Tải bản đầy đủ (.pdf) (42 trang)

ĐỀ THI HỌC KÌ 2 TOÁN 11, QUYỂN 1, ĐỀ 01 ĐẾN 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.2 MB, 42 trang )

QUYỂN 1 – HK2 LỚP 11 – ĐỀ SỐ 01 - 10
ĐỀ SỐ 1 – HK2 – CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH .................................................................................................1
ĐỀ SỐ 2 – HK2 – SGD BẠC LIÊU ...........................................................................................................................7
ĐỀ SỐ 3 – HK2 – SGD BẮC GIANG .......................................................................................................................9
ĐỀ SỐ 4 – HK2 – SGD THÁI BÌNH.......................................................................................................................12
ĐỀ SỐ 5 – HK2 – TÂN HIỆP, KIÊN GIANG .......................................................................................................16
ĐỀ SỐ 6 – HK2 – THẠCH THẤT, HÀ NỘI ..........................................................................................................23
ĐỀ SỐ 7 – HK2 – TRẤN BIÊN, ĐỒNG NAI .........................................................................................................27
ĐỀ SỐ 8 – HK2 – KIM LIÊN ..................................................................................................................................35
ĐỀ SỐ 9 – HK2 – SGD HÀ NAM ...........................................................................................................................37
ĐỀ SỐ 10 – HK2 – DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ ............................................................................................................40

ĐỀ SỐ 1 – HK2 – CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH
lim

Câu 1:

[DS11.C4.1.D05.b]
A.  .

100n 1  3.99n
10 2 n  2.98n 1 là

B. 100 .
4

Câu 3:

[DS11.C4.1.D07.b]

lim  2  3n   n  1



A.  .
Câu 4:

63
.
20

B.



C. 81 .

D. 2 .

142
.
45

C.

1
.
18

D.

7
.

2

D.

1
.
2

[DS11.C4.2.D01.a] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

1
 0.
x  x
1
D. lim 3  0 .
x  x

B. lim

x 

C. lim

x 

x
  .
x 1

[DS11.C4.2.D03.b]


lim

x 5

lim
[DS11.C4.2.D04.b]

10  2 x
2

x  6 x  5 là

B. 0 .

A.  .

Câu 8:

D. 0 .

3

B.  .

A. lim x 2   .

Câu 7:

1

.
100

[DS11.C4.1.D08.b] Số thập phân vô hạn tuần hoàn 3,15555...  3,1 5  viết dưới dạng hữu tỉ là

A.
Câu 6:

C.

x 2

1
C.  .
2

x 2  5x  6
4 x  1  3 là

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

1|Page


A.
Câu 9:

3
.
2


2
B.  .
3

3
C.  .
2

D.

1
.
2

[DS11.C4.2.D06.b] Giới hạn nào sau đây có kết quả bằng  ?

A. lim
x 1

x3

 x  1

2

B. lim
x 1

Câu 10: [DS11.C4.2.D08.b] Biết lim


x 

A. S  5 .



x2

 x  1

C. lim

2

x 1

x 1

 x  1

2

D. lim
x 1

x 1

 x  1


2



5 x 2  2 x  5 x  5 a  b với a , b   . Tính S  5a  b .

B. S  1 .

C. S  1 .

D. S  5 .

Câu 11: [DS11.C4.3.D01.a] Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  a; b  và f  a  f  b   0 . Khẳng định
nào sau đây là sai?

A. Hàm số y  f  x  liên tục tại x  a .
B. Hàm số y  f  x  liên tục trên  a; b  .
C. Đồ thị của hàm số y  f  x  trên khoảng  a; b  là “đồng biến”.
D. Phương trình f  x   0 có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn  a; b  .

Câu 12:

 x 2  7 x  12
khi x  3

[DS11.C4.3.D03.b] Cho hàm số y  
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
x3
 1
khi x  3



A. Hàm số liên tục nhưng không có đạo hàm tại x0  3 .
B. Hàm số gián đoạn và không có đạo hàm tại x0  3 .
C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại x0  3 .
D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại x0  3 .
Câu 13: [DS11.C4.3.D04.b] Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  ?
A. y  x 3  x .

B. y  cot x .

C. y 

2x 1
.
x 1

D. y  x 2  1 .

  x 2  x  3 khix  2
. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề
Câu 14: [DS11.C4.3.D04.b] Cho hàm số y  
khix  2
5 x  2
sau:

A. Hàm số liên tục tại x0  1 .
B. Hàm số liên tục trên  .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng  ;2 ,  2; .
D. Hàm số gián đoạn tại x0  2 .

Câu 15: [DS11.C4.3.D06.b] Cho phương trình 2 x 4  5 x 2  x  1  0 (1) . Chọn khẳng định đúng trong các
khẳng định sau

A. Phương trình 1 có đúng một nghiệm trên khoảng  2;1 .
B. Phương trình 1 vô nghiệm.
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

2|Page


C. Phương trình 1 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng  0; 2  .
D. Phương trình 1 vô nghiệm trên khoảng  1;1 .

1
y
. Tính tỉ số
theo x0 và x (trong đó x là số gia của đối
x
x

Câu 16: [DS11.C5.1.D02.b] Cho hàm số y 

số tại x0 và y là số gia tương ứng của hàm số) được kết quả là

A.

y
1

.

x
x0  x

B.

y
1

.
x x0  x

C.

y
1
.

x x0  x0  x 

D.

y
1
.

x
x0  x0  x 

Câu 17: [DS11.C5.1.D04.a] Cho hàm số y  f ( x ) có đạo hàm tại x0 là f ( x0 ) . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. f ( x0 )  lim


f ( x  x0 )  f ( x0 )
.
x  x0

B. f ( x0 )  lim

f ( x0   x)  f ( x0 )
.
x

C. f ( x0 )  lim

f ( x)  f ( x0 )
.
x  x0

D. f ( x0 )  lim

f (h  x0 )  f ( x0 )
.
h

x  x0

x  x0

x 0

h 0


Câu 18: [DS11.C5.2.D01.b] Đạo hàm cấp hai của hàm số y 
A. y 

10

 x  2

2

B. y  

Câu 19: [DS11.C5.2.D01.b] Cho hàm số y 

5

 x  2

4

3x  1

x2

C. y  

5
3

 x  2


D. y  

10
3

 x  2

1 3
x  2 x 2  5 x . Tập nghiệm của bất phương trình y  0 là
3

A.  1;5 .

B.  .

C.  ; 1   5;  .

D.  ; 1  5;  .
7

Câu 20: [DS11.C5.2.D01.b] Đạo hàm của hàm số y    x 2  3x  7  là
6

A. y '  7  2 x  3    x 2  3 x  7  .
6

6

B. y '  7   x 2  3 x  7  .

6

C. y '   2 x  3   x 2  3 x  7  .

D. y '  7  2 x  3   x 2  3 x  7  .

Câu 21: [DS11.C5.2.D01.b] Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng

A. f ( x)  2 x .

B. f ( x)  x .

Câu 22: [DS11.C5.2.D01.b] Cho hàm số y 
A. 1;3 .

1
?
2x

C. f ( x)  2 x .

1
.
2x

D. f ( x)  

2 x 2  x  7
. Tập nghiệm của phương trình y  0 là
x2  3


B. 1;3 .

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

C. 3;1 .

D. 3;  1 .

3|Page


1
có đồ thị  C  . Gọi  là tiếp tuyến của  C  tại điểm
x 1
M  2;1 . Diện tích tam giác được tạo bởi  và các trục bằng

Câu 23: [DS11.C5.2.D02.b] Cho hàm số y 

A. 3 .

B.

