Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Biện Pháp Thi công đào đất công ty Desons

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.75 MB, 10 trang )

W

HƯỚNG THI CÔNG

V

6000

HƯỚNG THI CÔNG

6000

HƯỚNG THI CÔNG

U

6000

T

6000

R

HƯỚNG THI CÔNG

S

6000

6000



Q

6000

HƯỚNG THI CÔNG

N

HƯỚNG THI CÔNG

P

6000

L

6000

HƯỚNG THI CÔNG

HƯỚNG THI CÔNG

M

120000
6000

HƯỚNG THI CÔNG


6000

K

6000

MẶT BẰNG ÉP CỌC

KẾT THÚC

J

6000

H

5900

G

F

100

6000

E

D


6000

C

6000

HƯỚNG THI CÔNG

HƯỚNG THI CÔNG

HƯỚNG THI CÔNG
6000

HƯỚNG THI CÔNG

B

HƯỚNG THI CÔNG

6000

A

9000

6000

1

2


9000
6000
7000
9000

3

4

5

6

7

8

9

10

11
1

X

6000

HƯỚNG THI CÔNG

HƯỚNG THI CÔNG

7000

9000

9000

9000

9000

9000

4500

4500

76000

4500
4500
9000
9000
9000
9000

76000

1


2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

MẶT BẰNG ÉP CỌC


2

3


4

5

6

7

8

HƯỚNG THI CÔNG
U

6000

T

6000

HƯỚNG THI CÔNG

HƯỚNG THI CÔNG

V

6000

HƯỚNG THI CÔNG

HƯỚNG THI CÔNG


W

6000

S

6000

R

HƯỚNG THI CÔNG

HƯỚNG THI CÔNG

6000

HƯỚNG THI CÔNG

M

120000

L

6000

K

6000


J

KẾT THÚC

H

HƯỚNG THI CÔNG

6000

5900

G

F

100

6000

HƯỚNG THI CÔNG

N

6000

HƯỚNG THI CÔNG

P


6000

HƯỚNG THI CÔNG

Q

6000

HƯỚNG THI CÔNG

6000

MẶT BẰNG ĐÀO ĐẤT

E

6000

D

6000

C

6000

HƯỚNG THI CÔNG

B


6000

A

9000

6000

7000

9000

9000

9000

9000

9000

4500

4500

9

10

12


X

6000

HƯỚNG THI CÔNG

13

76000

1

2

3

4

5

6

7

8

9
8


10

11

12

MẶT BẰNG ĐÀO ĐẤT


Hđ*tag30độ
500
100
A Móng
100
500
Hđ*tag30độ

Hđ*tag30độ

500

500 100

100

100

100 500

Hđ*tag30độ


Hđ*tag30độ


12

500

Cốt 0.000m

Cốt hoàn thiện nền

Cốt -0.750m

Cốt mặt đất tự nhiên

Cốt đáy móng

BIỆN PHÁP THI CÔNG MÓNG ĐIỂN HÌNH

B Móng

B MÓNG

ĐÀO ĐẤT BẰNG MÁY

Hđ*tag30độ

750




100

BIỆN PHÁP THI CÔNG MÓNG ĐIỂN HÌNH


Hđ*tag30độ

500

500 100

B MÓNG

B Móng

100

CẮT VÀ ĐẬP ĐẦU CỌC

100

500

100 500

Hđ*tag30độ

Hđ*tag30độ


Cốt 0.000m

Cốt hoàn thiện nền

Cốt -0.750m

Cốt mặt đất tự nhiên

Cốt đáy móng

Hđ*tag30độ

Hđ*tag30độ

100

B MÓNG

MẶT CẮT

B Móng

100 500

Hđ*tag30độ

Hđ*tag30độ



12

500

Cốt 0.000m

Cốt hoàn thiện nền

Cốt -0.750m

Cốt mặt đất tự nhiên

Cốt đáy móng

