Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

TN TOÁN 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (323.6 KB, 29 trang )

Trường THCS Nguyễn Du

TRẮC NGHIỆM TOÁN 9 – ĐẠI SỐ
BÀI 1 : CĂN BẬC HAI
1- Chọn câu trả lời đúng :
A. Căn bậc hai số học của một số a là một số x không âm sao cho x
2
= a
B. Căn bậc hai số học của một số a không âm là một số x không âm sao cho x
2
= a
C. Căn bậc hai số học của một số a không âm là một số x âm sao cho x
2
= a
D. Căn bậc hai số học của một số a âm là một số x âm sao cho x
2
= a
2- Chọn câu trả lời đúng : Căn bậc hai số học của 0,81 là :
A. 0,9 và -0,9 ; B. 0,9 ; C. 0,09 và -0,09 ; D. 0,09
3- Chon câu trả lời đúng : Căn bậc hai số học của 25/ 49 là
A.
49
25
; B. -
49
25
; C.
7
5
; D. -
7


5
4- Chọn câu trả lời đúng : 1,7 là căn bậc hai số học của :
A. 2,89 ; B. – 2,89 ; C. 3,4 ; D. – 3,4
5- Chọn câu trả lời đúng :
A. Với hai số không âm a và b , nếu a < b thì
a
<
b
B. Với hai số không dương a và b , nếu a < b thì
a

<
b

C. Cả A và B đều sai . ; D. Cả A và B đều đúng .
6- Chọn câu trả lời SAI :
A.
0
= 0 ; B.
( )
2
2
55,0
=−
; C.
( )
( )
2
2
39

−=
; D. Cả A ; B và C đều sai
7- Chọn câu trả lời đúng _ Cho các số :
21,1
; 1,11 ; (0,9)
2
; 0,83 ; 0 ;
23

Số lớn nhất và số bé nhất lần lượt là :
A.
21,1
và 0 ; B.
21,1

23

; C. 1,11 và 0 ; D. 1,11 và
23

8- Chọn câu trả lời đúng _ Phương trình
1
+
x
= x – 1 có tập nghiệm là :
A. S =
{ }
3
; B. S =
{ }

3;0
; C. S =
{ }
0
; D. S =
φ

9- Chọn câu trả lời đúng _ Bất phường trình
1
2
+
x
< x – 2 có tập nghiệm là :
A. S =






2
4
3
/  xx
B. S =
{ }
2/ xx
; C. S =
4
3

/x
; D. S =
φ
10- Chọn câu trả lời đúng :
Hình vuông có diện tích bằng diện tích hình chữ nhật có chu vi 68 cm , tỉ số chiều rộng và chiều dài
hình chữ nhật đó có căn bậc hai số học
Là 0,6 . Tính chu vi hình vuông đó .
A. 40 cm ; B. 52 cm ; C. 60 cm ; D. 80 cm
-----------------------------------
• Đáp án bài1/I
câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đ/ án B B C A D D D A D C
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
BÀI 2: CĂN THƯC BẬC HAI – HẰNG ĐẲNG THỨC
AA
=
2

GV: Đặng Thanh Phùng
1
Trường THCS Nguyễn Du
Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau
11- Cho biểu thức M =
x47

. Tìm x để M có nghóa :
A. x >
4
7
; B. x



4
7
; C. x <
4
7
; D. x


4
7
12- Cho biểu thức N =
2510
2
−−
xx
. Tìm x để N có nghóa :
A. x =5 ; B. x

5 ; C. x > 5 ; D. x

5
13- Cho biểu thức P =
3
5

x
. Tìm x để P có nghóa :
A. x > 3 ; B. x


3 ; C. x < 3 ; D. x

3
14- Cho biểu thức Q =
23
47
−−
+−
x
x
. Tìm x để Q có nghóa :
A. 3

x

7 và x

5 ; B. 5 < x

7 ; C. 5

x < 7 ; D. 5

x

7
15- A. Với mọi số nguyên a ta có :
aa
=

2
B. Với mọi số hữu tỉ a ta có :
aa
=
2
C. Với mọi số vô tỉ ta có :
aa
=
2
D. Cả A ; B ; C đều đúng .
16- Tính :
( )
2
31

