Bài 4:
Khách hàng trên Internet
Nội dung
Định nghĩa khách hàng trên Internet
Đặc tính sản phẩm
Cách thức mua sắm của khách hàng
Cách tiếp cận khách hàng trên Internet
Database Marketing
Nghiên cứu thị trường
Tầm quan trọng của khách hàng
Áp lực chủ yếu của 3C:
Cạnh tranh (Competition)
Trận chiến giành khách hàng
để chiến thắng: kiểm soát 3C
Khách hàng (Customers)
Khách hàng trở thành thượng đế
để chiến thắng: tìm và giữ khách hàng
Thay đổi (Change)
TMĐT là kênh phân phối mới
để chiến thắng: thuyết phục khách hàng lên mạng
và chọn công ty mình chứ không phải ĐTCT.
Ai là khách hàng trên Internet
Bất kỳ người nào sử dụng nội dung của
Internet
Người xem nội dung trang web của công ty
Người nhận email của công ty
Người đăng ký newsletters của công ty
Người mua hàng hóa
Loại khách hàng mua sắm trên Internet
Người tiêu dùng có ít thời gian
Người tránh né việc mua sắm
Người hiểu biết công nghệ cao
Người thiên về vật chất
Người tiêu dùng truyền thống
Người lùng thông tin
Người trung thành với nhãn hiệu
Người mua sắm độc thân
Khách hàng nội bộ
Intranet cung cấp nội dung phong phú
cho nhân viên (khách hàng nội bộ).
Ngày nay nhân viên cũng là đối tượng
mà công ty cần quan tâm tăng cường
mối quan hệ để đổi lại sự trung thành
của họ với công ty.
Theo nghĩa đó, Web có thể được dùng như
một công cụ thỏa mãn đối tượng ‘khách
hàng’ nội bộ của công ty.
Đặc tính sản phẩm
Đa số có liên quan đến vi tính
Không cần ‘thử’ trước khi mua
Dễ hiểu
Dễ chuyên chở đến khách hàng
Tiêu chuẩn hóa
Sáng tạo
Có sức thu hút rộng rãi trên toàn cầu
Thị trường chuyên biệt.
Thế nào là sản phẩm hấp dẫn trên
Internet ?
Không quá đắt cũng không quá rẻ
Có mức giá có thể thay đổi thường
xuyên
Có khả năng tận dụng các phương tiện
cổ động và quảng cáo
Chi phí bán hàng trên Internet thấp
Không có quá nhiều cạnh tranh gây áp
lực lên giá cả.
Đặc tính mua sắm – Kế hoạch
Nghiên cứu của Yankeelovich (2/2001)
trên 1000 khách hàng qua mạng, cho
thấy:
93% nghiên cứu về SP trên mạng trước khi
mua
85% tìm thấy sản phẩm, mua SP
88% cho rằng cần có thông tin đầy đủ từ
một nguồn duy nhất (rất quan trọng)
95% cho rằng cần cho phép tìm kiếm thông
tin và so sánh SP từ 1 site.
Lý do mua sắm - Tiện lợi
Động cơ số 1 hấp dẫn khách viếng thăm
Mua bất cứ lúc nào / bất kỳ nơi nào
Vận hành của website: nhanh chóng, hợp lý
Không để KH bấm quá nhiều lần chuột trước khi đến
được trang web mong muốn
Các bước mua sắm: thuận tiện và dễ hiểu
Bạn cần đạt 100% niềm tin của khách hàng
vào website của bạn
Để thực hiện các giao dịch
Để phân phối hàng đúng hạn
Cách tìm mua sản phẩm - Công cụ tìm
kiếm thông tin
Nghiên cứu vào năm 2000 của Andersen
Consulting cho thấy KH dùng các
phương tiện sau để tìm kiếm SP:
Các yếu tố khác ảnh hưởng đến lựa
chọn SP
Banner Quảng cáo trên mạng
Lời truyền miệng
Quảng cáo truyền thống
Email
email
Có khoảng 68% KH mua sắm thỉnh
thoảng thông qua sự giới thiệu của email
Nhận xét
Mua sắm trên mạng còn là tìm kiếm ‘thử’
kinh nghiệm mới hơn là chỉ tìm mua SP
cần thiết.
Mặc dù vậy, các nghiên cứu cho thấy
nhãn hiệu có tiếng vẫn ảnh hưởng đến
quyết định mua cuối cùng.
Database Marketing
Là việc truy lục các dữ liệu về khách
hàng (trong kho dữ liệu) để hiểu rõ về
khách hàng và cách thức phục vụ họ.
Direct Marketing chú trọng vào quảng cáo để
thu hút khách hàng.
Database Marketing dựa vào 4T của
Marketing Mix.
4T
Targeting (định mục tiêu)
Micromarketing và chi tiết hóa (finetuning)
phân khúc thị trường để biết nên khuyến mãi
đối tượng nào, khách hàng nào cần giữ lại.
Tailoring (đáp ứng theo yêu cầu)
Đưa ra sự đáp ứng đúng nhu cầu khách
hàng – cung cấp đúng thông điệp cho đúng
người.
4T (tt)
Tying (gắn bó)
Xây dựng quan hệ thường xuyên với khách
hàng bằng cách xây dựng niềm tin ở họ và
làm cho họ hài lòng.
Tapping (nắm lấy khách hàng)
Sử dụng khách hàng thỏa mãn để tiếp cận
các khách hàng tiềm năng, ví dụ dùng tặng
phẩm để khuyến khích khách hàng giới thiệu
website với người khác.
Niềm tin trong thương mại điện tử
Niềm tin là trạng thái tâm lý của các bên
tham gia, những người sẵn lòng theo
đuổi những tương tác xa hơn để đạt
được mục tiêu kế hoạch.
Trong thị trường ảo người mua và bán
không gặp mặt nhau trực tiếp, họ đối
diện với rủi ro nhiều hơn cần niềm tin.
www.bbbonline.org
www.truste.org
Mô hình động thái người tiêu dùng
Loại người tiêu dùng
Loại hình mua
Người tiêu dùng cá nhân: Chú ý phương tiện truyền thông
Các tổ chức: Thực hiện các mua sắm dựa vào thông tin có trên
mạng
Người mua “bốc đồng”: mua sản phẩm nhanh chóng
Người mua “kiên nhẫn”: mua SP sau khi đã làm các so sánh
Người mua “phân tích”: thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi mua
Kinh nghiệm mua sắm
Thực dụng: Mua để “đạt được mục tiêu” hay “hoàn tất nhiệm vụ”
Tiêu khiển: Mua vì “ vui” và “thích thú mua sắm”