20 CÂU VDC TÍCH PHÂN
2
Câu 1.
Tích phân min x 2 , 3 x 2dx bằng
0
2
A. .
3
e
Câu 2.
B.
1 ln x
1
x ln x dx ae b
Biết
2
1
A. T 1 .
Câu 3.
11
.
6
C.
2
.
3
D.
17
.
6
với a, b . Tính T 2a b 2 .
B. T 4 .
C. T 2 .
Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn
D. T 3 .
1
f ( x)dx 10, f (1) cot1.
Tính tích phân
0
1
I f ( x ) tan 2 x f ( x) tan x dx .
0
A. 1 ln(cos1) .
C. 9 .
B. 1 .
D. 1 cot1 .
3
Câu 4.
x2 2x 3
dx a ln 2 b ln 3 c ln 5, ( a, b, c ) . Tính S 2a 3b 8c .
2
(
x
1)
x
x
4
2
Biết rằng I
A. S 9 .
1
Câu 5.
Biết
( x 5)
0
B. S 9 .
B. M 9 .
Tìm nguyên hàm I
1 x
A. .
4 x2
C.
D. S 8 .
ax b 0, x [0;1]
dx
1
và
. Tính M 2a 5b .
15( ax b)( x 5) 120
5a b 32
A. M 1 .
Câu 6.
C. S 8 .
2003
x 2002
x 2
1 x
.
4 x2
1 x
.
8008 x 2
2002
2005
D. M 0 .
C. M 2 .
dx
2004
1 x
B.
.
8012 x 2
C.
1 x
.
8012 x 2
2003
C .
D.
2003
1 x
.
8012 x 2
1 x
.
8016 x 2
2003
2004
1 x
.
8016 x 2
C .
2004
C.
Link page: />Câu 11. Cho hàm số f x có đạo hàm cấp hai trên đoạn
0;1
đồng thời thỏa mãn các điều kiện
f 0 1; f x 0 và f x f x , x 0 ;1 . Giá trị của f 0 f 1 thuộc khoảng nào?
2
A. 1; 2 .
B. 1;0 .
Câu 12. Cho F x ax bx c
2
C. 0;1 .
D. 2; 1 .
10 x 2 7 x 2
trên khoảng
2 x 1 là một nguyên hàm của hàm số f x
2x 1
1
; . Tính S a b c .
2
A. S 6 .
B. S 2 .
C. S 3 .
D. S 0 .
1
Câu 13. Gọi F x là một nguyên hàm trên của hàm f x x 2e x 0 sao cho F F 0 1 . Mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. 1 2 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 0 1 .
Câu 20. Cho hàm số y f x liên tục trên . Biết f 4 x f x 4 x3 2 x, x và f 0 2 . Tính
1
f x dx .
0
A.
148
.
63
B.
146
.
63
C.
149
.
63
D.
145
.
63
Link page: />LỜI GIẢI CHI TIẾT
2
Câu 1.
Tích phân min x 2 , 3 x 2dx bằng
0
2
A. .
3
B.
11
.
6
C.
2
.
3
D.
17
.
6
Lời giải
Chọn B
x 1
Xét phương trình x 2 3x 2 0
x 2
Bảng xét dấu
x
0
1
x2 3x 2
2
0
1
2
3x 2
x3
11
min x ,3x 2 dx 3x 2 dx x dx
2x .
2
0 3 1 6
0
0
1
2
e
Câu 2.
1
2
2
1 ln x
1
x ln x dx ae b
Biết
2
2
1
A. T 1 .
với a, b . Tính T 2a b 2 .
B. T 4 .
C. T 2 .
D. T 3 .
Lời giải
Chọn D
Cách 1:
e
I
1
1 ln x x
dx
2
1 x ln x x
e
1 ln x
x ln x
dx
2
Đặt t ln x dt
1
dx , x e t
x
e t 1 e t dt 1 dt 1 e t dt
I
dt
e t e t
e t
e t
1
0
et tet
t
1
2
0
t
t
t
1
2
t
0
t
1
0
t
2
Link page: /> u t
du dt
t
1
e
Đặt dv
1
d
t
v t
2
t
e t
e t
1
1
1
1
t
1
t
1
1
1
I t dt t
t
dt t
0
e t 0
e t
e t e t 0 e 1
e 1 ae b
0
0
1
a b 1 T 2a b 2 3
Vậy T 3.
