Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

KIỂM TRA CHƯƠNG I - ĐẠI 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.98 KB, 6 trang )


Tuần: 9
Tiết : 18
KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn: TOÁN ( ĐẠI SỐ)
NS:
NG:
I . MỤC TIÊU:
- Kiểm tra HS về nắm các kiến thức trong chương căn bậc hai , căn bậc ba : định nghĩa , tính chất,
các phép toán , các phép biến đổi .
- Kiểm tra kỹ năng khai phương của một số không âm , thực hiện các phép nhân , chia các căn bậc
hai, thực hiện các phép biến đổi , rút gọn các căn bậc hai .
- Rèn kỹ năng tính toán nhanh , chính xác , tư duy suy luận lô gich; rèn tính cẩn thận , trung thực.
II . MA TRẬN THIẾT KẾ ĐỀ KIỂM TRA:
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng
TN TL TN TL TN TL
Khái niệm về căn bậc hai,bậc ba
Hằng đẳng thức
A
2
=
A
2
1
2
1
1
0,5
2


0,5
7
3
3
Liên hệ giữa phép nhân, chia và
phép khai phương
4
1
1
1
1
1
6
3
Biến đổi , rút gọn biểu thức chứa
căn bậc hai
2
0,5
1
1,5
1
2
4
4
Tổng
5
3
8
3,5
4

3,5
17
10
III. ĐỀ: ( Trang sau )
BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn: ĐẠI SỐ 9
Thời gian: 45 phút
Trường THCS Chu văn An
Họ tên HS :
Lớp : 9/
Điểm: Nhận xét của GV: Chữ ký của PH:
ĐỀ1:
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm)
* Các khẳng định sau đúng( Đ) hay sai ( S ).Hãy điền dấu X vào ô thích hợp :
Câu Các khẳng định Đ S
1
x
xác định khi x > 0
2
3 5 8+ =
3
3. 5 15=
4
8
:
2
= 4
* Khoanh tròn chữ cái đứng trước ý đúng của các câu sau đây:
9/ Rút gọn: 3a +
4a

A .
2
9a
= -3a B .
2
9a
= 3
a
C.
2
9a
= 3a D.
2
9a
=
±
3a
10/ Tìm x biết
( )
2
1

x
= 1
A. x = 0 B. x = 2 và x = 0 C. x =
±
2 D. x = 2
11 /
2
)32(


bằng:
A . 2 -
3
B.
3
- 2 C. 2+
3
D. Cả 3 ý trên đêu sai
12 / Cho M =
3664
+

A. . M =
100
B. M = 14 C. M = 10 D. Cả 2 ý A và C đều đúng
B. PHẦN TỰ LUẬN: ( 6 điểm )
Bài 1: (3điểm) Thực hiện phép tính:
a/ 5
27
- 2
300
+
3
4
b/
73
5

+

73
5
+
Bài 2 :( 3 điêm )
Cho A = (
1

x
x
-
1
+
x
x
) +
x
x

+
1
1
a/ Tìm tập xác định của A
b/ Rút gọn A
c/ Tìm x để A =
3
1

BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn: ĐẠI SỐ 9
Thời gian: 45 phút

Trường THCS Chu văn An
Họ tên HS :
Lớp : 9/
Điểm: Nhận xét của GV: Chữ ký của PH:
ĐỀ2:
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm)
* Các khẳng định sau đúng( Đ) hay sai ( S ).Hãy điền dấu X vào ô thích hợp :
Câu Các khẳng định Đ S
1
49
= 7
2
x
+
3
xác định x

- 3
3 - 4
15
. 7
2
= -28
30
4
50
:
2
= 5
*Điền dấu > hoặc < hoặc = vào ô trống cho thích hợp :

5/ 5
3

15
; 6/
4
-
3

6
-
5
;7/
80
6
3
8/ 6
3
2
2
6

* Khoanh tròn chữ cái đứng trước ý đúng của các câu sau đây:
9/ Rút gọn:
2
64a
A .
2
64a
= - 8a B .

2
64a
= 8a C.
2
64a
= 8
a
D.Cả 3 ý trên đều đúng
10/ Tìm x biết
( )
2
3

x
= 5
A. x = 8 B. x = 8 và x = -2 C. x = -8 và x = 2 D. x = - 8
11 /
2
)53(

bằng:
A .
5
-3 B.
5
+ 3 C. 3-
5
D. Cả 3 ý trên đêu sai
12 / Cho x =
169

+

A. . x = 5 B. x =
25
C. x = -5 D. x = 7
B. PHẦN TỰ LUẬN: ( 6 điểm )
Bài 1: (3điểm) Thực hiện phép tính:
a/ 7
20
- 2
125
+ 2
5
1
b/
13
2

