Tải bản đầy đủ (.docx) (39 trang)

BT lớn CBSX MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT NGÀNH MAY áo jacket 1 lớp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (617.23 KB, 39 trang )

BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
KHOA CÔNG NGHỆ MAY VÀ THỜI TRANG


BÀI TẬP LỚN MÔN
CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

Tp. Hồ Chí Minh, 12/2018

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

1


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

MỤC LỤC
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.


13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.

BẢNG MÔ TẢ MẪU
BẢNG THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG CHI TIẾT
BẢNG PHÂN TÍCH MẪU
BẢNG QUI CÁCH ĐÁNH SỐ VÀ ÉP KEO
BẢNG TIÊU CHUẨN GIÁC SƠ ĐỒ
BẢNG QUI ĐỊNH CHO PHÂN XƯỞNG CẮT
BẢNG SẢN LƯỢNG HÀNG – GHÉP CỠ VÓC
BẢNG ĐỊNH MỨC NGUYÊN PHỤ LIỆU
BẢNG CÂN ĐỐI NGUYÊN PHỤ LIỆU
BẢNG MÀU
BẢNG QUY TRÌNH MAY
BẢNG QUY CÁCH MAY
BẢNG QUI TRÌNH CÔNG NGHỆ
SƠ ĐỒ NHÁNH CÂY
BẢNG THIẾT KẾ CHUYỀN
BẢNG BỐ TRÍ MẶT BẰNG PHÂN XƯỞNG
BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC THÀNH PHẨM
BẢNG HƯỚNG DẪN KIỂM TRA MÃ HÀNG
BẢNG QUI CÁCH BAO GÓI SẢN PHẨM

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149


2


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

Contents

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

3


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

PHỤ LỤC
BẢNG DIỆN TÍCH BỘ MẪU
KH : SPKT
MH : 16109149
STT

TÊN CHI
TIẾT

SL

DÀI

1

Thân trước


2

51.5

2

Decoupe
trước

2

33.5

3

Thân sau

1

49.7

4

Tay

2

48.7


11
12

Má nón
ngoài
Sống nón
Má nón
trong
Chân lai
Đáp túi
Nẹp MT
Nẹp che
túi
Lót túi

13

Viền tay

6

48.7

Tổng

30

397.3

5

6
7
8
9
10

2
1

32.5
41.7

2
2
2
2

35
17
6.5
6.5

2
4

9
17

VỊ TRÍ ĐO
Từ đường ráp vai đến

mép may bo lai
Từ đầu decoup( sát nách
tay )đến mép may bo lai
Từ đỉnh vai đến mép
may
bo lai
Từ đầu tay đến mép may
bo
Từ đường tra nón đến
mép may với sống nón
Rộng sống nón
Từ giữa vành nón đến
đường tra nón
Dài chân lai
Dài đáp túi
Dài nẹp MT
Dài nẹp che túi
Dài lót túi
Từ đầu tay đến
mép may bo

RỘN
G
22.5
8
44.4
20.4

TỔNG
(D x R)

cm2

VỊ TRÍ ĐO
Từ mép dây kéo đến đầu vai

1158.75

Từ sườn đến đường ráp
decoup trước
Từ sườn trái qua sườn phải
chỗ to nhất
Từ đầu tay đến hạ nách
(nách đo thẳng)

268
2206.6
8
993.48

29.5
10
9
4.5

Từ điểm giao giữa
tra nón + dây kéo đến đường
ráp sống nón + má nón
Dài sống nón
Từ giứ cổ đến điểm giao
giữa dây kéo và tra nón

Rộng chân lai
Rông đáp túi
Rông nẹp MT

6.5
10.5

Rông nẹp che túi
Rộng lót túi ( chỗ lớn nhất )

