TRƢỜNG LƢƠNG THẾ VINH HÀ NỘI
ĐỀ THI HỌC KỲ II MÔN TOÁN LỚP 10
NĂM HỌC 2018 – 2019
Đề thi gồm 50 câu Trắc nghiệm
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..……
Mã đề thi
162
1
3
và
. Tính sin 2 .
3
2
7
2
4 2
4 2
A. .
B.
.
C.
.
D. .
9
3
9
9
2
Câu 2. Tìm m để phƣơng trình (m 3) x 2mx 3 m 0 có 2 nghiệm trái dấu.
A. m 3 .
B. m 3.
C. m 3 .
D. m 3 .
Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phƣơng trình tham số của đƣờng thẳng đi qua M 2;3 và
Câu 1. Cho góc lƣợng giác thỏa mãn sin
song song với đƣờng thẳng
x7 y 5
là
1
5
x t
B.
.
y 5t
x 5 2t
x 2 t
x 3 5t
A.
.
C.
.
D.
.
y 1 3t
y 3 5t
y 2 t
Câu 4. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đƣờng tròn C : x 2 y 2 2 x 10 y 1 0 . Trong các
điểm M 1;3 , N 4; 1 , P 2;1 , Q 3; 2 , điểm nào thuộc C ?
A. Điểm P .
B. Điểm Q .
C. Điểm N .
D. Điểm M .
Câu 5. Gọi m và M lần lƣợt là nghiệm nguyên nhỏ nhất và lớn nhất của hệ bất phƣơng trình
2
2
(2 x) 7 3x x
. Tổng m M bằng
3
3
2
(
x
2)
x
3
x
3
x
20
A. 3 .
B. 2 .
C. 6 .
D. 7 .
0
Câu 6. Góc có số đo 120 đổi sang rađian là:
3
2
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
2
3
10
4
Câu 7. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , tính góc giữa đƣờng thẳng 3x y 1 0 và trục hoành.
A. 450 .
B. 1350 .
C. 600 .
D. 1200 .
Câu 8. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. cos 2a 1 2sin 2 a .
B. cos 2a 2sin a cos a .
2
2
C. cos 2a cos a sin a .
D. cos 2a 2cos2 a 1.
1
Câu 9. Cho cos . Khi đó cos 3 bằng
3
1
1
2
2
A. .
B. .
C. .
D. .
3
3
3
3
2
2
x
y
1 . Tính tiêu cự của elip E .
Câu 10. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip E :
9
4
A. 6 .
B. 4 .
C. 2 5 .
D. 5 .
Câu 11. Số nghiệm nguyên của bất phƣơng trình x 2 2 x 3 là
A. 5.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
Câu 12. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 2; 1 , B 4;5 , C 3;2 . Viết
phƣơng trình đƣờng thẳng chứa đƣờng cao của tam giác ABC đi qua đỉnh C .
Trang 1/5 - Mã đề thi 162
A. x 3 y 3 0 .
B. 3x y 11 0 .
C. x 3 y 3 0 .
D. x y 1 0 .
C. 3; .
D. 3 .
Câu 13. Phƣơng trình x 3 3 x có tập nghiệm là
A. ;3 .
B. ;3 .
Câu 14. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đƣờng thẳng : 2 x 3 y 1 0 . Một vec tơ chỉ
phƣơng của đƣờng thẳng là
A. u 3; 2 .
B. u 2; 3 .
C. u 2;3 .
D. u 3; 2 .
Câu 15. Cho tam giác ABC . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A B
C
A B
C
A. sin
B. cos
sin .
cos .
2
2
2
2
C. sin A B sin C .
D. cos A B cos C .
Câu 16. Cho hàm số y ax b, trong đó a, b là tham số, a 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y ax b nhận giá trị dƣơng trên R .
b
B. Hàm số y ax b nhận giá trị âm trên ; .
a
C. Hàm số y ax b nhận giá trị âm trên R .
b
D. Hàm số y ax b nhận giá trị dƣơng trên ; .
a
Câu 17. Cho góc lƣợng giác thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây đúng?
