TRƯỜNG THCS HOÀI ĐỨC
Họ và tên: ………………………...
Lớp:...........
Số BD: ...............
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ HKI
NĂM HỌC: 20192020
MÔN: TOÁN Lớp: 9
Thời gian làm bài : 45phút
Tuần kiểm tra: 9
Giám thị ký
Mã phách
Toán 9 :.......
Điểm
Bằng chữ
Giám khảo ký
Nhận xét của giám khảo
Mã phách:
Toán 9:........
ĐỀ A
A. TRĂC NGHIÊM KHACH QUAN
́
̣
́
: (3,0 đ)
Khoanh tròn chữ cái A; B; C; D đứng trước câu trả lời đúng
Câu 1: Trong các khẳng định sau khẳng định nào không đúng?
A. là căn bậc hai số học của
B. Căn bậc hai củalà
C. Nếu thì
D. Nếu thì
Câu 2: Biểu thức xác định (có nghĩa) khi
A.
B.
C.
D. .
Câu 3: Giá trị của biểu thức là:
A.
B.
C.
D. .
Câu 4: Giá trị của biểu thức bằng:
A.
B.
C.
D. .
Câu 5: Giá trị của biểu thức: bằng:
A.
B.
C.
D.
Câu 6: Đề làm một chiếc thùng có nắp đậy hình lập phương có thể tích thì cần diện tích tole là:
(Bỏ qua các mối ghép và độ dày của tole)
A.
B.
C.
D.
B. TỰ LUÂN
̣ : (7,0 đ)
Bài 1: (3.0đ)
a/ Tính giá trị biểu thức: (Không sử dụng máy tính cầm tay):
b/ Giải phương trình:
Bài 2: (3.5đ) Cho biểu thức: (Với )
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tính giá trị của với
c) Tìm để
Bài 3: (0.5đ) Cho và . Không sử dụng máy tính cầm tay, so sánh và .
Bài làm:
TRƯỜNG THCS HOÀI ĐỨC
Họ và tên: ………………………...
Lớp:...........
Số BD: ...............
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ HKI
NĂM HỌC: 20192020
MÔN: TOÁN Lớp: 9
Thời gian làm bài : 45phút
Tuần kiểm tra: 9
Giám thị ký
Mã phách
Toán 9 :.......
Điểm
Bằng chữ
Giám khảo ký
Nhận xét của giám khảo
Mã phách:
Toán 9:........
ĐỀ B
A. TRĂC NGHIÊM KHACH QUAN
́
̣
́
: (3,0 đ)
Khoanh tròn chữ cái A; B; C; D đứng trước câu trả lời đúng
Câu 1: Biểu thức xác định ( có nghĩa) khi
A.
B.
C.
D. .
Câu 2: Giá trị của biểu thức bằng:
A.
B.
C.
D. .
Câu 3: Đề làm một chiếc thùng có nắp đậy hình lập phương có thể tích thì cần diện tích tole là:
(Bỏ qua các mối ghép và độ dày của tole)
A.
B.
C.
D.
Câu 4: Giá trị của biểu thức: bằng:
A.
B.
C.
D.
Câu 5: Trong các khẳng định sau khẳng định nào không đúng?
A. có căn bậc hai số học là
B. Căn bậc hai củalà
C. Nếu thì
D. Nếu thì
Câu 6: Giá trị của biểu thức là:
A.
B.
C.
D. .
B. TỰ LUÂN
̣ : (7,0 đ)
Bài 1: (3.0đ)
a/ Tính giá trị biểu thức: (Không sử dụng máy tính cầm tay):
b/ Giải phương trình:
Bài 2: (3.5đ) Cho biểu thức: (Với )
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tính giá trị của với
c) Tìm để
Bài 3: (0.5đ) Cho và . Không sử dụng máy tính cầm tay, so sánh và .
Bài làm: