Tải bản đầy đủ (.ppt) (37 trang)

Bài giảng Logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.36 MB, 37 trang )



Câu hỏi 1:
Đáp án:
- Nêu định nghĩa logarit?
- Cho a = 7, b = 2. Tìm α để:
a b
α
=
- Tìm x biết:
2
log 3
2
log 2x
=
KIỂM TRA BÀI CŨ
KIỂM TRA BÀI CŨ
KIỂM TRA BÀI CŨ
KIỂM TRA BÀI CŨ
3
2 8x
= =
- Cho a = 7, b = 2. Thì α sẽ là:
7
log 2
α
=
log
a
b a b
α


α
= ⇔ =
-

- Nêu các qui tắc tính logarit?
- Tính giá trị biểu thức:
3 3
27
log 2log 6
4
A
= +
Câu hỏi 2:
Đáp án:
KIỂM TRA BÀI CŨ
KIỂM TRA BÀI CŨ
KIỂM TRA BÀI CŨ
KIỂM TRA BÀI CŨ
3 3
3 3
3
7
2
3
27
log 2log 6
4
27
=log log 36
4

=log 27.9
7
=log 3
2
A
= +
+
=



og
( 0< 1, b>0)
a
l b a b
a
a
= =Û
¹
CÁC KIẾN THỨC CẦN NHỚ
CÁC KIẾN THỨC CẦN NHỚ

Định nghĩa:

Suy từ định nghĩa:
og
og ,
,
a
b

a
l b
l a b b R
a b b R
+
+
+
= " Î
= " Î

Tính chất:
Khi 1 thì og og
Khi 0 1 thì og og
( , 0)
a a
a a
a l b l c b c
a l b l c b c
b c
> > >Û
< < > <Û
>
+
+


CÁC KIẾN THỨC CẦN NHỚ
CÁC KIẾN THỨC CẦN NHỚ

Tính chất:

Khi 1 thì og 0 1
Khi 0 1 thì og 0 1
og og
( ,

0)
a
a
a a
a l b b
a l b b
l b l c b c
b c
> > >Û
< < > <Û
+
+ =
+

>
og ( ) og og
og ( ) og og
og og
(0 1; , 0)
a a a
a a a
a a
l bc l b l c
b
l l b l c

c
l b l b
a b c
a
a
+ = +
= -
=
< >¹
+
+


CÁC KIẾN THỨC CẦN NHỚ
CÁC KIẾN THỨC CẦN NHỚ

Tính chất:
*
1
og og
1
og og
(0 , 1; 0; )
a a
n
a a
l l b
b
l b l b
n

a c b n N
= -
=
< >¹ Î
+
+
og
og hay og . og og
og
(0 , 1; 0)
c
a c a c
c
l a
l b l a l b l b
l a
a c b
= =
< >¹
+


CÁC KIẾN THỨC CẦN NHỚ
CÁC KIẾN THỨC CẦN NHỚ

Tính chất:
1
og hay og . og 1
og
(0 , 1)

a a b
b
l b l b l a
l a
a b
= =
¹
+
<

Logarit thập phân:
1
og og
(0 1; 0; 0)
a
a
l b l b
a b
a
a
a
=
< >¹ ¹
+
10
log log lg
( 0)
a a a
a
= =

>



Bài tập 32 (SGK – Trang 92). Hãy tính:
3
7 7 7
1
og 36 og 14 3 og 21
2
l l l- -
5 5
5
og 36 og 12
og 9
l l
l
-
a).
b).
c).
d).
8 8 8
og 12 og 15 og 20 l l l- +
6
2
og 5
og 3
1 og2
36 10 8

l
l
l-
+ -
Giải:
a).
3
8 8 8
4
8 8
2
og 12 og 15 og 20
12.20 4
og = og 16 = og 2 =
15 3
l l l
l l l
- +
Û



Bài tập 32 (SGK – Trang 92). Hãy tính
3
7 7 7
1
og 36 og 14 3 og 21
2
l l l- -
5 5

5
og 36 og 12
og 9
l l
l
-
a).
b).
c).
d).
8 8 8
og 12 og 15 og 20 l l l- +
6
2
og 5
og 3
1 og2
36 10 8
l
l
l-
+ -
Giải:
b).
3
7 7 7
7 7 7
2
7 7 7
1

og 36 og 14 3 og 21
2
= og 6 og 14 3 og 21
6 1
og = og = og 7 =-2
14.21 49
l l l
l l l
l l l
-
- -
- -
=



Bài tập 32 (SGK – Trang 92). Hãy tính
3
7 7 7
1
og 36 og 14 3 og 21
2
l l l- -
5 5
5
og 36 og 12
og 9
l l
l
-

a).
b).
c).
d).
8 8 8
og 12 og 15 og 20 l l l- +
6
2
og 5
og 3
1 og2
36 10 8
l
l
l-
+ -
Giải:
c).
2
5 5
5
5
9
3
5
og 36 og 12

og 9
og 3
1

= og 3 og 3
og 9 2
l l
l
l
l l
l
-
= = =



Bài tập 32 (SGK – Trang 92). Hãy tính
3
7 7 7
1
og 36 og 14 3 og 21
2
l l l- -
5 5
5
og 36 og 12
og 9
l l
l
-
a).
b).
c).
d).

8 8 8
og 12 og 15 og 20 l l l- +
6
2
og 5
og 3
1 og2
36 10 8
l
l
l-
+ -
Giải:
d).
6
2
6
2
og 5
og 3
1 og2
og 25
og 27
og5
36 10 8
=6 10 2
25 5 7 3
l
l
l

l
l
l
-
+ -
+ -
= + - =



Bài tập 34 (SGK – Trang 92). Không dùng bảng số và máy tính,
hãy so sánh:
og5 l
og12 og5l l-
3 og 2 og3l l+
a).
b).
c).
d).
og 2 og3 l l+
với
og 7 l
với
2 og5 l
với
1 2 og3l+
og 27 l
với
Giải:
a).

og 2 og3 log 6 log5 (do 6>5).l l+ = >

12 12
og12 og5 log log 7 (do <7).
5 5
l l- = >
b).


Bài tập 34 (SGK – Trang 92). Không dùng bảng số và máy tính,
hãy so sánh:
og5 l
og12 og5l l-
3 og 2 og3l l+
a).
b).
c).
d).
og 2 og3 l l+
với
og 7 l
với
2 og5 l
với
1 2 og3l+
og 27 l
với
Giải:

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×