2
A. cot 0 .
B. cos 0 .
C. tan 0 .
D. sin 0.
Câu 18. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phƣơng trình nào sau đây là phƣơng trình đƣờng tròn?
A. x2 y 2 2 x 4 y 9 0 .
C. x2 y 2 2 x 6 y 15 0 .
B. 2 x2 2 y 2 4 x 8 y 19 0 .
D. x2 y 2 4 y 6 y 13 0 .
Câu 19. Cho hàm số f x ax 2 bx c a 0 . Biết rằng a 0; b2 4ac 0 . Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. x1 , x2 : f x 0, x x1; x2 .
B. f x 0, x R .
C. x1 , x2 : f x1 . f x2 0 .
D. f x 0, x R .
Câu 20. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đƣờng tròn C : x 2 y 2 25 . Phƣơng trình tiếp tuyến
của đƣờng tròn tại điểm A 3; 4 là
A. 4 x 3 y 0 .
B. 4 x 3 y 24 0 .
C. 3x 4 y 25 0 .
D. 3x 4 y 25 0 .
2
2
Câu 21. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đƣờng tròn C : x y 4 x 2 y 1 0 . Bán kính R
của đƣờng tròn C là
A. R 6 .
B. R 2 .
C. R 1 .
D. R 6 .
2
Câu 22. Tập nghiệm của bất phƣơng trình 2 x x 1 0 là
1
1
A. ; .
B. .
C. R | .
D. R .
4
4
Câu 23. Cho các góc lƣợng giác a, b và T cos a b cos a b sin a b sin a b . Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. T sin 2b .
B. T cos 2a.
C. T sin 2a .
D. T cos 2b .
1
Câu 24. Biết rằng tập xác định của hàm số y x 2 x 2
là D a; . Khẳng định nào sau đây
x
đúng?
A. a 0 .
B. a 0 .
C. 3 a 0 .
D. a 3 .
Câu 25. Cho các số a 0, b 0 thỏa mãn ab 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
Trang 2/5 - Mã đề thi 162
A. 1 a b 2 .
B. a b 2 .
C. 0 a b 1.
D. a b 2 .
Câu 26. Với mọi góc lƣợng giác và số nguyên k , mệnh đề nào sau đây sai?
A. sin k 2 sin .
B. cos k cos .
C. tan k tan .
D. cot k cot .
Câu 27. Tập nghiệm của bất phƣơng trình
A. 2;0 .
2
1 là
x
C. ; 2 0; .
B. ; 2 .
D. 2; .
Câu 28. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , viết phƣơng trình chính tắc của elip E biết rằng với mọi
3
điểm M thuộc E thì MF1 MF2 10 ( F1 , F2 là hai tiêu điểm của E ) và tâm sai của E là e .
5
2
2
2
2
2
2
2
2
x
y
x
y
x
y
x
y
A.
B.
C.
D.
1.
1.
1.
1.
100 36
25 16
100 64
25 9
1
3
Câu 29. Cho hai góc lƣợng giác a, b 0 a, b thỏa mãn tan a ; tan b . Tính a b .
7
4
2
5
A.
.
B. .
C. .
D. .
4
4
4
3
2
x
1
x
2
Câu 30. Tập nghiệm của bất phƣơng trình
là
A. 0; .
B. 1; .
C. ; 1 .
D. 1;1 .
Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc 10;10 của m để bất phƣơng trình mx2 4 x m 0 vô nghiệm?
A. 9.
B. 10.
C. 8.
D. 11.
1
Câu 32. Biết rằng cos 2 x cos 2 x sin .cos 2 x sin ax b với mọi giá trị của
2
12
3
2
12
1
góc lƣợng giác x ; trong đó a là số tự nhiên, b là số hữu tỉ thuộc 0; . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2
1
3
5
A. a b .
B. a b .
C. a b .
D. a b 2 .
2
2
2
Câu
33.
