THCS Xơng Lâm GV: Nguyễn Đức Lợi
kiểm tra chơng I-đại số lớp 9
Thời gian làm bài: 45 phút (Tiết 17- tuần 9)
----------------------------------------
I-Trắc nghiệm khách quan: (4 điểm): Chọn kết quả đúng ?
Câu 1: Căn thức
( )
2
2
x
bằng:
A.
2
x
; B. 2 x ; C.
2
x
Câu 2:
81
bng
A. -9 ; B. 9; C. 9 và -9
Câu 3: Biểu thức
1x
xác định với các giá trị:
A.x -1 ; B. x 1; C. x 1;
Câu 4: Giá trị của biểu thức
1625
bằng:
A . 9 ; B.1 ; C. 3
Câu 5: Rút gọn biểu thức
25
4
2
a
đợc kết quả là:
A/
5
2
a B/
5
4a
C/
5
2a
D/
5
2 a
Câu 6: Rút gọn biểu thức
82
+
bằng: A.
10
B.
23
C.
24
Câu 7: So sánh
33
và
12
ta đợc: A.
1233
>
B.
1233
<
C.
1233
=
Câu 8: Đa thừa số vào trong dấu căn của
53
ta đợc: A.
15
B.
45
C.
8
II-Tự luận:(6 điểm)
Câu 9: (2 điểm): Tính giá trị của biểu thức:
a)
81100
b)
501824
+
Câu 10: (2 điểm): a/ Trục căn thức ở mẫu:
1
2
a
a
+
(với a > 0 và a 4 )
b/ Tìm x biết:
3 2 8 2x x =
Câu 11:(2 điểm) Cho biểu thức:
1 . 1
1 1
a a a a
P
a a
+
= +
ữ ữ
ữ ữ
+
( với a > 0; a
1
)
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm a để P > -1.
----------------------Hết------------------------
Thông qua tổ bộ môn:
THCS Xơng Lâm GV: Nguyễn Đức Lợi
đáp án đề 3 kiểm tra chơng I
Môn: toán 9 ( đại số)
----------------------------------------
I-Trắc nghiệm khách quan: (4 điểm): Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm
Câu 1: A.
2
x
Câu 2: B. 9
Câu 3: A.x1
Câu 4: B. 1
Câu 5: A.
13
Câu 6: B.
23
Câu 7: A.
1233
>
Câu 8: B.
45
II-Tự luận:(6 điểm)
Câu 9: (2 điểm): Mỗi ý đúng cho 1 điểm
a)
81100
= 10 - 9 = 1
b)
501824
+
= 2
2
Câu 10: (2 điểm)
a) Đáp số x= 9 1 điểm
b)
aaaa 25943
++
=
a3
1 điểm
Câu 11:(2 điểm)
a) Rút gọn biểu thức P =
2a +
1 điểm
b) Để P < 5
2 5 3 9a a a+ < < <
kết hợp điều kiện đề bài suy ra
0 9 ; 1a a <
1 điểm
----------------------Hết------------------------