Tải bản đầy đủ (.doc) (22 trang)

SKKN PHÂN DẠNG VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI BÀI TOÁN HOÁ HỌC LỚP 8 CHƯƠNG TRÌNH TRUNG HỌC CƠ SỞ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.27 KB, 22 trang )

-1PHN DNG V PHNG PHP GII
BI TON HO HC LP 8 CHNG TRèNH TRUNG HC
C S

Phn I : T VN
I. Lí DO CHN TI
bi dng cho hc sinh nng lc sỏng to, nng lc gii quyt vn ,
lý lun dy hc hin i khng nh: Cn phi a hc sinh vo v trớ ch th
hot ng nhn thc, hc trong hot ng. Hc sinh bng hat ng t lc, tớch
cc ca mỡnh m chim lnh kin thc . Quỏ trỡnh ny c lp i lp li nhiu
ln s gúp phn hỡnh thnh v phỏt trin cho hc sinh nng lc t duy sỏng to.
Tng cng tớnh tớch cc phỏt trin t duy sỏng to cho hc sinh trong quỏ trỡnh
hc tp l mt yờu cu rt cn thit, ũi hi ngi hc tớch cc, t lc tham gia
sỏng to trong quỏ trỡnh nhn thc. B mụn Hoỏ hc ph thụng cú mc ớch
trang b cho hc sinh h thng kin thc c bn, bao gm cỏc kin thc v cu
to cht, phõn loi cht v tớnh cht ca chỳng. Vic nm vng cỏc kin thc c
bn gúp phn nõng cao cht lng o to bc ph thụng, chun b cho hc
sinh tham gia cỏc hot ụng sn xut v cỏc hot ng sau ny.
t c mc ớch trờn, ngoi h thng kin thc v lý thuyt thỡ h
thng bi tp Hoỏ hc gi mt v trớ v vai trũ rt quan trng trong vic dy v
hc Hoỏ hc trng ph thụng núi chung, c bit l lp 8 trng THCS núi
riờng. Bi tp Hoỏ hc giỳp ngi giỏo viờn kim tra ỏnh giỏ kt qu hc tp
ca hc sinh, T ú phõn loi hc sinh cú k hoch sỏt vi i tng. Qua
nghiờn cu bi tp Hoỏ hc bn thõn tụi thy rừ nhim v ca mỡnh trong ging
dy cng nh trong vic giỏo dc hc sinh.
T nhng vn trờn, vi mong mun gúp phn nh bộ ca mỡnh vo vic
tỡm tũi phng phỏp dy hc thớch hp vi nhng iu kin hin cú ca hc sinh,
nhm phỏt trin t duy ca hc sinh THCS giỳp cỏc em t lc hot ng tỡm tũi
chim lnh tri thc, to tin quan trng cho vic phỏt trin t duy ca cỏc em
cỏc cp hc cao hn gúp phn thc hin mc tiờu giỏo dc o to. Nờn tụi ó
chn ti: " Phõn dng v phng phỏp gii bi toỏn Hoỏ hc 8 chng


trỡnh THCS".
II. NHIM V CA TI:
1, Nờu lờn c c s lý lun ca vic phõn dng cỏc bi toỏn Hoỏ hc trong
quỏ trỡnh dy v hc
2, Tin hnh iu tra tỡnh hỡnh nm vng kin thc c bn ca hc sinh 8
trng THCS .
3, H thng bi toỏn Hoỏ hc theo tng dng.

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


-24, Bc u s dng vic phõn loi cỏc dng bi toỏn Hoỏ hc, nhm giỳp
cho hc sinh lnh hi cỏc kin thc mt cỏch vng chc v rốn luyn tớnh c lp
hnh ng v trớ thụng minh ca hc sinh.
III. I TNG NGHIấN CU:
Hc sinh lp 8.
IV. MC CH CA TI:
Phõn dng cỏc bi toỏn Hoỏ hc nhm nõng cao cht lng hc tp mụn
hoỏ hc ca hc sinh lp 8 THCS.
V. PHNG PHP NGHIấN CU
Trong ti ny tụi ó vn dng cỏc phng phỏp nghiờn cu khoa hc
nh: Phõn tớch lý thuyt, iu tra c bn, tng kt kinh nghim s phm v s
dng mt s phng phỏp thng kờ toỏn hc trong vic phõn tớch kt qu thc
nghim s phm v.v.. .
Tham kho cỏc ti liu ó c biờn son v phõn tớch h thng cỏc dng
bi toỏn hoỏ hc theo ni dung ó ra.
Trờn c s ú tụi ó trỡnh by cỏc dng bi toỏn hoỏ hc ó su tm v
nghiờn cu nõng cao kh nng, trớ tu ca hc sinh.
VI. BI TON HO HC V VAI TRề CA Nể TRONG VIC

