Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

dề kiểm tra hệ số 1 chương 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (239.12 KB, 3 trang )

Trng THPT PHAN NG LU KIM TRA H S 1( 2009-2010)
T HểA KHI 10
Thi gian lm bi : 15 phỳt
M 153
Ngy kim tra: . . . . . . . . . . . . .
H v Tờn Hc sinh : .
Lp : ..
im Li phờ
Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả
lời. Cách tô đúng :
BNG TR LI
01 05 08
02 06 09
03 07 10
04
A. PHN TRC NGHIM: ( 5 im)
Câu 1 :
Chn cp phỏt biu sai :
1. Trong mt nguyờn t luụn luụn s proton bng s electron bng s n v in tớch ht nhõn Z.
2. Tng s proton v s electron trong nguyờn t gi l s khi .
3. S khi A l khi lng tuyt i ca nguyờn t .
4. S proton bng in tớch ht nhõn nguyờn t.
5. ng v l cỏc nguyờn t cú cựng s proton nhng khỏc nhau v s ntron.
A. 3, 4, 5 B. 1, 3 C. 2, 3, 5 D. 2, 5
Câu 2 :
ng trong t nhiờn gm 2 ng v
Cu
63
29
v
Cu


65
29
.Nguyờn t khi ca ng l 63,54.Thnh
phn phn trm ca cỏc ng v l :
A.
37%
65
Cu v 63%
63
Cu
B.
27,5%
65
Cu v 72,5%
63
Cu
C. 73%
65
Cu v 27%
63
Cu D. 27%
65
Cu v 73%
63
Cu
Câu 3 :
Trong t nhiờn cú 3 loi ng v bn vi t l phn trm s nguyờn t l :
Ar
36
18

(0,337%) ;
Ar
38
18
(0,063%) ;
Ar
40
18
(99,6%)
Cho rng nguyờn t khi ca cỏc ng v trựng vi s khi ca chỳng .Tớnh th tớch ca 20g Agon
ktc ?
A.
1,121
3
dm
B. 11,2146
3
dm
C.
1,120
3
dm
D. 11,200
3
dm
Câu 4 :
Nguyờn t hidro cú kớch thc, khi lng v in tớch nh sau :
A. 10
-8
nm ; 0,00055u v 1+ B. 0,053 nm ; 1u v 0

C.
0,053 nm ; 0,00055u v 1-
D.
10
-8
; 1u v 0
Câu 5 :
Hóy chn cõu ỳng.Nguyờn t l phn t nh nht ca cht :
A.
khụng mang in.
B.
cú th mang in hoc khụng
C. mang in õm. D. mang in dng.
Câu 6 :
Tng s cỏc ht p, n, e trong nguyờn t ca mt nguyờn t X l 10. S khi ca nguyờn t X l
bao nhiờu khi tng s cỏc ht mang in nhiu hn cỏc ht khụng mang in l 2 ?
A.
7 B. 3
C.
6 D. 4
Câu 7 :
Hidro cú 3 ng v :
H
1
1
;
H
2
1
;

H
3
1
. Oxi cú 3 ng v :
O
16
8
;
O
17
8
;
O
18
8
S phõn t H
2
O c hỡnh thnh l :
A. 6 phõn t B. 18 phõn t C. 10 phõn t D. 12 phõn t
1
C©u 8 :
Hãy cho biết điều khẳng định nào sau đây không đúng ?
A. Chỉ có nguyên tử oxi mới có 8 electron.
B. Chỉ có hạt nhân nguyên tử oxi mới có 8 nơtron
C. Chỉ có hạt nhân nguyên tử oxi mới có 8 proton.
D. Số điện tích hạt nhân đặc trưng cho một nguyên tố hóa học.
C©u 9 :
Nguyên tố Clo có 2 ký hiệu :
Cl
35

17

Cl
37
17
Tìm câu trả lời sai :
A.
Đó là hai đồng vị của nhau .
B.
Đó là hai nguyên tử có cùng số e.
C. Đó là hai nguyên tử có cùng số nơtron. D. 2 nguyên tử trên có cùng 1 số hiệu nguyên tử.
C©u 10 :
Nguyên tử X có 9 proton, 9 electron và 10 nơtron. Nguyên tử Y có 10 proton, 10 electron và 9
nơtron . Như vậy có thể kết luận rằng :
A. Nguyên tử X và Y có cùng số khối
B. Nguyên tử X và Y là những đồng vị của cùng một nguyên tố .
C. Nguyên tử X có khối lượng lớn hơn nguyên tử Y.
D. Nguyên tủ X và Y có cùng số hiệu nguyên tử .
B. PHẦN TỰ LUẬN: ( 5 điểm)
1) Hãy xác định điện tích hạt nhân, số proton, số notron, số electron, nguyên tử khối của các nguyên
tử :
Li
7
3
;
Cl
35
17
2) a- Tìm số nguyên tử Na có trong 79,68g natri
b- Tìm số phân tử H

2
có trong 9,44g hidro
Cho số Avogadro = 6,02x 10
23
, Na = 23 , H = 1
BÀI LÀM
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . .. …………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………

2
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : hoa 10 he so 1 bai 1 (09-10)
M ®Ò : 153·
01 05 08
02 06 09
03 07 10
04
3

×