A. 1 -
3
; B. 1 +
3
; C. -1 +
3
; D. -1 -
3

17- Tính :
625

= ?
A.
3

; B.
3
-
2
; C.
3
+
2
D.
2
18- Rút gọn :
6
5a
= ?
A. 5a
3
; B.
3
5a
; C.
5
3
a
; D. a
3
5
19- Phương trình :
96
2
++

xx
= 2 , có tập nghiệm là :
A. S =
{ }
5;1
−−
; B. S =
{ }
1

; C. S =
{ }
5

; D. S =
φ
20 – Phương trình :
498112
2
+=+−
xx
, có tập nghiệm là :
A. S =
φ
; B. S =
{ }
3

; C. S =
{ }

5
; D. S =
{ }
5;3


• Đáp án bài 2/ I :
câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đ/ án D A A A D C B C A D
-----------------------------------------------------------------------------------
BÀI 3 / I: LIÊN HỆ GIỮA PHÉP NHÂN VÀ PHÉP KHAI PHƯƠNG
21- Chọn câu trả lời SAI :
A.
ba.
=
ba.
, với mọi a ,b ; B.
ba.
=
ba.
, với mọi a ,b

0
C.
ba.
=
ba
−−
.
, với mọi a , b


0 ; D.
ba.
=
ba .
, với mọi a ,b

0
22- Chọn câu trả lời đúng _ Tính
250.9,16
= ?
A. 0,45 ; B. 4,5 ; C. 45 ; D. Cả A , B , C đều sai
23- Chọn câu trả lời đúng _ Tính
75.30.9,4
= ?
A. 1,05 ; B. 10,5 ; C. 1050 ; D. 105

GV: Đặng Thanh Phùng
2
Trường THCS Nguyễn Du
24- Chọn câu trả lời đúng _ Rút gọn biểu thức :
2
.16,0 a
= ?
A. 0,16.
a
; B. 0,16.a ; C. 0,4 .
a
; D. 0,4. a
25- Chọn câu trả lời đúng _ Rút gọn biểu thức :

64
..9 ba
= ?
A. 3a
2
b
3
; B. 3a
2
3
b

; C. 9 a
2
b
3
; D. 9 a
2
3
b

26- Chọn câu trả lời đúng _ Với a

b > 0 . Ta có
( )
=−
4
102
3
..

.
1
baba
ba
?
A. ( ab – b
2
)
2
; B. b.( a – b )
2
; C. b
2
.( a – b )
2
; D. b.( a – b)
27- Chọn câu trả lời đúng _ Cho x , y

0 và
2249,1
=++=
yxyx
Tính giá trò biểu thức : 9x – 4y – 5
yx.
= ?
A. -22 ; B. 22 ; C. -44 ; D. 44
28- Chọn câu trả lời đúng _
4321
36245
+++

+++
= ?
A. 1 +
3
; B. 1 +
2
; C.
2
+
3
; D. . 1 +
2
+
3
29-Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
( )
549.549
−+
= ?
A. 1 ; B. 9 + 4
5
; C.
549

; D.
52
+
30- Chọn câu trả lời đúng _ Cho A =
xx
−+

5.2
và B =
2
310 xx
−+
Với giá trò nào của x thì A = B ?
A. x

5 hoặc x

-2 ; B. x

-2 ; C. -2

x

5 ; D. x < 5

• Đáp án bài 3/ I :
câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Đ/ án A C D C B A B B D C
-------------------------------------------------------------------
BÀI 4: KHAI PHƯƠNG MỘT THƯƠNG CHIA HAI CĂN THỨC BẬC HAI
31- Chọn câu trả lời SAI :
A.
b
a
=
b
a

, với a ,b

0 ; B.
b
a
=
b
a


, với a , b < 0
C.
b
a
=
b
a
, với a

0 , b > 0 ; D.
b
a
=
b
a
, với a.b > 0
32- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
6,3
9,4
= ?