-
13
2
+
Bài 2 :( 3 điêm )
Cho A = (
x
x

2
+
x

x
+
2
) -
x
x

+
4
6
a/ Tìm tập xác định của A
b/ Rút gọn A
c/ Tìm x để A = -1 .
BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn: ĐẠI SỐ 9
Thời gian: 45 phút
Trường THCS Chu văn An
Họ tên HS :
Lớp : 9/
Điểm: Nhận xét của GV: Chữ ký của PH:
ĐỀ3:
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm)
* Các khẳng định sau đúng( Đ) hay sai ( S ).Hãy điền dấu X vào ô thích hợp :
Câu Các khẳng định Đ S
1
x

3
có nghĩa khi x


3
2
45:20
=
3 3
8
. 5
2
= 60
4
49
= -7
*Điền dấu > hoặc < hoặc = vào ô trống cho thích hợp :
5 /
6
-
5

3
-
2
; 6/ 6
2
1
3
2
; 7/
75
4
5

8/ 3
8
* Khoanh tròn chữ cái đứng trước ý đúng của các câu sau đây:
9/ Rút gọn:
2
4a
A .
2
4a
= 2a B
2
4a
= 2
a
C.
2
4a
= -2
a
D.
2
4a
= -2a
10/ Tìm x biết
( )
2
1

x
= 3

A. x = -2 B. x =
±
4 C. x = -2 và x = 4 D. x = 4
11 /
2
)53(

bằng:
A . 3 -
5
B.
5
- 3 C. 3+
5
D. Cả 3 ý trên đêu sai
12 / Cho x =
1625


A. . x =
9
B. x = 3 C. x = 1 D. x = -3
B. PHẦN TỰ LUẬN: ( 6 điểm )
Bài 1: (3điểm) Thực hiện phép tính:
a/ 6
28
-
700
+ 2
7

1
b/
27
5
+
-
27
5

Bài 2 :( 3 điêm )
Cho A = (
1

x
x
-
1
+
x
x
) -
x
x


1
3
a/ Tìm tập xác định của A
b/ Rút gọn A
c/ Tìm x để A = 1 .

BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn: ĐẠI SỐ 9
Thời gian: 45 phút
Trường THCS Chu văn An
Họ tên HS :
Lớp : 9/
Điểm: Nhận xét của GV: Chữ ký của PH:
ĐỀ4:
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm)
* Các khẳng định sau đúng( Đ) hay sai ( S ).Hãy điền dấu X vào ô thích hợp :
Câu Các khẳng định Đ S
1
5
+
x
xác định khi x

- 5
2
±=
36
6
3 7
2
.2
3
= 14
6
4
72

:
2
= 8
*Điền dấu > hoặc < hoặc = vào ô trống cho thích hợp :
5/ 5
3
10 ;6/
67


45

; 7/ 6
4
1
3 ; 8/
80
5
5
* Khoanh tròn chữ cái đứng trước ý đúng của các câu sau đây:
9/ Rút gọn:
2
36a
A .
2
36a
= 6a B .
2
36a
= -6a C.

2
36a
= 6
a
D.Cả 3 ý trên đều đúng
10/ Tìm x biết
( )
2
1

x
= 5
A. x = 6 và x = - 4 B. x = 6 C. x = -6 và x = 4 D. x = - 4
11 /
2
)52(

bằng:
A . 2 -
5
B.
5
- 2 C. 2+
5
D. Cả 3 ý trên đêu sai
12 / Cho x =
925


A. . x =

16
B. x = 4 C. x = - 4 D. X = 2
B. PHẦN TỰ LUẬN: ( 6 điểm )
Bài 1: (3điểm) Thực hiện phép tính:
a/ 5
32
- 2
288
+ 5
2
1
b/
25
5

+
25
5
+
Bài 2 :( 3 điêm )
Cho A = (
x
x

1
+
x
x
+
1

) +
x
x


1
3
a/ Tìm tập xác định của A
b/ Rút gọn A
c/ Tìm x để A = -
3
1
.

IV. HƯỚNG DẪN CHẤM: ĐỀ 1 VÀ ĐỀ 2
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM : 4 điểm : 4 câu đầu 1 điểm, 4 câu tiếp 1 điểm , 4 câu cuối 2 điểm.
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp án đề 1 S Đ Đ S > < = > B B A B
Đáp án đề 2 S Đ Đ Đ > > < = C B C D

B. PHẦN TỰ LUẬN : 6 điểm
Bài 1: ( 3 điểm)
Câu a/ : 1,5 điểm Kết quả : ĐỀ 1:-
3
3
13
ĐỀ 2:
5
5
22

Câu b/ : 1,5 điểm Kết qủa: ĐỀ 1 : 15 ĐỀ 2: 2
Bài 2: ( 3 điểm)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×