3
.
2

C. 9 .

D.


9
.
2

Câu 25: [DS11.C5.2.D06.b] Một vật chuyển động với phương trình S  t   t 3  4t 2 , trong đó t (giây) là khoảng
thời gian tính từ lúc vật bắt đầu di chuyển, S  t  (mét) là quảng đường vậy chuyển động được trong t
giây. Tính gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc bằng 11 m/s  .





2
A. 11 m/s .







2
C. 12 m/s .

B. 14  m/s 2  .



2

D. 13 m/s .

Câu 26: [DS11.C5.3.D02.a] Cho hàm số u  x  có đạo hàm tại x là u  . Khi đó đạo hàm của hàm số y  sin 2 u
tại x là

A. y  sin 2u .

B. y  u sin 2u .

D. y  2u sin 2u .

C. y  2sin 2u .

Câu 27: [DS11.C5.3.D02.b] Biết hàm số y  5sin 2 x  4cos 5 x có đạo hàm là y  a sin 5 x  b cos 2 x . Giá trị
của a  b bằng
A. 30 .

C. 1 .

B. 10 .

D. 9 .

Câu 28: [DS11.C5.3.D02.b] Đạo hàm của hàm số y  tan x  cot x là
A. y 

1
.
cos 2 2 x


B. y 

4
.
sin 2 2 x

C. y 

4
.
cos 2 2 x

D. y 

1
.
sin 2 2 x

Câu 29: [DS11.C5.3.D02.b] Đạo hàm của hàm số y  cos x 2  1 là
A. y  

x
2

sin x 2  1 .

B. y 

x 1
x

sin x 2  1 .
C. y 
2
2 x 1

D. y  

x

sin x 2  1 .

2

x 1
x
2

sin x 2  1 .

2 x 1

Câu 30: [DS11.C5.4.D01.b] Vi phân của hàm số y 

x3 x 2
  5 x  1 là
3 2

A. dy   x 2  x  6  dx . B. dy  x 2  x  5 .

 x2 x


C. dy     5  dx . D. dy  x 2  x  5 dx .
 3 2






Câu 31: [HH11.C3.2.D03.b] Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC , AD . Biết

AB  CD  a và MN  a 3 . Góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng
2
A. 30 .

B. 90 .

C. 120 .

D. 60 .

Câu 32: [HH11.C3.3.D01.a] Trong không gian cho trước điểm M và đường thẳng  . Các đường thẳng qua M
và vuông góc với đường thẳng  thì
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

4|Page


A. vuông góc với nhau. B. song song với nhau.
C. cùng vuông góc với một mặt phẳng.

D. cùng nằm trong một mặt phẳng.
Câu 33: [HH11.C3.3.D02.b] Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Đường thẳng nào sau đây vuông góc
với đường thẳng BC ' ?
A. A ' D .

B. AC .

C. BB ' .

D. AD ' .

Câu 34: [HH11.C3.3.D02.b] Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông, SA  SB  SC  SD . Cạnh bên
SB vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau?
A. BD .

B. AC .

C. DA .

D. BA .

  900 . Có bao nhiêu mặt của tứ
Câu 35: [HH11.C3.3.D02.b] Cho tứ diện ABCD có AB   ABCD  và BDC
diện đã cho là tam giác đều?

A. 0 .

B. 1 .

C. 3 .


D. 4 .

Câu 36: [HH11.C3.3.D03.a] Cho tứ diện ABCD có các cạnh BA, BC , BD vuông góc với nhau từng đôi một.
Góc giữa đường thẳng CD và mặt phẳng  ADB  là góc

.
A. CDA

.
B. CAB

.
C. BDA

.
D. CDB

Câu 37: [HH11.C3.3.D03.b] Cho hình lăng trụ đứng ABC.A ' B ' C ' có ABC đều cạnh a, AA '  3a . Góc
giữa đường thẳng AB ' và  ABC  bằng

A. 450 .

B. 300 .

C. 600 .

D. 450 .

Câu 38: [HH11.C3.4.D01.a] Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là đúng?

A. Cho hai mặt phẳng vuông góc với nhau, nếu một đường thẳng nằm trong mặt phẳng này và
vuông góc với giao tuyến của hai mặt phẳng thì vuông góc với mặt phẳng kia.
B. Qua một điểm có duy nhất một mặt phẳng vuông góc với một mặt phẳng cho trước
C. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì chúng song
song với nhau.
D. Đường thẳng d là đường vuông góc chung của hai đườngthẳng chéo nhau a, b khi và chỉ khi

d vuông góc với cả a và b.
Câu 39: [HH11.C3.4.D01.a] Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây?
i) Hình hộp đứng có đáy là hình vuông là hình lập phương
ii) Hình hộp chữ nhật có tất cả các mặt là hình chữ nhật
iii) Hình lăng trụ đứng có các cạnh bên vuông góc với đáy
iv) Hình hộp có tất cả các cạnh bằng nhau là hình lập phương
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 40: [HH11.C3.4.D01.a] Cho đường thẳng a không vuông góc với mặt phẳng   . Có bao nhiêu mặt phẳng
chứa a và vuông góc với   ?

A. 2 .

B. 0 .

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70


C. Vô số.

D. 1.

5|Page


Câu 41: [HH11.C3.4.D01.a] Cho các đường thẳng a, b và các mặt phẳng   ,    . Chọn mệnh đề đúng trong
các mệnh đề sau

a   
A. 
       .
a    

a  b
B. 
 b //   .
a   

a  b

C. a           .

b    

     

D. a     a  b .


b    

Câu 42: [HH11.C3.4.D01.a] Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
B. Hình chóp tứ giác đều có các cạnh bên bằng nhau.
C. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
D. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu vuông góc của đỉnh lên đáy trùng với tâm của đáy.
Câu 43: [HH11.C3.4.D02.a] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi và SB vuông góc với mặt
phẳng  ABCD  . Mặt phẳng nào sau đây vuông góc với mặt phẳng  SBD  ?
A.  SBC  .

B.  SAD  .

C.  SCD  .

D.  SAC  .

Câu 44: [HH11.C3.4.D03.b] Cho tứ diện đều ABCD. Tính côsin của góc tạo bởi hai mặt phẳng  ABC  và

 BCD  .
A.

2 2
3

B.

2
3


C.

1
3

D. 2 2

Câu 45: [HH11.C3.4.D03.b] Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng 2 , cạnh bên bằng 3 . Số
đo của góc giữa cạnh bên và mặt đáy ( làm tròn đến phút ) bằng

A. 6918 .

B. 288 .

C. 752 .

D. 6152 .

Câu 46: [HH11.C3.4.D08.b] Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có AD  2a , CD  a , AA '  a 2 .
Đường chéo AC ' có độ dài bằng
A. a 5 .

B. a 7 .

C. a 6 .

D. a 3 .

Câu 47: [HH11.C3.5.D01.a] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau a, b là khoảng cách từ một điểm M thuộc mặt

phẳng    chứa a và song song với b đến một điểm N bất kì trên b.
B. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song là khoảng cách từ một điểm bất kì trên mặt phẳng
này đến mặt phẳng kia.
C. Nếu hai đường thẳng a, b chéo nhau và vuông góc với nhau thì đường vuông góc chung của
chúng nằm trong mặt phẳng chứa đường này và vuông góc với đường kia.
D. Khoảng cách giữa đường thẳng a và mặt phẳng    song song với a là khoảng cách từ một
điểm A bất kì thuộc a tới mặt phẳng    .