Cách 2:
e
I
1
e
1 ln x
x ln x
Đặt t 1
1
I
1
e
1
2
dx
1
1 ln x
ln x
x 1
x
2
dx
2
ln x
1 ln x
dt
dx
x
x2
1
dt 1
t2 t 1
1
e
1
a b 1 T 2a b 2 3
e 1
Vậy T 3.
Câu 3.
Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn
1
f ( x)dx 10, f (1) cot1.
0
1
I f ( x ) tan 2 x f ( x ) tan x dx .
0
A. 1 ln(cos1) .
C. 9 .
B. 1 .
Lời giải
Chọn C
1
I f ( x ) tan 2 x f ( x ) tan x dx
0
1
1
0
0
f ( x) tan 2 x 1 f ( x) tan x dx f ( x)dx
D. 1 cot1 .
Tính tích phân
Link page: />1
1
f ( x) tan x f ( x) tan x dx f ( x)dx
0
0
1
f ( x ) tan x dx 10
0
f ( x) tan x 0 10 f 1 tan1 10 1 10 9 .
1
3
Câu 4.
x2 2x 3
dx a ln 2 b ln 3 c ln 5, (a, b, c ) . Tính S 2a 3b 8c .
2
2 ( x 1) x x 4
Biết rằng I
A. S 9 .
B. S 9 .
C. S 8 .
D. S 8 .
Lời giải
Chọn A
3
3
3
d x2 x 4
x2 2x 3
1
dx
2x 1
I
dx 2
dx
dx
dx
2
2
x x 4 x 1
x x4
x 1
2 ( x 1) x x 4
2
2
2
3
3
3
ln x 2 x 4 ln( x 1) 2 ln 2 ln 3 ln 5 .
2
Như vậy, a 1, b 1, c 1 .
Vậy S 2a 3b 8c 9 .
1
Câu 5.
Biết
( x 5)
0
ax b 0, x [0;1]
dx
1
và
. Tính M 2a 5b .
15( ax b)( x 5) 120
5a b 32
B. M 9 .
A. M 1 .
C. M 2 .
D. M 0 .
Lời giải
Chọn A
1
dx
15(ax b)
0
( x 5) 2
x5
Ta có 5a b 32 b 5a 32 (1) , I
t
ax b
ax b 2
5a b
1
2t
t
dx. 2tdt
dx.
dt
2
2
x5
x5
( x 5)
( x 5)
5a b
Kho đó I
2
5a b
a b
6
b
5
dt
1 ab
b
6
5
15 16 15
Link page: />Mà I
ab
b
2
6
5
15
1
nên
120
Thay 1 vào ta được:
6a 32
5a 32
2
6
5
15
5 6a 32 6 5a 32 2 2 5(6a 32) 30a 184 8 3 (5a 32)
5a 32 3
Như vậy a 7 và b 3
Vậy M 2a 5b 1 .
Câu 6.
Tìm nguyên hàm I
2003
A.
1 x
.
4 x2
C.
1 x
.
8008 x 2
x 2002
x 2
1 x
.
4 x2
2002
2005
dx
2004
C.
1 x
.
8012 x 2
1 x
.
8012 x 2
D.
1 x
.
8012 x 2
2003
C .
2003
B.
Chọn D
x 2002
x
I
dx
2005
x2
x 2
Đặt t
Biết
1
1
.
dx
x 2 x 2 2
1 t dt 1 2002 2003
1
1
. t
t .dt
. t 2003
. t 2004 C
2 2 4
8012
8016
1 x
I
.
8012 x 2
Câu 7.
.
x
2.dx
dt
2
x2
x 2
I t 2002 .
e
2002
1 ln x
x ln x
1
A. T 1 .
2
2003
dx
1 x
.
8016 x 2
2004
C
1
với a ; b . Tính T 2a b2 .
ae b
B. T 4 .
1 x
.
8016 x 2
1 x
.
8016 x 2
2003
Lời giải
2004
C .
2004
C.
Link page: />D. T 3 .
C. T 2 .
Lời giải
Chọn D
e
e
1 ln x
e
1 ln x
1
1
ln x
dx
.
.dx
.d 1
Có
2
2
2
2
x
x
ln x
ln x
1 x ln x
1
1
1
1
x
x
e
1
1
1
1
ln x
1 e 1
1
1
x 1
e
do đó a b 1 T 3
Câu 8.
1
1
1
0
0
0
Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;1 , thỏa mãn f x dx xf x dx 1 và f x dx 4 .
Giá trị của tích phân
f x dx bằng:
3
B. 10 .
A. 2 .
2
D. 8 .
C. 1 .
Lời giải
Chọn B
Không giảm tính tổng quát chọn f x ax b khi đó:
1
0
1
ax 2
a
f x dx ( ax b) dx
bx b ;
2
0 2
0
1
a
2 b 1
a 6
f x 6x 2
theo bài ra ta có:
a
b
b
2
1
3 2
1
Mặt khác: 6 x 2 2 dx 4
0
1
1
Vậy: f x dx 6 x 2 3dx
3
0
0
1
ax 3 bx 2
a b
xf
x
d
x
x
(
ax
b
)
d
x
0
0
2 0 3 2
3
1
1
4 1
6 x 2 0 10
24
1
Link page: />1 4 3 2
x x 1(C )
2
2
y
Tiếp tuyến của (C ) tại A qua A 1;0 , B 0;1 là (d ) : y x 1
0
S
1
1 4 3 2
1
x x x dx .
2
2
10
1
2021
cos
x e x dx .
Câu 10. Tính tích phân I x sin x
4
2
2
0
1
B. I .
2
A. I 1 .
C. I 1 .
D. I 0 .
Lời giải
Chọn D
1
2021
I x sin x
cos
x e x dx
4
2
2
0
1
1
x
sin x cos x sin x e x dx x sin x x cos x sin x e x dx
2
20
0 2
1
1
1
x sin x x sin x ' e x dx
d x sin x.e x
x sin x.e x 0.
0
20
20
2
4
Câu 11. Tính tích phân I tan 4 x tan 3 x tan 2 x e3 x dx .
0
2 34
B. I e .
3
A. I 0 .
1 34
C. I e .
3
1 34
D. I e .
3
Lời giải
Chọn C
4
4
4
I tan x tan x tan x e dx tan x tan x e dx tan 3 x.e3 x dx A B
4
3
2
0
4
A tan 4 x tan 2 x e3 x dx
0
3x
0
4
2
3x
0
Link page: /> du 3e3 x dx
u e3 x
Đặt
1 3
2
2
dv tan x(1 tan x)dx
v tan xdx
3
4
1
1 3
A e3 x .tan 3 x e3 x . tan 3 xdx e 4 B
3
3
0
0
4
1 3
I A B e 4 .
3
Câu 11. Cho hàm số f x có đạo hàm cấp hai trên đoạn
0;1
đồng thời thỏa mãn các điều kiện
f 0 1; f x 0 và f x f x , x 0 ;1 . Giá trị của f 0 f 1 thuộc khoảng nào?
2
A. 1; 2 .
B. 1;0 .
C. 0;1 .
D. 2; 1 .
Lời giải
Chọn C
Ta có f x f x
f x
2
f x
2
1
f x
f x
2
dx dx .
2
1
f x d f x x C
xC .
f x
Mà f 0 1
1
1
1
C C 1
x 1 f x
.
1
f x
x 1
0
1
1
0
Ta có f 0 f 1 f x dx
dx
ln 2 0;1
x 1
Câu 12. Cho F x ax 2 bx c 2 x 1 là một nguyên hàm của hàm số f x
10 x 2 7 x 2
trên khoảng
2x 1
1
; . Tính S a b c .
2
A. S 6 .
B. S 2 .
C. S 3 .
Lời giải
Chọn B
D. S 0 .
Link page: />Ta có F x f x 2ax b 2 x 1
ax 2 bx c 10 x 2 7 x 2
1
, x ; .
2x 1
2x 1
2
2ax b 2 x 1 ax 2 bx c 10 x 2 7 x 2
,
2x 1
2x 1
1
x ; .
2
Đồng nhất hệ số ta có:
5a 10
a 2
2a 3b 7 b 1 S 2
b c 2
c 3
1
Câu 13. Gọi F x là một nguyên hàm trên của hàm f x x 2e x 0 sao cho F F 0 1 . Mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. 1 2 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 0 1 .
Lời giải
Chọn D
Ta có F x x 2 e x dx
1
1
x d e x e e
2
x
2
x
x
2 xdx .
1 2 x 2
1 2 x 2
x
xe x e x dx .
x e xd e x e
1 2 x 2 x 2 x
x e xe 2 e C .
2
2
1
1 1 1
F 2 e 2 e 2 e C 3 e C .
F 0
1 2
. 2 C.
e2
1
Theo giả thiết F F 0 3 1 3 e 2 3 e 2 0 1
1
Câu 14. Cho
0
dx
8
2
a b
a a, b * . Tính a 2b .
3
3
x 2 x 1
A. a 2b 1 .
B. a 2b 8 .
C. a 2b 7 .
D. a 2b 5 .
Link page: />Lời giải
Chọn B
1
Ta có:
0
1
dx
x 2 x 1 0
1
1
2
x 2 x 1 dx x 2dx x 1dx
3
0
0
x2
3
1
3
x 1
0
2
8
2
3 3 2 2 2 2 1 2 3
2 .
3
3
3
Do đó a 2; b 3 a 2b 2 2.3 8.
Vậy chọn đáp án B.
Câu 15.
Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 1; 2 thoả mãn f 2 0,
2
1
2
f x
5
3
1 x 12 dx 12 ln 2 . Tính tích phân
3
3
A. 2 ln .
4
2
B. ln
2
f x dx .
1
2
.
3
C.
3
2
2 ln .
4
3
D.
3
2
2 ln .
4
3
Lời giải
Chọn A
2
Ta có: I
1
f x
x 1
2
dx
5
3
ln .
12
2
u f x
du f x dx
Đặt
1
1
1.
dv x 1 2 dx v
x 1 2
2
2
1
1
1
1
5
3
Khi đó I f x .
f x dx ln .
12
2
x 1 2 1 1 x 1 2
2
1
1
1
2 x 1
5
3
1
f 2 .
f 1 .
f x dx ln .
12
2
2 1 2
1 1 2 1 2 x 1
2
1
x 1
5
3
f x dx ln .
2 x 1
12
2
5
2
f x dx = 12 ln 3
2
và
Link page: />2
x 1
5
2
f x dx 2 ln .
x 1
6
3
1
Mặt khác
2
2
2
2
2
4
4
x 1
d
x
1
d
x
1
1 x 1
1 x 1
1 x 1 x 12 dx
2
2
4
5
2
x 4 ln x 1
4 ln .
x 1 1 3
3
Gọi a là số thực thỏa mãn
2
2
2
2
x 1
x 1
2 x 1
f
x
a
.
d
x
=
0
f
x
2
a
.
.
f
x
a
dx = 0 .
1
1
x 1
x 1
x 1
2
2
2
2
5
5
5
ln 2a. 2 ln a 2 . 4 ln 0 .
3
3
3
12
6
3
a
1
.
2
Do đó
2
2
1 x 1
1 x 1
1 x 1
1 f x 2 . x 1 dx = 0 f x 2 . x 1 0 f x 2 . x 1 .
1 x 1
1
2
x
f x .
dx . 1
dx ln x 1 C .
