Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

Giáo án lớp 5 năm học 2009 - 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (204.64 KB, 21 trang )

Trờng Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Giáo án Lớp 5
TUN 2
Th hai: Ngy son: 5/9/2009
Sỏng: Ngy ging: 7/9/2009
Tit 2 TON
LUYN TP
I. Mc tiờu:
Bit c, vit cỏc s thp phõn trờn mt on ca tia s. Bit chuyn mt phõn s
thnh phõn s thp phõn.
II. Cỏc hot ng dy hc:
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
A. Bi c:
- Gi 2 HS cha bi tp 4 ( a, c )
- Th no gi l phõn s thp phõn ?
B. Bi mi:
1) Gii thiu bi
2) Dy bi mi:
T chc cho HS lm v cha bi
- Bi 1:
Cho HS vit cỏc phõn s thp phõn vo
cỏc vch tng ng trờn tia s.
- Bi 2:
Vit cỏc phõn s thnh phõn s thp
phõn
Gi 1 HS lm bng, c lp lm vo v
- Bi 3:
Vit cỏc phõn s thnh phõn s thp phõn
cú mu l 100
+ Cho HS tho lun nhúm 2
+ Gi i din tng nhúm trỡnh by kt
qu


- Bi 4,5 dnh cho HS khỏ gii
- Bi 5: Gii toỏn
* Cho HS c , phõn tớch v túm tt
* Hng dn HS tỡm cỏch gii
* Gi 1 HS lm bng, c lp lm vo
v
* T chc cha bi cho HS
C. Cng c, dn dũ:
- Nờu cu to ca phõn s thp phõn
- 2 HS lm bng, c lp nhn xột
- 1 HS tr li, c lp nhn xột.
- 1 HS lm bng, c lp nhn xột
- 1 HS c cỏc phõn s t
10
1
.....
10
9
- 1 HS lm bng, c lp nhn xột
v nờu cỏch chuyn phõn s v s
thp phõn.
- HS tho lun nhúm 2, sau dú lm
vo v
- C lp nhn xột, b sung v núi rừ
cỏch lm.
- HS lm vo v nhỏp
S hc sinh gii Toỏn ca lp ú l:
30
10
3

ì
= 9(HS)
S hc sinh gii Ting Vit ca lp
ú l: 30
10
2
ì
= 6(HS)
ỏp s: 9HS gii Toỏn, 6HS gii TV
- Nhn xột bi lm
- 1 HS nờu cu to ca phõn s thp
phõn
Giáo viên: Nguyễn Thị Liên Trang
23
Trờng Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Giáo án Lớp 5
- Nờu cỏch tỡm giỏ tr phõn s ca mt s
cho trc
- Nhn xột tit hc
- HS nờu
Tit 3 TP C
NGHèN NM VN HIN
I. Mc tiờu:
1. c ỳng
- c ỳng: mum, thiờn quang.
- Bit c ỳng vn bn khoa hc thng thc cú bng thng kờ.
2. Hiu ni dung: Vit Nam cú truyn thng khoa c, th hin nn vn hin lõu
i.
3. HS bit c truyn thng vn hoỏ lõu i ca Vit Nam, cng yờu thờm t
nc v t ho l ngi Vit Nam.
II. dựng dy hc:

- Tranh minh ho bi tp c
III Cỏc hot ng dy - hc:
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
A. Bi c:
- Gi hc sinh c bi: Quang cnh lng
mc ngy mựa
- Cõu hi: K tờn nhng s vt trong bi
cú mu vng v t ch mu vng ú
- GV nhn xột - ỏnh giỏ
B. Bi mi:
1. Gii thiu bi:
- t nc ta cú nn vn hoỏ lõu i - Bi
hc...
2. Hng dn hc sinh luyn c v tỡm
hiu bi:
a) Luyn c
- GV c mu ton bi
- Phõn on:
+ on 1: T u ... c th nh sau.
+ on 2: Bng thng kờ
+ on 3: Phn cũn li
- c ni tip ln 1
+ Hng dn c ỳng cỏc t: mum,
thiờn quang.
- Nhn xột, sa li
- c ni tip ln 2
- 2 hc sinh c v tr li cõu hi
- Lng nghe
- Quan sỏt nh Vn Miu- Quc T
Giỏm