58.5
178.5

Rộng viền tay

97.4
7469.0
4
7193.1
4
178.5
97.4

25.4
9.4

2
202.1

Vải chính

Vải lót
Vải viền

825.5
391.98
1032.5
170
58.5
29.25

Tổng diện tích của tất cả các chi tiết có trong sản phẩm chính là diện tích của bộ mẫu
Định mức vải trên tấm vải có khổ vải là 1,2m và độ rộng biên vải mỗi bên là 1,5cm. Lượng vải cần sử dụng cho
sản phẩm này được tính như sau:
1m chiều dài của tấm vải có khổ 1,2m, ta sử dụng được 11700 (cm2 )
Số mét vải cần cho sản phẩm là x=7193.14/11700 = 0.615
(m)
Vì vải là vải trơn cần gia giảm thêm : x' = 0.615 - 0.615*10%
= 0.5535 ( m)

BẢNG 3.3
SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

4


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
Size
S
M
Hệ số

0.93
0.96
0.51 0.531
Định mức
5
4
Số lượng
450
601

L
1

XL
1.03

0.5535
810

0.5701
642

XXL
1.08
0.5978
475

PHƯƠNG PHÁP BÌNH QUÂN GIA QUYỀN

=


0.5538 (m)
Vậy định mức cho 1 sp TB của mã hàng là: 0.5538 m

Vải lót
Số mét vải cần cho sản phẩm là x=178.5/11700 = 0.015( m )
Vì vải là vải trơn cần gia giảm thêm : x' = 0.015 0.015*10% = 0.0135 ( m)
BẢNG 3.3
Size
Hệ số
Định mức
Số lượng

S
0.93
0.01
3
450

M
0.96

L
1

XL
1.03

0.013
601


0.0135
810

0.0139
642

XXL
1.08
0.0146
475

PHƯƠNG
PHÁP
BÌNH
QUÂN
GIA
QUYỀN

0.0135 (m)
Vậy định mức cho 1 sp
TB của mã hàng là:
0.0135( m )

Vải viền
Số mét vải cần cho sản phẩm là x=97.4/11700 = 0.008( m )
Vì vải là vải trơn cần gia giảm thêm : x' = 0.008
- 0.008*10% = 0.0072 ( m)
BẢNG 3.3
Size

Hệ số
Định mức
Số lượng

S
0.93
0.00
7
450

M
0.96
0.006
9
601

L
1

XL
1.03

0.0072
810

0.0074
642

XXL
1.08

0.0078
475

PHƯƠNG PHÁP BÌNH QUÂN GIA QUYỀN
SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

5


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
0.0072(m)
Vậy định mức cho 1 sp TB của mã hàng là: 0.0072 (m)
Ngày 2 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

6


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

BẢNG PHÂN TÍCH ĐƯỜNG MAY
KH: SPKT
MH :16109149
STT

TÊN ĐƯỜNG MAY


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

31
32

Ráp sống nón ngoài
Diễu đường ráp sống nón ngoài
Ráp má nón trong
May vành nón
May 3 đường sọc sống tay
May lỗ xỏ ngón
May lộn bo tay
Nối đáp túi + Lót túi dưới
Nối nẹp miệng túi + Lót túi trên
May lót túi
May MT
VS cạnh trên miếng che túi
May gấp cạnh trên miếng che túi
Lược miếng che túi vào thân
Ráp decoupe trc
Diễu đg Ráp decoupe trc
Ráp vai
Diễu đg ráp vai
Tra tay
Diễu nách tay
Ráp sườn tay & sườn thân
Tra bo tay
Nối bo lai + chân lai
Diễu đg nối
May bo lai
Diễu đg may bo
Tra nón

Tra dây kéo
VS đg tra nón
Diễu chân cổ
Diễu đg tra dây kéo + vành nón
May nhãn chính
Tổng ( cm )
Hệ số chỉ thực tế

MB1K
(Đỏ)

Chỉ trên
Trắng

MX2K
Chỉ dưới
Hồng
Xanh lá

VS2K4C
( ĐỎ )