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

6|Page


Câu 48: [HH11.C3.5.D02.b] Cho hình chóp S. ABC có ABC là tam giác vuông tại B , SA   ABC  . Khoảng
cách từ điểm A đến mặt phẳng  SBC  là

A. Độ dài đoạn
B. Độ dài đoạn
C. Độ dài đoạn
D. Độ dài đoạn

AC .
AB .
AH trong đó H là hình chiếu vuông góc của A trên SB .
AM trong đó M là trung điểm của SC .

Câu 49: [HH11.C3.5.D03.b] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SA vuông góc
với mặt đáy. Biết SB  a 10 . Gọi I là trung điểm của SC . Khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng

 ABCD 


bằng

A. 3a .

B.

3a
.
2

C.

a 10
.
2

D. a 2 .

Câu 50: [HH11.C3.5.D07.b] Cho hình chóp S. ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a và SA vuông góc với
mặt đáy. Biết SA  2a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SC bằng
A.

a
.
2

B.

2a 5

.
5

C.

a 5
.
2

D. a 2 .

ĐỀ SỐ 2 – HK2 – SGD BẠC LIÊU
Câu 1:

[DS11.C4.1.D03.b] Tính giới hạn I  lim
A. I  

Câu 2:

10
.
3

B. I 

10n  3
ta được kết quả
3n  15

10

.
3

C. I 

3
.
10

2
D. I   .
5

1  2  3  ...  n
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
n2  1

[DS11.C4.1.D03.b] Cho dãy số  un  với un 

A. lim un  0 .
1
B. lim un  .
2
C. Dãy số  un  không có giới hạn khi n   .
D. lim un  1 .
Câu 3:

x2  4
bằng
x 2 x  2

B. 0 .

[DS11.C4.2.D03.b] Giới hạn lim

A. 4 .
Câu 4:

[DS11.C4.2.D05.b] lim

x2
bằng
x 1

A.  .

B.

x 1

Câu 5:

1
.
2

C. 4 .

D. 1.

C.  .


1
D.  .
2

20
và đường thẳng
3
 : y  ax  6b đi qua điểm M  3; 42  với a, b   . Giá trị của biểu thức T  a 2  b 2 là
[DS11.C4.2.D08.c]

Cho

giới

hạn

lim

x 



File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70



36 x 2  5ax  1  6 x  b 

7|Page



A. 104 .
Câu 6:

Câu 7:

D. 169 .

C. 41 .

B. 100 .

 3 x
khi x  3

[DS11.C4.3.D03.b] Cho hàm số f  x    x  1  2
. Hàm số đã cho liên tục tại x  3
m
khi x=3

khi m bằng
A. 1 .
B. 1 .
C. 4 .
D. 4 .
[DS11.C4.3.D05.c] Tìm m để phương trình






3

5m 2  2m  2  m  1  x  1  x 2  x  3  0 có ít

nhất một nghiệm thuộc khoảng  1; 0  , ta được điều kiện m   a ; b  . Giá trị của biểu thức P  a 2  2b
bằng

B. P  12 .

A. P  10 .
Câu 8:

C. P  20 .

D. P  15 .

[DS11.C5.2.D01.a] Hàm số y  x 3  2 x 2  4 x  2018 có đạo hàm là

A. y  3 x 2  4 x  2018 . B. y   3 x 2  2 x  4 .
C. y   3 x 2  4 x  4 .
Câu 9:

D. y  x 2  4 x  4 .

[DS11.C5.2.D01.b] Tính đạo hàm của hàm số f  x  

A. f   2  


1
.
36

B. f   2  

11
.
6

2x  7
tại x  2 ta được
x4

C. f   2  

3
.
2

D. f   2  

5
.
12

1
Câu 10: [DS11.C5.2.D01.c] Cho hàm số y  x 3  mx 2   2m  3 x  5 . Tìm m để y '  0 với mọi x .
3
A. 5  m  1 .

B. 0  m  3 .
C. 3  m  1 .
D. 5  m  3 .
Câu 11: [DS11.C5.2.D02.b] Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x 2  3x tại điểm M 1; 2  có hệ số góc k là
A. k  1 .

B. k  1 .

C. k  7 .

D. k  2 .

Câu 12: [DS11.C5.2.D03.b] Cho hàm số y  x 3  3x 2  2 có đồ thị  C  . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị

 C  biết tiếp tuyến song song với đường thẳng d : 9 x  y  7  0 là
A. y  9 x  25 .

B. y  9 x  25 .

C. y  9 x  25 .

D. y  9 x  25 .

2x  3
có đồ thị  C  và hai đường thẳng d1 : y  2  0 và
x2
d 2 : x  2  0 . Tiếp tuyến của đồ thị  C  cắt các đường thẳng d1 , d 2 lần lượt tại A, B sao cho độ dài

Câu 13: [DS11.C5.2.D05.c] Cho hàm số y 


AB ngắn nhất. Khi đó độ dài của đoạn AB bằng
A. 2 4 2 .
B. 2 .
Câu 14:

C. 3 2 .

D. 4 2 .

[DS11.C5.2.D06.b] Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S  t   t 3  3t 2 , trong đó
t là thời gian được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc tức thời của chuyển động
tại thời điểm gia tốc triệt tiêu là
9
9
A. v  3 m / s .
B. v   m / s .
C. v  3 m / s .
D. v  m / s .
4
4

Câu 15: [DS11.C5.3.D02.b] Tính đạo hàm của hàm số f  x   sin x  cos x  3 là
A. f   x   sin x  cos x . B. f   x   cos x  sin x  3 .
C. f   x   cos x  sin x . D. f   x    sin x  cos x .
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

8|Page


Câu 16: [DS11.C5.5.D01.b] Đạo hàm cấp hai của hàm số y  cos 2 x là

A. y  2cos 2 x .
B. y  2sin 2 x .
C. y  2 cos 2 x .
Câu 17:

D. y  2sin 2 x .

[HH11.C3.1.D02.a] Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Mệnh đề nào sau đây sai?
   
  
A. AB  AD  AA '  AC ' .
B. AC  AB  AD .
 
 
C. AB  CD .
D. AB  CD .

Câu 18: [HH11.C3.3.D02.a] Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông, SA  ABCD . Khẳng định nào sau
đây đúng?

A. BA  (SAC) .
Câu 19:

B. BA  ( SBC ) .

C. BA  ( SCD) .

D. BA  ( SAD) .

[HH11.C3.3.D02.b] Cho hình chóp đều S. ABCD có O  AC  BD , M là trung điểm của đoạn

CD , H là hình chiếu vuông góc của O trên SM . Kết luận nào sau đây sai?
A. BD  AC .

B. CD  SM .

C. OH  SD .

D. OH  AD .

Câu 20: [HH11.C3.3.D03.b] Cho hình chóp S. ABCD với đáy ABCD là hình vuông có cạnh a , tâm O ;
10
. Tính góc giữa SO và  ABCD 
SA  ( ABCD) . Góc giữa SC và ( SAB) bằng  với tan  
5
.