2 x 1
2 x 1
2
f 2 0 C 1 ln 3
f x
x
ln x 1 1 ln 3 .
2
Do đó
2
1
2
3
3
x
f x dx ln x 1 1 ln 3 dx 2 ln .
2
4
2
1
Link page: />Câu 16. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2 và thoả mãn f x f 2 x 3 x 2 2 x
2
x 0;2 . Biết f 2 10 , tích phân I xf x dx bằng:
0
B. 24 .
A. 18 .
C. 8.
Lời giải
Chọn D
Cách 1: Ta có
f x f 2 x 3 x2 2 x .
2
2
f x f 2 x dx 3 x 2 2 x d x
0
0
2
2
0
0
2
0
0
2
f x dx f 2 x d 2 x 4
f x dx f t d t 4
2
0
0
f x dx f x d x 4
2
2
2 f x dx 4
0
2
2
f x dx 2.
0
2
I xf x dx xf x 0 f x dx 2 f 2 2 22
2
0
0
Cách 2:
2
Xét f x ax bx c, a 0
f 2 4a 2b c (1)
f 2 x a 2 x b 2 x c ax 2 4a b x 4a 2b c
2
f x f 2 x ax2 bx c ax2 4a b x 4a 2b c
f x f 2 x 2ax2 4ax 4a 2b 2c 2
D. 22 .
Link page: />Câu
f x liên tục trên thỏa mãn điều kiện f 0 2 2, f x 0, x và
18. Cho hàm số
f x . f x 2 x 1 1 f 2 x , x . Tính giá trị f 1 .
A. 15 .
B. 2 6 .
C.
23 .
D.
26 .
Lời giải
Chọn B
Ta có f x . f ' x 2 x 1 1 f 2 x , x
f x. f ' x
1 f 2 x
f x. f ' x
1 f 2 x
2x 1
dx 2 x 1 dx
1 f 2 x x2 x C .
Vì f 0 2 2 nên C 3 .
f x
x
2
x 3 1 f 1 2 6 .
2
4
1
1 tan x dx a b ln 2 với
Câu 19. Biết
a, b là các số hữu tỉ. Tính tỷ số
0
A.
1
.
2
B.
1
.
6
C.
1
.
4
a
.
b
D.
1
.
3
Lời giải
Chọn A
4
4
1
cos x
1 4 sin x cos x cos x sin x
dx
dx
dx
Ta có
1 tan x
sin x cos x
20
sin x cos x
0
0
4
4
4
d sin x cos x 1
1
1
1
dx
x ln sin x cos x ln 2 .
0
2 0
sin x cos x 2
8
4
0
1
a 8
a 1
b 2
b 1
4
Link page: />Câu 20. Cho hàm số y f x liên tục trên . Biết f 4 x f x 4 x3 2 x, x và f 0 2 . Tính
1
f x dx .
0
A.
148
.
63
B.
146
.
63
C.
149
.
63
Lời giải
Chọn A
f 4 x f x 4 x 3 2 x (1)
Xét f x là đa thức bậc n .
Suy ra bậc của f x và f 4 x là n .
TH1: n 4 . Giả sử n 4 f x ax 4 bx 3 cx 2 dx e a 0 .
f 4 x 256 ax 4 64bx 3 16cx 2 4dx e a 0 .
Thay vào (1), đồng nhất hai vế a 0 (loại).
TH2: n 2 bậc của vế trái nhỏ hơn vế phải loại.
TH3: n 3 f x ax 3 bx 2 cx d a 0 .
f 4 x 64 ax 3 16bx 2 4cx d a 0 .
(1) 64ax3 16bx2 4cx d ax3 bx 2 cx d 4 x3 2 x, x
4
a
64
a
a
4
63
16b b
b 0
4 3 2
f x
x xd .
63
3
4c c 2
c 2
d
3
d
4 3 2
Mà f 0 2 d 2 . Vậy f x
x x2 .
63
3
D.
145
.
63
Link page: />1
0
1
x4 x2
148
f x dx 2 x
.
63 3
0 63