Tải bản đầy đủ (.pdf) (80 trang)

200 bài tích phân có lời giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.4 MB, 80 trang )

Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!

TUYỂN TẬP 200 BÀI TẬP TÍCH PHÂN VÀ NGUN
HÀM CĨ LỜI GIẢI CHI TIẾT NĂM 2015
- Tài liệu được soạn theo nhu cầu của các bạn học sinh khối trường THPT (đặc
biệt là khối 12).
- Biên soạn theo cấu trúc câu hỏi trong đề thi tuyển sinh Đại học – Cao đẳng của
Bộ GD&ĐT.
- Tài liệu do tập thể tác giả biên soạn:
1. Cao Văn Tú – CN.Mảng Toán – Khoa CNTT – Trường ĐH CNTT&TT Thái
Nguyên (Chủ biên)
2. Cô Trần Thị Ngọc Loan – CLB Gia Sư Thái Nguyên(Đồng chủ biên).
3. Thầy Vũ Khắc Mạnh – CLB Gia sư Bắc Giang (Tư vấn).
4. Nguyễn Thị Kiều Trang – SV Khoa Toán – Trường ĐHSP Thái Nguyên.
5. Nguyễn Trường Giang – Khoa CNTT – Trường ĐH CNTT&TT Thái
Nguyên.
6. Lý Thị Thanh Nga – SVNC – Khoa Toán – Trường ĐH SP Thái Nguyên.
7. Ngô Thị Lý – Khoa CNTT – Trường ĐH CNTT&TT Thái Nguyên.
- Tài liệu được lưu hành nội bộ - Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.
- Nếu chưa được sự đồng ý của ban Biên soạn mà tự động post tài liệu thì đều
được coi là vi phạm nội quy của nhóm.
- Tài liệu đã được bổ sung và chỉnh lý lần thứ 2.
Tuy nhóm Biên soạn đã cố gắng hết sức nhưng cũng không thể tránh khỏi sự
sai xót nhất định.
Rất mong các bạn có thể phản hồi những chỗ sai xót về địa chỉ email:
!
Xin chân thành cám ơn!!!
Chúc các bạn học tập và ôn thi thật tốt!!!

Thái Nguyên, tháng 07 năm 2014


Trưởng nhóm Biên soạn

Cao Văn Tú

Chủ biên: Cao Văn Tú

1

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!
1
1 

Bài 1: Tính tích phân I = 0 e2x 1   x.dx
 2x 

Giải
1 x
e
0

I= 

 

ex x
1 x

 x
x 1 
x
x e x  e
dx  0 e x.d e x 
2
2 x




2

Bài 2: Tính tích phân I = 1 e2x .



2

1 e2

0 2

1 x  1 x 1 
 2 dx
x  x
x 


Giải

2

 x 1 x 
 e . x  2 e4
2 x 1 x  x 1 x
2 x 1 x  x 1 x  
x 1 

I= 1 e .

 e . x  e . 2 dx  1 e . x .d  e . x  
1 23
x 
2
x 


e
1

Bài 3: Tính tích phân I = 1 e2x .lnx  lnx  dx
x


Giải




ex .ln x

 x
e x
e x
ex 
I= 1 e .ln x  e ln x  dx  1 e .ln x.d ex .ln x 

x 
2





1
2 e2x
0

Bài 4: Tính tích phân I = 



1  x 1 





2

e e2e


1
2

1 
dx
2 1  x  


Giải
1
2 ex
0

I= 

1
2 ex
0

1 

1  x  ex 1  x  ex
dx  
2 1 x 



1  x.d  e 1  x  
x


ex 1  x
2



2

1
e 1
2 
0 4 2



Bài 5: Tính tích phân I =  e  x  1 .lnx  lnx  1 dx
 2  x  1 x 
2




Giải
Chủ biên: Cao Văn Tú

2

Email:



Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!

I=  e
2

 lnx
e
x 1 
x  1.lnx 

dx  2 x  1.lnx.d
 2 x 1

x 

e
2

Bài 6: Tính tích phân I = 

x2  1.ln x
2



2




2
5







2
x2  1.e2x 



x2  1.e2x
3





2

2

e e  1  ln2 2

2
2






Giải
e
x2  1 
dx   x2  1.ln x.d
2

x






3

2 e6

5

2
5

x

2




1



x
x  1. 
 2 .e6x dx
 x2  1





2

Giải

xe2x
 2 x2  1.e2x dx  

x2  1

2

 23.e6
3

Bài 8: Tính tích phân I = 


2
5



2
5





  x 1.e  
2

x2  1.e2x .d



2
5

2

x

2

x  1.e

2



2x



 x

 1 . 2
 1.e2xdx
 x 1


 xex

x2  1.ex 
 x2  1.ex dx  


2
 x 1

x

2

5


Giải
I



x2  1.ln x 

e2  1  3ln2 2
e

2
2

Bài 7: Tính tích phân I= 

I



2

I

x  1.lnx



 xlnx  1 dx
x  1 .lnx
 x2  1 x 





2

 x ln x
x  1.ln x 

 x2  1


e
2






 x 1.lnxdx 

2
5

x2  1.ex .d






x2  1.ex 

2

Chủ biên: Cao Văn Tú

2 e2

5

2

 22.e2
2

5

3

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!