A.
6
7,0
; B.
6,0
7
; C.
6
7
; D.
±
6
7
33- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
117
52
= ?
A.
9
4
; B.
3
2
; C.
9
2
; D.
±
3
2

34- Chọn câu trả lời đúng _ Với b

0 thì
2
6
3
b
a
= ?
A.
b
a
3
3
; B. 3a
2

b
a
; C.
b
a 3
2
; D.
3
a
2

b
a

35- Chọn câu trả lời đúng _ Với a < 0 ; b > 0 thì -
6
2
3
9
3
1
b
a
ab
= ?
A. a
2
; B. – a
2
; C. a
2
. b
2
; D. –a
2
.b
2


GV: Đặng Thanh Phùng
3
Trường THCS Nguyễn Du
36- Chọn câu trả lời đúng _ Với ab


0 thì 0,3
84
23
9
ba
ba
= ?
A.
2
9,0
b
a
; B.
2
9,0
b
a
; C.
2
3,0
b
a
; D.
2
3,0
b
a
37- Chọn câu SAI :
A. 0,04 =
100

16,0
; B. 4 <
17
< 5 ; C.
7
5
9,4
5,2
=
; D.
11
10
121
100
±=
38- Chọn câu trả lời đúng _ Với x = -
2
thì 4x - 2
2
+
2
2
23
+
+
x
xx
= ?
A. -6
2

; B. -5
2
; C. -7
2
; D. 5
2
39- Chọn câu trả lời đúng _ Với x > 3 thì
122
96
122
3
2
−−−
+−

−−+

xx
xx
xx
x
= ?
A.
2

x
; B.
2

x

- 1 ; C. -2 ; D. 0
40- Chọn câu trả lời đúng _ Cho A =
4
4
2


x
xx
và B =
x
; Với giá trò nào của x thì A = B ?
A. x

0 ; B. 0

x < 4 ; C. x > 4 ; D. x

4
----------------------------------------------------
• Đáp án bài 4/ I :
câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Đ/ án A C B D A A D B C C
BÀI 5 / I : BẢNG CĂN BẬC HAI
41- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :

6,4
?
A. 2,3 ; B. 2 ; C. 3 ; D. 2,144
42- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :

9452


?
A. 94,221 ; B. 91,221 ; C. 97,221 ; D. 100,221
43- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :

213,0
?
A. 0,261 ; B. 0,361 ; C. 0,461 ; D. 0,561
44- Chọn câu trả lời đúng _ Cho
264,2127,5

. Tính :
51270


?
A.2,264 ; B. 226,4 ; C. 22,64 ; D. 2264
45- Chọn câu trả lời đúng _ Cho
7,13;4,12
≈≈
. Tính :
≈64,8
?
A. 2,856 ; B. 1,68 ; C. 2,04 ; D. 2,38
46- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
9,736 ≈
?
A. 3,210 ; B. 3,120 ; C. 0, 312 ; D. 31, 200

47- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
5, 4 ≈
?
A. 0,232 ; B. 23, 240 ; C. 0, 0232 ; D. 2,324
48- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
31 ≈
?
A. 5,568 ; B. 0,556 ; C. 55,680 ; D. 5, 685
49-Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
9691 ≈
?
A. 98,45 ; B. 984,50 ; C. 9,84 ; D. 984,50
50-Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
0,0012 ≈
?
A. 0,34640 ; B. 0,03464 ; C. 3,46401 ; D. 0,00346

GV: Đặng Thanh Phùng
4
Trường THCS Nguyễn Du
• Đáp án bài 5/ I :
câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Đ/ án D C C B A B D A A B
----------------------------------------------------------------
BÀI 6 / I: BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI
51- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
112
= ?
A. 2
7

; B. -2
7
; C. 4
7
; D. -4
7
52- Chọn câu trả lời đúng _ Tính : 0,2
30000
= ?
A. 2
3
; B. 20
3
; C. 200
3
; D. 2000
3
53- Chọn câu trả lời đúng _ Tính : - 2
3
= ?
A.
6