PHT TRIN T DUY CA HC SINH
Mt s hc sinh cú t duy hoỏ hc phỏt trin l nng lc quan sỏt tt, cú trớ
nh lụ-gớc, nhy bộn, cú úc tng tng linh hot phong phỳ, ng i sc xo
vi cỏc vn ca hoỏ hc v lm vic cú phng phỏp.
Bi toỏn hoỏ hc c xp trong ging dy l mt trong h thng cỏc
phng phỏp quan trng nht, nõng cao cht lng ging dy v nú cú nhng
tỏc dng rt ln.
1. Bi toỏn hoỏ hc cú tỏc dng lm cho hc sinh hiu sõu cỏc khỏi nim ó
hc: Hc sinh cú th hc thuc lũng cỏc nh ngha, khỏi nim nhng nu khụng
thụng qua vic gii bi tp, hc sinh cha th no nm vng c cỏi m hc
sinh ó thuc.
2. Bi toỏn hoỏ hc m rng s hiu bit mt cỏch sinh ng, phong phỳ v
khụng lm nng n khi lng kin thc ca hc sinh.
3. Bi toỏn hoỏ hc cú tỏc dng cng c kin thc c mt cỏch thng xuyờn
v h thng hoỏ cỏc kin thc hoỏ hc.
4. Bi toỏn hoỏ hc thỳc y thng xuyờn s rốn luyn k nng, k xo, cn
thit v hoỏ hc. Vic gii quyt cỏc bi tp hoỏ hc giỳp hc sinh t rốn luyn
cỏc k nng vit phng trỡnh hoỏ hc, nh cỏc ký hiu hoỏ hc nh cỏc hoỏ tr
ca cỏc nguyờn t, k nng tớnh toỏn v.v...
5. Bi toỏn hoỏ hc to iu kin t duy phỏt trin, khi gii mt bi toỏn
hoỏ hc bt buc phi suy lý, quy np, din dch, loi suy.
6. Bi toỏn hoỏ hc cú tỏc dng giỏo dc t tng cho hc sinh vỡ gii bi tp

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


-3hoỏ hc l rốn luyn cho hc sinh tớnh kiờn nhn, trung thc trong lao ng hc
tp, tớnh sỏng to khi s lý cỏc vn t ra. Mt khỏc rốn luyn cho hc sinh
tớnh chớnh xỏc ca khoa hc v nõng cao lũng yờu thớch mụn hc.


Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


-4-

Phn II. NI DUNG TI
PHN DNG V PHNG PHP GII
BI TON HO HC LP 8 CHNG TRèNH TRUNG HC C S
A. DNG 1: TNH THEO CễNG THC HểA HC
I . Tỡm khi lng nguyờn t trong a g hp cht
Vớ d: Tớnh s gam cacbon C cú trong 11g khớ cacbonic CO2 ( C = 12; O = 16).
Nghiờn cu bi: Da vo t l s mol hoc t l khi lng gia cacbon v
khớ cacbonic trong cụng thc CO2.
Hng dn gii
Cỏch 1
Xỏc nh li gii
Li gii
Bc 1: Vit CTHH ca cht.
Khớ cacbonic cú CTHH: CO2
Bc 2: Tớnh khi lng mol ca hp 1 mol CO2 cú cha 1 mol C
cht v khi lng ca nguyờn t 44 g CO2 cú cha 12 g C
trong 1 mol cht
11 g CO2 cú cha x g C
Bc 3; Lp quan h vi s liu ca
x=3
u bi
Cú 3g C trong 11 g CO2
Bc 4: Tr li

Cỏch 2
Xỏc nh li gii
Li gii
11
Bc 1: Qui s gam u bi cho ra
= 0,25mol
n
CO 2 =
44
mol
MCO2 = 44 g
Bc 2: Vit CTHH ca cht. Tớnh M
1 mol CO2 cú cha 1 mol C
Bc 3: Lp quan h t l mol gia
0,25mol CO2 cú cha 0,25 g C
nguyờn t v hp cht. Tỡm khi lng
MC = 0,25.12 = 3g
cha bit.
Cú 3g C trong 11 g CO2
Bc 4: Tr li
II. Tỡm khi lng hp cht trong ú cú cha a mol nguyờn t:
Vớ d: Cn ly bao nhiờu gam CH3COOH trong ú cú cha 12g nguyờn t
cacbon?
* Nghiờn cu bi: Da vo t l s mol hoc t l khi lng gia nguyờn t
v hp cht
Hng dn gii

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS



-5Cỏch 1
Xỏc nh li gii
Li gii
Bc 1: Vit CTHH ca cht. Tớnh M, CTHH : CH3COOH cú : M = 60g
nờu ý ngha ( cú liờn quan ti cht tỡm)
Bc 2: Lp quan h vi s liu ca 1 mol CH3COOH cú cha 2 mol C
u bi.
60 g CH3COOH cú cha 24g C
x g CH3COOH cú cha 12 g C
60
Tớnh x
x = .12 = 30 g
24

Cn 30 gam CH3COOH

Bc 3: Tr li

Cỏch 2
Xỏc nh li gii
Bc 1: Qui s gam u bi cho ra
mol
Bc 2: Vit CTHH ca cht. Tớnh M,
nờu ý ngha ca CTHH
Bc 3: Lp quan h t l mol gia
nguyờn t v hp cht. suy ra s mol
cht
Bc 4: Tớnh khi lng m = n.M
Bc 5: Tr li


Li gii
M C = 12g => nC = 12:12 = 1 mol
MCH3COOH = 60g
1mol CH3COOH cú cha 2mol C
0,5 mol CH3COOH <=
1mol C
mCH3COOH = 0,5.M = 0,5.60 = 30 g
Cn 30 g CH3COOH

III. Tớnh t l % v khi lng m ca mi nguyờn t trong hp cht:
Vớ d : Tớnh t l % v khi lng ca Hirụ trong hp cht H2SO4
* Nghiờn cu u bi: Da vo t l khi lng gia hiro v axit tớnh t
l %
Hng dn gii
Cỏch 1
Xỏc nh li gii
Li gii
Bc 1: Vit CTHH ca cht. Tớnh M CTHH : H2SO4
ca hp cht. Khi lng hiro cú M = 98 g
trong M ca cht
MH = 2.1 = 2g
2
Bc 2: Tỡm t l %
% H = .100 = 2,04%
98