 sin x
2
 x.sin x 
 2x

4

Bài 9: Tính tích phân I = 


 cosx dx


Giải

2

4

 sin x

I
x.sin x 
 xcosx dx 
2 x

2 
x.sin x
2  1       3

2
2  2 8  16


4








2
 x.cosx 

3

Bài 10: Tính tích phân I = 




2

4

x.sin x.d





x.sin x dx 

cosx


 sin x dx
2x


Giải

2

3

 cosx
I
x.cosx 

2 x
2 
x.cosx
2  

2
23.3
3




x sin x dx 







1 5x2

Bài 11: Tính tích phân I = 0

 3x  20

x2  2x  3


2

3

x.cosx.d





x.cosx dx 

dx

Giải
2


1
1
I= 0 5x2  3x  20 dx = 0  5  27x  5  dx


x  2x  3 
x  2x  3




7x  5
A
B
A(x  3)  B(x  1
)



= (A  B)x  3A  B
(x  1  3) x  1 x  3
)(x
(x  1  3)
)(x
(x  1  3)
)(x

Đồng nhất 2 vế ta được

A  B  7


3A  B  5

 0 27x  5 dx  0  3  4  dx =
 x 1 x  3


x  2x  3
1

1

Chủ biên: Cao Văn Tú



3ln x  1

1
0

4

A  3

B  4

 4ln x  3

1

0

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!

= 3ln2 + 4ln2 + 4ln3

Vaäy: I =

5x

1

+ 3ln2 + 4ln2 + 4ln3 = 5 + 7ln2 + 4ln3

0

1
Bài 12: Tính tích phân I = 0

x2
4  x2

dx

Giải
I=


1

x2

0 4  x2 dx =


4
4  x2



4

1



0  1 4  x2  dx



(A  B)x  2A  2B
4
A
B


= (2  x)(2  x)

(2  x)(2  x) 2  x 2  x

Đồng nhất 2 vế ta được :

A  B  0

2A  2B  4



A  1

B  1

1
1 
0  (2  x)  2  x  dx   ln 2  x  ln x  2


1



1
0

 ln3 .

1


Vaäy I = x  ln3  1 ln3
0

1

Bài 13: Tính tích phân I = 0

x2  1

dx
9x2  6x  1

Giải
1
I= 0

2

x 1

dx =
9x  6x  1
2

1

2







 1 2 dx  2 1 1 dx =
9(3x  1
)
9 3x  1
0

10

0  9(3x  1)  9(3x  1)2  dx


0

2 1
. ln 3x  1
9 3

0
0
 1 10 2 dx  10 1 1 2 dx
9
9(3x  1
)
(3x  1
)

Chủ biên: Cao Văn Tú


=

0
1



2
ln4
27

10
1
.
9 3(3x  1
)

5

0
1



5
14

Email:



Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!

Vaäy I=

1
x
9

0



1

2
5
2
4
ln4    ln4 
27
9
27
9

3  ln x
dx (ĐH-KB-2009)
(x  1)2
1

3

Bài 14: Tính tích phân I  

Giải
3
3
3  ln x
dx
ln x
dx  3

dx
2
2
2
1 (x  1)
1 (x  1)
1 (x  1)
3

I

dx
3
I1  3

2
(x  1)
1 (x  1)

3

3


1

3
4

3

ln x
dx
2
1 (x  1)

I2  

Đặt u = lnx  du 
dv 

dx
x

dx
1
. Chọn v 
2
(x  1)

x 1
3

3

3

3

ln x
dx
ln 3
dx
dx
ln 3
3
I2  


 

 ln
x  1 1 1 x(x  1)
4 1 x 1 x 1
4
2
3
4

Vậy : I  (1  ln3)  ln 2

e

Bài 15: Tính

x ln xdx
1

Gii

dx

du
u ln x


x
Đặt

2
dv xdx
v  x


2
e
e
e 1
x2
e2 x 2 e e2  1 .
x ln xdx  ln x 

xdx  

1 21
2
2 41
4
1





Bài 16: Tính tích phân
Chủ biên: Cao Văn Tú

6

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội b!

Gii

dx

du
u ln x




x . Do đó:
Đặt

1
dv x5 dx v   1



4 x4
2

ln x
ln x
1 2 dx
ln 2 1  1  15  4ln 2
 x5 dx   4x4 1  4  x5   64  4   4x4  1  256 .


1
1
2

2


2




Bài 17: Tính tích phân x cos xdx
0

Giải

u  x
du  dx
. Do ®ã:

dv  cos xdx v sin x


Đặt

2


0





2










x cos xdx x sin x  2  sin xdx   cos x 2   1.
2
2
0 0
0
1

Bài 18: Tính tích phân



xe x dx

0

Giải

u  x
du  dx
. Do ®ã:

dv  ex dx v e x


Đặt
1



0

1



1
1
xex dx xe x e x dx  e  e x  e   e  1  1.
0 0
0

2



x

Bài 19: Tính tích phân e cos xdx
0

Chủ biên: Cao Văn Tú

7

Email:



Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội b!

