50
3/4
Kg
A3
994
680
1431
STT
Mã Số
Mô Tả
1
1922-13-A0000
Cụm lắp robot
SL
Vật Liệu
Loại
Nhà Sản Xuất
1
-
-
2
1922-10-A0001
Cụm lắp con lăn
1
-
-
3
1922-10-A0002
Cụm lắp con lăn
1
-
-
4
1922-00-P0002
file hổ trợ
1
-
-
5
1922-12-A0020
Electrical controler
1
-
-
6
1922-11-A0000
Hang rao
1
-
-
7
1922-09-A0000
Cụm lắp bàn nâng
1
-
-
8
1922-09-A0002
Cụm lắp bàn nâng
1
-
-
9
1922-17-A0000
2
-
-
-
-
Remove Material
Material
specified>
10
1922-18-A0000
Layout Khi Nen
1
11
1922-00-A0002
Cụm lắp pallet
1
-
-
12
1922-00-A0001
1
-
-
1675
7
5
9
2
11
1
12
*
4
3
8
6
10
3
Mã Nguyên Liệu
Người Vẽ
Thinh.LD
Thiết Kế
Thinh.LD
Duyệt
Thinh.LD
Ngày Duyệt
19.11.19
Mô Tả
Layout
N/A
BẢN VẼ
LẮP RÁP
Vật Liệu
Mã Số
Hiệu Chỉnh
1922-00-A0000
01
Khối Lượng: 7290.082
Tỉ Lệ
Tờ
1:50
4/4
Kg
A3