MẶT CẮT THI CÔNG MÓNG ĐIỂN HÌNH

100

LÀM ĐẤT VÀ ĐỔ BÊ TÔNG LÓT

500 100

500

750



100


750

100

n

iên

Hđ*tag30độ

Hđ*tag30độ
500
100
A Móng
100
500
Hđ*tag30độ

Hđ*tag30độ
500
100
A Móng
100
500
Hđ*tag30độ

BIỆN PHÁP THI CÔNG MÓNG ĐIỂN HÌNH


THÉP HỘP 50x50x1.4

GÔNG ĐỨNG
SÀN THAO TÁC

B MÓNG

THÉP HỘP 50x100x1.4
GÔNG ĐỊNH VỊ CỘT

100 500

Hđ*tag30độ

KÍCH U

GIA CÔNG LẮP DỰNG VÁN KHUÔN, CỐT THÉP, ĐỔ BÊ TÔNG

CỌC GỖ D100

THÉP HỘP 50x100x1.4
GÔNG NGANG

VÁN PHIM D18MM

500 100

1000

CỌC GỖ D100
THÉP HỘP 50x100x1.4
GÔNG ĐỊNH VỊ CỘT


THÉP HỘP 50x50x1.4
GÔNG ĐỨNG

KÍCH U

THÉP HỘP 50x100x1.4
GÔNG NGANG

Hđ*tag30độ

A

Hđ*tag30độ

500 100

100

500 100

LẤP ĐẤT MÓNG

BMóng

BMóng


12


100 500

A

100

100 500

Hđ*tag30độ

Hđ*tag30độ

Cốt 0.000m

Cốt hoàn thiện nền

Cốt -0.750m

Cốt mặt đất tự nhiên

Cốt đáy móng

MẶT CẮT THI CÔNG MÓNG ĐIỂN HÌNH

BMóng

750

Hđất


100

Hđ*tag30độ

100 500

MẶT CẮT

1000

1000

100
AMóng
100

Hđ*tag30độ

VÁN PHIM D18MM

VÁN PHIM D18MM

1000
B MÓNG

MẶT BẰNG

1000
1000


BMóng

500 100

Hđ*tag30độ

1000
1000

400
H MÓNG
100

A MÓNG

BIỆN PHÁP THI CÔNG MÓNG ĐIỂN HÌNH


E

MẠCH NGỪNG BT

100

ĐỔ LẦN 2

300

THÉP HỘP 50x100x1.8


THÉP HỘP 50x50x1.8
VÁCH BTCT
TY D12

SIKA WATERBAR

VÁN DÀY 18MM
CÂY CHỐNG

BÊ TÔNG ĐỔ LẦN 1

4000

300

MẶT CẮT HẦM THAN

100

-0.050

-5.700

5650

750~800

750~800

750~800


750~800

200 700~750

ĐỔ LẦN 2
ĐỔ LẦN 2
ĐỔ LẦN 1

THÉP HỘP 50x50x1.8

4300

500 500 500 500 500 500 500 500 500

MẶT BẰNG VÁCH HẦM THAN

500

750~800
750~800
750~800
750~800
200 700~750

THÉP HỘP 50x100x1.8

THÉP TY D12

2610


ĐỔ LẦN 2
ĐỔ LẦN 1

2690

3000
SÀN THAO TÁC ĐỔ BT

5690

500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500

BIỆN PHÁP THI CÔNG HẦM THAN


LỚP ĐÁ 0x4, DÀY 200MM, K>95

LỚP BÊ TÔNG CỐT THÉP NỀN DÀY 150MM

LỚP ĐẤT SỎI DÀY 800MM, K=95
LỚP ĐẤT ĐẤT LẤP HỐ MÓNG, K=90

100

500 100

Cốt 0.000m

Cốt sàn bê tông cốt thép


LỚP BÊ TÔNG CỐT THÉP NỀN DÀY 150MM
LỚP ĐÁ 0x4, DÀY 200MM, K>95
LỚP ĐẤT SỎI DÀY 800MM, K=95
LỚP ĐẤT ĐẤT LẤP HỐ MÓNG, K=90

LỚP ĐÁ 0x4, DÀY 200MM

LỚP BÊ TÔNG CỐT THÉP NỀN DÀY 150MM

Cốt -0.750m

Cốt mặt đất tự nhiên

Cốt đáy móng

ĐẤT NỀN TỰ NHIÊN

LỚP ĐẤT SỎI (CÁT SAN LẤP) DÀY 400MM

Hđ*tag30độ

Hđ*tag30độ

ĐẤT LẤP HỐ MÓNG