Gii

u e x
du e x dx

Đặt
dv cos xdx v  sin x







2



2



 e cos xdx  e sin x 2  e x sin xdx .
0
0 0
x


x

u1 e x
du1 e x dx

Đặt
dv1 sin xdx v1   cos x


2








2



 e cos xdx  e 2  e cos x 2  e x cos xdx .
0
0 0
x

x






2





2





 2 e x cos xdx  e 2  1  e x cos xdx 
0

0

e 2 1
.
2


2

3
2
Bài 20: Tính tích phân I    cos x  1 cos x.dx (§H-KA-2009)

0

Giải

2


2

0

0

I =  cos5 x.dx  cos2 x.dx

2


2


1
1

1

Ta có: I2 =  cos x.dx   (1  cos2x).dx =  x  sin 2x  2 
2
2
20

0 4
0
2


2


2

0

0

Mặt khác xét I1 =  cos5 x.dx  cos4 x.cosx.dx

2


1 5

2sin 3 x
8
=  (1  sin x) d(sin x)   sin x 
 sin x  2 
3
5
 0 15
0
2


2

Chủ biên: Cao Văn Tú

8

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!
8 
Vậy I = I1 – I2 = 
15 4
1



Bài 21: Tính tích phân I  x2 x3  5dx
0

Giải

d  x3  5
Ta cã d  x  5  3x dx 
 x 2 dx
3
3


d  x3  5 
x 5
3

1

I 



3

0

1



2

1
 x3  5 d ( x3  5)  1 ( x 1 5)
30
3
1
2



3


1
2

1
1
2

1 2 3
1 4
10 .
5
 ( x  5) x3  5  6 
9
0 9
0 3


2

Bài 22: Tính tích phân J 

 sin

4

x  1 cos xdx

0


Giải




2

Ta cã J  (sin x  1)d (sin x)   1 sin 5 x  sin x  2  6


5
0 5
0



4

Bài 23: Tính tích phân

1



dx
1  x2
0

Giải



  
x  tan t , t    ;  . Khi x  0 th× t  0 , khi x  1 th× t  .
4
 2 2
dt
Ta có: x  tan t  dx 
.
2
cos t
Đặt:

Chủ biên: Cao Văn Tú

9

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!


1





4


4



0

dt  t 4  .
4
0



dx
1
dt


.

2
2
1 x
1  tan t cos 2 t
0
0






1

Bài 24: Tính tích phân I 



x2 x3 5dx

0

Gii
Đặt u( x) x3 5 .Tacó

u(0) 5, u(1) 6

6

Từ đó đ-ợc:





.



6 2
1

2
4
10
I
udu u u  6 6  5 5 
6
5
5 9
35
9
9
9

Bài 25: Tính tớch phõn

e2


e

dx
x ln x

Gii
Đặt

u ln x . Khi x  e th× u  1. Khi x  e2 th× u  2 .

dx
Ta cã du 


x

e2


e

2



2
dx
du

 ln u  ln 2  ln1  ln 2 .
1
x ln x 1 u

x3
dx
Bài 26: Tính tích phân 
x 1

Giải

 x 3  1  1
x3
1 


dx  
dx    x 2  x  1 
dx
 x 1
x 1
x 1


   x 2  x  1 dx  

d  x  1 1 3 1 2
 x  x  x  ln x  1  c
x 1
3
2

Bài 26: Tính tích phân  x 4 x  7 dx
Giải
Chủ biên: Cao Văn Tú

10

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!
1



 x 4x  7 dx = 4   4x  7   7 4x  7 dx
3
5
3
1
1 
1 2
2

 4x  7  2  7  4x  7  2  d  4x  7     4x  7  2  7   4x  7  2   c
16 
16  5
3

dx
Bài 27: Tính tích phân  x
2 +5



Giải
dx
1
d 2 x 
1  1
1 
1
2x



 x
d 2x 
ln x
c
 2 x + 5 ln 2  2 x  2 x  5 5ln 2   2 x 2  5 
5ln 2 2  5



 

3

Bài 28: Tính tích phân E1 = 
2

dx

 x - 1

x 2 - 2x + 2

Giải

x  2  t  1
1
t  1 x  3  t  1

x 1  x 

;
2
Đặt
t
t 
dt
dx  2

t

3

Khi đó: E1 

12

dx

  x-1

x 2  2x  2

2



1
1

t

1



dt



t2 1

12

 ln t  t 2  1

1





 dt t 2

   2  t t 1  2
t 1
t

 ln 1  2  ln

12


2

1 5
22 2
 ln
2
1 5

 2 x  3 d x

1

Bài 29: Tính tích phân F1  

2
0  x  1 x  2 x  2

.