Bc 3: Tr li

H chim 2,04 % v khi lng H2SO4

Cỏch 2

Xỏc nh li gii
Li gii
Tng t gii bi toỏn tỡm s gam CTHH : H2SO4

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


-6nguyờn t trong hp cht

M = 98 g
1mol H2SO4 cú cha 2 mol H
98 g H2SO4 cú cha x g H
=> x =

2
.100 = 2,04%
98

H chim 2,04 % v khi lng H2SO4
IV. Bi toỏn so sỏnh hm lng nguyờn t trong hp cht khỏc nhau
Vớ d: Cú 3 loi phõn bún hoỏ hc sau: NH 4NO3 ; (NH4)2SO4 ; NH4Cl trong hp
cht no cha nhiu hm lng nit hn.
* Nghiờn cu u bi: Tớnh t l % khi lng ca N, suy ra cht no cú nhiu
N hn.
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii

Bc 1: Tớnh t l % ca N trong tng * NH4NO3
28
hp cht
% N = .100% = 35% (1)
80

* (NH4)2 SO4
%N=

28
.100% = 21,21% (2)
132

* NH4Cl
28

% N = 53,5 .100% = 26,16% (3)
Bc 2: So sỏnh t l % ca N trong Vy t (1),(2),(3) kt lun hm lng
N cú trong NH4NO3 l ln nht
cỏc hp cht trờn v kt lun
..........................................................................................
B. DNG 2: BI TON V LP CễNG THC HO HC
I. Bi toỏn lp cụng thc hoỏ hc khi bit t l % v khi lng ca cỏc
nguyờn t to nờn cht
%A

%B

%C


Dng bi toỏn ny liờn quan n: x : y : z = M : M : M
A
B
C

Vớ d: Lp CTHH ca hp cht trong ú S chim 40% ; O chim 60% v khi
lng ?
* Nghiờn cu bi: Tớnh s nguyờn t ca tng nguyờn t da vo t l %
khi lng trong tng nguyờn t

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


-7Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii
Bc 1: Vit CTHH dng tng quỏt
CTHH tng quỏt: SxOy
vi x,y cha bit
Bc 2: Tỡm t l x : y
Ta cú :
%S
%O 40 60
Bc 3: Vit CTHH ỳng
x : y= M = M =
=
= 1:3
S


O

32

16

Vy CTHH l SO3
II. Bi toỏn xỏc nh tờn cht:
Vớ d: Cho 6,5 g mt ,kim loi hoỏ tr II vo dd H 2SO4 d ngi ta thu c
2,24 lớt H2. Xỏc nh tờn kim loi ?
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Bc 1: Hng dn hc sinh i ra
s mol theo s liu u bi
Bc 2:
Vit PTHH
Tỡm nguyờn t cha bit
Bc 3: Tr li

Li gii
nR =

6,5
R

2,24

n H 2 = 22,4 =0,1 mol
R + H2SO4 RSO4 + H2
1mol

1mol
0,1 mol
0,1mol
6,5

R = 0,1 = 65 Vy R l Zn
CC BI TP MINH HO

Bi 1 : Cho cỏc ụxit sau FeO; Fe2O3 ; Fe3O4. Trong cỏc ụxit trờn ụxit no cú t l
Fe nhiu hn c
A. FeO ;
B. Fe2O3
; C . Fe3O4
Bi 2: Trong nụng nghip ngi ta cú th dựng CuSO4 nh mt loi phõn bún vi
lng bún rung, lm tng nng sut cõy trng. Nu dựng 8 g cht ny thỡ cú
th a vo t bao nhiờu gam Cu ?
A. 3,4 g;
B. 3,2 g ;
C. 3,3 g D. 4,5
Bi 3: Mt loi qung st cú cha 90% l Fe3O4 . Khi lng st cú trong 1 tn
qung ú l :
A. 0,65 tn;
B. 0,6517 tn ;
C. 0,66 tn ;
D. 0,76 tn;
Bi 4: Thnh phn % v khi lng ca cỏc nguyờn t Cu; S v O cú trong
CuSO4 ln lt l:
A. 30% ; 30% v 40%
B. 25% ; 25% v 50%


Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


-8C 40% ; 20% v 40%

D; Tt c u sai

C. DNG 3: BI TON C BN V MOL, KHI LNG MOL V
TH TCH MOL CHT KH
I. Tớnh s mol cht trong mg cht
Vớ d: Tớnh s mol phõn t CH4 cú trong 24 g CH4
* Nghiờn c u bi: Biu thc cú liờn quan m = nM
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Bc 1: Vit biu thc tớnh m rỳt ra n
Bc 2: Tớnh M

Li gii
n
n=
M
M CH 4 = 16 g

n=

Bc 3: Tớnh n v tr li

24
= 1,5mol

16

Vy 24 g CH4 cha 1,5 mol CH4
II. Tớnh khi lng ca n mol cht
Vớ d : Tớnh khi lng ca 5mol H2O
* Nghiờn cu u bi: Biu thc cú liờn quan m = n.M
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii
Bc 1: Xỏc nh khi lng ca 1
mol H2O
Vit CTHH
H2O
Tớnh khi lng mol M
M = 18g
Bc 2: Xỏc nh khi lng ca 5
mol H2O v tr li
m = 5.18 = 90g
Bc 3: Tớnh n v tr li
Vy 5mol H2O cú khi lng 90g
III. Tớnh s nguyờn t hoc s phõn t cú cha trong n mol cht
Vớ d: Tớnh s phõn t CH3Cl cú trong 2 mol phõn t CH3Cl
* Nghiờn cu u bi: Biu thc cú liờn quan n A = n.6.1023
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Bc 1: Xỏc nh s phõn t hoc s
nguyờn t cú trong 1 mol cht

Li gii
N = 6.1023


Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


-9Bc 2: Xỏc nh s phõn t hoc s
A = n.6.1023 = 2.6.1023
nguyờn t cú trong n mol cht
Bc 3: Tớnh A tr li
Vy : 2mol CH3Cl cha 12.1023 phõn
t CH3Cl
IV. Tỡm s mol cú trong A nguyờn t hoc phõn t
Vớ d: Tớnh s mol H2O cú trong 1,8.1023 phõn t H2O
* Nghiờn cu bi : Bi toỏn cú liờn quan n biu thc A = n.6.1023
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii
23
Bc 1: Xỏc nh s phõn t hoc s NH 2 O= 6.10
nguyờn t cú trong 1 mol cht
Bc 2: Xỏc nh s mol cú A phõn t
A 1,8.10 23
= 0,3 mol
n= =
N
6.10 23
Bc 3: Tr li
Cú 0,3 mol H2O trong 1,8.1023 phõn
t H2O
V. Tỡm s mol cú trong A nguyờn t hoc phõn t

Vớ d: Tớnh khi lng ca 9.1023 nguyờn t Cu:
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii
Bc 1: Vit cụng thc tớnh m
m =n.M
Bc 2: Tớnh M v n
MCu = 64g
nCu
Bc 3: Tớnh m v tr li

9.10 23
= 1,5mol
=
6.10 23

mCu = 1,5.64 = 96 g

VI. Tớnh th tớch mol cht khớ KTC
Vớ d: Tớnh th tớch ca 3 mol khớ trong V lớt khớ CH4 KTC?
* Nghiờn cu bi: Biờu thc cú liờn quan V = n.22,4
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii
Bc 1: Xỏc nh th tớch ca 1 mol
22,4 lớt
cht khớ KTC
Bc 2: Xỏc nh th tớch ca 3 mol V = n.22,4 = 3. 22,4 = 6,72 lớt
cht khớ KTC
CC BI TP MINH HO

Bi 1: Cho lng cỏc cht sau

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 10 a, 0,15 mol phõn t CO2
b, 0,2 mol phõn t CaCO3
c, 0,12 mol phõn t O2
d, 0,25 mol phõn t NaCl
S phõn t trong nhng lng cht trờn ln lt l
A. 0,9.1023 ; 1,3.1023 ; 0,072. 1023 ; 1,5. 1023
B. 0,8. 1023 ; 1,2. 1023; 0,72. 1023 ; 1,5. 1023
C. 0,9. 1023 ; 1,4. 1023; 0,72. 1023 ; 1,5. 1023
D. 0,9. 1023 ; 1,2. 1023; 0,72. 1023 ; 1,5. 1023
Bi 2: Cho lng cỏc cht sau:
a, 0,25 mol phõn t N2
b, 0,5 mol phõn t O2
c, 0,75 mol phõn t Cl2
d, 1 mol phõn t O3
Th tớch ktc ca nhng lng cht trờn ln lt l:
A. 5,6 lớt; 11,2 lớt; 16,8 lớt v 22,4 lớt
B. 11,2 lớt; 11,2 lớt; 16,8 lớt v 22,4 lớt
C. 5,6 lớt; 5,6 lớt; 16,8 lớt v 22,4 lớt
D. 5,6 lớt; 11,2 lớt; 0,56 lớt v 11,2 lớt
......................................................................................................................

D. DNG 4 : BI TON TNH THEO PHNG TRèNH HO HC
I.


Tỡm s mol ca cht A theo s mol xỏc nh ca 1 cht bt k trong
PTHH
Vớ d: Tớnh s mol Na2O to thnh nu cú 0,2 mol Na b t chỏy
Nghiờn cu u bi: Tớnh s mol Na2O da vo t l s mol gia s mol
Na v s mol Na2O trong PTHH.
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii

Bc 1: Vit PTHH xy ra
4Na + O2 2 Na2O
Bc 2: Xỏc nh t l s mol gia 4mol
2mol
cht cho v cht tỡm
Bc 3: Tớnh n cht cn tỡm
0,2 mol
0,1 mol
Bc 4: tr li
Cú 0,1 mol Na2O
II.

Tỡm s g ca cht A theo s mol xỏc nh ca 1 cht bt k trong
PTHH
Vớ d: Tớnh s g CH4 b t chỏy .Bit rng cn dựng ht 0,5 mol O 2 v sn
phm to thnh l CO2 v H2O ?
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Bc 1: Vit PTHH xy ra
Bc 2: Xỏc nh t l s mol gia


Li gii

CH4 +
1mol

2O2 CO2 + 2H2O
2mol

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 11 cht cho v cht tỡm
Bc 3: Tớnh n cht cn tỡm
Bc 4: Tr li

0,25 mol 0,5 mol
m CH4 = 0,25.16 = 4g

III. Tỡm th tớch khớ tham gia hoc to thnh
Vớ d: Tớnh th tớch khớ H2 c to thnh KTC khi cho 2,8 g Fe tỏc dng
vi dd HCl d ?
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii
2,8
Bc 1: Hng dn hc sinh i ra
= 0,05mol
nFe =
56

s mol Fe
Bc 2: Tớnh s mol H2
Fe + 2HCl FeCl2 + H2
Vit PTHH
1mol
1mol
Tỡm s mol H2
0,05 mol
0,05mol
Bc 3: Tớnh th tớch ca H2
V H 2 = 0,05.22,4 = 1,12lớt
Bc 4: Tr li
Cú 1,12 lớt H2 sinh ra
IV. Bi toỏn khi lng cht cũn d
Vớ d: Ngi ta cho 4,48 lớt H2 i qua 24g CuO nung núng. Tớnh khi lng
cht rn thu c sau phn ng. Bit phn ng sy ra hon ton ?
Gii
PTHH:
H2 + CuO Cu + H2O
4,48