VS2K4C
( VÀNG
)

46x 2
46 x 2
50 x1
63x 1

52.5 x 6

52.5 x 2

52.5 x 4

7.5 x 4
7x4
19 x 2
21 x2
47 x 2
23.5 x 2
21.5 x 2
21.5 X2
11 x 2
36 x 2
36 x 2
15.5 x 2
15.5 x 2
44 x 2
47 x 2
79.5 x 2
20 x2
21.5 x 2
21.5 x 2
96.5 x 1
96.5 x 1
60 x 1
61 x 2
58 x 1

59.5 x 1
155 x 1
7x2
1254
(39 )
3.5

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

60.5 x 1

315( 6)
3

105 ( 2)
1.5

210 (4)
1.5

623.5( 16)
20
7

80 (4)
20


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
Số mét chỉ thực tế cần dùng

(m )

12.54 x
3.5
= 43.89

3.15 x 3
= 9.45

1.05 x
1.5
= 1.58

2.1x 1.5
= 3.15

6.235 x 20
= 124.7

XL

XXL

KẾT LUẬN

Tính định mức chỉ cho 1 sản phẩm TB của mã hàng:
Size
Hệ số

S


L

0.93

0.96

40.82

42.13

8.79
1.47
2.93

9.07
1.52
3.02

115.97

119.71

14.88
450

15.36
601

Chỉ đỏ 50/3

Chỉ trắng 50/3
Chỉ hồng 50/3
Chỉ xanh 50/3
Chỉ đỏ 75/36

M

Chỉ vàng 75/36
SL

1
43.8
9
9.45
1.58
3.15
124.
7
16
810

1.03

1.08

45.21

47.4

9.73

1.63
3.24

10.21
1.71
3.4

128.44

134.68

16.48
642

17.28
475

PHƯƠNG PHÁP BÌNH QUÂN GIA QUYỀN

Định mức bình quân gia quyền cho chỉ đỏ 50/3

=

(m)

Định mức bình quân gia quyền cho chỉ trắng 50/3

=

9.46 (m)


Định mức bình quân gia quyền cho chỉ hồng 50/3

=

(m)

Định mức bình quân gia quyền cho chỉ xanh 50/3

=

(m)

Định mức bình quân gia quyền cho chỉ đỏ 75/36

=

124.77(m)

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

8

0.8 X 20
= 16


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
Định mức bình quân gia quyền cho chỉ vàng 75/36


=

16 (m)

Ngày 2 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

9


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

BẢNG MÔ TẢ MẪU
KH: SPKT
MH: 16109149
 Thông tin mô tả

Áo khoác nữ 1 lớp ,tay dài , có nón , giữa trước được cài lại bằng dây kéo ,bo tay ,bo lai
-

Thân trước : có 2 túi mổ 2 viền

-

Thân sau

Mặt trước


Mặt sau

Ngày 2 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên
SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

10


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

BẢNG THỐNG KÊ CHI TIẾT
KH : SPKT
MH : 16109149
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13


TÊN CHI TIẾT
Vải chính
Thân trước
Decoupe trước
Thân sau
Tay
Má nón ngoài
Sống nón
Má nón trong
Chân lai
Đáp túi
Nẹp MT
Nẹp che túi
Vải lót
Lót túi
Vải viền
Viền tay

SL

CANH SỢI

2
2
1
2
2
1
2

2
2
2
2

Dọc
Dọc
Dọc
Dọc
Dọc
Dọc
Dọc
Dọc
Dọc
Ngang
Dọc

4

Dọc

6

Dọc

GHI CHÚ

Ngày 2 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên


SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

11


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

BẢNG PHÂN TÍCH MẪU
KH : 16109149
MH : 16109149

1. VẢI CHÍNH

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

12


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

2. VẢI LÓT

3.VẢI VIỀN

Ngày 2 tháng 12 năm 2018
SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

13



BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
Người lập bảng
Ký tên

BẢNG QUI CÁCH ĐÁNH SỐ-ÉP KEO
KH : SPKT
MH:16109149
Đánh số trên mặt phải của sản phẩm, kí hiệu : x