12

100 500


100

A

100 500

MẶT CẮT NỀN ĐIỂN HÌNH

CỔ CỘT

BÊ TÔNG ĐÀI MÓNG

BMóng

BMóng

BMóng

150
400 200

LỚP BÊ TÔNG CỐT THÉP NỀN DÀY 150MM
LỚP ĐÁ 0x4, DÀY 200MM
LỚP ĐẤT SỎI (CÁT SAN LẤP) DÀY 400MM

ĐẤT NỀN TỰ NHIÊN

500 100


ĐẤT LẤP HỐ MÓNG

Hđ*tag30độ

A

Hđ*tag30độ

750

Hđất
100
Hđ*tag30độ
100 500
BMóng
500 100
Hđ*tag30độ

100
AMóng
100

150
400 200

MẶT CẮT SAN LẤP ĐIỂN HÌNH


LẮP ĐẤT SAN NỀN
HƯỚNG THI CÔNG


Tổ trắc đạc kiểm tra cao độ san nền

Vật liệu san nền

HƯỚNG THI CÔNG

Lớp đá 0x4cm, dày 200mm K95
Lớp đất sỏi (cát san lấp) K95
Lớp đất lấp hố móng K90
Đất tự nhiên

HƯỚNG THI CÔNG

LU RÈN HOÀN THIỆN
HƯỚNG THI CÔNG

Lớp đá 0x4cm, dày 200mm K95
Lớp đất sỏi (cát san lấp) K95
Lớp đất lấp hố móng K90
Đất tự nhiên

Máy ủi san đất sơ bộ

BIỆN PHÁP THI CÔNG SAN LẤP NỀN K95

Vật liệu san nền

Lu rung 8-10T


Vật liệu san nền
Các lớp đất dưới

Bơm nước tưới nước đều khắp mặt đảm bảo đạt độ ẩm để lu lèn

Mia

Vật liệu san nền

HƯỚNG THI CÔNG

Vân chuyển đất bồi đến công trường
Đổ rải đếu thành từng đống

Vật liệu san nền

Các lớp đất dưới

HƯỚNG THI CÔNG

Dùng đầm cóc 80kg đầm biên, đầm mép
(khu vực nhỏ hẹp)

-

Trong quá trình thi công phải bảo đảm thoát nước tốt

Thi công đắp đất

Vật liệu san nền


-

Trong quá trình thi công phải bảo đảm vệ sinh môi trường, an toàn

Các lớp đất dưới

-

Mỗi lớp phải kiểm tra cao độ, độ chặt theo yêu cầu thiết kế

GHI CHÚ:

-

BIỆN PHÁP THI CÔNG SAN LẤP


11

13

U

V

W

X


1

12

10

T

10

S

9

R

9
8

Q

8

P

8

N

7


M

7

L

6

K

6

J

5

H

5

G

4

F

4

E


3

D

3

C

2

B

2

A

MAậT BAẩNG ẹAỉO ẹAT MONG

MAậT BAẩNG ẹAỉO ẹAT MONG


A

A

6000

6000


B

B

6000

6000

C

C

6000

6000

D

D

6000

6000

E

E

6000


6000

F

F

100

100

G

G

5900

5900

H

H

6000

6000

J

J


6000

6000

K

K

6000

6000

L

L

6000

6000

M

120000

120000

6000

6000


N

N

6000

6000

P

P

6000

6000

Q

Q

6000

6000

R

R

6000


6000

S

S

6000

6000

T

T

6000

6000

U

U

6000

6000

V

V


6000

6000

W

W

6000

6000

X

4500

9000

9000

9000

4500
9000

4500
76000

9000


9000
9000

9000

6000

7000

9000

MAËT BAÈNG SAN LAÁP

X

9000

M

7000

4500
6000

9000
9000

12

11


10

9

8

7

6

5

4

3

2

1

MAËT BAÈNG SAN LAÁP



×