; B.
6
; C.
12

; D. -
12

54- Chọn câu trả lời đúng _ Với x < 0 thì x
x
3

= ?
A.
x3
; B. -
x3
; C.
x3

; D. -
x3

55- Chọn câu trả lời đúng _ Với a > 0 thì
aaaaaa
a
+−+

2
1
:
1
= ?
A.
a
- 1 ; B. a – 1 ; C. 1 ; D. -1
56- Chọn câu trả lời đúng _ Với x


0 thì :
x2
+ 3
x2
+ 54 - 7
x2
= ?
A. 54 - 3
x2
; B. 75 - 4
x2
; C. 54 - 5
x2
; D. 54 - 6
x2
57- Chọn câu trả lời đúng _ Với x

0 thì 5
=−+−
1575123 xxx
?
A. 8
x3
-15 ; B. 7
x3
- 15 ; C. 3
x3
- 15 ; D. 5
x3
-15

58- Chọn câu trả lời đúng , Cho
5.
=
ba
; a , b > 0 ; Tính :






+−+








++−
abbaa
b
b
ab
ab
a
ab
112
1:

1
4
1
A. 1 ; B. 3 ; C. 5 ; D. 7
59- Chọn câu trả lời đúng :
A.
3223 

5332 
; B .
23
>
32
và 2
3
<
53
C.
23
<
32
và 2
3
>
53
; D.
23
>
32
và 2

3
>
53

60- Chọn câu trả lời đúng _ Phương trình :
0
21
1
16
3
2
9
1243
7
1
=+
+
+
+

+
x
x
x
x
x
x
, có tập nghiệm là :
A. S =
{ }

1
; B. S =
{ }
3
; C. S =
{ }
3;1
; D. S =
φ
61- Chọn câu trả lời đúng :
A.
Y
XY
Y
X
=
, với X .Y

0 ; B.
Y
XY
Y
X
=
, với X.Y > 0
C.
Y
XY
Y
X

=
, với X .Y

0 ; D.
Y
XY
Y
X
=
, với X.Y > 0
62- Chọn câu trả lời đúng _ Với a < 0 thì
3
2
3
a

= ?
A. a.
a2
3
; B.
a
1
a2
3
; C.
2
1
a


2
3a

; D.
2
1
a
a2
3
63- Chọn câu trả lời đúng _ Với y

0 , x > 0 thì
xy
xyx
+
= ?

GV: Đặng Thanh Phùng
5
Trường THCS Nguyễn Du
A.
1
+
y
x
; B. y + 1 ; C.
x
+ y ; D. y
x
+ 1

64- Chọn câu trả lời đúng _ Với a ,b > 0 thì :
ba
a
+
= ?
A.
2
1
nếu a = b ; B.
ba
aba


nếu a

b ; C. Cả A , B đều sai ; D. Cả A , B đều đúng
65- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
53
53

+
= ?
A. 2 ; B.
2
53
2
7
+ ; C. 2
5
; D. 6 - 2

5
66- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
52
2255


= ?
A. -7 –
10
; B. 7 +
10
; C. (-7 -
10
) : 3 ; D. ( 7 +
10
) : 3
67- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
32
32
32
32
+



+
= ?
A. 4 ; B. 2
3
; C. 2 +

3
; D. 2 -
3
68- Chọn câu trả lời đúng _









+









2
32
7:1
3
322
= ?
A.