- 1 hc sinh c, c lp c thm
- Lng nghe
- 3 hc sinh c ni tip
- HS luyn c ỳng
- 3 hc sinh c ni tip
- 1 hc sinh c phn chỳ gii
Giáo viên: Nguyễn Thị Liên Trang
24
Trờng Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Giáo án Lớp 5
- c ni tip on ln 3
b) Tỡm hiu bi:
+ n thm Vn Miu, khỏch nc
ngoi ngc nhiờn vỡ iu gỡ?
+ Triu i no t chc nhiu khoa thi
nht?
+ Triu i no cú nhiu tin s?
+ Bi vn giỳp em hiu iu gỡ v truyn
thng vn hoỏ Vit Nam?
c) Luyn c din cm
- Nhn xột, sa sai
- Hng dn c din cm on 2
C. Cng c, dn dũ :
* Ni dung: Vit Nam cú truyn thng
khoa c, th hin nn vn hin lõu i.
- Nhn xột tit hc.
- Dn v nh luyn c
- c bi mi: Sc mu em yờu.
- 3 hc sinh c ni tip
- Luyn c theo cp
- 1 hc sinh c c bi

- Hc sinh c lt on 1 v tr li
+ Nc ta t 1075 ó m khoa thi
tin s ...
- HS clton 2 v tr li cõu hi
+ Triu lờ
+ Triu lờ
- 1 hc sinh c c bi
+ Coi trng o hc
+ Cú nn vn hin lõu i
- 3 hc sinh c ni tip
- HS nhc li ging c, cỏch c
- HS luyn c din cm
- HS thi c din cm
- HS nhn xột
- HS nhc li
- Lng nghe
******************
Th ba Ngy son: 5/9/2009
Sỏng Ngy ging: 8/9/2009
Tit 2 TON
ễN TP PHẫP CNG V PHẫP TR HAI S PHN S
I. Mc tiờu:
- Cng c kin thc v cng (tr) hai phõn s cú cựng mu s, hai phõn s khụng
cựng mu s.
- HS bit cng (tr) hai phõn s cú cựng mu s, hai phõn s khụng cựng mu s
thnh tho.
II. dựng dy hc: - Bng ph, SGK, v
III. Cỏc hot ng dy hc:
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
A. Bi c:

- Gi 2 HS cha bi tp 4 sgk trang 9
- GV nhn xột v ghi im.
- 2 HS cha bi 4, c lp nhn xột
Giáo viên: Nguyễn Thị Liên Trang
25
Trờng Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Giáo án Lớp 5
B. Bi mi:
1. Gii thiu bi:
2. Dy bi mi:
* H 1: a) ễn tp v cng, tr hai phõn s
cú cựng mu s
- GV ghi vớ d 1:
7
3
+
7
5

- Gi 1 HS nhn xột mu s ca 2 phõn s
- Gi 1 HS lm, c lp nhn xột
- Cho HS nhn xột mu s ca 2 phõn s
- Nờu cỏch thc hin
- Vớ d 2:
15
10
-
15
3
- Cỏc bc i tng t vớ d 1
+ Hóy nhc li cỏch cng, tr hai phõn s

cú cựng mu s
* H 2: b) ễn tp v cng tr hai phõn
s khỏc mu s
- VD 1:
9
7
+
10
3
+ HS nhn xột mu s ca 2 phõn s v
nờu cỏch thc hin phộp tớnh
+ 1 HS lm bng c lp lm vo v
nhỏp
+ Nhn xột
- VD 2:
8
7
-
9
7
+ Cỏch tin hnh nh vớ d 1
* Cho HS nhc li cỏch cng, tr hai phõn
s khỏc mu s
* H 3: Thc hnh
- Bi 1: + Chia lp thnh 2 nhúm ( mi
nhúm lm 2 cõu )
+ Cho HS nhn xột
- Bi 2: GV hng dn HS lm bi cỏ
nhõn
+ GV nhn xột v cha bi

- Bi 3: Gii toỏn
+ HS c toỏn, phõn tớch v túm tt
+ Nờu cỏch gii
+ 1 HS lm bng, c lp lm vo v Gv
cha v chm bi
C. Cng c, dn dũ:
- Nhc li quy tc cng, tr hai phõn s cú
cựng mu s v khỏc mu s. GV nhn
xột tit hc:
- 1 HS nhn xột
- 1 HS lm bng, c lp lm vo v
nhỏp
- Nhn xột bi lm ca bn
- HS nhc li cỏch cng tr 2 phõn s
cú cựng mu s
- 1 HS nhn xột
V nờu cỏch lm:
+ Quy ng mu s
+ Cng, tr 2 phõn s sau khi ó quy
ng
- 1 HS lm bng c lp lm vo v
nhỏp
- C lp nhn xột
- Cỏc bc i nh vớ d 1
- HS nhc li cỏch cng tr hai phõn
s khỏc mu s
- 2 HS i din 2 nhúm lm bng,
cỏc nhúm lm vo v
- HS nhn xột
- HS lm bi

