Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

KT hình 9(chưởng)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.2 KB, 2 trang )

A/ Trắc nghiệm : (Chọn 1 đáp án đúng).
Câu 1: Trong hình 1 biết
ã
BDC
=60
0
. Vậy
ã
ACB
bằng: A. 40
0
B.. 45
0
C. 35
0
D.. 30
0
Câu 2: Trên hình 2, số đo góc E bằng: a. 40
0
. b. 50
0
. c. 15
0
. d. 25
0
.
Câu 3: Cho hình 3, số đo góc OAB bằng: a. 30
0
. b. 31
0
. c. 29


0
. d. 24
0
.
Câu 4: Trong hình 4. Số đo
à
D
bằng. A. 30
0
B. 60
0
C. 50
0
D. 40
0
.
Đánh dấu
ì
vào ô thích hợp trong bảng sau.
tt Nội dung Đ S
Câu5
Trong một đờng tròn hay hai đờng tròn các góc nội tiếp bằng nhau chắn các
cung bằng nhau.
Câu6
Trong một đờng tròn hai cung bị chắn bởi hai dây song song thì bằng nhau.
Câu7
Tứ giác có hai đỉnh kề nhau cùng nhìn cạnh chứa hai đỉnh còn lại dới hai góc
bằng nhau thì nội tiếp đợc trong một đờng tròn.
Câu8
Hình thang nội tiếp đợc trong một đờng tròn là hình thang cân và ngợc lại.

B. Tự luận ( 8điểm )
Bài tập: Cho tam giác nhọn ABC , đờng cao AH. Gọi K là điểm đối xứng với H qua AB , Gọi I là điểm
đối xứng với H qua AC , E là giao điểm của KI với AB. Chứng minh.
a. Góc AIC = 90
0
từ đó suy ra AICH là tứ giác nội tiếp.
b. AI = AK.
c. Năm điểm A, E, H, C, I cùng thuộc một đờng tròn.
d. CE vuông góc với AB.
A/ Trắc nghiệm : (Chọn 1 đáp án đúng).
Câu 1: Trong hình1 , biết góc Q= 75
0
.số đo
ã
NMP
là: a. 15
0
. b. 14
0
. c. 12
0
. D. 13
0
.
Câu 2: Cho hình 2, góc MKP bằng: A. 75
0
. B . 37
0
. C. 70
0

. D. 50
0
.
Câu 3: Trong hình 3, số đo cung nhỏ CD là: A. 75
0
. B. 65
0
. C. 60
0
. D. 55
0
.
Câu 4: Trên hình 4,
ã
QMN
=25
0
,
ã
PNM
= 10
0
số đo góc x bằng: A. 10
0
. B. 20
0
. C. 15
0
. D. 35
0

.
Đánh dấu
ì
vào ô thích hợp trong bảng sau.
tt Nội dung Đ S
Câu5
Trong một đờng tròn các góc nội tiếp chắn 1 cung thì bằng nhau.
Câu6
Trong một đờng tròn hai dây bằng nhau thì song song với nhau.
Câu7
Tứ giác có hai góc đối bù nhau thì nội tiếp đợc trong một đờng tròn.
Câu8
Hình thoi nội tiếp đợc trong một đờng tròn khi hai đờng chéo bằng nhau.
1
D
60
0
A
O

C B
Hình 1
D
C



A 60
0
B

O
Hình 4
M

30
0
P
Q K 45
0



N
Hình 2

B
A 55
0

I

60
0

D
C Hình 3

P
M


x

Q
N
Hình 4
N

M O P

Q
Hình 1
A
B
90
0
40
0
E
C
D
Hình 2
A
x
M O
58
0

B
Hình 3
B. Tự luận: (8đ)

Bài tập: Từ điểm T nằm ngoài đờng tròn (O;R), kẻ hai tiếp tuyến TA, TB với đờng tròn đó . Biết góc AOB
= 120
0
, BC = 2R.
a. Chứng minh OT//AC.
b. Biết OT cắt (O) tại D. Chứng minh tứ giác AOBD là hình thoi.
c. Tính diện tích hình giới hạn bởi nửa đờng tròn đờng kính BC và các dây CA, AD, DB theo R.
Bài 2: Nêu cách dựng tam giác ABC, biết AB = 3 cm, góc C= 60
0
, đờng cao CH = 2 cm.
.........................................................................................................................................................................
A/ Trắc nghiệm : (Chọn 1 đáp án đúng).
Câu 1:. Trong hình 1 số đo góc x bằng:
a. 70
0
. b. 60
0
. c. 50
0
. d. 40
0
.
Câu 2:. Trong hình 2 số đo góc NQP bằng bao nhiêu độ biết
ã
0
QNP 40=
, và góc M=60
0
:
a. 40

0
. b. 25
0
. c. 20
0
. d. 30
0
.
Câu 3:. Trong hình 3. Góc x bằng bao nhiêu độ. Biết góc ACB = 30
0
:A 60
0
. B. 45
0
. C. 35
0
. D. 65
0
.
Câu 4:. Cho hình 4, khi đó số đo của gócMDA bằng:a. 40
0
. b. 50
0
. c. 80
0
. d. 60
0
.
Đánh dấu
ì

vào ô thích hợp trong bảng sau.
tt Nội dung Đ S
Câu5
Số đo góc ở tâm bằng nửa số đo cung bị chắn .
Câu6
Trong một đờng tròn các góc cùng chắn một cung thì bằng nhau.
Câu7
Hai tam giác vuông có chung cạnh huyền thì các đỉnh của chúng cùng nằm
trên một đờng tròn.
Câu8
Hình thang nội tiếp đợc trong một đờng tròn khi hai đờng chéo bằng nhau.
B. Tự luận( 8đ)
Cho tam giác nhọn ABC , đờng cao AH. Gọi K là điểm đối xứng với H qua AB , Gọi I là điểm đối
xứng với H qua AC , E là giao điểm của KI với AB. Chứng minh.
a. Góc AIC = 90
0
từ đó suy ra AICH là tứ giác nội tiếp.
b. AI = AK.
c. Năm điểm A, E, H, C, I cùng thuộc một đờng tròn.
d. CE vuông góc với AB.Đáp án .
Đề 1: D2
1 2 3 4 5 6 7 8 1 2 3 4 5 6 7 8
D D C B sai đúng đúng đúng A A B D đúng sai đúng đúng
Đề 3:
1 2 3 4 5 6 7 8
D c a B sai sai đúng đúng
2
M O D
x
80

0

A
Hình 4
B
M x O

70
0

Hình 1 A C
A
M
B
F
H
D
C
O
M

60
0
N 40
0
Q

P
Hình 2


D
x A
O
C
B

Hình 3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×