3
; B.
2
; C.
3
6
; D.
2
6
69- Chọn câu trả lời đúng _ Với a > b > 0 thì :
ba
ba
abba
abba
+

+

+
= ?
A.
( )
ba
ba
+

2
; B.
( )
ba

ab

2
; C.
( )
ba
ab
+
2
; D.
( )
ba
ba

+
2
70- Chọn câu trả lời đúng _ Với a = 5 thì :









+
+







−−
+
++
1
1
1:
1
1
1
1
a
a
aaaa
= ?
A. 1 ; B. 2 ; C. 3 ; D. 4
---------------------------------------------------------
• Đáp án bài 6/ I :
Câu 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
Đ/ án C B D D B A A C D A

câu 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
Đ/ án D C A D B A B C D B
BÀI 7/ I : RÚT GON BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI
71- Chọn cẩu trả lời đúng : (1 +
2
+

3
) (1-
2
+
3
) = ?
A. 2 ; B.
3
; C. 2 +
3
; D. 2 + 2
3
72- Chọn cẩu trả lời đúng :
3227
3
1
3
1
3
+−
= ?
A. 2
3
; B.
3
+
3
1
; C.
3

2
; D.
3
-
3
1

73- Chọn cẩu trả lời đúng :
8,128,9
5
1
++
= ?

GV: Đặng Thanh Phùng
6
Trường THCS Nguyễn Du
A. 16
5
; B. 4
5
; C. 16 /
5
; D. 4 /
5
74- Chọn câu trả lời đúng _ Với x ,y

0 thì :
23
253361623 xyxxxyx

−++
= ?
A. 3
x
( 3 – 2xy) ; B. 3
x
( 2xy -3) ; C.
x
( 9 -7xy) ; D.
x
( 7xy – 9)
75- Chọn câu trả lời đúng _ Với x ,y

0 thì :
3333
491445643163 xyyxyxyxyxy
+−+
= ?
A. 7
xy
( 3xy – 1) ; B.
xy
( 7y – 24xy) ; C. 7
xy
( 1 – 3xy) ; D.
xy
( 24xy – y)
76- Chọn câu trả lời đúng _
Với x


2 thì:
218932165025
−+−+−−−
xxxx
= ?
A. 2
2

x
; B. 3
2

x
; C. 4
2

x
D. 5
2

x
77- Chọn câu trả lời đúng _ Với x > 0 thì :
x
x
x
xx 21:
7
3
3
7

921








−+
= ?
A. 27 / 7 ; B. 4 ; C. 29 / 7 ; D. 30 / 7
78- Chọn câu trả lời đúng _ Phương trình :
3
1
274
2
2
=
+
x
, có tập nghiệm là :
A. S =
φ
; B. S =








4
9
;
4
9
; C. S =







2
3
;
2
3
; D. S =






2
3
• Đáp án bài 7/ I:

câu 71 72 73 74 75 76 77 78
Đ/ án D A C C B D A C
---------------------------------------------------------------------------------
BÀI 8 /I : CĂN BÂC BA
79- Chọn câu trả lời đúng :
A. Căn bậc ba của 0 là 0 ;
B. Căn bậc ba của một số không âm là một số không âm x sao cho x
3

C. Căn bậc ba của một số âm là một số âm x sao cho x
3
= a
D. Cả A, B, C đều đúng .
80- Chọn câu trả lời đúng :
3
36
64 ba
= ?
A. 8a
2
b ; B. 8a
2

b
; C. 4a
2
b ; D. 4a
2

b

81- Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
333
125827
+−−
= ?
A. 5 ; B. 10 ; C. 15 ; D. 6
82- Chọn câu trả lời đúng _ Cho : 6 >
3
125
(1) ;
33
5665 
(2)
A. (1) và (2) sai ; B. (1) đúng va ø (2) sai ; C. (1) sai va ø (2) đúng ; D. (1) và (2) đúng
83- Chọn câu trả lời đúng _ Cho :
( ) ( )
3
2
333
2
33
abba
ba
abba
ba
−−

+
+−
+

= ?
A. 2
3
a
; B. 2
3
b
; C.
3
a
+
3
b
; D.
3
a
-
3
b

84- Chọn câu trả lời đúng _ Cho
3
257
+
= ?
A. 2
2
+ 1 ; B.
2
+ 2 ; C.