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

14


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
Ngày 2 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên

BẢNG TIÊU CHUẨN GIÁC SƠ ĐỒ
KH : SPKT

MH : 16109149
Kí hiệu : ABCTEXT
Tên NLP : Thun
Sản lượng : 2978
Thông tin về nguyên phụ liệu : Khổ 1m2 ,rộng biên 3 cm
Thông tin về trải vải : trải vải 1 chiều
Thông tin về sơ đồ : giác sơ đồ mặt trái vải

ST
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

Tên chi tiết
Thân trước
Decoupe
trước
Thân sau
Tay
Má nón
ngoài
Sống nón
Má nón
trong
Chân lai
Đáp túi
Nẹp MT

Nẹp che túi
Vải lót
Viền tay

Số
lượng/sản
phẩm

Qui định giác

YÊU CẦU KỸ THUẬT

2

Dọc canh sợi

Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau

2

Dọc canh sợi

Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau

1
2

Dọc canh sợi
Dọc canh sợi


Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau
Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau

2

Dọc canh sợi

Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau

1

Dọc canh sợi

Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau

2

Dọc canh sợi

Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau

2
2
2
2
4
6

Dọc canh sợi
Dọc canh sợi

Dọc canh sợi
Dọc canh sợi
Dọc canh sợi
Dọc canh sợi

Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau
Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau
Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau
Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau
Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau
Giác đúng canh sợi , các chi tiết không chồng cấn lên nhau
Ngày 2 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

15


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

BẢNG QUY ĐỊNH CẮT
KH : SPKT
MH : 16109149
Sản lượng : 2978

·
·
·

·

Thông tin về nguyên phụ liệu: xổ vải trước 24 tiếng, kiểm tra độ rút, ánh màu
Thông tin trải vải: hai mặt vải úp vào nhau, trải vải 1 chiều
Thông tin về sang sơ đồ: xoa phấn.
Thông tin về cắt chi tiết sử dụng vải : máy cắt bằng lưỡi dao

STT

Tên chi tiết

Số
lượng

Dụng cụ cắt

Yêu cầu kỹ thuật

1

Thân trước

2

Máy cắt bằng lưỡi dao

Cắt nát đường chì trên sơ đồ,
cắt chính xác, không lẹm hụt

2


Decoupe
trước

2

Máy cắt bằng lưỡi dao

Cắt nát đường chì trên sơ đồ,
cắt chính xác, không lẹm hụt

3

Thân sau

1

Máy cắt bằng lưỡi dao

Cắt nát đường chì trên sơ đồ,
cắt chính xác, không lẹm hụt

4

Tay

2

Máy cắt bằng lưỡi dao


Cắt nát đường chì trên sơ đồ,
cắt chính xác, không lẹm hụt

5

Má nón
ngoài

2

Máy cắt bằng lưỡi dao

Cắt nát đường chì trên sơ đồ,
cắt chính xác, không lẹm hụt

6

Sống nón

1

Máy cắt bằng lưỡi dao

Cắt nát đường chì trên sơ đồ,
cắt chính xác, không lẹm hụt

7

Má nón trong


2

Máy cắt bằng lưỡi dao

Cắt nát đường chì trên sơ đồ,
cắt chính xác, không lẹm hụt

8

Chân lai

2

Máy cắt bằng lưỡi dao

Cắt nát đường chì trên sơ đồ,
cắt chính xác, không lẹm hụt

9

Đáp túi

2

Máy cắt bằng lưỡi dao

Cắt nát đường chì trên sơ đồ,
cắt chính xác, không lẹm hụt

10


Nẹp MT

2

Máy cắt bằng lưỡi dao

Cắt nát đường chì trên sơ đồ,
cắt chính xác, không lẹm hụt

11

Nẹp che túi

2

Máy cắt bằng lưỡi dao

Cắt nát đường chì trên sơ đồ,
cắt chính xác, không lẹm hụt

Thông tin về trải phụ liệu : vải lót, vải viền
Thông tin về cắt chi tiết sử dụng phụ liệu : máy cắt bằng lưỡi dao
Số
STT Tên chi tiết
Dụng cụ cắt
Yêu cầu kỹ thuật
lượng
1
Lót túi