24

n H 2 = 22,4 =0,2 mol ;
n CuO = 80 =0,3 mol
Theo PTHH t l phn ng gia H2 v CuO l 1: 1.
Vy CuO d : 0,3 - 0,2 = 0,1 mol . S mol Cu c sinh ra l 0,2 mol
mCuO = 0,1 .80 = 8 g, mCu = 0,2.64 = 12,8 g
Vy khi lng cht rn sau phn ng l: 8 + 12,8 ; 20,8 g
CC BI TP MINH HO

Bi 1: Nu cho 16,25 g Zn tham gia phn ng thỡ khi lng HCl cn dựng l
bao nhiờu ?
A. 18,25 g
B. 18,1 g
C. 18,3 g
D. 15g

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 12 Bi 2: Cho m g hn hp CuO v FeO tỏc dng vi H 2 tỏc dng vi H2
nhit thớch hp. Hi nu thu c 29,6g hn hp 2 kim loi trong ú Fe nhiu
hn Cu l 4 g thỡ cn dựng bao nhiờu lớt H 2 KTC v khi lng m l bao
nhiờu ?
Bi 3: Km ụxit c iu ch bng cỏch nung bi km vi khụng khớ trong
lũ c bit. Tớnh lng bi km cn dựng iu ch c 40,5 kg km ụxit.
Bit rng bi km cha 2 % tp cht?

E. DNG 5: BI TON V DUNG DCH V NNG DUNG DCH
Tớnh tan ca cht
I.
Vớ d: Tớnh tan ca CuSO4 200 C. Bit rng 5 g nc ho tan ti a 0,075
g CuSO4 to thnh dung dch bóo ho.
Nghiờn cu u bi: Tớnh s g cht tan ti a trong 100g dung mụi, suy ra tan
m CT

hoc tớnh theo cụng thc: tan T = m . .100
dm
Hng dn gii

Xỏc nh li gii
Li gii
Bc 1: Xỏc nh iu kin u bi 5g H2O ho tan c 0,075 g CuSO4
cho
100 g '' '' '' ''
'' xg
Bc 2: Tớnh M khi lng cht tan
0,075.100
xg trong 100 g dung mụi
= 1,5 g
x =
5
Bc 3: Tớnh x
Vy 200 C tan ca CuSO4 l 1,5
Bc 4: Tr li
g
Tớnh nng C% ca dd
Vớ d: Ho tan 0,3 g NaOH trong 7 g H2O . Tớnh C% ca dd thu c ?
Nghiờn cu bi: Tớnh s g NaOH tan trong 100 g dung dch suy ra C%
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii
2
Bc 1: Xỏc nh khi lng dd
md = mct + mdm = 0,3 + 7 = 7,3 g
Bc 2: Tớnh khi lng cht tan
0,3
trong 100 g dung dch suy ra C%
C% = 57,3 .100 = 4,1%
II.


Bc 3: Tr li

Nng dung dch l 4,1 %
Tớnh nng CM ca dung dch
III.
Vớ d: Lm bay hi 150 ml dd CuSO 4 ngi ta thu c 1,6 g mui khan. Hóy
tớnh CM ca dung dch ?

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 13 Nghiờn cu u bi: Tớnh s mol CuSO4 cú trong 1 lớt dd, suy ra CM
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii
Bc 1: i ra mol
M CuSO4 = 160g
n CuSO4 =

1,6
= 0,01mol
160

V = 0,15lớt

Bc 2: i ra lớt
Bc 3: Tớnh CM


0,01

CM = 0,15 = 0,07 M
Tớnh khi lng cht tan trong dd
IV.
Vớ d: Tớnh khi lng mui n NaCl trong 5 tn nc bin. Bit rng nng
mui n NaCl trong nc bin l 0,01% ?
Nghiờn cu bi: Biu thc cú liờn quan C% =

m ct
.100
mdd

Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii
m
Bc 1: Vit cụng thc tớnh C%
C% = ct .100
Bc 2: Rỳt mct
mdd
C
%.mdd
Bc 3: Thay cỏc i lng v tớnh
mct =
100
toỏn
5
.
0

,01
Bc 4: Tr li
mct =
= 0,0005 tn = 500g
100

Cú 500 g NaCl trong 5 tn nc bin
Tớnh khi lng dung dch
V.
Vớ d : Cn ly bao nhiờu g dd H2SO4 49% trong ú cú cha 4g NaOH?
Hng dn gii: Gii tng t nh phn tớnh khi lng cht tan trong dung dch
Tớnh th tớch dung dch
Vớ d Cn phi ly bao nhiờu ml dd NaOH 1M trong ú cú cha 4g NaOH ?
Hng dn gii: Gii tng t nh phn IV v phn V.
VI.

Bi toỏn pha trn cỏc dd cú nng khỏc nhau:
Loi bi toỏn ny cú cỏch gii nhanh gn l ỏp dng phng phỏp ng chộo
Gii m1 v C1 ln lt l khi lng v nng C% dd ca dd I
Gi m2 v C2 ln lt l khi lng v nng C% dd ca dd II
Khi trn dd I vi dd II nu khụng cú phn ng hoỏ hc xy ra thỡ ta cú:
VII.

