Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Chữ viết tắt thường dùng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (34.92 KB, 3 trang )

CHỮ VIẾT TẮT THƯỜNG DÙNG
(Common abbreviations)
A Adverd : bổ từ
Adv. Adverb : trạng từ / phó từ
Adj. Adjective : tính từ
C Complement : bổ từ / bổ ngữ
Conj. Conjunction : liên từ
e.g. Exampli gratia : thí dụ
inf. Infinitive : động từ nguyên mẫu / nguyên thể
int. Interjection : tán thán từ
N Noun : danh từ
Ns Plural noun : danh từ số nhiều
O Object : túc từ / tân ngữ
Od Direct object : túc từ trực tiếp
Oi Indirect object: túc từ gián tiếp
Phg Phrase : cụm từ, ngữ
Pl Plural : số nhiều
Poss Possessive : từ sở hữu
Poss.adj Possessive adjective : sở hữu tính từ
Prep Preposition : giới từ
Pron Pronoun : đại từ
P.P Past Participle : quá khứ phân từ
S Subject : chủ từ / chủ ngữ
Sing Singular : số ít
q.w Question – word : từ hỏi
V Verb : động từ
Va Auxiliari verb : trợ động từ
Vm Main verb : động từ chính
CAÙCH PHAÙT AÂM
(Pronunciation)
I. AÂM NGUYEÂN AÂM (Vowel sounds)


[I] : bit [bIt] [0] : bore [b0: (r)]
[i:] : beet [bi:t] [3:] : bird [b3:d]
[e] : bet [bet] [aI] : by [bai]
[`] : bat [b`ks] [a$] : now [na$]
[4] : box [b4ks] [eI] : bay [beI]
[a:] : bar [ba: (r)] [6$] : bowl [b6$l]
[^] : bus [b^s] [I6] : beer [bI6]
[6] : a [6] [e6] : bare [be6]
[$] : book [b$k] [0I] : boy [b0I]
[u:] : boot [bu:t] [$6] : tour [t$6]
II. AÂM PHUÏ AÂM (Consonant sounds)
[p] : pen [pen] [z] : zoo [zu:]
[b] : be [bi:] [2] : vision [‘vi2n]
[d] : dad [d%d] [l] : lie [lai]
[t] : ten [ten] [m] : my [maI]
[k] : key [ki:] [n] : nine [n@In]
[e] : get [get] [7] : sing [si7]
[f] : for [f0:] [w] : we [wi:]
[s] : see [si:] [j] : yes [jes]
[~] : she [~i:] [h] : hi [h@I]
[t~] : chew [t~u:] [8] : thing [8i7]
[d2] : June [d2u:n] [5] : the [56]

×