2
+ 1 ; D. 2
2
+ 2
85- Chọn câu trả lời đúng _ Cho phương trình :
21152
3
2
=+−
xx
có tập nghiệm là :
A. S =
φ
; B. S =
{ }
1
; C. S =






2
3
; D. S =







2
3
;1
•Đáp án bài 8 / I :
Câu 79 80 81 82 83 84 85
Đ/ án D C B B A C A

GV: Đặng Thanh Phùng
7
Trường THCS Nguyễn Du
----------------------------------------------------------------------------------------------------
ÔN TẬP CHƯƠNG I
86- Chọn câu trả lời đúng : Cho biểu thức M =
12
221
−−
−−−
x
xx
. Tóm x để M có nghóa
A. x

2 ; B. x > 2 ; C. x

2 và x

3 ; D. x > 2 và x


3
87-Chọn câu trả lời đúng : Với x = 2006 thì giá trò biểu thức
12
221
−−
−−−
x
xx
= ?
A. 0 ; B. 1 ; C. -1 ; D. 2006
88-Chọn câu trả lời đúng :
222222 
−++
(1)

3
3
3
3
3
323333 
−++
(2)
A. (1) và (2) sai ; B. (1) sai , (2) đúng ; C. (1) đúng , (2) sai ; D. (1) và (2) đúng
89-Chọn câu trả lời đúng _ Tính :
12
1
23
1
....

9899
1
99100
1
+
+
+
++
+
+
+
= ?
A. 9 ; B. 7 ; C. 5 ; D. 99
90- Chọn câu trả lời đúng _
99002199...1227625223
−++−+−+−
= ?
A. 100 ; B. 99 ; C. 10 ; D. 9
91- Chọn câu trả lời đúng_ Cho x =
3
32
3
32
274274
ab
a
bab
a
b
+−−+++−

. Tính: x
3
+ ax + b
A. -1 ; B. 0 ; C. 1 ; D.
a
b


92-Chọn câu trả lời đúng_ Phương trình :
9131222
=−+−++−
xxxx
, có tập nghiệm là :
A. S =
φ
; B. S =
{ }
1
; C. S =
{ }
5;1
; D. S =
{ }
5
93- Chọn câu trả lời đúng_ Phương trình
12312263
−−++−=+−
xxx
,có tập nghiệm là:
A. S =

φ
; B. S=
{ }
27
; C. S =
{ }
66
; D. S =
{ }
66;27
94-Chọn câu trả lời đúng_
3
2
3
32
1
23
32
1115

+
+



+
−+

x
x

x
x
xx
x
, có tập nghiệm là:
A. S = R ; B. S =
{ }
0/

xx
; C. S =
{ }
1;0/
≠≥
xxx
; D. Cả A, B, C đều sai .
95- Chọn câu trả lời đúng_ Cho M =
4
1
2
1
++++
xxx
. Giá trò nhỏ nhất của M là :
A. 1/4 ; B. -1/4 ; C. 0 ; D. 1
-------------------------------
• Đ/ A ôn chương I :
câu 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95
Đ/ án C B B A D B D D C A
(CÁC BÀI THÊM )

96- Tìm các khẳng đònh đúng trong các khẳng đònh sau :
A. Căn bậc hai của số 0,36 là 0,6
B. Căn bậc hai của số 0,36 là 0,06
C.
6,036,0
=
D. Căn bậc hai của số 0,36 là 0,6 và -0,6
E.
6,036,0
±=
97- Điền dấu “ X” vao ô thích hợp sau :

GV: Đặng Thanh Phùng
8
Trường THCS Nguyễn Du

Câu Nội dung Đúng Sai
1
x23

xác đònh khi x


2
3
2
2
1
x
xác đònh khi x


0
3
( )
123,04
2
=−
4
( )
42
4
=−−
5
( )
1221
2
−=−
98- Mỗi khẳng đònh sau đúng hay sai? Vì sao ?
a) 0,01 =
0001,0
; b) -0,5 =
25,0−
; c)
739 

639 

99- Các kết quả sau đúng hay sai ? Nếu sai hãy sửa lại cho đúng ( giả thiết các bt đều có nghóa )
Câu Trục căn thức ở mẫu
Đúng Sai

Sửa lại kết quả
1
2
5
52
5
=
2
10
22
25
222
+
=
+
3
13
13
2
−=

4
( )
14
12
12

+
=


p
pp
p
p
5
yx
yx
yx

+
=

1
100- Khoanh tròn các chữ cái đứng trước kết quả đúng :
Cho biểu thức M =
2
2

+
x
x
> Điều kiện xác đònh của biểu thức M là :
A. x > 0 ; B. x

0 và x

4 ; C. x

0
101- Khoanh tròn các chữ cái đứng trước kết quả đúng :

Nếu
349
=−
xx
thì giá trò x bằng :
A. 3 ; B. 9/ 5 ; C. 9
102- Chọn câu đúng Biểu thức
3
1
+
x
có nghóa khi :
A. x

-1 ; B. x = -1 ; C. x

-1 ; D. Với mọi x
103- Tìm cách tính đúng :
A.
( )( )
5.3535.3
−−=−−=
; B.
63612.312.3
===
C.
663612.312.3
±====
; D.
63612.312.3

−===
104- Kểt quả nào đúng ?
A. 6
7
> 7
6
; B. 6
3
7
< 7
3
6
; C. 6
3
7
- 7
3
6
> 1 ; D. 6
3
7
= 7
3
6
105- Mệnh đề nào SAI trong các mệnh đề sau ?
A. Mỗi số thực dương đều có hai căn bậc hai là hai số đối nhau .
B. Mọi số thực đều có một căn bậc ba.
C. Số âm không có căn bậc ba.
D. Mọi số nguyên đều có căn bậc ba.
106- Tính :

xxx 4144
2
−+−
với x =
4
1
ta được kết quả :

GV: Đặng Thanh Phùng
9
Trường THCS Nguyễn Du
A.
4
1
; B.
2
1
; C. -
2
1
; D. -
4
1

107- Chọn câu đúng :
A. Với mọi a; b thì
baba
+=+
; B. Với mọi a; b thì
baba

−=−

C. Ta luôn có : A
2
B =
BA.
, với B

0
D. Ta luôn có :
baba ..
=
108- Chọn phát biểu SAI trong các phát biểu sau :
A. Nếu a < b thì
3
a
<
3
b
; B. Với mọi a; b ta có :
3
a
.
3
b
=
3
.ba

C. Nếu

a



b
thì 0

a

b ; D. Một số dương không thể có căn bậc hai là số âm.
109- Với giá trò nào của x ta có :
x
< x
A. x > 1 ; B. 0 < x < 1 ; C. x = 0 hoặc x > 1 ; D. x < 1
110- Chọn câu đúng _ Tính :
24
28 ba
được kết quả là :
A. 4a
2
; B. 2
7
a
2
b ; C. -2
7
a
2
b ; D. 2
7

a
2
b

---------------------------------------------
• Đáp án ôn tập chương I( từ câu 96- 110)

Câu 96 97 98 99 100
Đ.án A-C S-Đ-S-S-Đ Đ-S-Đ Đ-S-S-Đ-Đ B


ÔN TẬP CHƯƠNG I : CĂN BẬC HAI (t t)
111-Các khẳng đònh nào sau đây là đúng :
A.
9
= 3 ; B.
9
= -3 ; C.
9
bằng 4 và -4 ; D.
9
= 81
112- Câu nào sau đây đúng nhất
Căn bậc hai củav 9 bằng : A. 3 ; B. -3 ; C. 3 hoặc -3 ; D. 3 và -3
113- Câu nào sau đây đúng nhất
Căn bậc hai số học của 16 bằng : A. 4 ; B. -4 ; C. 4 hoặc -4 ; D. 4 và -4
114-Với giá trò nào của x thì
x
= x
A. x > 0 ; B. x > 1 ; C. x = 0 hay x = 1 ; D. Một giá trò khác