A. 900 .

B. 300 .

C. 450 .

D. 600 .

Câu 21: [HH11.C3.4.D01.a] Xét trong không gian, mệnh đề nào sau đây đúng?
     
d  a
A. 
   / /    .
B. 

 d / / .
  a
      
d  a
C. 
 d    . D. d     d  a, a    .
a   
Câu 22: [HH11.C3.4.D02.b] Cho lăng trụ đứng ABC. ABC  có đáy là tam giác ABC vuông cân tại A . Gọi
M là trung điểm của BC , mệnh đề nào sau đây sai ?
A.  ABB    ACC   . B.  AC M    ABC  .
C.  AMC     BCC   . D.  ABC    ABA  .
Câu 23: [HH11.C3.5.D03.c] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABC là tam giác vuông tại A . 
ABC  30 , tam
giác SBC là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng
cách h từ điểm C đến mặt phẳng  SAB  .
A. h 

2a 39
.
13

B. h 

a 39
.
52

C. h 

a 39

.
13

D.

a 39
.
26

Câu 24: [HH11.C3.5.D04.d] Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông tâm O , SA   ABCD  ,
SA  AB  a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC , SD. Khoảng cách của hai đường thẳng chéo
nhau DM và CN là

A.

a 21
.
2

B.

a 6
.
21

C.

a 21
.
21


D.

a 2
.
2

ĐỀ SỐ 3 – HK2 – SGD BẮC GIANG
Câu 1:

[DS11.C2.1.D02.a] Số các ước nguyên dương của 540 là
A. 36 .
B. 23 .
C. 12 .
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

D. 24 .
9|Page


Câu 2:

[DS11.C2.5.D02.b] Một bình đựng 8 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ.Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi trong
bình.Xác suất để có được ít nhất hai viên bi xanh là

A.
Câu 3:

42
.

55

B.

Câu 5:

B. 1 .

D.

C. 3 .

41
.
55

D. 0 .

A.

70
102018  1  2018 .
9

B.


7 102018  10

.


2018

9
9



C.


7 102019  10

 2018  .

9
9


D.

7
102018  1 .
9

C.

1
.
2






[DS11.C4.1.D03.a] lim

[DS11.C4.1.D03.a] lim





3n2  1
bằng
n2  2
B. 0 .

A. 1 .
Câu 7:

28
.
55

[DS11.C3.4.D05.c] Giá trị của tổng 7  77  777  ...  77...7 (tổng có 2018 số hạng)bằng

A. 3 .
Câu 6:


C.

[DS11.C3.4.D04.b] Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x để ba số 1; x; x  2 theo thứ tự đó lập
thành một cấp số nhân?

A. 2 .
Câu 4:

14
.
55

2n  1
bằng
n 1
B. 2 .

[DS11.C4.2.D03.b] Cho lim
x 1

C. 2 .

1
D.  .
2

D.  .

x3  1 a
a

 với a, b là các số nguyên dương và là phân số tối giản.Tính
2
b
x 1 b

tổng S  a  b .

Câu 8:

Câu 9:

A. 5 .

B. 10 .

[DS11.C4.2.D04.b] lim

x2  5  3
bằng
2 x

2
A.  .
3

B. 1 .

x 2

C. 3 .


C.

2
.
3

D. 4 .

1
D.  .
2

[DS11.C4.2.D06.b] Trong các giới hạn dưới đây,giới hạn nào là  ?

A. lim
x4

2x  1
.
4 x

B. lim  x3  2 x  3 .
x 

x2  x 1
.
x 
x 1


C. lim

D. lim
x4

lim

Câu 10: [DS11.C4.2.D07.b]
A. 1.

x 





2x  1
.
4 x

x 2  2018
x 1
bằng
B. 1.

C. .

D. 2018.

 x2  x  2

khi x  1

Câu 11: [DS11.C4.3.D05.b] Tìm m để hàm số f ( x)   x  1
liên tục tại x  1.
mx  2m 2 khi x  1


 3
A. m  1;   .
 2

B. m  1 .

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

 3
C. m    .
 2

 3
D. m   1;  . .
 2

10 | P a g e


 x2 1
khi x  1

.Tìm m để hàm số f  x  liên tục trên  .

Câu 12: [DS11.C4.3.D05.b] Cho hàm số f  x    x  1
m  2 khi x  1

A. m  1 .
B. m  2 .
C. m  4 .
D. m  4 .
'
Câu 13: [DS11.C5.2.D01.b] Cho hàm số f  x   x 2  3 .Tính giá trị của biểu thức S  f 1  4 f 1 .

A. S  4 .

B. S  2 .

C. S  6 .

D. S  8 .

Câu 14: [DS11.C5.2.D01.b] Cho hàm số f  x    x 3  3mx 2  12 x  3 với m là tham số thực.Số giá trị nguyên
của m để f   x   0 với x   là

A. 1 .

B. 5 .

C. 4 .

D. 3 .

Câu 15: [DS11.C5.2.D06.b] Một chuyển động có phương trình s  t   t 2  2t  3 ( trong đó s tính bằng mét, t

tính bằng giây).Vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t  2 s là

A. 4  m / s  .

B. 6  m / s  .

C. 2  m / s  .

Câu 16: [DS11.C5.3.D02.a] Đạo hàm của hàm số y  cos 2 x  1 là
A. y   sin 2 x .
B. y  2sin 2 x .
C. y  2sin 2 x  1 .

D. 8  m / s  .

D. y  2sin 2 x .

Câu 17: [HH11.C3.2.D03.b] Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng a. Góc giữa hai đường
thẳng CD ' và A ' C ' bằng.
A. 300.

B. 900.

C. 600.

D. 450.

Câu 18: [HH11.C3.3.D02.b] Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc. OA vuông góc với đường
thẳng nào sau đây?


B. AB .

A. BC .

C. AC .

D. OB .

Câu 19: [HH11.C3.3.D03.d] Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc.Gọi  ,  ,  lần lượt là
góc giữa các đường thẳng OA, OB, OC với mặt phẳng

 ABC  .Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức

p  cos   cos   cos  .
A.

6.

B.

6
.
3

C.

2
.
3


1
D.  .
2

Câu 20: [HH11.C3.4.D03.b] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a,

SA  SB  SC  SD  2a .Gọi  là góc giữa hai mặt phẳng  SCD  và  ABCD  . Mệnh đề nào dưới
đây là đúng?

A. tan  

2
.
2

B. tan   3.

C. tan   2.

D. tan   2.

Câu 21: [HH11.C3.5.D03.b] Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  a ,
BC  a 2 ,đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng đáy và góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng
đáy bằng 300 .Gọi h là khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng  ABC  .Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. h 

a
.
2


B. h  3a .

C. h  a 3 .

D. h  a .

Câu 22: [HH11.C3.5.D03.c] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 1.Hai mặt phẳng
SAB và SAC  cùng vuông góc với mặt phẳng đáy, SA  1 .Gọi M là trung điểm SD .Khoảng cách
từ M đến mặt phẳng SBC bằng





File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

11 | P a g e


A. 1 .

B.

2
.
4

C.

1

.
2

D.

2
.
2

Câu 23: [HH11.C3.5.D04.b] Cho lăng trụ đứng ABC . ABC  có tất cả các cạnh đều bằng 2a .Khoảng cách giữa
hai đường thẳng BC và AA bằng
A.

2a 5
.
3

B.

2a
.
5

C.

a 3
.
2

D. a 3 .


ĐỀ SỐ 4 – HK2 – SGD THÁI BÌNH
Câu 1:

Câu 2:

[DS11.C4.1.D03.a] Mệnh đề nào sau đây SAI?
1
1
n 1
A. lim
B. lim
 .
 1.
2n  1 2
n 1

B. 1 .

x 2

x 2

A. 

1
.
2a

B. 2 .


x2  4
ta được kết quả là:
x2
C. 0 .

D. 4 .

1
bằng:
xa

B. 0 .

C.  .

D.  .

x2  1
bằng
x x  1
B.  .