Trong
mặt
phẳng
với
hệ
trục
tọa
độ
cho
đƣờng
tròn
Oxy ,
Cm : x2 y 2 2mx 4m 2 y 6m 5 0
Cm khi m thay đổi là
A. Parabol P : y 2 x 2 1 .
C. Parabol P : y 2 x 2 1 .
( m là tham số). Tập hợp các điểm I m là tâm của đƣờng tròn
B. Đƣờng thẳng d ' : y 2 x 1 .
D. Đƣờng thẳng d : y 2 x 1 .
Câu 34. Cho 0 x 1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức f (x)
A. 9.
B. 7.
C. 5.
4
x
1 bằng
x 1 x
D. 3.
Câu 35. Một viên gạch hình vuông có cạnh thay đổi đƣợc đặt nội tiếp trong một hình vuông có cạnh bằng
20cm , tạo thành bốn tam giác xung quanh nhƣ hình vẽ. Tìm tập hợp các giá trị của x để diện tích viên gạch
không vƣợt quá 208cm2 .
Trang 3/5 - Mã đề thi 162
A. 8 x 12 .
B. 6 x 14 .
C. 12 x 14 .
D. 12 x 18 .
x 2x 8
0 là
x 1
2
Câu 36. Tập nghiệm của bất phƣơng trình
A. 4; 1 1; 2 .
B. 4; 2 .
C. 1; 2 .
D. 2; 1 1;2 .
x2 y 2
Câu 37. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip (E):
1 có hai tiêu điểm F1 , F2 . Biết rằng,
25 9
điểm M là điểm có tung độ yM dƣơng thuộc elip (E) sao cho bán kính đƣờng tròn nội tiếp tam giác MF1F2
4
bằng . Khẳng định nào sau đây đúng?
3
A. yM 0; 3 .
B. yM 2; 8 .
C. yM 8;5 .
D. yM 3; 2 .
Câu 38. Tính tổng S sin 2 50 sin 2 100 sin 2 150 ... sin 2 850 .
19
A. S 9 .
B. S 8 .
C. S .
2
D. S
17
.
2
Câu 39. Cho góc lƣợng giác thỏa mãn sin cos 1. Tính sin .
4
2
2
A. 1 .
B.
.
C. 1 .
D.
.
2
2
2 x 1 x 4 x 3 là tập con của tập hợp
Câu 40. Tập nghiệm của bất phƣơng trình 2 x 4 x 1
nào sau đây?
2 1
A. ; .
3 2
1 2
C. ; .
D. 0;1 .
3 3
2
2
Câu 41. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đƣờng tròn C : x a y b R 2 và đƣờng
B. 1;0 .
thẳng : x y a b 0 . Biết rằng đƣờng thẳng cắt đƣờng tròn C tại 2 điểm M , N phân biệt. Tính
độ dài MN .
A. MN R 2 .
B. MN 2R .
C. MN R 3 .
D. MN R .
Câu 42. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đƣờng thẳng d : 3x 4 y 12 0 . Phƣơng trình
đƣờng thẳng đi qua M 2; 1 và tạo với d một góc 450 có dạng ax by 5 0, trong đó a, b cùng
dấu. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a b 6 .
B. a b 8 .
C. a b 8 .
D. a b 6 .
Câu 43. Cho tam giác ABC có các góc thỏa mãn sin A sin B cos A cos B . Tính số đo góc C của tam
giác ABC .
A. 900 .
B. 1200 .
C. 600 .
D. 450 .
Câu 44. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đƣờng tròn (C ) : ( x 2)2 ( y 2)2 9 . Phƣơng trình
các tiếp tuyến của đƣờng tròn đi qua điểm A 5; 1 là
A. x 2 y 3 0 hoặc 2 x y 2 3 5 0 .
Trang 4/5 - Mã đề thi 162
B. x y 4 0 hoặc x y 6 0 .
C. 3x 4 y 1 0 hoặc 4 x 3 y 13 0 .
D. x 5 hoặc y 1 .
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị của x0 để hàm số y 32 x 2 1 x 2 2 x 2 1 đạt giá trị lớn nhất trên 1;1 tại
2
x xo ?
