Trường:THCS.TT.Chợ Vàm ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT -Năm học : 2010-2011
Môn : ĐS 9 – Chương I
Thời gian : 45 phút(Không kể thời gian phát đề)
ĐỀ
I. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
Khoanh tròn vào chử cái đứng trước kết luận đúng trong các câu sau
Câu 1. Biểu thức
( )
2
3 2
−
có giá trò là:
A./
3 2−
B./
2 3−
C./ 1 D./ 0
Câu 2.
4 a−
có nghóa với a có giá trò:
A/. a > 4 B./ a > 10 C./
4a
≥
D./
4a
≤
Câu 3 Nếu
2)3(
2
=−
x
thì x bằng:
A/ x= 5; B/ x= 1; C/ x = 5, x = -1; D/ x=5, x= 1
Câu 4. Trục căn thức ở mẫu
ab
aba
−
−
; (a
),,0 baob
≠≥≥
được kết quả:
A/
ba
+
; B/
a
; C/
a
−
; D/
a
−
1
Câu 5. Đưa thừa số ra ngoài dấu căn
4 2
32a b
với
0b ≥
, ta được kết quả:
A/.
24
2
ba
B/
24ab
C/
216
2
ba
D./
216ab
Câu 6: Khử mẫu của biểu thức lấy căn
2
5
,ta được kết quả :
10 2 2
A / B/ 5 10 C/ 2 D/
5 5 5
Câu 7: Khi làm mất căn ở mẫu của
2
2 3−
thì biểu thức ở tử của nó bằng
A . 2 3+ B.
( )
2 2 3+
C. 1 D. 4+ 3
Câu 8: Căn bậc hai sớ học của 16 bằng :
A/
4±
B/ -4 C/ 4 D/ Khơng có căn bậc hai
II. TỰ LUẬN: (6điểm)
Bài 1: (2,5đ) Kh«ng sư dơng m¸y tÝnh bá tói, tÝnh gi¸ trÞ cđa biĨu thøc:
A 125 2 20 5 75
48
= - + +
Bài 2: (2 đ) Kh«ng sư dơng m¸y tÝnh bá tói, tÝnh gi¸ trÞ cđa biĨu thøc:
3 2 3 75
B
3
− +
=
Bài 3:(1,5đ) Cho biểu thức P =
x
x
xx
−
−
−
+
+
4
2
2
1
2
2
)0;4(
≥≠
xx
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm x để P =
5
6
ĐÁP ÁN: ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT Năm học : 2010-2011
Môn : Môn: Toán ĐS 9 – Chương I
I. Trắc nghiệm: (4đ) ( Mỗi câu đúng 0,5đ)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Đáp án B D D C A A B C
II. Tự luận : ( 6đ)
Bài 1: ( 2,5đ)
A 125 2 20 5 75
48
= - + +
5 5 4 4 25 3
3 5
(0,5ð) (0,5ð) (0,5ð) (0,5ð)
= 9 5 + 21 3 (0,5ð)
= - + +
Bài 2: (2đ)
3 2 3 75
B
3
− +
=
3 2 3 75
B - +
3 3 3
= 3 - 2 + 5 (1,5ð)
= 3 + 3 (0,5ð)
=
Bài 3: (1,5đ)
a) Rút gọn (1đ)
2 1 2 x
P
4 x
2 x 2 x
ÐK:(x 4;x 0)
2(2 x) (2 x) 2 x
P= (0,5ð)
(2 x)(2 x )
6 3 x
(0,25ð)
(2 x)(2 x)
3
(0,25ð)
2 x
= + −
−
+ −
≠ ≥
+ + + −
+ −
−
=
+ −
=
+
)0;4(
≥≠
xx
b) Tìm x ( 0,5đ)
6 3
0
5
2 x
6(2 x) 15
2 x 1
4x 1
1
4
= ≥
+
⇒ + =
⇔ =
⇔ =
⇔
Ta coù ÑK: x
(0,25ñ)
(0,25ñ)
(0,25ñ)
x= ( Thoûa ÑK) (0,25ñ)