Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Phiếu bài tập toán 9 tuần 3 (đại hình)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.92 KB, 2 trang )

Phiếu học tập tuần 3 của: Nguyễn Quỳnh Mai
Kiểm tra 20: Hệ thức trong tam giác vuông
Bài 1:(3đ) Cho tam giác MNP vuông tại P, đờng cao PH. Hãy viết các hệ thức
về cạnh và đờng cao trong tam giác.
Bài 2:(7đ)Cho tam giác ABC, trung tuyến AM, đờng cao AH. cho biết H nằm
giữa B và M, AB = 15, AH = 12, HC = 16.
a) Tính độ dài các đoạn thẳng BH, AC.
b) Chứng tỏ rằng tam giác ABC vuông tại A
c) Tính độ dài AM bằng cách sử dụng định lí Pitago rồi sử dụng định lí về
trung tuyến ứng với cạnh huyền của tam giác vuông để so sánh kết quả.
Bài tập
Bài 1: Tính
a)
49.100
; b)
0,09.64
; c)
12,1.360
; d)
2 4
2 .3
; e)
( )
-
2
4
2 . 7
;
f)
72.32
;


g)
4,9.360
; h)
2a 3a
.
3 8
; i)
52
13a.
a
Bài 2: Thực hiện phép nhân
a)
2. 8
; b)
7. 63
; c)
( )
+ -3 3 3 2 6 33
;
d)
( ) ( )
- +3 2 2 3 3 2 2 3
; e)
( ) ( )
- -
2 2
3 2 . 2 2
; f)
( ) ( )
+ + + -1 2 3 1 2 3

;
g)
( )
-
2
3 2
;
Bài 3: Giải phơng trình
a)
=4x 5
; b)
=16x 8
;
c)
( )
- =9 x 1 21
; d)
( )
- - =
2
4 1 x 6 0
;
e)
x 2 4x 8 0 + =
; f)
( )
x 1 2x x 1 0
=
Bài 4: Hai canô khởi hành cùng một lúc và chạy từ bến A đến bến B. Canô thứ
nhất chạy với vận tốc 20km/h, canô thứ hai chạy với vận tốc 24km/h. Trên đ-

ờng đi canô thứ hai dừng lại 40 phút, sau đó tiếp tục chạy. Tính chiều dài của
quãng đờng sông AB, biết rằng hai canô đến B cùng một lúc.
Bài 5: Trong tháng đầu hai tổ sản xuất đợc 800 chi tiết máy. Sang tháng thứ
hai tổ I vợt mức 15%, tổ II vợt mức 20% do đó cuối tháng cả hai tổ sản xuất đ-
ợc 945 chi tiết máy. Tính xem trong tháng đầu mỗi tổ sản xuất đợc bao nhiêu
chi tiết máy.
Bài 6: Tính
a)
-
2 2
13 12
; b)
-
2 2
17 8
; c)
-
2 2
117 108
;
d)
-
2 2
313 312
; e)
+3 2 2
; f)
-9 4 5
;
g)

-4 2 3
; h)
-16 6 7
Bài 7: Rút gọn các biểu thức sau
a)
2
0,36.a
với a < 0 ; b)
( )
-
2
4
a 3 a
với a

3;
c)
2
75.48.a
; d)
( )
-
2
27.48. 1 a
;
e)
( )
-
-
2

4
1
a a b
a b
với a < b < 0;
Bài 8: Phân tích thành nhân tử
a)
+5 5
; b)
-a 2 a
; c)
-x xy
với x,
y > 0; d)
-x y y x
; e)
- - -x y x y
; f)
-1 a
;
g)
- +1 2 a a
; h)
-
3
1 a
;
Bài 9: Chứng minh
a)
+ a b 2 ab

với a, b

0 ;
b)
+ x 1 2 x
với x

0;
c)
- < -7 6 3 2
;
Bài 10: Thực hiện phép tính:
a)
(
)
2
2 5 5 2+ +
;
b)
(
)
2
8 3 7 8 3 7+ +
;
c)
( ) ( )
3 3
6 2 5 6 2 5+

Thầy chúc các con học giỏi

×