4
Máy cắt bằng lưỡi dao Cắt nát đường chi trên sơ đồ
2
Viền tay
6
Máy cắt bằng lưỡi dao Cắt nát đường chi trên sơ đồ
SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

16


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
· Thông tin về đánh số: đánh số mặt phải, đánh sát mép để không lộ số sau khi may thành phẩm,
đánh số bằng phấn bảng.
· Thông tin về bóc tập, phối kiện: Từ lớp 1-20,21-40,41-60,… Khi bóc tập ghi rõ :

Mã hàng:
Số lớp:
STT:
Size:
· Thông tin về kiểm tra chi tiết sau khi cắt: cắt đúng canh sợi, cùng chiều trên một sản phẩm,
cắt một chiều cho cả đơn hàng.
Ngày 2 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

17



BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

BẢNG SẢN LƯỢNG HÀNG
KH :SPKT
MH :16109149

SIZE
MÀU
I
II
TỔNG

S

M

L

XL

XXL

TỔNG

270
180
450

315

286
601

428
382
810

320
322
642

265
210
475

1598
1380
2978

BẢNG TÁC NGHIỆP MẪU ( GHÉP CỠ VÓC )
Ghép cỡ vóc với tối đa 2 sp/ sơ đồ
-

Phương pháp bình quân gia quyền :
Bước 1 : Tối đa 2 sp/ sơ đồ
Bước 2 : Số cỡ vóc là lẻ
Bước 3,4 : ta tiến hành ghép những sơ đồ đầu tiên như sau :
Sơ đồ 1 : S + XXL = 270 (I) (dư 5 - XXL)
180 (II)
450 ( lớp ) => 450 x2 = 900 (sp )

Sơ đồ 2 : M + X = 320 (I) ( dư 5 – M)
286 (II)
606 ( lớp ) => 606 x 2 = 1212 (sp)
Sơ đồ 3 : L + L = 214 (I)
191 (II)
405 ( lớp ) => 405 x 2 = 810 ( sp)
Bước 5 : Lựa chọn các size để ghép tùy
Sơ đồ 4 : XL + XXL = 36 ( II) ( dư 6 – XXL )
36 ( lớp ) =>36 x 2 = 72 (sp )

Kết luận : Mã hàng , với tổng sản lượng 2978 sản phẩm , ta đã ghép giác 5 sơ đồ với tổng sản lượng 2994
sản phẩm .Số sản phẩm dư là :
-

Size XXL màu I dư 5 sản phẩm
Size M màu I dư 5 sản phẩm
Size XXL màu II dư 6 sản phẩm
Tổng dư 16 sản phẩm
Ngày 16 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

18


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
BẢNG ĐỊNH MỨC NGUYÊN PHỤ LIỆU
BẢNG ĐỊNH MỨC NGUYÊN PHỤ LIỆU

KH: SPKT
MH : 16109149
ST
T
1
2
3

TÊN NGUYÊN PHỤ LIỆU
Vải chính
Vải lót
Vải viền

ĐVT
m
m
m

ĐỊNH MỨC KỸ THUẬT
0.665
0.016
0.009

m

43.89

m

9.46


m
m
m
m
cái
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

4.73
4.73
14.175
132.7
1
1.115
1
1
1
1
1
1
1
Ngày 2 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng

Ký tên

GHI CHÚ

Chỉ
Chỉ may chính
Chỉ may viền
Chỉ may viền ( chỉ trên )
4
Chỉ may viền (chỉ dưới )
Chỉ dưới 1
Chỉ dưới 2
Chỉ may viền
Chỉ vắt sổ
Dây kéo
9
10 Bo dệt
11 Nhãn chính
12 Nhãn HDSD
13 Thẻ bài
14 Dây treo
15 Bìa lưng
16 Giấy chống ẩm
17 Bao PE
% TIÊU HAO : NL 3%
PL MAY 2%
PL BAO GÓI 1.5%

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149


19


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
BẢNG CÂN ĐỐI NPL

BẢNG CÂN ĐỐI NPL

ĐV
T

ĐINH
MỨC
KỸ
THUẬT

#Màu I

m

0.665

#Màu II

m

0.665

2


Vải lót

m

0.016

3

Vải viền
m
0.009
Chỉ (5000m/ cuộn )
Chỉ may chính

ST
T

TÊN
NPL

KH : SPKT
MH : 16109149
%
TIÊU
ĐỊNH MỨC
HA
O

SỐ
LƯỢN

G

THỰC
DỤNG

THỰC
NHẬN

CÂN
ĐỐI

3

1687

1155.6

1200

44.4

3

1300

890.5

910

19.5


2

2987

47.79

61

13.21

2

2987

26.88

28

1.12

2

1687

15

17

2


2

1300

12

16

4

9.46 * (1+2%)= 9.65

2

2987

10

12

2

4.73*(1+2%) = 4.82

2

2987

3


4

1

4.73*(1+2%) = 4.82

2

2987

3

4

1

2

1687

46

45

-1

2

1300


35

32

-3

2
2

1687
1300

1721
1326

1750
1456

29
130

2

1687

1918.12

2000


81.88

2

1300

1478.1

1500

21.9

Vải chính
1

#Màu I

4

m

43.89

#Màu II
m
43.89
Chỉ may viền
Chỉ may
viền chỉ
trên

m
9.46
Chỉ may viền chỉ dưới
Chỉ dưới
1
m
4.73
Chỉ dưới
2
m
4.73
Chỉ vắt sổ

0.665*( 1+ 3% )=
0.685
0.665*( 1+ 3% )=
0.685
0.016* (1+ 2% ) =
0.016
0.009* ( 1 + 2%) =
0.009

43.89 * (1+ 2% )=
44.768
43.89 * (1+ 2% )=
44.768

#Màu I

m


132.7

m

132.7

5

#Màu II
Dây kéo
#Màu I
#Màu II
Bo dệt

132.7*(1+2%)=135.35
4
132.7*(1+2%)=135.35
4

cái
cái

1
1

1*(1+ 2% ) = 1.02
1*(1+ 2% ) = 1.02

6


#Màu I

m

1.115

#Màu II
Nhãn
chính
Nhãn
HDSD
Thẻ bài

m

1.115

1.115 * (1+ 2% )
=1.137
1.115 * (1+ 2% )
=1.137

cái

1

1*(1+ 2% ) = 1.02

2


2987

3047

3070

23

cái
cái

1
1

1*(1+ 2% ) = 1.02
1*(1+1.5%)=1.015

2
1.5

2987
2987

3047
3032

3070
3070


23
38

7
8
9

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

20


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
10 Dây treo
cái
1
11 Bìa lưng
cái
1
Giấy
chống
12 ẩm
cái
1
13 Bao PE
cái
1

1*(1+1.5%)=1.015
1*(1+1.5%)=1.015


1.5
1.5

2987
2987

3032
3032

3070
3070

38
38

1*(1+1.5%)=1.015
1*(1+1.5%)=1.015

1.5
1.5

2987
2987

3032
3032

3070
3070


38
38

Ngày 16 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

21


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

BẢNG MÀU ( TRIMCARD )