115-Giá trò của biểu thức
324324
−−+
bằng :
A. 0 ; B. 2 ; C. 4 ; D.
34

116- Giá trò của biểu thức : 2 -
( )
2
32

bằng:
A.
3
; B. 4 ; C. -
3
; D. 4 +
3
117- Nghiệm của phương trình
243
2
=+−
xx
là :
A. x = 0 ; B. x = 3 ; C. x = 0 hoặc x = 3 ; D. Một đáp số khác
118- Nghiệm của phương trình
355
2
=++−

xx
là :
A. x = 1 ; B. x = 4 ; C. x = 1 hoặc x = 4 ; D. Một đáp số khác

GV: Đặng Thanh Phùng
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110
C D B B C B C D A D
10
Trường THCS Nguyễn Du
119- Giá trò của biểu thức
01,081,009,0
−+
bằng :
A. 1 ; B. 1,1 ; C. 1,3 ; D. 1,12
120-Với giá trò nào của x thì biểu thức 9x
2
+ 6x + 1 có căn bậc hai ? Câu nào sau đây đúng nhất
A. Với mọi x > 0 ; B. Với mọi x ; C. x = 0 ; D. x = -
3
1
121- Điều kiện của x để
244
2
−=+−
xxx
là:
A. x < 2 ; B. x > 2 ; C. x

2 ; D. x


2
122- trong các số sau : (I)
( )
2
7

; (II)
2
7
; (III) -
2
7
; (IV) -
( )
2
7

Số nào là căn bậc hai số học của 49 ?
A. Chỉ (I) ; B. Chỉ (II) ; C. Chỉ (I) và (II) ; D. Chỉ (III) và (IV)
123- Phương trình : x +
( )
31
2
=−
x

A. Một nghiệm âm ; B. Một nghiệm dương
C. Vô số nghiệm ; D. Vô nghiệm
124- Biết
22

=+
x
, giá trò (x + 2)
2
bằng :
A.
2
; B. 4 ; C. 8 ; D. 16
125- Giá trò biểu thức
64
3
.
32
121
.
75
2
bằng :
A.
40
11
; B.
20
33
; C.
160
11
; D. 0,8
126- Giá trò biểu thức
( )

2
2132

bằng :
A.
( )
214

; B.
( )
124

; C. 8
2
; D.
( )
224

127- Câu nào sai trong các câu sau :
A.
( )
2
19

= 19 ; B.
( )
2
19

= -19 ; C. -

( )
2
19

= -19 ; D.
2
19
=19
128-Xét các đẳng thức : (I)
9.4
−−
=
( ) ( )
9.4
−−
; (II)
( ) ( )
9.4
−−
=
36
; (III)
( ) ( )
9.4
−−
= 6
Đẳng thức nào sai ?
A. Chỉ (I) ; B. Chỉ (II) ; C. Chỉ (III) ; D. Không đẳng thức nao sai
129-Với giá trò nào của x , y ta có :
x

y
x
y
=
2

A. y < 0 , x > 0 ; B. y > 0 , x > 0 ; C. y

0 , x < 0 ; D. y > 0 , x > 0
130- Phương trình
( )
614
2
=+
x
có :
A. Vô nghiệm ; B. Vô số nghiệm ; C. 1 nghiệm ; D. 2 nghiệm
131- Biết
1
−=−
yx
. Biểu thức
aybybyax
−+−
bằng :
A.
a
+
b
; B.

a
-
b
; C. –(
a
+
b
) ; D. –(
a
-
b
)
132- Biết phương trình
( )
01
2
=−−
mx
chỉ có một nghiệm . Giá trò của m là :
A. m = 0 ; B. m = 1 ; C. m = -1 ; D. Một số khác
133- Giá trò biểu thức
48:
23
23
23
23










+

+

là :
A.
2
; B. 2 ; C. 1 ; D. 4
134- Giá trò biểu thức
26
3223


là :
A.
3
; B. 3 ; C. 2 ; D.
2
135- Với a > 0 và b > 0 .Biểu thức
baa
a
a
baa
.2
:

.2
+

bằng :
A. 1 ; B. a – 4b ; C.
ba 2

; D.
ba 2
+


GV: Đặng Thanh Phùng
11

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×