Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

DE-KTCHUONGI-DAISO-9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.93 KB, 4 trang )

CÁC ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
Đề 1
Bài 1 : Phát biểu đònh nghóa căn bậc hai số học của một số a .
Áp dụng : tìm căn bậc hai (nếu có) của các số sau : 9 ; – 4 ; 0,64 ; –25 ;
25
16
; 0
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Tính A =
2 2
9
3 4 2
25
+ −
ta có kết quả :
A/
19
5
B/
9
5
C/
29
5
D/ Một kết quả khác .
Bài 3 : Với giá trò nào của x thì các biểu thức sau có nghóa :
a/
12

x
b/


1
3
1
−+

x
x

Bài 4 : Tính :
a/
12475348227
+−−
b/
( ) ( )
22
3551
−+−
Bài 5 : Giải phương trình :
a/
374
=−
x
b/
109944
=+++
xx
Bài 6 : Chứng minh đẳng thức :
( ) ( )
3 5 . 10 2 . 3 5 8+ − − =
______________________________________________________________________________________

Đề 2
Bài 1 : Chứng minh đònh lý : với mọi số thực a thì
aa
=
2
Áp dụng : Chứng minh rằng :
( ) ( )
22
5252
+−−
là một số nguyên .
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Điều kiện của x để biểu thức
2
5x


có nghóa là :
A/ x < 5 B/ x ≤ 5 C/ x > 5 D/ x ≥ 5
Bài 3 : Cho A = x + 2 –
44
2
+−
xx

Rút gọn A (loại bỏ dấu căn và dấu giá trò tuyệt đối)
Bãi 4 : Chứng minh rằng :
23
626
25

1215
+
+



là một số âm .
Bài 5 : Giải phương trình :
a/
2210
=−
x
b/
72
2
=−
x
Bài 6 : Chứng minh :
25
1
...
2
1
1
1
+++
> 5
CÁC ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
Đề 3
Bài 1 : Chứng minh đònh lý :

. .a b a b=
( a ≥ 0 ; b ≥ 0 )
Áp dụng : Tính
2 . 8a a− −
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Căn bậc hai số học của 4a
2
là :
A/ 2a B/ – 2a C/ 2
a
D/ Một kết quả khác .
Bài 3 : Tính :
a/
( )
2
2150182
−−−
b/
12
12
12
12
+

+

+
Bài 4 : Giải phương trình :
a/
0923

=−−
x
b/
22322312
2
−−+=+−
xx
Bài 5 : Rút gọn :
a/
96
24
++
xx
b/
2 3 3 2 2 1
2 3 3 2 2 1
+ − +
− +
− + −
Bài 6 : Cho x =
52104
+−
và y =
52104
++
. Tính x .y ; x + y
______________________________________________________________________________________
Đề 4
Bài 1 : Chứng minh đònh lý :
a a

b
b
=
( a ≥ 0 ; b > 0 )
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Nghiệm của phương trình : 2
3 4 12x x− − −
= 0 là :
A/ x = 3 B/ x ≥ 3 C/ x ≠ 3 D/ x tùy ý
Bài 3 : Tính :
a/
( )
563237
2
+−
b/
16
5
23
3223
+



Bài 4 : Giải phương trình :
a/
99441
−=−+−
xxx
b/

( )
01441
2
2
=+−−−
xxx
Bài 5 : a/ Chứng minh rằng :
10
55
55
55
55

+

+

+
< 0
b/ Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào a , b với a > 0 , b > 0
( )
b
ab
abba
ba
abba
:
4
2











+
+−
Bài 6 : Tính
1615
1
...
32
1
21
1
+
++
+
+
+
Đề 5:
Câu 1: Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a/
1
;
x

x
+
b/
1
;
1 x

c/

4x 1
Câu 2: Thực hiện phép tính sau:
1
a) 2 6 4 3 5 2 8 .3 6
4
2 2
b)
3 5 3 5
 
− + −
 ÷
 
+
+ −
c)
25
1
25
1

+

+
d)
9 1
2 1 5 : 16
16 16
 

 ÷
 
Câu 3: Phân tích thành nhân tử chung:
a) x
2
- 2y
2
+ xy + 3y – 3x .
b) x
3
+ y
3
+ z
3

– 3xyz .
Câu 4: Tìm x
16 80
4 20 45 9 3
9
x
x x
+

+ − + + =
Câu 5: Rút gọn rồi tính giá trị của các biểu thúc:
1 1
3 12 75
3 2
A = + -
P =
( )
3 1 4 4
a > 0 ; a 4
4
2 2
a a a
a
a a
+ − −
− + ≠

− +
B=
( ) ( ) ( )
2 3 2 2 3 2 3 2 3 2 2+ − − − + −
Câu 6: Chứng minh đẳng thức:
a/
9 4 2 2 2 1+ = +
b/
13 30 2 9 4 2 5 3 2+ + + = +
Đề 6:
Câu 1(2 điểm): Tìm điều kiện của x để các căn thức sau có nghĩa:
a)

2 4x −
b)
1
5 x−
c)
2 2x−
d)
2
1x +

Câu 2(3 điểm): Tính (rút gọn)
a)
0,16.0,64.225
b)
52
117
c)
( 8 3 2 10) 2 5− + −
d)
1 1 5 5
:
3 5 3 5 5 1

 

 ÷
− + −
 
Câu 3(2 điểm): Rút gọn các biểu thức sau;
a) M =

2 3 5 27 7 12x x x− +
với
0x

b) E =
( )
2
2 2
9 4 1a a a+ + −
với a < 0
Câu 4(1 điểm): Phân tích thành nhân tử:
a)
x y y x y x− + −
b)
2 5 2x x− +
Câu 5(1 điểm): Giải phương trình:
2
25( 4 4) 2010x x+ + =
Câu 6(1 điểm): Chứng minh đẳng thức:

1 1 3 2
: 1
3 3 3 3x x x x
   
+ − =
 ÷  ÷
− + + −
   
với x > 0 và
9x


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×