Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

DS 9 Thuc hien phep tinh rút gon BT chua CBH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.24 KB, 5 trang )

Chuyên đề thực hiện phép tính
A. Lý thuyết
1.Định nghĩa.
* Căn bậc hai của một số a không âm là số x sao cho x
2
= a.
* Với a > 0, có hai căn bậc hai của a là hai số đối nhau: Số dơng kí hiệu là,
a
số âm kí hiệu là
a

.
* Với a

0,
a
đợc gọi là CBHSH của a.



=

=
ax
x
ax
2
0
2. So sánh CBHSH.
* a, b là các số không âm: a < b



a
<
b
3. Căn thức bậc hai.
* Với A là một biẻu thức đại số: ngời ta gọi
A
là căn thức bậc hai của A, A gọi là biểu thức lấy căn hay
biểu thức dới dấu căn.
*
A
xác định (hay có nghĩa)

A

0.
4.Các công thức biến đổi căn thức:
1.
2
A A
=
6.
A
B
=-
2
A B
(A

0, B


0 )
2.
AB A B
=
(A, B

0 )
7.
1A
AB
B B
=
(A B

0, B

0
3.
A A
B
B
=
(A

0, B > 0 )
8.
A A B
B
B

=
(A

0, B>0 )
4.
2
A B A B
=
( B

0 )
9.
( )
T A B
T
A B
A B
=


m
(A, B

0 )
5.
A
B
=
2
A B

(A, B

0 )
10.
( )
2 2
T a A b B
T
a A b B
a A b B
=


m



Chuyên đề thực hiện phép tính Nguyễn Thanh Hùng Trờng THCS Tiên Nha
năm 2008
1
B. Bài tập áp dụng
Bài tập 1.Thực hiện phép tính.
a)
2
2
3
2
2
)23(
2

2
2








( )
2
32

b)
2
)( a
3
)( a
( )
2
2 a
( )
2
3 a

Với
0

a

c)
( )
2
2

( )
4
2

( )
2
32
2
2
2









( )
2
31

d)
2

)( b
3
)( b
( )
2
b

( )
2
3 b
Với
0

b
e)
09,0
0144,0
0001,0
04,0
2
1
f)
4
1
61
+
9
7
22


25
11
1
2
1
5
3

.
Bài tập 2.Thực hiện phép tính.
a)
36.25
c)
490.9,28
e)
24
)8.(3

b)
360.1,12
d)
250.001,0
f)
2
5a
với
0
<
a
Bài tập 3.Thực hiện phép tính.

a)
27.3
b)
63.7
c)
( ) ( )
32.32
+
d)
8.2
e)
)1362(32
+
f)
( ) ( )
625.625
+
g)
110.110
+
h)
( ) ( )
23.23
+
i)
( ) ( )
53.53
+
Bài tập 4.Thực hiện phép tính.
a)

( )
2
12
+
b)
( )
2
12

c)
( ) ( )
12.12
+
d)
( )
2
13
+
e)
( )
2
13

f)
( ) ( )
13.13
+
Bài tập 5.Thực hiện phép tính.
a)
( )

2
3223
+
b)
( )
2
3223

c)
( ) ( )
3223.3223
+
d)
( )
2
225
+
e)
( )
2
225

f)
( ) ( )
225.225
+
Bài tập 6.Thực hiện phép tính.
a)
196
169

25,2
0625,0
41,4
3
27
18
2
b)
( )
15:5335
+
( )
2:26323182
+
Chuyên đề thực hiện phép tính Nguyễn Thanh Hùng Trờng THCS Tiên Nha
năm 2008
2
Bµi tËp 7.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
a)
( )
33:622327
+−
b)
( ) ( )
22
3113
−++
c)
( ) ( )
22

1212
−++
d)
( ) ( )
22
3113
−++
e)
( ) ( )
22
2112
−−+
f)
347347
−++
g)
526526
−++
h)
7474
+−−
i)
( )( )
5321053
+−−
j)
549549
+−−
k)
324324

+−+
l)
( )( )
154610154
−−+
Bµi tËp 8.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
a)
83
752

50
5
2
ba
a
2
1
víi a# 0, b>0
b)
( )
2
523

( )
2
3218

( )
4
315

2

c)
( )
2
21
8

( )
3
1 x

( )
3
3
31

x
víi x > 3
d)
( )
5
550 a
+
( ) ( )
53
14 xx
−−
víi 1 < x < 4
Bµi tËp 9.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.