C1

/ C2 - C /
C

C2


/ C1 - C /

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 14 m1 / C 2 C /
=
m 2 / C1 C /

Khi ú cú:

Vớ d: Cn phi ly bao nhiờu g dd NaCl nng 20% vo 400 g dd NaCl nng
15% c dd NaCl cú nng 16% ?
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Li gii
Bc 1: Hng dn hc sinh lp s 20
1
ng chộo
16
15
4
m1 1
Bc 2: Tỡm t l m1: m2
m 2 400
=
=
= 100 gam


m
1 =
Bc 3: Thay cỏc i lng v tớnh m 2 4
4
4
toỏn
Bc 4: Tr li
Vy cn phi ly 100g dd NaCl
cú C% = 20%
Mi quan h gia C% v CM
chuyn i gia C% v C M ( hay ngc li) nht thit phi bit khi lng
VIII.

riờng D: D =

mdd
Vdd

Ta cú th s dng cụng thc gia hai nng : CM = C%.

10 D
M

Vớ d: Ho tan 2,3 g Na kim loi vo 197,8 g H2O
a, Tớnh C% ca dd thu c
b, Tớnh CM ca dd thu c. Bit D = 1,08g/ml
Gii
a, S mol Na ó dựng :

2,3

= 0,1mol
23

2Na +
2H2O 2NaOH
0,1mol
0,1mol
mNaOH = 0,1.40 = 4g
- Dung dch thu c cú khi lng l:
Phn ng xy ra:

+ H2
0,05mol

mNa + mH 2 O - mH 2 = 2,3 + 197.8 - 0,05.2 = 200g
Vy C% =

m ct
4.
.100 = 2 %
.100 =
200
mdd

b, Th tớch dd thu c:
Vdd =

mdd 200
=
185ml

D
1,08

CM =

0,1
= 0,54 M
0,185

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 15 Bi toỏn v pha trn cỏc dung dch cú CM khỏc nhau( cht tan
ging nhau)
i vi dng bi toỏn ny ta cú th ỏp dng s ng chộo

IX.

V1 / C 2 C /
=
V 2 / C1 C /

Vớ d: Cn dựng bao nhiờu ml dd H2SO4 2,5 M v bao nhiờu ml dd H2SO4 1M
khi pha trn chỳng vi nhau c 600ml H2SO4 1,5 M?
Gii
p dng s ng chộo:
2,5
0,5
1,5

1
1
V1
0,5
=
Hay V2 = 2 V1
V 2 1 = 0,5

Mt khỏc V1 + V2 = 600 V1 = 200 ml ; V2 = 400ml
Vy phi dựng 200ml dd H2SO4 2,5M pha vi 400ml dd H2SO4 1M.
Bi toỏn v pha trn cỏc dung dch cú D khỏc nhau( cht tan ging
nhau)
Ta cng ỏp dng s ng cho ging vi cỏc dng trờn
X.

Khi ú ta cú:

V1 / D 2 D /
=
V 2 / D1 D /

Vớ d: Cn pha bao nhiờu ml dd NaOH ( D= 1,26 g/ml vi bỏo nhiờu ml dd
NaOH ( D = 1,06 g/ml) c 500ml dd NaOH cú D = 1,16 g/ml ?
Gii
1,27
0,1
p dng s ng chộo:
1,16
1,06
0,1

V1
0,1
=
= 1 Hay V1 = V2 = 250ml
V 2 1 = 0,1

Bi toỏn tan
tan ca 1 cht l s gam ti a cht ú tan c trong 100 g nc
c dd bóo ho nhit xỏc nh .
Khi nhit tng tan ca cỏc cht thng tng, nờn nu khi ta h nhit
dd xung thỡ s cú mt phn cht tan khụng tan c na, phn cht
tan ny s tỏch ra di dng rn.
XI.

-

-

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 16 Vớ d: Cho bit 200C, tan ca CaSO4 l 0,2 g v khi lng riờng ca dd
bóo ho l 1g/ml. Tớnh C% v CM ca dd CaSO4 bóo ho nhit trờn ?
Gii
0,2
m ct
.100 = 0,19%
.100 =
100,2

mdd
10 D
10.1
= 0,014M
CM = C%.
= 0,19.
M
136

Khi lng dd l: 0,2 + 100 =100,2g. Vy C % =

CC BI TP MINH HO
Bi 1: a, Tớnh CM ca dd thu c nu nh ngi ta cho thờm H 2O vo 400g
dd NaOH 20% to ra 3l dd mi?
b, Cho 40 ml dd NaOH 1M vo 60 ml dd KOH 0,5 M. Nmg mol
ca mi cht trong dd ln lt l:
A. 0,2M v 0,3 M;
B. 0,3M v 0,4 M
C. 0,4M v 0,1 M
D. 0,4M v 0,3 M
Hóy gii thớch s la chn
Bi 2: Tớnh khi lng AgNO3 kt tinh khi dd khi lm lnh 450 gdd bóo ho
800 C. Bit tan AgNO3 800C l 668 g v 200C 222 g
Bi 3: Cn ly bao nhiờu gam NaOH cho thờm vo 100g dd NaOH 20% thu
c dd mi cú nng 25% ?
.....................................................................................
F. DNG 6: BI TON HIU SUT PHN NG
I.
Bi toỏn tớnh khi lng cht ban u hoc khi lng cht
to thnh khi bit hiu sut

Dng bi toỏn ny ta cn hng dn hc sinh gii bỡnh thng nh cha bit
hiu sut phn ng. Sau ú bi toỏn yờu cu:
Tớnh khi lng sn phm thỡ:
Khi lng sn phm =
-

Khi lng tớnh theo phng trỡnh x H

Tớnh khi lng cht tham gia thỡ:

Khi lng cht tham gia =

100

Khi lng tớnh theo phng trỡnh x 100

H
Vớ d: Nung 120 g CaCO3 lờn n 10000C . Tớnh khi lng vụi sụng thu
c, bit H = 80%.
Gii
t
PTHH: CaCO3 CaO + CO2
0

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 17 n CaCO 3


=

120
= 1,2 mol Theo PTHH ta cú s mol CaO c to thnh l
100

1,2 mol mCaO = 1,2 .56 = 67,2 g . Hiu sut H = 80% = 0,8
Vy khi lng thc t thu c CaO lal: 67,2.0,8 = 53,76 g
II.
Bi toỏn tớnh hiu sut ca phn ng:
Ta cú : H =

Khi lng tớnh theo phng trỡnh

x100
Khi lng thc t thu c
Vớ d: Ngi ta kh 16g CuO bng khớ H2 . Sau phn ng ngi ta thu c
12g Cu . Tớnh hiu sut kh CuO ?
Gii
t
PTHH: H2 + CuO
Cu + H2O
0

16
= 0,2 mol theo PTHH s mol Cu to thnh l: 0,2 mol
80
12
mCu = 0,2.64 = 12,8 g H = 12,8 x100% 95%


n CuO =

CC BI TP MINH HO
Bi 1: Nung 1 tn vụi ( cha 90% CaCO3). sau phn nn ngi ta thu c
0,4032 tn CaO. Hiu sut ca phn ng l:
A. 80%
B. 85%
C. 90%
D. 95%
Bi 2: Trn 10 lớt N2 vi 40 lớt H2 ri nung núng mt thi gian iu kin thớch
hp. Sau mt thi gian a v iu kin v ỏp sut ban u thy thu c 48 lớt
hn hp gm N2; H2; NH3.
1, Tớnh th tớch NH3 to thnh ?
2, Tớnh hiu sut tng hp NH3 ?
.......................................................................................
I. DNG 7: BI TON V T KHI CHT KH V KHI LNG
MOL TRUNG BèNH
MA

dA/B = M
m hh
M = n
hh

B

Nu hn hp gm 2 cht thỡ:

MA < M < MB ( Nu MB > MA )
Vớ d 1:Phõn tớch mt hp cht ngi ta thy cú thnh phn khi lng l

85,7% C v 14,3 % H. Bit t khi ca khớ ny so vi H2 l 28.
a, Cho bit khi lng mol ca hp cht?

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 18 b, Xỏc nh CTHH
Hng dn gii
Xỏc nh li gii
Bc 1: Hng dn hc sinh vit
cụng thc tng quỏt, tỡm khi lng
mol ca hp cht

Li gii
CTHH: CxHy
d CxHy/ H2 = 28 MC x H y = 2.28 =56

m 2 400
=
= 100 gam
4
4
Bc 2: Tỡm khi lng ca tng
56.85,7
56.14,3
= 48 ; mH =
=8
mC =
nguyờn t; tỡm s mol ca C ; H

100
100

m1 =

nC = 48/ 12 = 4 ; nH = 8/1 = 8
Vy x = 4 ; y = 8
CTHH l : C4H8

Bc 3: Suy ra x; y
Bc 4: Tr li

Vớ d2: Khụng khớ xem nh gm N2 v O2 cú t l 4:1 . Xỏc nh khi lng mol
TB ca khụng khớ
Mkk =

4,28
= 28,8
4 +1

K. DNG 8: BI TON V HN HP
i vi dng bi toỏn hn hp thỡ thng ta phi hng dn hc snh lp
phng trỡnh hoc h phng trỡnh tỡm ra cỏc i lng cn tỡm
Vớ d 1: Ho tan mt lng hn hp 19,46 g gm Mg, Al, Zn ( trong ú s g ca
Mg bng s gam Al) bng mt lng dd HCl 2M .Sau phn ng thu c 16,352
lớt H2 ( KTC).
a, Tớnh s gam mi kim loi ó dựng ?
b, Tớnh th tớch dd HCl cn dựng ho tan ton b sn phm trờn, bit ngi
ta s dng d 10% ?
Gii:PTHH: Mg + 2HCl MgCl2 + H2

2Al + 6HCl 2AlCl3 +3 H2
Zn + 2HCl ZnCl2 + H2
Gi a,b,c l s mol ln lt ca Mg; Al; Zn
16,351

Theo cỏc PTHH trờn ta cú: S mol H2 l:( a + 3/2b + c) = 22,4 = 0,73mol
Ta cú cỏc phng trỡnh v khi lng ca hn hp:
24a + 27b + 65c = 19,46
24a = 27b
( a + 3/2b + c) = 0,73

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 19 Kt hp li ta cú h:

24a + 27b + 65c = 19,46
24a = 27b
Gii h ra ta c: a = 0,27 , b = 0,24 , c = 0,1
Vy mMg = 0,27.24 = 6,48 g; mAl = 27.0,24 = 6,48 g mZn = 0,1.65 = 6,5 g
b, S mol HCl tham gia phn ng bng 2a + 3b + 2c = 1,46. Vy th tớch dd HCl
cn ho tan hn hp l: 1,46 : 2 = 0,73 lớt.
Do ú th tớch HCl theo bi s l : 0,73 + 0,073 = 0,803 lớt
Vớ d 2: Cú mt hn hp gm 60% Fe2O3 v 40% CuO . Ngi ta dựng H2(d)
kh 20g hn hp ú.
a,Tớnh khúi lng Fe v Cu thu c sau phn ng?
b, Tớnh s mol H2 ó tham gia phn ng ?
ỏp s: a, mFe = 10,5 g; mCu = 6,4 g;
b, 0,352 mol H2