BẢNG MÀU ( TRIMCARD )
KH : SPKT
MH : 16109149
ST
T

Tên chi tiết

1

Vải chính

2


Vải lót

3

Vải viền

Màu I

Màu II

Chỉ
Chỉ may chính
Chỉ may viền
4

Chỉ may viền MX trên
Chỉ may viền MX dưới
MX dưới 1
MX dưới 2
Chỉ vắt sổ

5

Dây kéo

6

Bo dệt


7

Nhãn chính

8

Nhãn HDSD

9
10
11

Thẻ bài
Dây treo
Bìa lưng

12

Giấy chống ẩm

13

Bao PE
Ngày 2 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

22



BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT

BẢNG QUI TRÌNH MAY

BẢNG QUI TRÌNH MAY

STT TÊN CÔNG ĐOẠN
Cụm nón
1
Ráp sống nón ngoài
2
Diễu đường ráp sống nón ngoài
3
Ráp má nón trong
4
May vành nón
Cụm tay
5
May 3 đường sọc sống tay
6
May lỗ xỏ ngón
7
May lộn bo tay
Cụm thân trước
8
Nối đáp túi + Lót túi dưới
9
Nối nẹp miệng túi + Lót túi trên

10 May lót túi
11 Bấm mổ MT
12 May MT
13 VS cạnh trên miếng che túi
14 May gấp cạnh trên miếng che túi
15 Lược miếng che túi vào thân
16 Ráp decoupe trước
17 Diễu đường Ráp decoupe trước
Cụm lắp ráp
18 Ráp vai
19 Diễu đg ráp vai
20 Tra tay
21 Diễu nách tay
22 Ráp sườn tay & sườn thân
23 Tra bo tay
24 Nối bo lai + chân lai
25 Diễu đường nối
26 May bo lai
27 Diễu đường may bo
28 Tra nón
29 Tra dây kéo
30 VS đường tra nón
31 Diễu chân cổ
32 Diễu đường tra dây kéo + vành nón
SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

KH : SPKT
MH :16109149
MM- TB


GHI CHÚ

1K
1K
1K
1K
MX2K
1K
1K
VS2K4C
VS2K4C
VS2K4C
kéo
1K
VS2K4C
1K
1K
VS2K4C
1K
VS2K4C
1K
VS2K4C
1K
VS2K4C
VS2K4C
1K
1K
VS2K4C
1K
1K

1K
VS2K4C
1K
1K

Diễu 1mm

Đường diễu lật về phía decoupe

Đường diễu lật về vai sau

23


BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
33 May nhãn chính

1K
Ngày 2 tháng 12 năm 2018
Người lập bảng
Kí tên

BẢNG QUY CÁCH MAY SẢN PHẨM
KH : SPKT
MH: 16109149
ST
T

1


2

3

4

TÊN CỤM
CHI TIẾT

Cụm nón

Cụm tay

Cụm thân trước

Cụm lắp ráp

5 Mật đọ chỉ

QUY CÁCH LẮP RÁP
May sống nón ngoài cách mép 0.8 cm
Diễu đường ráp sống nón ngoài , diễu trên sống nón cách mép 0.6 cm
,2 đường may song song đều nhau
May má nón trong cách mép ngoài 0.8 cm
May vành nón cách mép 0.5 cm
May 3 đường sọc sống tay , khoảng cách 2
giữa 2 sọc 1.4 cm
May lỗ xỏ ngón cách mép 1.2 cm
May lộn bo tay cách mép 1.8 cm
Nối đáp túi + Lót túi dưới cách mép 0.7 cm

