Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

toán So sánh các số có 3 chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1019.46 KB, 7 trang )


Chào mừng các thầy cô
đến tham dự tiết
Toán Lớp 2.
GV: Nguyễn Bá Nguyên
Trường Tiểu Học Lê Lợi

Bài 2 / 147 : Mỗi số sau tương ứng với cách đọc nào ?
315
405
322
450
521
a) Bốn trăm linh năm
b) Bốn trăm năm mươi
c) Ba trăm mười một
d) Ba trăm muời lăm
e) Năm trăm hai mươi mốt
g) Ba trăm hai mươi hai
Bài 3 / 147 : Viết số
ĐỌC SỐ ViẾT SỐ
Sáu trăm bảy mươi ba 673
Chín trăm muời một
Tám trăm
911
………..
………..
800

So saùnh caùc soá coù ba chöõ soá
2


2
<
234 235
235 234


2
2
3
3
4
5
<
>
1
1
>
194 139
139 194


1 19 3
>
<
99
15
<
199 215
215 199



1
2
<
>
3
4
35
9
4
93
1
2

268 >
Bài 1:
>
<
=
?
… 263
578

578=
268
281 … 987

192
<
>

301
285 536 635 … …
>
>
2 2
6
68 3
So sánh các số có ba chữ số
Bài 2:Khoanh vào số lớn nhất trong các số sau:
624; 671; 578 6 5 6
362; 423; 360; 4 3
3
6 6
2
0
Khoanh vào số bé nhất trong các số sau:
24 78714 172
0

So saựnh caực soỏ coự ba chửừ soỏ
Baứi 4:
?
B i 3 : Soỏ
781 782 784 787 790 791
471 475 479 481
892 896 898 901
991 994 997
1000
474
785

788
472 473
995993992
480
789
477
783
478
786
476
897 900899894891 895893
999996 998
Soỏ
?
387.. ..385 391 .. 395...... ....
.. 990 .... 993 ........ 996 999 ..
384 386 388 389 390 392 393 394
989 991 992 994 995 997 998 1000

×