Giải
1

F1  

 2 x  3 d x

1

2
0  x  1 x  2 x  2


1

I


0

dx
x2  2 x  2

1


0

Chủ biên: Cao Văn Tú

2


0

dx
x  2x  2

dx

 x  1 2  1


2

1



  x  1
0

dx
x  2x  2
2

 ln  x  1   x  1  1

1

2

11

0

 ln

 2I  J

2 5
1 2


Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!
1

Bài 30: Tính tích phân J 

dx

  x  1

x2  2 x  2

0

Giải
x  0  t  1
1 x  1  t  1

2 . Khi đó:
Đặt x  1  t  
dx  dt

t2

12

J


1

 dt t 2

1



   
2

1 1  2 1 1  2
t
t

1

t

 F1  2I + J  2ln



dt

12

 ln t  t  1


1

2

t2 1

 ln

12

22 2
1 5

2 5
22 2
2 9  4 5 
 ln
 ln
1  2  1  5 
1 2
1 5
-3 2



Bài 31: Tính tích phân F2 =

-2

 x + 3 dx

 2x + 1 -x 2 - 4x - 3
Giải

-3 2

F2 =



-2

1

2

1  2 x  1  5
3 2
 x + 3  dx
2
2
 
dx
2
2
 2x + 1 -x - 4x - 3 2  2x  1  x  4x  3

3 2




2

dx

5

x 2  4x  3 2

3 2

1
5
 I J
x 2  4x  3 2 2

  2x  1

2

3 2

Bài 32: Tính tích phân I 

dx



2

dx

 x2  4 x  3

Giải
3 2

I



2

3 2

dx
 x2  4 x  3



Chủ biên: Cao Văn Tú



2

3 2

dx
1   x  2

2


 arcsin  x  2 2 

12


6

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!
3 2

  2x  1

Bài 33: Tính tích phân J 

2

dx
 x2  4 x  3

Giải
 x  2  t  1

3
1
1 t 

3  t  1
2x  1   x 
; x 
2
2
Đặt
t
2t 
 dt
2 dx  2
t

1 2

J



1 3

1 3

 dt 2t 2



   

1 1
1 1

t
t 4
1 3

1

5 1 2



2

 2 1 1  3
t

  
2

 t3
5



5t 2  6t  1

1 2

1 3

1

5t  3
1 
2
1

arcsin

 arcsin 3  arcsin 4 
2 1 2
5
5


dt

2
5

dt

2



5
5

1
2
1

Vậy F2  2 I  2 J  12  2 arcsin 3  arcsin 4
1

Bài 34: Tính tích phân G1 = 
0



xdx

 5 - 2x 
2

6x 2 + 1

Giải
x  0  t  1


2
Đặt t  6 x  1   x  1  t  7 . Khi đó:

6 x dx  t dt

1
G1 
6

7



1

t dt

1

2
2
 16  t 
 3 t



7


1

3

Bài 35: Tính tích phân H1 =

 x
2

Chủ biên: Cao Văn Tú





7
dt
11 4 t 
1 3 4 7
  ln
 ln

16 5 4  7
42  t 2 2  8 4  t  1




dx
2

-2



x2 + 3

13

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!


Giải

x  3  t  2
x 3 
3
2

Đặt xt  x  3  t 
x
x  2  t  7
2

3
3t dt
x2 t 2  x2  3  t 2  1 x2  3  x2  2
 x dx 

t 1
 t 2  12
2





x dx 3t dt  t 2  1
 dt



 2
. Khi đó ta có:
2
t 1
3t  t  1
x 2  3 x  xt 
2

dx

2

1
t 2 5
dt
ln
H1  

2
2t  5 2 10 t 2  5
7 2
2

3

3


7 2


 4x + 3  dx

3

Bài 36: Tính tích phân I1 = 
2

 2 2  15  14  2 5 
1
ln
2 10  2 2  15  14  2 5 

 x 2 - 2x - 4  3x 2 - 6x + 5
Giải

 4x + 3  dx

3

I1 =

 x

2

2



 u

1

- 2x - 4  3x 2 - 6x + 5

 4u  7  du

2

2

2

Xét J 

 u
1

2

J
1

2

 5 3u 2  2

 u

4


1

udu
2

 5 3u 2  2

udu

 u 2  5

3u 2  2



14

 4  x  1  7 dx

3



  x  1
2



2
 5 3  x  1  2


2

udu

2

2

 5 3u 2  2

7

 u
1

2
2
. Đặt t  3u  2  u 

tdt

14

  t 2  17  t  
5
5

du


2

 5  3u 2  2

 4J  7L

t2  2
tdt
 udu 
3
3

dt
1
t  17

ln
2
t  17 2 17 t  17

14

5





 17  14  17  5
1 

17  14
17  5 
1

 ln
ln
 ln

2 17 
17  14
17  5  2 17  17  14  17  5 
2

Xét L  
1

du

u2  5 3u2  2

Chủ biên: Cao Văn Tú

2
2 2
2
2
. Đặt ut  3u  2  u t  3u  2  u 

14


2
t2  3

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!
2tdt

 udu 

 t 2  32

2

L

 u
1

2tdt  t 2  3
udu
dt



 2
. Khi đó:
2

2
t 3
2t  t  3
3u  2 u  ut 
14 2

du
 5 3u 2  2

2

2

du





 2  5   t 2  3
 2

 t 3


2

1
1
17  t 5



ln
5 2 17
17  t 5

14 2

dt

14 2


2

1
2 85

ln








2

dt


17  5t 2

70  2 17  2 5  17 
70  2 17  2 5  17 





 17  14  17  5
 70  2 17  2 5  17 
4
7
ln

ln
 I1  4J  7L 
2 17  17  14  17  5  2 85  70  2 17  2 5  17 
 2x + 1 dx

6 -1

Bài 37: Tính tích phân

I2 =



2 -1


 x 2 + 2x + 6  2x 2 + 4x - 1
Giải



I2 =

 x 2 + 2x + 6  2x 2 + 4x - 1

2 -1

 2u  1 du

6



 u

2

2

 u

J

 u


2

Xét L 

6

 u
2

 udu 



 t

2

 5 2u 2  3

3tdt

 2  t 2 2



Chủ biên: Cao Văn Tú

tdt
2


1

du

 2  x  1  1 dx

2 1



 x  12  5 2  x  12  3





6

udu
2

 5 2u 2  3



 u

du

 13 t


3




1

 5  2u 2  3

2

2

2
2
. Đặt t  2u  3  u 

3

 5 2u 2  3

2

 u
2

 5 2u 2  3

udu


2

2

udu

2

6

6

 5 2u 2  3

6

Xét J 

6 1

 2x + 1 dx

6 -1

 2J  L

t2  3
tdt
 udu 

2
2

dt
2 
3
1 

arctg
 arctg


t 2  13
13 
13
13 

2
2 2
2
2
. Đặt ut  2u  3  u t  2u  3  u 

3
2  t2

3tdt  2  t 2 
udu
dt




. Khi đó:
2  t2
3t  2  t 2 
2u 2  3 u  ut 
2

du

15

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!
6

L

 u
2

3 6

du
2

 5 2u 2  3






1 2

13 5  t
1
1
 
ln
5 2 13 5
13 5  t

3 6

dt
 3

 5 2  t2 

2
2t


3

6



1 2




1

3 6

dt
1

2
51
13  5t
2



dt
13 2
2
t
5

1 
78  3 5
26  5 
 ln

 ln

2 65 
78  3 5
26  5 



 78  3 5  26  5 
4 
3
1 
1
arctg
 arctg

ln


13 
13
13  2 65  78  3 5  26  5 

I2  2J  L 

Bài 38: Tính tích phân B1 = 

dx
x 3  3x


Giải

dx
dx
1 x 2   x 2  3
1  xdx
dx 
B1 =


dx   2


3
2
2
3 x 3
x 
x  3x
x  x  3 3 x  x  3
1  1 d  x 2  3
dx  1  1
1 x2  3

2
 

c
   ln x  3  ln x   c  ln
3 2

x  3 2
6

x2  3
x2
dx
Bài 39: Tính tích phân B2 =  7
x  10x 3















Giải

dx
dx
1 x 4   x 4  10 
1  xdx
dx 

B2 = 7
 3 4

dx   4
 3
3
3 4
10  x  10
x  10x
x 
x  x  10 10 x x  10 



1 1
 
10  2






d  x2 

 x



2 2






dx  1  1
x 2  10
1 
 3  
ln 2
 2 c
x  20  10 x  10 x 


 10




x 4 dx
Bài 40: Tính tích phân C12 = 4
x +1



Giải
x 4 dx
C12 =

x4 + 1






 x 4  1  1
x4  1

Chủ biên: Cao Văn Tú

1 1
x2 1
1
x2  x 2  1 
dx  x  
arctg

ln
c
2 2
x 2 2 2 x2  x 2  1 



16

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.

Lưu hành nội bộ!

Bài 41: Tính tích phân C13 =

x

 x 2 - 1 dx
4

 5x 3  4x 2  5x + 1

Giải
1  12 dx
 x 2 - 1 dx
x
C13 =


4
3
2
2
1 5 x  1 4
x  5x  4x  5x + 1
x  2
x
x




















d x 1
x

x 1
x



  5 x  1   6
x
2

du
du

1  1
1 
1 x 2  6x  1
 2



du  ln 2
c
 u  6  u  1 7  u  6 u  1 
7


u  5u  6
x  x 1







Bài 42: Tính tích phân C14 =



dx
x4 + x2 + 1
Giải


dx
1
C14 =

x4 + x 2 + 1 2





 x2  1   x2 1
x4  x2  1


1
x2 1
x 2 1
dx   4
dx  4
dx 
2  x  x2  1
x  x2  1 



 1  1  dx
1  1  dx 




  x2 
 1
1


 x2 
 

 
2   x2  1   1
 x 2  1   1 4 




 

x2 
x2  




















d x1
x 
2
x 1 3
x











d x 1 
x 

2
1  1
x


x




x  1 1 x  1 1
2
2
1
x  ln
x  c  1 arctg x  1  1 ln x  x  1  c

arctg
2 3
3 4 x  1 1
2 3
x 3 4 x2  x  1
x
Bài 43: Tính tích phân D1 =



dx
x3  1
Giải

D1 =




dx
dx
d  x  1


 x  1  x 2  x  1
x3  1
 x  1  x  12  3  x  1  3





1


2
t  t  3t  3 3



dt



 t 2  3t  3   t 2  3t 
 t  3 dt 
1  dt
dt      2


 t  t 2  3t  3
3 t
t  3t  3 

Chủ biên: Cao Văn Tú

17

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!
2
1
2x  1
 1 x  2x  1
1  dt 1  2t  3 dt 3
dt
 ln 2

arctg
c
 



3  t 2 t 2  3t  3 2 t 2  3t  3  6
x  x 1 2 3

3







Bài 44: Tính tích phân D2 =



dx
x3 + 1
Giải

D2 =




dx
dx
d  x  1


 x  1  x 2  x  1
x3 + 1
 x  1  x  12  3  x  1  3




 t t



dt

2

 3t  3





1
3

 t 2  3t  3   t 2  3t 
 t  3 dt 
1  dt
 t  t 2  3t  3 dt  3   t   t 2  3t  3 



1  dt 1 d  t 2  3t  3 3
 



3 t 2
2
t 2  3t  3









dt

 
t3
2

2



3
 
4

11
t2
2t  3 
1 x 2  2x  1

1
2x  1
ln 2
 3arctg
 c  ln 2

arctg
c


3  2 t  3t  3
6
x  x 1 2 3
3 
3

Bài 45: Tính tích phân D3 = 

xdx
x3  1

Giải
xdx
xdx
1
D3 =


3
 x  1  x 2  x  1 3

x 1







 x 2  x  1   x  12
  x  1  x2  x  1 dx

1  1
x  1   1  dx  1  2x  1 dx  3
 2

 dx 3  x  1 2 x 2  x  1 2
3  x 1 x  x 1















 3 
  
 2  

dx

 
x1
2

2

2

1
1
2x  1 
 ln x  1  ln x 2  x  1  3arctg
c
3
2
3 


Bài 46: Tính tích phân D4 = 

Chủ biên: Cao Văn Tú

xdx

x3 + 1

18

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!

Giải
xdx
xdx
1
D4 =


 x  1  x 2  x  1 3
x3 + 1









 x 2  x  1   x  12
  x  1  x 2  x  1 dx


1  1
x 1 
1  dx 1  2x  1 dx 3
 2
dx  




3  x 1 x  x  1
3  x  1 2 x2  x  1 2













 3 
  
 2  

dx


 
x1
2

2

2

1 
1
2x  1
1 x 2  2x  1 1
2x  1
ln x  1  ln x 2  x  1  3arctg
 c  ln 2
 arctg
c


3
2
6
x  x 1
3 
3
3

dx
Bài 47: Tính tích phân E1 =  6


x 1

Giải
E1 =

x

dx

1

6

 x

dx

3

 1 x 3  1

1  dx
dx  1
 x 3  1  x 3  1   2  D1  D2 
2









1  1 x 2  2x  1
1
2x  1   1 x 2  2x  1
1
2x 1  
  ln 2

arctg

arctg
   ln 2

2  6
x  x 1 2 3
x  x 1 2 3
3  6
3 
 



 x 2  2x  1 x 2  x  1 1 
1
2x  1
2x 1 
 ln 2


arctg
 arctg
c
12  x  2x  1 x 2  x  1 4 3 
3
3 

xdx
Bài 48: Tính tích phân E2 =  6

x 1

Giải
E2 =



xdx
1

6
x 1 2

d  x2 

 x

 1


2 3



1
du
1
 D1
3
2 u 1 2



1  1 u 2  2u  1
1
2u 1 
1 x 4  2x 2 1
1
2x 2 1
  ln 2

arctg
 c  ln 4 2

arctg
c

2  6 u  u 1 2 3
12 x  x  1 2 3
3 

3

Bài 49: Tính tích phân E4 = 

Chủ biên: Cao Văn Tú

x 3 dx
x6  1

19

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!

Giải
x 3 dx 1 x 2 d  x 2  1 udu 1
udu
E4 =




6
6
3
2 u  1 2  u  1  u 2  u  1
x  1 2 x 1












 u  12
1
1
2u  1
1
x 4  2x 2  1
1
2x 2  1
ln 2

arctg
 c  ln 4

arctg
c
12 u  u  1 2 3
12
x  x2  1 2 3
3

3
x 4 dx
x6  1

Bài 50: Tính tích phân E5 = 

Giải
E5 =



x 4 dx

x6  1

 x 4  x 2  1   x 2  1  2
dx
dx
dx
  x2  1 x4  x2  1 dx   x2  1   x4  x2  1  2 x6 1

1  x 2  2x  1 x 2  x  1
1 
2x  1
2x  1
x2 1 
 ln 2

 arctg
 arctg

 arctg
c
12  x  2x  1 x 2  x  1 2 3 
3
3
x 3 

Bài 51: Tính tích phân F1 = 

3x 4  5x 3 + 7x  8

 x + 2 50

dx

Giải
4
3
Đặt P4  x   3x  5x  7x  8
 
 
P4  2
P4  2
P43  2
P44  2
2
3
 x  2 
 x  2 
 x  2 

 x  2 4
 P4  x   P4  2 
1!
2!
3!
4!

 P4  x   66  149  x  2  48  x  2  29  x  2  3  x  2
2

3

4

66  149  x  2   48  x  2  29  x  2  3  x  2 
 F1 
dx
 x  250
2



3

4

50
49
48
47

46
 66  x  2   149  x  2   48  x  2   29  x  2   3  x  2   dx







66
49  x  2 

49



149
48  x  2 

48

Bài 52: Tính tích phân G1 =
Chủ biên: Cao Văn Tú





48
47  x  2 


47



29
46  x  2 

46



3
45  x  2 

45

c

dx
3x 100 + 5x
20

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!

Giải

G1 =



dx
dx
1


3x 100 + 5x
x  3x99  5 5



 3x99  5  3x99
1  dx
3x98 dx 
dx      99

 x 3x99  5
5 x
3x  5 

1  dx 1 d  3x99  5  1 
1
1
x99

 


 ln x  ln 3x99  5   c 
ln 99
c

5  x 99
99
495 3x  5

3x99  5  5 





Bài 53: Tính tích phân G2 =

dx

 x  2x

50

+7

2

Giải

G2 =


dx

 x  2x

1 1
 
7 7


50

+7

2



1
7

 2x50  7   2x50
1
dx
2x 49dx 
dx   


 x  2x50  72
7  x  2x 50  7 
 2x50  7 2 




 2x50  7   2x50
2x 49dx  1  dx
2x 49dx  1
2x 49dx
 x  2x50  7 dx    2x50  72   49  x   2x50  7   7   2x50  72





1  dx 1 d  2x 50  7   1 d  2x 50  7 
 


49  x 50
2x50  7  350  2x50  7 2







1
1
1
1

x 50
1
50
 ln x 
ln 2x  7 

ln 50

c
50
49
49.50
350  2x  7  49.50 2x  7 350  2x 50  7 

Bài 54: Tính tích phân H 3 = 

dx

 x + 3 5  x + 5 3

Giải
H3 =

  x + 3

1
 7
2

dx


5







dx



1



1



 
  x  3   x  5  
1 1
x3

 d  x  5      u  1 du
x5



2 u

 x + 5 3

 



x  3  x  58
x 5
5

x 3
x 5

5

dx

 x  56  x  52

6

1

x3
 x  5

5


Chủ biên: Cao Văn Tú

6

7

21

5

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!
1 u 6  6u5  15u 4  20u3  15u 2  6u  1
 7
du
2
u5





1 
15 20 15 6
1
u  6  u  2  3  4  5
7

2 
u
u
u
u



1  u2
 6u  15ln u  20  152  2  1 4
7 
u 2u
2  2
u 3 4u



1 1 x  3

27  2 x  5



 du



c



x 3
x 3
   6  x  5   15ln x  5  


1
27

2

       


x  5 15 x  5
 20 x  3  2 x  3


2

2 x 5
x 3

3

4

 1 x 5  c
4 x 3 

6

Bài 55: Tính tích phân A1 =  cos xdx

Giải
3

 1  cos 2 x 
A1 = cos xdx =  cos x  dx  
 dx
2


1 
1 
3
2
3

1  cos 2x  dx 
1  3cos 2x  3cos 2x  cos 2x  dx
4
4



6



2






3





1 
3 1  2cos 4x  cos 3x  3cos x 

1  3cos 2x 
 dx
4 
2
4




1
1

 7x  6sin 2x  3sin 4x  sin 3x  3sin x   c
16 
3





Bài 56: Tính tích phân A2 =   sin5x 9 dx
Giải
1
9
8
A2 =  sin5x  dx   sin 5x   sin 5x  dx  
5