C.  .

D. 1.

[DS11.C4.2.D07.b] Giới hạn lim

A. 0 .


Câu 7:

D. 3 .

C. 2 .

[DS11.C4.2.D03.b] Tính giới hạn lim

[DS11.C4.2.D05.b] Giới hạn lim

D. 4 .

x2
ta được kết quả
x 1

B. 1 .

x a

Câu 6:

C. 2 .

[DS11.C4.2.D02.a] Tính giới hạn lim

A.  .
Câu 5:


D. lim  2n  1   .





A. 4 .
Câu 4:

n3
0
n2  1

[DS11.C4.1.D04.b] Tính giới hạn lim n  n 2  4n .

A. 3 .
Câu 3:

C. lim

 x2
khi x  2

[DS11.C4.3.D03.b] Cho hàm số f  x    x  2  2
. Chọn mệnh đề đúng?
4
khi x  2

A. Hàm số liên tục tại x  2 .
B. Hàm số gián đoạn tại x  2 .

C. f  4   2 .
D. lim f  x   2 .
x2

Câu 8:

Câu 9:

x 3
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
x2 1
A. Hàm số không liên tục tại các điểm x  1 . B. Hàm số liên tục tại mọi x   .
C. Hàm số liên tục tại các điểm x  1 .
D. Hàm số liên tục tại các điểm x  1 .
[DS11.C4.3.D03.b] Cho hàm số y 

ax 2  bx  5 khi
khi
 2ax  3b

[DS11.C4.3.D03.b] Biết hàm số f  x   

x 1
liên tục tại x  1 Tính giá trị của
x 1

biểu thức P  a  4b .

A. P  4 .


B. P  5 .

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

C. P  5 .

D. P  4 .

12 | P a g e


 x2  x
khi x  1

liên tục tại x  1
Câu 10: [DS11.C4.3.D05.b] Tìm m để hàm số f ( x)   x  1
m  1 khi x  1


A. m  0 .

B. m  1 .

C. m  1

D. m  2 .

Câu 11: [DS11.C4.3.D06.b] Phương trình 3x5  5 x3  10  0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A.  2; 1 .
B.  10; 2  .

C.  0;1 .
D.  1;0  .
Câu 12: [DS11.C5.2.D01.a] Cho các hàm số u  u  x  , v  v  x  có đạo hàm trên khoảng J và v  x   0 với
x  J . Mệnh đề nào sau đây sai?

A. u  x   v  x    u   x   v  x  .

 1  v  x 
B. 
.
  2
 v  x  v  x

C. u  x  .v  x    u   x  .v  x   v  x  .u  x  .

 u  x   u  x  .v  x   v  x  .u  x 
D. 
.
 
v2  x 
 v  x 

2x  a
(a, b  R; b  1) . Ta có f '(1) bằng:
x b
a  2b
a  2b
 a  2b
B.
.

C.
.
D.
.
2
2
(b  1)
(b  1)
(b  1) 2

Câu 13: [DS11.C5.2.D01.b] Cho hàm số f ( x) 
A.

 a  2b
.
(b  1) 2

Câu 14: [DS11.C5.2.D01.b] Cho hàm số f  x   x 4  2 x 2  3 . Tìm x để f   x   0 ?
A. 1  x  0 .

B. x  0 .

C. x  0 .

D. x  1 .

Câu 15: [DS11.C5.2.D01.b] Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng: 3 x 2  2 x
A. y  3 x   2 x 2  2018 . B. y  x   x 2  2018 .
C. y  3 x   2 x 2 .


D. y  x 2  3x  2   2018 .

Câu 16: [DS11.C5.2.D02.a] Cho hàm số y  x 3  4 x 2  1 có đồ thị  C  . Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị

 C  tại điểm

M có hoành độ x  1 .

A. y  5 x  3 .

B. y  5 x  3 .

C. y  3x  5 .

D. y  3 x  5 .

Câu 17: [DS11.C5.2.D02.b] Cho hàm số f  x   x 2  1 . Tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm A 1;2  có
phương trình là:

A. y  2 x .

B. y  x  1 .

C. y  4 x  2 .

D. y  2 x  4 .

Câu 18: [DS11.C5.2.D03.b] Cho hàm số f ( x)  x 3 3 x 2 , tiếp tuyến song song với đường thẳng y  9 x  5 của
đồ thị hàm số là:


A. y  9  x  3  .

B. y  9  x  3 .

C. y  9 x  5 và y  9  x  3

D. y  9 x  5 .

x2
có đồ thị (C ) và điểm A(m;1) . Gọi S là tập tất cả các giá
1 x
trị của m để có đúng một tiếp tuyến của (C ) đi qua A . Tính tổng bình phương các phần tử của tập S .
25
5
13
9
A.
.
B. .
C.
.
D. .
4
2
4
4

Câu 19: [DS11.C5.2.D04.b] Cho hàm số y 

Câu 20: [DS11.C5.3.D02.a] Đạo hàm của hàm số y = tan3x bằng:

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

13 | P a g e


A. 

3
.
cos 2 3x

B. 

3
.
sin 2 3x

C.

3
.
cos 2 3x

D.

1
.
cos 2 3x

Câu 21: [DS11.C5.5.D01.a] Cho hàm số y  x 3  4 x 2  1 . Tính y 1 .

A. 3 .

B. 1 .

C. 2 .

D. 4 .

Câu 22: [HH11.C3.2.D01.b] Trong không gian, cho 3 đường thẳng a, b, c phân biệt và mặt phẳng  P  . Mệnh
đề nào sau đây đúng?

A. Nếu a  c và  P   c thì a //  P  .
B. Nếu a  c và b  c thì a // b .
C. Nếu a  b và b  c thì a  c .
D. Nếu a  b thì a và b cắt nhau hoặc chéo nhau.
Câu 23: [HH11.C3.3.D01.a] Cho lăng trụ ABC . A ' B ' C ' đều. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Tam giác B ' AC đều B. Lăng trụ đã cho là lăng trụ đứng
C. Các mặt bên của lăng trụ là hình chữ nhật
D. Hai mặt đáy của lăng trụ là các đa giác đều.
Câu 24: [HH11.C3.3.D01.a] Trong không gian, cho mặt phẳng  P  và một điểm M không thuộc mặt phẳng

 P  . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Qua M có vô số đường thẳng song song với mặt phẳng  P  và các đường thẳng đó cùng
thuộc mặt phẳng  Q  qua M và song song với  P  .
B. Qua M kẻ được vô số đường thẳng vuông góc với mặt phẳng  P  .
C. Qua M có duy nhất một đường thẳng vuông góc với mặt phẳng  P  .
D. Có duy nhất một đường thẳng qua M tạo với mặt phẳng  P  một góc bằng 600.
Câu 25: [HH11.C3.3.D01.a] Trong không gian, cho đường thẳng a và mặt phẳng  P  . Có bao nhiêu mặt phẳng
chứa đường thẳng a và vuông góc với mặt phẳng  P  .


A. Có duy nhất một.
C. Có vô số.

B. Có một hoặc vô số.
D. Không có.

Câu 26: [HH11.C3.3.D02.b] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh bằng 4a ;
Hình chiếu vuông góc của S trên mặt đáy trùng với trung điểm H của OA ; góc giữa  SCD  và đáy là
45 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. BD  SC .
B. AB  SC .