CC BI TP MINH HO
Bi 1: Ngi ta ho tan hon ton 9,52 g hn hp A gm: Fe; Fe2O3 ; Fe3O4
bng 850 ml dd HCl 0,4 M. Phn ng kt thỳc thu c 2,24 lớt H2 (KTC).
Tnớh % khi lng tng cht trong A. Xỏc nh nng CM cỏc cht cú trong D (
Bit th tớch khụng i).
Bi 2: Hn hp gm Na v mt kim loi A hoỏ tr I ( A ch cú th l K hoc Li).
Ly 3,7g hn hp trờn tỏc dng vi lng nc d lm thoỏt ra 0,15 mol H 2
( KTC) . Xỏc nh tờn kim loi A

Phn III. KT LUN CHUNG
Hoỏ hc núi chung bi tp Hoỏ hc núi riờng úng vai trũ ht sc quan
trng trong vic hc tp Hoỏ hc, nú giỳp hc sinh phỏt trin t duy sỏng to,
ng thi nú gúp phn quan trng trong vic ụn luyn kin thc c, b sung
thờm nhng phn thiu sút v lý thuyt v thc hnh trong hoỏ hc.
Trong quỏ trỡnh ging dy Mụn Hoỏ hc ti trng THCS cng gp khụng ớt khú
khn trong vic giỳp cỏc em hc sinh lm cỏc dng bi tp Hoỏ hc, song vi
lũng yờu ngh, s tn tõm cụng vic cựng vi mt s kinh nghim ớt i ca bn
thõn v s giỳp ca cỏc bn ng nghip. Tụi ó luụn bit kt hp gia hai
mt :"Lý lun dy hc Hoỏ hc v thc tin ng lp ca giỏo viờn". Chớnh vỡ
vy khụng nhng tng bc lm cho ti hon thin hn v mt lý thuyt, mt
lý lun dy hc m lm cho nú cú tỏc dng trong thc tin dy v hc Hoỏ hc
trng THCS.
KT QU CA TI
ti ny c tụi ỏp dng trong dy hc ti trng tụi thu c mt s kt
qu nh sau:

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS



- 20 S lng hc sinh hiu bi thao tỏc thnh tho cỏc dng bi tp hoỏ hc
ngay ti lp chim t l cao
Giỏo viờn tit kim c thi gian, hc sinh t giỏc, c lp lm bi. Phỏt
huy c tớnh tớch cc ca hc sinh
Da vo s phõn loi bi tp giỏo viờn cú th dy nõng cao c nhiu i
tng hc sinh.
* Kt qu kho sỏt c th nh sau:
-

Nm hc
2008 - 2009
Khi cha
ỏp dng SKKN
2009 - 2010
Khi ó
ỏp dng SKKN

Lp S hc sinh hiu bi v lm tt cỏc dng bi
tp

8B
8B

Loi yu

Loi TB

Loi Khỏ

Loi Gii


10,5%

50%

30%

9,5%

2%

20%

50%

28%

[

Trong quỏ trỡnh thc hin ti ny khụng trỏnh khi s thiu sút. Tụi rt mong
c s quan tõm giỳp , úng gúp ch bo õn cn ca cỏc ng nghip bn
thõn tụi c hon thin hn trong ging dy cng nh SKKN ny cú tỏc dng
cao trong vic dy v hc.
Tụi xin chõn thnh cm n !
Nhng ti liu tham kho
1, Chuyờn bi dng Hoỏ hc 8- 9 ca Nguyn ỡnh , NXB
Nng
2, 250 bi toỏn Hoỏ hc chn lc- PGS o Hu Vinh - NXB Giỏo dc.
3, Bi tp Hoỏ hc nõng cao 8 - 9 - PGS - TS Lờ Xuõn Trng - NXBGD
4, Hỡnh thnh k nng gii bi tp Hoỏ hc - Cao Th Thng

5, Cõu hi v bi tp Hoỏ hc trc nghim 8 - Ngụ Ngc An
6, Bi tp chn lc Hoỏ hc-8 - Th Lõm
7, Rốn luyn k nng gii toỏn Hoỏ hc - 8 Ngụ Ngc An.
8, Bi tp nõng cao Hoỏ hc - 8 Nguyn Xuõn Trng
9, ễn tp Hoỏ hc - 8 - Tt Hin

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 21 10, Sỏch bi tp Hoỏ hc 8 - Lờ Xuõn Trng

MC LC
Ni dung
PHN I: T VN
I. Lý do chn ti
II . Nhim v ti
III. i tng nghiờn cu
IV. Mc ớch ti
V.
Phng phỏp nghiờn cu
VI. Bỡ toỏn hoỏ hc v vai trũ ca nú trong vic phỏt

Trang
1
1
1
2
2
2


Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS


- 22 trin t duy ca hc sinh
PHN II: NI DUNG TI: PHN DNG CC LOI BI
TON HO HC TRONG GING DY HểA HC 8 - THCS
A. DNG 1: Tớnh theo CTHH
B. DNG 2: Bi toỏn v lp CTHH
C. DNG 3: Bi toỏn c bn v mol, khi lng mol v th
tớch mol cht khớ
D. DNG 4: Bi toỏn tớnh theo PTHH
E. DNG 5: Bi toỏn v dung dch v nng dung dch
F. DNG 6: Bi toỏn v hiu sut phn ng
I. DNG 7: Bi toỏn v t khi cht khớ v khi lng mol
trung bỡnh
K. DNG 8: Bi toỏn v hn hp
PHN III: KT LUN CHUNG
Ti liu tham kho
MC LC

2

3
3
5
7
9
11

15
16
17
18
19
20

Phân dạng và phơng pháp giải bài toán Hoá học 8 chơng
trình THCS



×