- HS c toỏn v phõn tớch
- HS nờu cỏch gii
- HS lm bi
Giáo viên: Nguyễn Thị Liên Trang
26
Trờng Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Giáo án Lớp 5
Tit 3 CHNH T (nghe - vit)
LNG NGC QUYN
I. Mc tiờu:
- Nghe - vit ỳng, trỡnh by ỳng bi chớnh t Lng Ngc Quyn
- Vit ỳng: xớch st, mu, khoột, cỏc danh t riờng: Lng Ngc Quyn, Lng
Vn Can, ...
- Ghi li ỳng phn vn ca ting(t 8 n 10 ting) trong BT2; chộp ỳng vn
ca cỏc ting vo mụ hỡnh, theo yờu cu (BT3)
II dựng dy hc:
- Mụ hỡnh cu to vn (BT3)
III Cỏc hot ng dy - hc:
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
A. Bi c:
- Gi hc sinh nhc li quy tc chớnh t
vi g/ gh, ng/ ngh, c/ k
- Gi 2 hc sinh lờn bng vit : ghờ gm,
bỏt ngỏt, nghe ngúng, kiờn quyt, cng
hin
B.Bi mi:
1. Gii thiu bi:
2. Hng dn hc sinh nghe- vit:
- GV c mu
- GV núi v nh yờu nc Lng Ngc
Quyn(1885 1917)

- HS c thm li bi chớnh t, nhn xột v
bi chớnh t.
- Hng dn vit t khú: mu, khoột,
lun, xớch st.
- Nhc hc sinh vit hoa danh t riờng
Lng Ngc Quyn, Lng Vn Can,
Nht Bn, Trung Quc, ...
- Nhc t th ngi vit, trỡnh by ỳng
- c cho hc sinh vit
- c mu
- Chm v 1 s em
- Nhn xột
3. Hng dn lm bi tp
Bi tp 2:
- GV cho HS c ni dung bi tp, nờu
yờu cu
- Hng dn HS lm bi
- GV theo dừi, nhc nh HS
- GV nhn xột
Bi tp 3:
- 1 hc sinh nhc li
- 2 hc sinh lờn vit
- Lng nghe
- Nhn xột
- HS vit trờn bng con
- Vit vo v
- Dũ bi- i v cha
- Nờu yờu cu
- c thm
- Nờu ý kin

- Nờu yờu cu, c mụ hỡnh
- Lm vo v
- 3 hc sinh lm vo mụ hỡnh ó k
Giáo viên: Nguyễn Thị Liên Trang
27
Trờng Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Giáo án Lớp 5
- GV cho HS c ni dung bi tp, nờu
yờu cu
- Hng dn HS lm bi
- GV theo dừi, nhc nh HS
- GV nhn xột
- Hng dn cha bi trờn bng
- GV nhn xột
- Phn vn ca tt c cỏc ting u cú õm
chớnh
- Ngoi õm chớnh, 1 s vn cũn cú õm
cui (trng, lng...), õm m (nguyờn,
huyờn, khoa). Cỏc õm m c ghi bng
ch cỏi o, u
- Cú nhng vn cú c õm m, õm
chớnh v õm cui (nguyờn, huyn)
C. Cng c, dn dũ :
- Hc thuc bi Th gi cỏc hc sinh
chun b bi chớnh t tun sau
- GV nhn xột tit hc.
sn
- Nhn xột
- Lng nghe
- HS lng nghe
Tit 5 LUYN T V CU

M RNG VN T: T QUC
I. Mc tiờu
- M rng, h thng hoỏ vn t v T quc.
- Tỡm c mt s t ng ngha vi t T quc trong bi Tp c hoc Chớnh t
ó hc(BT1); tỡm thờm c mt s t ng ngha vi t T quc(BT2); tỡm c
mt s t cha ting quc(BT3).
- Bit t cõu vi mt trong nhng t ng núi v T quc, quờ hng(BT4)
II dựng dy hc:
- Giy kh to
- T in Ting Vit
III Cỏc hot ng dy - hc:
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
A. Bi c:
- Th no l t ng ngha?
- Cú my dng t ng ngha? Cho vớ
d?
- GV nhn xột, ỏnh giỏ
B. Bi mi:
1. Gii thiu bi:
M rng vn t: T Quc
2. Hng dn lm bi tp
- 2 hc sinh tr li
- Nờu yờu cu
Giáo viên: Nguyễn Thị Liên Trang
28
Trờng Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Giáo án Lớp 5
Bi tp 1:
- Yờu cu hc sinh c bi: th gi ... v
Vit Nam thõn yờu v tỡm t ng ngha
vi T Quc