82

82
32.32
−+
28273
+−−
180.27.15
( )( )
321321
−+++
50188
−+
( )
5.54520
+−
( )( )( )
154610154
−−+
5,24,0
+
( )( )
5252
−+
7 : 28
( )
2 : 8 - 18
( )
3 : 48 - 243 75
+

( )
35:2715 1220

2712
+
520

502852
−+
1082712
+−
125805
+−
1058045
−+
5
20
35
702 57 - 75
+
12
1
3
1
4
3
++
3004875
−+
50188

−+
72985032
−+−
`
32080345220
−+−
( )( )
1212
−+
35.35
−+
200
2
1
6188
−−+
4
3
3
4
12
3
4
−+
3
1
1102775348
3
1
−−+

6.
2
3
3
2








+
6.
2
3
3
2








+
15
1

2
60
1
20
3
−+
2.50
54.32
98.18.8
40.5,2
154 . 154
−+
526.526
−+
235.235
+−++
5:12545252






−+
( ) ( )
22
5252
−−+
5
5

12
1

52:5
5
4
4
5
20
2
1
5
1
5








+−+
3
3 3
+
203
15
;
12

22


;
52
615


;
32
3223


26
4
25
3
+
+

Chuyªn ®Ò thùc hiÖn phÐp tÝnh NguyÔn Thanh Hïng Trêng THCS Tiªn Nha
n¨m 2008
3
13
1
13
1
+



5.
35
1
35
1






+
+

1281812226
++
( ) ( )
22
5252
+
( )
2
52
+
-
( )
2
52
+
( ) ( )

22
2323
+
324324
+
3232
+
52353
++
653653
++
,,
200522006200522006
+
2005100320051003
+
15281528
+
608608
+
154154
+
24922117
++
761663216
+
738638
+
5122935


24923013
+++
Bài tập 10.Khử mẫu số trong các căn thức sau:
a)
2
3
2
32
13
4
+


( )
22
1
nm
nm
+
+
( )
m
m


3
1
3
với m<3
b)

120
11
11
168
13
13
48
7
7
89
2
2
xxx
+++
Bài tập 11.Trục căn thức ở mẫu:
a)
5
3
2
32
b
a
1
1
2

+
x
x
b)

23
1
+
32
2

12
12

+
13
23
+
c)
321
1
++
32.232
1
+
Bài tập 12.Rút gọn biểu thức:
a)
32
32

+
625
625

+

13
13
+

b)
32
32

+
+
32
32
+

3232
3232
3232
3232
++
+

+
++
Bài tập 13.Rút gọn biểu thức:
a)
50218483
+
485752125
+
b)

33
9
3
21
ab
b
ba
a
a
b
b
a
+
(a,b>0)
( )
84773228
++
Bài tập 14.Thực hiện phép tính:
a)
13
13
13
13
+

+

+
b)
13

13
13
13
+



+
c)
549417
+
d)
72:
21
21
21
21







+

+

e)
13

1
32
1
+

+
f)
322
32
322
32


+
++
+
Chuyên đề thực hiện phép tính Nguyễn Thanh Hùng Trờng THCS Tiên Nha
năm 2008
4
Bài tập 15.Đơn giản biểu thức:
a)
487
+
b)
487

c)
3232
+
d)

( )
mnnm 2
+
e)
yxyx
+
44
f)
245245
++
Bài tập 16.Rút gọn biểu thức:
a)
10099
1
...
43
1
32
1
21
1
+
++
+
+
+
+
+
b)
1009999100

1
...
4334
1
3223
1
22
1
+
++
+
+
+
+
+
c)
10099
1
...
43
1
32
1
21
1

+

+




Bài tập 17.Thực hiện phép tính:
a)
72328
+
12527220126
+
963252254421671123
+
b)
8012552

32450823
+
98324551475803182
+
c)
7534823227
+
503218423
+
1471227532
+
d)
12580345220
+
12527220126
+
15063542244

+
Chuyên đề thực hiện phép tính Nguyễn Thanh Hùng Trờng THCS Tiên Nha
năm 2008
5

×