Nối nẹp miệng túi + Lót túi trên cách mép 0.7 cm
May lót túi cách mép 0.7 cm
Diễu MT trên thân cách mép 0.1 cm
VS cạnh trên miếng che túi cách mép 0.7 cm
May gấp cạnh trên miếng che túi cách mép 0.8 cm
Lược miếng che túi vào thân
Ráp decoupe trước cách mép 0.7 cm
Diễu đường ráp decoupe trước 0.6 cm trên decoupe
Ráp vai cách mép 0.7 cm
Diễu đường ráp vai cách mép 0.6 cm
Tra tay cách mép 0.7 cm
Diễu nách tay cách mép 0.6 cm
Ráp sườn tay & sườn thân cách mép 0.7 cm
Nối bo lai + chân lai cách mép 1.5 cm
Diễu đường nối cự ly 0.5 cm , diễu trên chân lai
May bo lai cách mép 0.7 cm
Diễu đường may bo cách mép 0.6 cm , diễu trên thân
Tra nón cách mép 0.5 cm
Tra dây kéo cách mép ngoài dây kéo 1.1 cm
Vắt sổ đường tra nón cách mép 0.7 cm
Diễu chân cổ 0.6 cm , diễu trên thân
Diễu đường tra dây kéo 0.5 cm , diễu đường tra vành nón cách mép 2 cm
May nhãn chính 2 cạnh bên cách mép 0.1 cm
4 mũi/ cm
Ngày 2 tháng 12 năm 2018

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

24



BT LỚN MÔN CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
Người lập bảng
Ký tên

BẢNG QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ

BẢNG QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
KH : SPKT
MH:16109149
ST
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22
23
24
25
26

BƯỚC CÔNG VIỆC
Cụm nón
Ráp sống nón ngoài
Diễu đường ráp sống nón
ngoài
Ráp má nón trong
May vành nón
Cụm tay
May 3 đường sọc sống tay
May lỗ xỏ ngón
May lộn bo tay
Cụm thân trước
Nối đáp túi + Lót túi dưới
Nối nẹp miệng túi + Lót túi
trên
May lót túi
Bấm mổ MT
May MT
VS cạnh trên miếng che túi
May gấp cạnh trên miếng che
túi

Lược miếng che túi vào thân
Ráp decoupe trước
Diễu đường ráp decoupe trước
Cụm lắp ráp
Ráp vai
Diễu đg ráp vai
Tra tay
Diễu nách tay
Ráp sườn tay & sườn thân
Tra bo tay
Nối bo lai + chân lai
Diễu đường nối
May bo lai

BẬC
THỢ

L ( cm)

Tm

THỜI
GIAN
( Tđm )

LAO
ĐỘNG

THIẾT BỊ DỤNG CỤ


3

46x 2

20

60

0.60

1K

3
3
4

46 x 2
50 x1
63x 1

20
12
15

60
36
45

0.60
0.36

0.45

1K
1K
1K

4
4
4

52.5 x 6
7.5 x 4
7x4

76
7
7

228
21
21

2.28
0.21
0.21

MX2K
1K
1K


3

19 x 2

9

27

0.27

VS2K4C

3
3
3
3
3

21 x2
47 x 2

10
23

23.5 x 2
21.5 x 2

11
10


30
69
8
33
30

0.30
0.69
0.08
0.33
0.30

VS2K4C
VS2K4C
kéo
1K
VS2K4C

3
3
4
4

21.5 X2
11 x 2
36 x 2
36 x 2

10
5

17
17

30
15
51
51

0.30
0.15
0.51
0.51

1K
1K
VS2K4C
1K

3
3
4
4
5
3
3
3
3

15.5 x 2
15.5 x 2

44 x 2
47 x 2
79.5 x 2
20 x2
21.5 x 2
21.5 x 2
96.5 x 1

7
7
21
23
38
10
10
10
23

21
21
63
69
114
30
30
30
69

0.21
0.21

0.63
0.69
1.14
0.30
0.30
0.30
0.69

VS2K4C
1K
VS2K4C
1K
VS2K4C
VS2K4C
1K
1K
VS2K4C

SVTH : NGUYỄN THỊ MẬN – MSSV : 16109149

25


×