- GV yờu cu HS thc hin nhúm 2
- GV cht li:
+ Bi Th gi cỏc hc sinh: nc nh,
non sụng
+ Bi Vit Nam thõn yờu: t nc, quờ
hng
Bi tp 2:
- GV chia nhúm giao nhim v
- GV t chc cho HS thc hnh
- GV theo dừi nhn xột
- GV gi HS lờn trỡnh by
- GV nhn xột, kt lun
T ng ngha vi t T quc: t nc,
quc gia, giang sn, quờ hng
Bi tp 3: Phỏt giy
- GV cho HS c ni dung bi tp, nờu
yờu cu
- T chc cho HS lm bi cỏ nhõn
- GV theo dừi, giỳp HS
- GV cht li kt qu: v quc, ỏi quc,
quc gia, quc dõn, quc doanh, quc
hiu, quc hc, quc hi, quc hn, quc
huy, quc khỏnh, quc kỡ, quc ng,
quc phũng, ...
Bi tp 4:
- GV t chc cho HS c ni dung v
nờu yờu cu bi tp.
- GV t chc cho HS lm bi cỏ nhõn
- GV quan sỏt, hng dn thờm cho HS
- GV nhn xột, ỏnh giỏ

- GV chm 5 - 7 em, nhn xột cha bi
3. Cng c, dn dũ :
- GV nhn xột tit hc.
- Tuyờn dng nhng HS hc tt
- Dn HS v nh hc bi v chun b bi
sau
- c thm
- Hc sinh c nhúm 2
- Ghi vo giy
- Phỏt biu ý kin
- Nhn xột
- Nờu yờu cu
- Hc sinh c nhúm 4
- 4 nhúm ni tip nhau lờn bng ghi
tip sc
- Hc sinh c nhúm 4 . Ghi vo giy
- i din nhúm trỡnh by
- Nhn xột, b sung
- Nờu yờu cu
- Hc sinh lm vo v
- c bi lm
- Nhn xột
- Nờu yờu cu
- Hc sinh lm vo v
- c bi lm
- Nhn xột
- HS lng nghe
Giáo viên: Nguyễn Thị Liên Trang
29
Trờng Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Giáo án Lớp 5

Th t Ngy son: 5/9/2009
Sỏng Ngy ging: 9/9/2009
Tit 1 TON
ễN TP: PHẫP NHN V PHẫP CHIA HAI PHN S
I. Mc tiờu:
- Cng c kin thc v phộp nhõn v phộp chia hai phõn s.
- HS bit thc hin nhõn, chia hai phõn s mt cỏch thnh tho.
II. Chun b: Ni dung bi
III. CC HOT NG DY HC:
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
A. Bi c:
Tớnh:
2
1
+
3
1

4
3
-
5
2
1 +
8
7
- GV nhn xột
B. Bi mi:
a. Gii thiu bi
b. ễn tp v phộp nhõn v phộp chia hai

phõn s
* Phộp nhõn hai phõn s
- Yờu cu HS t ly VD v phộp nhõn
hai phõn s v thc hin (bng con)
- GV nhn xột
- Yờu cu HS nờu cỏch thc hin
* Phộp chia hai phõn s (thc hin
tng t nh phộp nhõn hai phõn s)
c. Thc hnh
Bi 1: Tớnh:
a)
9
4
10
3
ì

5
6
:
7
3
b) 4
8
3
ì
3 :
2
1
Bi 2: Tớnh theo mu

a)
6
5
10
9
ì
b)
10
21
:
25
6
c)
5
14
7
40
ì
- GV hng dn 1 bi
6
5
10
9
ì
=
610
59
ì
ì
=

2325
533
ììì
ìì
=
4
3
Bi 3:
Bi gii:
Din tớch ca tm bỡa l:
6
1
3
1
2
1

(m
2
)
Din tớch ca mi phn l:
- 2 HS lờn bng lm, lp lm bng con
- HS lm trờn bng con
- HS trỡnh by
5
1
4
3
ì
=

54
13
ì
ì
=
20
3
- HS nhc li
- HS ln lt thc hin trờn bng con
- HS nờu cỏch lm
- HS lm bi vo giy nhỏp
- HS c bi
- HS nờu hng gii:
+ Tớnh din tớch ca tm bỡa.
+ Tớnh din tớch mt phn.
- HS gii bi vo v
Giáo viên: Nguyễn Thị Liên Trang
30

×