Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.28 KB, 2 trang )
TT
Infinitive Past
Past
Participle
Meaning
1. be was/were been thì, là, bị. ở
2. become became become trở nên
3. begin began begun bắt đầu
4. break broke broken vỡ, làm vỡ
5. bring brought brought mang đến
6. build built built xây dựng
7. buy bought bought Mua
8. catch caught caught bắt
9. come came come đến
10. cost cost cost trị giá
11. cut cut cut Cắt, chặt
12. do did done làm
13. drink drank drunk uống
14. drive drove driven lái xe
15. eat ate eaten ăn
16. fall fell fallen ngã; rơi
17. feel felt felt cảm thấy
18. find found found tìm thấy; thấy
19. fly flew flown bay
20. get got got/ gotten có được
21. give gave given cho
22. go went gone đi
23. grow grew grown mọc; trồng
24. have had had có
25. hear heard heard nghe
26. hold held held tổ chức