C. SA  CD .

D. FH  SO .

Câu 27: [HH11.C3.3.D02.b] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA
vuông góc với mặt đáy, SA  2a . Mệnh đề nào dưới đây SAI?
.
A. Tam giác SBD cân. B. SC  BD .
C. AC  SD .
D.  SB, CD   SBA
Câu 28: [HH11.C3.3.D02.b] Cho hình chóp S . ABC , tam giác ABC vuông tại B , cạnh bên SA vuông góc với
mặt đáy  ABC  . Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên SB .

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

14 | P a g e



S

H

C

A

B

Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Các mặt bên của hình chóp là các tam giác vuông.
B. AH // BC .
C. AH  SC .
D. SBC vuông.
Câu 29: [HH11.C3.3.D03.b] Cho tứ diện ABCD đều, gọi G là trọng tâm tam giác BCD . Mệnh đề nào sau
đây SAI?

ABG  600 .
A. 

B. AB  CD .

C. AG   BCD  .

ABG 
D. cos 

3
.

3

Câu 30: [HH11.C3.3.D03.b] Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với mặt
đáy; SA  AB  a . Gọi

A.   600 .

 là góc giữa SB và mặt phẳng  SAC  , tính  ?.
B.   300 .

C.   450 .

D. Đáp án khác

Câu 31: [HH11.C3.4.D03.b] Trong không gian, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Góc giữa hai mặt phẳng bằng góc giữa hai đường thẳng lần lượt vuông góc với hai mặt phẳng
đó.
B. Côsin của góc giữa hai đường thẳng trong không gian có thể là một số âm.
C. Góc giữa hai đường thẳng thuộc khoảng  0;90  .
D. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng góc giữa đường thẳng đó và một đường thẳng nằm
trong mặt phẳng đó.
Câu 32: [HH11.C3.5.D03.b] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh bằng 4a ;
Hình chiếu vuông góc của S trên mặt đáy trùng với trung điểm H của OA ; góc giữa  SCD  và đáy là
45 . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng  SCD  .

A. 2 2a .

B.

2a .


C.

2a
.
2

D.

2a
.
4

Câu 33: [HH11.C3.5.D03.b] Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , cạnh bên SA vuông
góc với mặt đáy, SA  a 3 ; gọi M là trung điểm của AC . Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng
 SBC  .
A. d  M ,  SBC   

a 3
.
3

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

B. d  M ,  SBC   

a 6
.
2


15 | P a g e


C. d  M ,  SBC   

a 6
.
4

D. d  M ,  SBC   

a 3
.
2

Câu 34: [HH11.C3.5.D04.c] Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC vuông cân tại A , AB  a 2 , tam giác SBC
đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính khoảng cách giữa AC và SB .
A.

a 21
.
14

B.

2a 21
.
3

a 21

.
7

C.

D.

2a 21
.
7

Câu 35: [HH11.C3.5.D05.a] Trong không gian cho hai đường thẳng a và b chéo nhau. Mệnh đề nào sau đây
sai?

A. Tồn tại một mặt phẳng chứa b và song song với a .
B. Tồn tại một mặt phẳng chứa a và song song với b .
C. Tồn tại duy nhất một cặp mặt phẳng lần lượt chứa 2 đường thẳng a , b và song song với nhau.
D. Khoảng cách giữa a và b bằng độ dài đường vuông góc chung của a và b .
ĐỀ SỐ 5 – HK2 – TÂN HIỆP, KIÊN GIANG
Câu 1:

[DS10.C2.3.D05.d] Cho hàm số f  x  64 x 4  32 x 3  28 x 2  8 x  3. Số giao điểm của đồ thị hàm
số y  f  x  1 và parabol y  64 x 2  128 x  48 là:

A. 4 .
Câu 2:

B. 1 .

[DS11.C4.1.D02.a] lim


A.  .
Câu 3:

2018
bằng
n
B. 0 .

C. 3 .

D. 2 .

C. 1 .

D.  .

[DS11.C4.1.D03.b] Cho hai dãy số  un  và  vn  có un 

A. 0 .

B. 3 .

u
1
3
; vn 
. Tính lim n .
n 1
n3

vn

C.

1
.
3

D.  .

C.

1
.
2

D. 2 .

n

Câu 4:

 2018 
[DS11.C4.1.D05.a] lim 
 bằng.
 2019 
A. 0 .

Câu 5:


Câu 6:

B.  .

x3  2 x 2  2020
[DS11.C4.2.D02.a] Tính lim
.
x 1
2x 1
A. 0 .
B.  .
[DS11.C4.2.D02.a] lim
x 1

A.  .
Câu 7:

x 1
bằng
x2
1
B. .
2

C. 

D. 2019 .

2
.

3

D.  .

C. 5 .

D. 1 .

C.

[DS11.C4.2.D02.a] lim x 2  4 bằng
x 3

A. 5 .
Câu 8:

B. 1 .

x 1  2 a a
 2 ( là phân số tối giản). Tính a  b  2018 .
x3
b b
B. 2023 .
C. 2024 .
D. 2022 .

[DS11.C4.2.D04.b] Biết lim
x 3

A. 2021 .


File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

16 | P a g e


Câu 9:

lim
x4

lim

Cho

[DS11.C4.2.D04.c]

x 4

1009  f  x   2018



x 2



2019 f  x   2019  2019

A. 2019




f  x   2018
 2019.
x4

Tính

.

B. 2020
3x 2  1  x
bằng?
x  1
x 1
1
B.  .
2

C. 2021

D. 2018

3
2

3
D.  .
2


Câu 10: [DS11.C4.2.D05.a] lim 
A.

1
.
2

C.

x
gián đoạn tại điểm x0 bằng?
x 1
B. x0  1 .
C. x0  0

Câu 11: [DS11.C4.3.D03.a] Hàm số y 
A. x0  2018 .

D. x0  1 .

 x 2  2 x  3 khi x  1
. Tìm m để hàm số liên tục tại x0  1
Câu 12: [DS11.C4.3.D03.b] Cho hàm số f  x   
3 x  m  1 khi x  1
.

A. m  1 .

B. m  3 .


C. m  0 .

D. m  2 .

Câu 13: [DS11.C4.3.D04.a] Hàm số nào sau đây liên tục trên  ?
A. f  x   x .
C. f  x  

B. f  x   x 4  4 x 2 .

x4  4 x2
x4  4 x2
. D. f  x  
.
x 1
x 1

Câu 14: [DS11.C5.1.D01.a] Cho f  x  là hàm số liên tục tại x0 .Đạo hàm của hàm số f  x  tai x0 là.
A.

f  x   f  x0 
.
x  x0

f  x0  h   f  x0 
.(Nếu tồn tại giới hạn)
h 0
h
C. f  x0  .

B. lim

D. lim

f  x0  h   f  x0  h 
h

h 0

.(Nếu tồn tại giới hạn).

3  4  x
khi x  0

4
. Tính f   0  .
Câu 15: [DS11.C5.1.D01.b] Cho hàm số f  x   
1

khi x  0
 4
1
1
1
A. Không tồn tại.
B. f   0   .
C. f   0   .
D. f   0  
.
16

4
32

Câu 16: [DS11.C5.2.D01.a] Hàm số nào sau đây có đạo hàm là hàm số 2 x 
A. y 

x3  1
x

B. y  2 

2
x3

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

C. y 

x3  1
x

1
?
x2

D. y  2 

2
x3


17 | P a g e


Câu 17: [DS11.C5.2.D01.a] Tính đạo hàm của hàm số y  x 2 
A. y  2 x 

1
.
x2

B. y  x 

1
.
x2

1
.
x

C. y  x 

1
.
x2

D. y  2 x 

1
.

x2

1 x
. Tính f   x  .
x 3
2
2
.

