Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Phân phối chương trình Toán 7 năm học 2009 - 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.57 KB, 4 trang )

Phân phối chơng trình Toán học 7
Học
kỳ
Số
tuần
Số tiết/ Học kỳ
Số đầu điểm tổi thiểu
M 15 V TH HK
I 19
14 tuần x 4 tiết + 4 tuần x 3 tiết+ 1 tuần x 4
tiết = 72 tiết
1 3 2 0 1
II 18
10 tuần x 4 tiết + 1 tuần x 3 tiết + 2 tuần x 4
tiết + 3 tuần x 3 tiết + 2 tuần x 4 tiết = 68
tiết
2 3 3 0 1
Đại số Hình học
Tiết Nội dung Tiết Nội dung
Học kỳ I
Chơng I: Tập hợp số hữu tỉ. Số thực
Chơng I: Đờng thẳng vuông góc.
Đờng thẳng song song
1
1
1: Tập hơp Q
1
1: Hai góc đối đỉnh
2
2: Cộng, trừ số hữu tỉ
2 Luyện tập


2
3
3: Nhân, chia số hữu tỉ
3
2: Hai đờng thẳng vuông góc
4
4: Giá trị tuyệt đối của số
hữu tỉ. Cộng, trừ số thập phân
4
3: Các góc tạo bởi một đờng thẳng cắt
hai đờng thẳng
3
5 Luyện tập 5 Luyện tập
6
5: Luỹ thừa của một số hữu
tỉ
6
4: Hai đờng thẳng song song
4
7
6: Luỹ thừa của một số hữu
tỉ (tiếp theo)
7 Luyện tập
8 Luyện tập 8
5: Tiên đề về ơclit về hai đờng thẳng
song song
5
9
7: Tỉ lệ thức
9 Luyện tập

10 Luyện tập 10
6: Từ vuông góc đến song song
6
11
8: Tính chất của dãy tỉ số
bằng nhau
11 Luyện tập
12 Luện tập 12
7: Định lý
7
13 9: Số thập phân hữu hạn, . 13 Luyện tập
14 Luyện tập 14
ôn tập chơng I
8
15
10: Làm tròn số
15 Ôn tập chơng I (tt)
16 Luyện tập 16 Kiểm tra chơng I (1 tiết)
Chơng II: Tam giác
9
17
11: Số vô tỉ. Kn căn bậc 2
17
1: Tổng ba góc của một tam giác
18
12: Số thực
18
1: Tổng ba góc của một tam giác (tt)
10
19 Luyện tập 19 Luyện tập

20
20: Ôn tập chơng I với MT
20
2: Hai tam giác bằng nhau
11
21
Ôn tập chơng I với sự giúp
đỡ...
21 Luyện tập
22 Kiểm tra chơng I 22
3: TH bằng nhau thứ nhất của TG
Chơng II: Hàm số và đồ thị
12
23
1: Đại lợng tỉ lệ thuận
23 Luyện tập
24
2: Một số bài toán về đại l-
ợng tỉ lệ thuận
24 Luyện tập (tt)
13
25 Luyện tập 25
4: TH bằng nhau thứ hai của TG
26
3: Đại lợng tỉ lệ nghịch
26 Luyện tập
14
27
4: Một số bài toán viề đại l-
ợng tỉ lệ nghịch

27 Luyện tập (tt)
28 Luyện tập
29
5: Hàm số
15
30 Luyện tập 28
5: TH bằng nhau thứ ba của TG
31
6: Mặt phẳng toạ độ
16
32 Luyện tập 29 Luyện tập
33
7: Đồ thị hàm số y = ax
17
34 Luyện tập 30 Ôn tập học kỳ I
35 Ôn tập CII với sự trợ giúp MT
18
36 Ôn tập học kỳ I 31 Ôn tập học kỳ I (tt)
37 Ôn tập học kỳ I (tt)
38
Kiểm tra học kỳ I (2 tiết cả đại số và hình học)
19
39
40
Trả bài kiểm tra học kỳ I
(ĐS)
32
Trả bài kiểm tra học kỳ I (HH)
Học kỳ II
Chơng II: Thống kê

20
41
1: Thu thập số liệu thống
kê, tần số
33 Luyện tập về 3 TH = của tam giác
42 Luyện tập 34 Luyện tập về 3 TH = của tam giác
21
43 2: Bảng tần số các giá trị 35 6: Tam giác cân
44 Luyện tập 36 Luyện tập
22
45
3: Biểu đồ
37
7: Định lý Pitago
46 Luyện tập 38 Luyện tập
23
47 4: Số trung bình cộng 39 Luyện tập (tt)
48 Luyện tập 40
8: Các trờng hợp bằng nhau của tam
giác vuông
24
49
Ôn tập chơng III với sự trợ
giúp của máy tính
41 Luyện tập
50 Kiểm tra chơng III (1 tiết) 42 Thực hành ngoài trời
Chơng III: Biểu thức đại số
25
51
1: KháI niệm về biểu thức

ĐS
43 Thực hành ngoài trời
52
2: Giá trị của biểu thức ĐS
44
Ôn tập chơng II với sự trợ giúp của máy
tính Casio
26
53
3: Đơn thức
45
Ôn tập chơng II với sự trợ giúp của máy
tính Casio
54
4: Đơn thức đồng dạng
46 Kiểm tra chơng II (1 tiết)
Chơng III: Quan hệ giữa các yếu tố trong
một tam giác
27
55 Luyện tập 47 1: Quan hệ giữa góc và cạnh dd
56
5: Đa thức
48 Luyện tập
28
57
6: Cộng trừ đa thức
49
2: Quan hệ giữa đờng vuông góc và đ-
ờng xiên
58 Luyện tập 50 Luyện tập

29
59
7: Đa thức một biến
51
3: Quan hệ giữa 3 cạnh của tam giác,
bất đẳng thức tam giác
60
8: Cộng và trừ đa thức 1
biến
52 Luyện tập
30
61 Luyện tập 53
4: Tính chất 3 đờng trung tuyến của
tam giác
54 Luyện tập
31
62
9: Nghiệm của đa thức 1
biến
55
5: Tính chất tia phân giác của một G
56 Luyện tập
57
6: Tính chất 3 đờng phân giác
32
63
10: Nghiệm của đa thức 1
biến(tt)
58 Luyện tập
59

7: Tính chất đờng trung trực của ĐT
60 Luyện tập
33
64 Ôn tập chơng IV với sự 61
8: Tính chất 3 đờng trung trực của
62 Luyện tập
34
65 Ôn tập chơng IV với sự 63 9: Tính chất 3 đờng cao của tam giác
64 Luyện tập
35
66 Ôn tập cuỗi năm 65 Ôn tập chơng III
66 Ôn tập chơng III (tt)
36
67 Ôn tập cuối năm 67 Kiểm tra chơng III (1 tiết)
68 Ôn tập cuối năm (tt)
69 Ôn tập cuối năm (tt)
37
68
Kiểm tra cuối năm (2 tiết)
69
70
Trả bài kiểm tra cuối năm
(ĐS)
70 Trả bài kiểm tra cuối năm (HH)

×