Chủ biên: Cao Văn Tú

22

1  cos 2 5x 4 d cos 5x 


Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!
1
2
4
6

8
  1  4cos 5x  6cos 5x  4cos 5x  cos 5x  d  cos 5x 
5



1
4 3
6 5
4 7
1 9 
   cos 5x  cos 5x  cos 5x  cos 5x  cos 5x   c
5
3
5
7
9




2
4
Bài 57: Tính tích phân B1 =  sinx   cosx  dx

Giải
1 
2
4
2

2
B1 =  sinx   cosx  dx 
sin 2x   cos x  dx
4



1
16
1

16
1

32




1  cos 4x 1  cos 2x  dx  1  1  cos 2x  cos 4x  cos 2x cos 4x  dx


16
1


1  cos 2x  cos 4x  2 cos 6x  cos 2x  dx


 2  cos 2x  2 cos 4x  cos 6x  dx  1  2x  sin 2x  sin 4x  sin 6x   c



32 
2
2
6 




Bài 58: Tính tích phân B2 =   sin5x 9  cos5x 111 dx
Giải





9
111
111
8
B2 =  sin5x   cos5x  dx   cos 5x   sin 5x  sin 5x dx

4
1 
111
cos 5x  1  cos2 5x  d  cos 5x 
5
1
111

   cos 5x  1  4 cos2 5x  6 cos4 5x  4 cos6 5x  cos8 5x  d  cos 5x 
5







1   cos 5x 
 
5  112

112

4  cos 5x 

114

114

Bài 59: Tính tích phân B3 =



6  cos 5x 

116

116


 sin3x 7
5

4

4  cos 5x 

118

118



 cos 5x 120 
120

c


dx

cos 3x

Giải
B3 =



 sin3x 7

5

cos 4 3x



4

6
dx   cos3x  5  sin3x  sin3xdx 

Chủ biên: Cao Văn Tú

4
3
1
 cos3x  5 1  cos2 3x  d  cos3x 
3



23

Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!
4
1 

 5 1  3cos2 3x  3cos 4 3x  cos6 3x  d  cos 3x 

cos 3x
3



31 
1
11
21
1  
15
15
5
5 cos 3x  5   cos 3x  5   cos 3x  5   cos 3x  5   c
3 
11
21
31


dx
Bài 60: Tính tích phân B4 = 
 sinx 3  cosx 5



Giải
B4 =






  sinx 

dx
3

 cosx 5

1  tg x 





d  tg x  

 tg x 

3



 

3


sin x cos8 x
cos x

3

2



3

1  1  dx



tg 3 x  cos2 x  cos2 x

dx

2

4

6

1  3tg x  3tg x  tg x
3

tg x


d  tg x 

3
3 
3
1
3 2
1 4

 3tg x  tg x  d  tg x  
  tg x  
 3ln tg x  tg x  tg x  c
2
tg x
2
4


2 tg x



dx

Bài 61: Tính tích phân B6 =  3

sin5 xcosx

Giải
B6 =




dx
3

sin5 xcosx



  sin x 

5
3

5



1

4
3

 cos x  d sin x    u



5
3


2
2 3

 1  u2
1 u
3
2
3
 v  2u du  3v dv ; v   2
Đặt

u2
 u



Cách 2:

B7 

3



13







13

 cos2 x 
 2 


 sin x 

2

3
 du


2

  tg x  3

2

2
3
3
3
3
dv   v  c    tg x  3  c
 du 


2
2
2




1



4

2
3  1  u
du  u  2

 u

1  u 

2

2
3  1  u
 B6  u  2

 u

5


  sin x  3  cos x  3 dx  sin x  3  cos x  3 cos x dx

 
sin x
cos x

Chủ biên: Cao Văn Tú

5



dx
2

cos x

5

  tg x  3 d  tg x   



24

2
3
 tg x  3  c
2


Email:


Tuyển tập 200 bài tập về Tích phân và Nguyên hàm có lời giải chi tiết năm 2015.
Lưu hành nội bộ!

Bài 62: Tính tích phân C3 =   cotgx 2k dx
Giải
C3 =

 cotg x 1  co tg x  cotg x 1  co tg x 
1  co tg x   ...   1 cotg x  1  co tg x    1  dx
  cotg x 


 cotgx 

2k

2 k 2

dx 
2k 6

2k 4

2

k 1


2

2

0

2

k

k 1
k
2k  2
2k  4
0
   cotg x 
  cotg x 
 ...   1  cotg x   d  cotg x    1 dx







  cotg x 2k 1  cotg x 2k 3  cotg x 2k 5

 1k 1 cotg x    1k x  c
 



 
2k  3
2k  5
1 
 2k  1

Bài 63: Tính tích phân D6 = 

 tgx 4 dx
cosx

Giải
D6 =





 tgx 4

 sin x 4 cos xdx
 sin x 4
dx  


d  sin x 
cosx
 cos x 4  cos x 2  1  sin2 x 3

u 4 du

 1  u



2 3





1  1  u 4 

1  u 2 3

du 

du

 1  u



2 3



1  u2


 1  u



2 2

du  I2  I1

 

 

1  1  du
d u 1
1  u  du  u 2 
u   1 c  u c
 
 
I1 
2
2
1 u2
 1
1  u 2 2
u 1
u 1
u 
u

u

 u
2



I2 




du

 1  u



2 3

1  1  u   1  u  
1  1
1 

 1  u 1  u   du  8 1  u  1  u  du
8 



3




3



1  1
1
3  1
1 



 du

3
3
2 1 u
8  1  u 
1  u 
1  u  1  u  




2
2
1  u 2   1  u 2  
1 1
1
du  1  1  u   1  u 

 

6
 
3
du 
2 2
2 2
8  2 1  u 2 2 1  u 2
8  2 1  u 2 2
1  u   
1  u 







u
4 1  u 2 


2



3 1  u 2  du 3 du
u
3

3 1 u


 I1  ln
c
8 1  u 2 2 8 1  u 2 4 1  u 2 2 8 16 1  u



Chủ biên: Cao Văn Tú



25

Email:


×