2
1  4 x  x  3

Câu 18: [DS11.C5.2.D01.b] Cho f  x   1  4 x 
A.
C.

2
2

.
1  4x x  3
1
1
2 1  4x

B.
D.

2
2

.

2
1  4 x  x  3

Câu 19: [DS11.C5.2.D01.b] Tính đạo hàm của hàm số y 
A. y 

2

 x  1

2

.

B. y  

2
.
 x  1

2x
x 1
C. y 

2

 x  1


2

D. y  

.

2
.
 x  1

Câu 20: [DS11.C5.2.D01.b] Tính đạo hàm của hàm số y  x  x tại điểm x0  4 là:
A. y  4 

9
.
2

B. y  4  6 .

3
C. y  4  .
2

D. y  4 

5
.
4

Câu 21: [DS11.C5.2.D01.b] Tính đạo hàm của hàm số y  x  x  1 x  2 x  3 tại điểm x0  0 là:

A. y  0  5 .

B. y  0  6 .

C. y  0  0 .

D. y  0  6 .

Câu 22: [DS11.C5.2.D06.b] Tomahawk là loại tên lửa hành trình có khả năng mang đầu đạn hạt nhân, được
phóng đi từ các hệ thống phóng mặt đất. Giả sử rằng Tomahawk ( Không gắn động cơ) được bắn lên cao
theo phương trình s  t   196t  4,9t 2 trong đó t  0 , t bằng giây và s  t  là khoảng cách của tên lửa
so với mặt đất được tính bằng kilomet. Tính khoảng cách của tên lửa so với mặt đất tại thời điểm vận tốc
bằng 0.

A. 1069 .

B. 1960 .

C. 1690 .

D. 1906 .

Câu 23: [DS11.C5.3.D01.a] Tính đạo hàm của hàm số y  cos x
A. y   cot x
B. y   sin x
C. y    sin x
Câu 24: [DS11.C5.3.D01.b] Đạo hàm của hàm số y  5sin x  3cos x tại x0 

 
A. y    3 .

2

 
B. y    5 .
2

 
C. y    3 .
2

D. y   tan x


2

là:

 
D. y    5 .
2

Câu 25: [DS11.C5.3.D02.b] Cho f  x  2 x 2  x  2 và g  x   f  tan x . Tính đạo hàm của hàm số g  x  tại
điểm x0 


.
4


A. g     6 .

 4 


B. g     3 .
 4 


C. g     3 .
 4 


D. g     6 .
 4 

Câu 26: [DS11.C5.4.D01.b] Tính vi phân của hàm số f  x   3 x 2  x tại điểm x  2 ứng với x  0,1
A. df  2   1 .

B. df  2   10 .

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

C. df  2   1,1 .

D. df  2   1,1 .

18 | P a g e


Câu 27: [DS11.C5.5.D01.b] Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y  3cos x tại điểm x0 


 
A. y     3 .
2

 
B. y    5 .
2

 
C. y    0 .
2


2

.

 
D. y    3 .
2

Câu 28: [DS11.C5.5.D01.b] Cho hàm số y  x 3  3x 2  x  1 . Phương trình y  0 có nghiệm.
A. x  2 .
B. x  4 .
C. x  1 .
D. x  3 .
Câu 29: [HH11.C3.1.D02.a] Cho hình lập phương ABCD. A1 B1C1 D1 ( Tham khảo hình vẽ bên ).
A1

D1


B1

C1

A

D

B

C
Mệnh đề nào sau đây đúng?
  
  
A. AC1  AA1  AD .
B. AC1  AA1  AB .
  
   
C. AC1  AB  AD .
D. AC1  AA1  AD  AB .

Câu 30: [HH11.C3.1.D04.b] Cho hình lập phương ABCD. A1 B1C1 D1 ( Tham khảo hình vẽ bên ).
A1

D1

B1

C1


A

D

B

C
Mệnh đề nào sau đây sai?
  
A. Các véc tơ A1C1 , BD, CA đồng phẳng.
  
C. Các véc tơ AC1 , AA1 , AC đồng phẳng.

  
B. Các véc tơ AC1 , AA1 , AD đồng phẳng.
  
D. Các véc tơ AC 1 , BB1 , AC đồng phẳng.

  DAB
  60O , AB  AD  AC (tham khảo như
Câu 31: [HH11.C3.2.D02.b] Cho tứ diện ABCD có CAB
hình vẽ bên).

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

19 | P a g e


Gọi  là góc giữa AB và CD . Chọm mệnh đề đúng?

A.   60O .

B. cos  

1
.
4

C.   90O .

D. cos  

3
.
4

Câu 32: [HH11.C3.2.D03.b] Cho hình lập phương ABCD. A1 B1C1 D1 (tham khảo hình vẽ bên).
C

B

D

A

C1

B1

D1


A1

Góc giữa đường thẳng AD và BB1 bằng
A. 30

B. 60

C. 45

D. 90

Câu 33: [HH11.C3.3.D01.a] Cho hai mặt phẳng  P  và  Q  song song với nhau và một điểm M không thuộc

P

và  Q  . Qua M có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với  P  và  Q  .

A. 3 .

B. Vô số.

C. 1 .

D. 2 .

Câu 34: [HH11.C3.3.D01.b] Chỉ ra mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Qua một điểm O cho trước có một và chỉ một đường thẳng vuông góc với một mặt phẳng cho
trước.
B. Qua một điểm O cho trước có một mặt phẳng duy nhất vuông góc với một đường thẳng 

cho trước.
C. Hai đường thẳng chéo nhau và vuông góc với nhau. Khi đó có một và chỉ một mặt phẳng chứa
đường thẳng này và vuông góc với đường thẳng kia.
D. Qua một điểm O cho trước có một và chỉ một đường thẳng vuông góc với một đường thẳng
cho trước.
Câu 35: [HH11.C3.3.D03.b] Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA   ABCD  ,
SA  a 6 ( Tham khảo hình vẽ bên ).
S

A

D

O
B

C

Góc giữa đường thẳng SC và  ABCD  bằng?
A. 300 .

B. 450 .

C. 600 .

D. 900 .

Câu 36: [HH11.C3.4.D02.b] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , tâm O ,
SA   ABCD  , SA  a 6 (như hình vẽ). Mệnh đề nào sau đây là đúng?.


File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

20 | P a g e


A.  SBC    ABCD  .

B.  SBC    SCD  .

C.  SBC    SAD 

D.  SBC    SAB  .

Câu 37: [HH11.C3.4.D02.b] Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vuông, SA   ABCD  , đường thẳng BC
vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?

A.  SAD  .

B.  SCD  .

C.  SAB 

D.  SAC  .

Câu 38: [HH11.C3.4.D02.b] Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA   ABC 
, gọi M là trung điểm của AC . Mệnh đề nào sai?

A.  SAB    SAC  .

B. BM  AC .


C.  SBM    SAC  .

D.  SAB    SBC  .

Câu 39: [HH11.C3.4.D03.b] Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA  a 3 và
vuông góc với mặt đáy  ABC  . Gọi  là góc giữa hai mặt phẳng  SBC  và  ABC  ( Tham khảo hình
vẽ bên ).

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

21 | P a g e


S

A

C

B
Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. sin  

2 5
.
5

B. sin  


5
.
5

C.   600 .

D.   300 .

Câu 40: [HH11.C3.4.D03.c] Cho hình lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác vuông,
AB  BC  a. Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng  ACC ' và  AB ' C ' bằng 600 (tham khảo hình vẽ).