A. 4.
B. 8.
C. 6.
D. 10.
2
Câu 46. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của m để bất phƣơng trình x 2 x m 0 nghiệm đúng với mọi
x 0;3 .
A. ; 1 .
B. 3; .
C. 1; .
D. 1;3 .
Câu 47. Có bao nhiêu giá trị thực của m để bất phƣơng trình m2 1 x m 0 vô nghiệm?
B. 3 .
A. 0 .
C. 1 .
D. 2 .
sin 2a sin 5a sin 3a
Câu 48. Cho góc lƣợng giác a thỏa mãn
2 . Tính sin a .
2cos 2 2a cos a 1
1
1
A. .
B. 1 .
C. 1 .
D. .
4
4
Câu 49. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho hình chữ nhật có hai cạnh nằm trên hai đƣờng thẳng có
phƣơng trình lần lƣợt là 2 x y 3 0; x 2 y 5 0 và tọa độ một đỉnh là 2;3 . Diện tích hình chữ nhật đó
là
12
16
9
12
A.
(đvdt).
B.
(đvdt).
C. (đvdt).
D.
(đvdt).
5
5
5
5
Câu 50. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , viết phƣơng trình đƣờng tròn tâm O 0;0 cắt đƣờng thẳng
: x 2 y 5 0 tại hai điểm M, N sao cho
A. x y 9 .
2
2
MN 4 .
B. x 2 y 2 1.
C. x 2 y 2 21 .
------------- HẾT -------------
D. x 2 y 2 3 .
Trang 5/5 - Mã đề thi 162
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [TEST_de hk2 toan 10 ltv cuoi]
-----------------------Mã đề [162]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B B C C A B C B A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B C B B D A D D B A
11
D
36
A
12
C
37
C
13
B
38
D
14
A
39
D
15
C
40
A
16
D
41
B
17
D
42
C
18
C
43
A
19
D
44
D
20
C
45
A
21
A
46
B
22
D
47
C
23
B
48
B
24
A
49
D
25
B
50
A
Mã đề [251]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C A C B C C B B D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B B B B C D A C A A
11
A
36
D
12
D
37
C
13
A
38
D
14
A
39
B
15
B
40
A
16
D
41
D
17
D
42
D
18
B
43
C
19
C
44
B
20
A
45
B
21
D
46
D
22
C
47
B
23
C
48
A
24
D
49
A
25
A
50
C
Mã đề [336]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C B B D D A D A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C A B A B D B A A C
11
A
36
B
12
D
37
B
13
A
38
C
14
B
39
C
15
D
40
A
16
A
41
D
17
D
42
C
18
D
43
B
19
D
44
A
20
A
45
C
21
B
46
C
22
B
47
C
23
D
48
D
24
C
49
A
25
C
50
C
Mã đề [465]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C B B D D B C C B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A D A D D D A D D A
11
D
36
C
12
B
37
B
13
B
38
A
14
D
39
A
15
C
40
A
16
A
41
A
17
A
42
C
18
C
43
A
19
C
44
D
20
B
45
C
21
A
46
B
22
B
47
A
23
B
48
B
24
B
49
C
25
C
50
D
Mã đề [567]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B A B C D B A D D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A A D B B D D A A B
11
C
36
B
12
C
37
A
13
B
38
D
14
D
39
D
15
D
40
A
16
C
41
A
17
B
42
C
18
C
43
A
19
A
44
D
20
B
45
C
21
C
46
D
22
C
47
A
23
B
48
C
24
A
49
C
25
C
50
B
Mã đề [633]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C D B A C C A B A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C B C A A B C C A B
11
D
36
D
12
D
37
A
13
A
38
A
14
D
39
D
15
B
40
D
16
B
41
B
17
C
42
D
18
A
43
D
19
A
44
D
20
A
45
C
21
B
46
C
22
D
47
B
23
C
48
D
24
A
49
B
25
B
50
B