Diện tích tứ giác ACC ' A ' bằng:
A. a 2 2 .

B.

a2 3
.
3

C.

a2
.
6

D.

a2

.
3

Câu 41: [HH11.C3.5.D03.b] Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , tâm
O , SO  a (tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách từ O đến mặt phẳng  SCD  bằng

A.

5a
.
5

B.

2a
.
2

C.

3a .

D.

6a
.
3

Câu 42: [HH11.C3.5.D04.c] Cho hình lập phương ABCD. ABCD cạnh a. Gọi M , N lần lượt là trung điểm
của AC và BC (tham khảo hình vẽ bên)


File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

22 | P a g e


C

B
M
D

A

N

B'

A'

C'

D'

Khoảng cách giữa hai đường thẳng MN và B D  bằng
A.

a 5
5


B. 3a

C.

a
3

D. a 5

Câu 43: [HH11.C3.5.D04.d] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , tâm O ,
SA   ABCD  , SA  a 6 (như hình vẽ). Tính khoảng cách giữa SB và AC .

A. d  AC , SB  

a 7
a 78
. B. d  AC , SB  
.
3
3

C. d  AC , SB  

a 87
13

D. d  AC , SB  

a 78
.

13

Câu 44: [HH11.C3.5.D05.b] Cho hình lập phương ABCD. A1 B1C1 D1 ( Tham khảo hình vẽ bên ).
A1

D1

B1

C1

A

D

B

C
Khoảng cách giữa AD và BB1 là độ dài đoạn thẳng?

B. BD .

A. AC1 .

C. AB1 .

D. DC .

ĐỀ SỐ 6 – HK2 – THẠCH THẤT, HÀ NỘI
Câu 1:


[DS11.C4.1.D02.b] Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n

A.  0,999  .

n

B.  1 .

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

n

C.  1, 0001 .

n

D. 1, 2345  .

23 | P a g e


Câu 2:

Câu 3:

8n5  2n3  1
[DS11.C4.1.D03.b] Giới hạn lim 2
bằng

2n  4n5  2019
A. 2 .
B. 4 .
C.  .

[DS11.C4.1.D08.c] Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,121212... được biểu diễn bởi phân số

A.

Câu 4:

3
.
25

B.

12
.
99

C.

B. 9 .

C.

D.

9

.
2

D. Kết quả khác.





[DS11.C4.2.D06.c] Giới hạn lim 3x  9 x 2  1 bằng:
x 

B. 0 .

[DS11.C4.3.D03.b] Cho hàm số f  x  

A. Hàm số liên tục tại x  1 .
C. Hàm số liên tục tại x  1 .

Câu 9:

9
.
2

2

B. 0 .

A.  .


Câu 8:

3
.
22

x
bằng:
x 4
1
C. .
2

[DS11.C4.2.D05.c] Giới hạn lim  x  2 

A.  .

Câu 7:

D.

2 x 2  x  10
bằng
x  2 x 2  5 x  6

x 2

Câu 6:


1
.
11

[DS11.C4.2.D03.b] Giới hạn lim

A. 9 .

Câu 5:

D. 0 .

C.  .

D. 1 .

2x 1
. Kết luận nào sau đây đúng?
x3  x
B. Hàm số liên tục tại x  0 .
1
D. Hàm số liên tục tại x  .
2

 x 2  3x  2
khi x  2

[DS11.C4.3.D05.b] Cho hàm số f ( x)   x  2
. Hàm số liên tục tại x  2 khi a bằng
a

khi x  2

A. 1 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 1 .
[DS11.C4.3.D06.b] Cho phương trình 2 x 3  8 x  1  0 1 . Khẳng định nào sai?

A. Phương trình không có nghiệm lớn hơn 3 .
B. Phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có 2 nghiệm lớn hơn 2 .
D. Phương trình có nghiệm trong khoảng  5; 1 .
Câu 10: [DS11.C5.1.D02.b] Số gia y của hàm số f ( x)  x 4 tại x0  1 ứng với số gia của biến số x  1 là
A. 2 .

B. 1 .

Câu 11: [DS11.C5.1.D02.b] lim

x  0

A.

3
.
3x  1

C. 1 .

D. 0 .


y
của hàm số f  x   3x  1 theo x là:
x
3
3x
B.
.
C.
.
2 3x  1
2 3x  1

Câu 12: [DS11.C5.2.D01.b] Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng: f   x   6 x 2 
A. f  x   3x 3 

1
1
 3 . B. 6 x3   3 .
x
x

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

C. 2 x3 

1
 3.
x


D.

1
.
2 3x  1

1
:
x2
1
D. 2 x3   3 .
x
24 | P a g e


Câu 13: [DS11.C5.2.D01.b] Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số y  x có đạo hàm trên khoảng  0;    và y 

1
2 x

.

2
1
có đạo hàm trên khoảng   ;0    0;    và y   2 .
x
x
C. Hàm số hằng y  c có đạo hàm trên  và y  1 .
B. Hàm số y 


D. Hàm số y  x n  n  , n  2  có đạo hàm trên  và y   n.x n 1 .
Câu 14: [DS11.C5.2.D01.c] Cho hàm số f  x    x 3  2 x 2  mx  3 với m là tham số. Tìm m để
f   x   0 x   .

4

A. m   ;    .
3


4

B. m   ;    .
3


4

C. m    ;  .
3


4

D. m    ;  .
3


0

1
2
2017
Câu 15: [DS11.C5.2.D01.d] Tính tổng S  C2018
 C2018
 2C2018
 . . .  2017C2018

A. S  2018.22017  1.

B. S  2018.22017  2019 .

C. S  2018.22017 .

D. S  2018.22017  2017 .

Câu 16: [DS11.C5.2.D02.b] Cho hàm số y  sin 2 x . Khi đó phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm

 1
M  ;  là
 4 2
A. y   x 



1
 .
4 2

B. y  x 



4



1
.
2

C. y  x 



1
 .
4 2

D. y  x 



1
 .
4 2

Câu 17: [DS11.C5.2.D02.b] Hệ số góc k của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  cot x tại điểm có hoành độ x0 


2




A. k  1 .

B. k  1 .

C. k  0 .

D. k  2 .

Câu 18: [DS11.C5.2.D06.b] Biết điện lượng truyền trong dây dẫn theo thời gian biểu thị bởi hàm số
Q  t   2t 2  t , trong đó t được tính bằng giây  s  và Q được tính theo  C  . Tại thời điểm bao nhiêu
thì cường độ dòng điện bằng 9 .

B. t  2, 75s .

A. t  2 s .

C. t  2, 75s .

D. t  4 s .

Câu 19: [DS11.C5.2.D06.b] Vận tốc của một chất điểm chuyển động có phương trình v  t  10t  3t 2 trong đó
t  0 , được tính bằng giây  s  và v  t  được tính bằng mét/ giây  m / s  . Gia tốc của chất điểm tại thời
điểm t  2 s là:

A. 22 m / s 2 .

B. 6 m / s 2 .


x
2.
Câu 20: [DS11.C5.3.D01.c] Tính giới hạn lim
x 0 2 x
1
A. Không tồn tại.
B. .
4

C. 32 m / s 2 .

D. 28 m / s 2 .

C. 4 .

D. 1.

sin

Câu 21: [DS11.C5.3.D02.b] Đạo hàm của hàm số f  x  

1
tan  x 2  2  là
2

x
.
cos  x2  2 


B. f '  x   

A. f '  x  

2

File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70

x
.
cos  x 2  2 
2

25 | P a g e


×