Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

BDHSG chuyen de luy thua

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.58 KB, 2 trang )

Chuyên đề: Lũy thừa của một số hữu tỉ
A.KIN THC: công thức cơ bản về luỹ thừa: ( với n, m

N ; x, y

R; x,y

0 )
1, x
n
= x.xx ( n thừa số x); 2, x
n
. x
m
= x
n + m
;3, x
n
: x
m
= x
n - m
(n >m )
4, (x
n
)
m
= x
n . m
; 5, (x . y)
n


= x
n
. y
n
; 6, (x : y)
n
= x
n
: y
n

7, Qui ớc: x
o
=1 ; x
1
= x; x
-1
= 1/x
B. Bài tập:
Dạng 1: Tính giá trị của biểu thức
Số 1: Viết kết quả dới dạng một luỹ thừa: a, 4
20
. 8
10
;
d, (0,125)
3
. 512 ; b, 4
13
. 5

26
; e, 9
20
: (0,375)
40
; c, 27
15
: 9
10
Số 2: Tính giá trị của biểu thức: A =
4
23
108
54.72
;B =
411
1212
2.3
3.313.3
+
;
C =
104.2
65.213.2
8
1010
+
; D =
114
1010

48
48
+
+
; E=
11124
956
63.8
120.69.4

+
; F=
13
36.36
323

++
Số 3: Tính: a) (2
-1
+3
-1
) :(2
-1
-3
-1
)+(2
-1
.2
0
):2

3
b)
2:
2
1
7
6
3
1
201






+















; c)
( )
( )
1516
1415
10
2122
7.37
7.197.35
:
25
5.95.2
+


;
d)
( )
[ ]
( )
[ ]
5
2
3
2
1
0
2
2:2.

49
1
.
7
1
1,0














+

; e) (xy)
-2
3
:
2
1













xy
;
f)
11
21
1
1
1
21
1
1
1

+
+
+


Số 4:Tính nhanh: a)
2004...6.4.2

1
2003
; b)
( )( ) ( )
222
56225.......22251225
2004

Dạng 2: Tìm cơ số hoặc số mũ của một luỹ thừa
Số 1: Tìm x N biết: a, 2
x
.4 = 128 ; b,
8
1
2
1
12
=







x
c, (2x 3)
3
= 343 ; d, (2x 3)
2

= 9; e, (x 3)
6
= (x 3)
7
;

g, x
100
= x
h)
27
1
2
1
3
=







x
; i)
25
4
2
1
2

=






+
x
; k) (x-1)
x+2
= (x-1)
x+6
Số 2: Tìm x biết: a) 7
2+x
+2.7
x-1
= 345 ; b) 2
x
+2
x+3
=288; c) 81
-2x
.27
x
= 9
5
d)
36
1

2
1
3
1
1
=








x
; e)
125
1
5
25
=
x
; f)
( )
343
49
7
12
=



x
Số 3:Tìm m, n

Z, biết : a) 2
-1
.2
n
+4.2
n
=9.2
5
; b) 2
m
-2
n
=1984
c)
nn
327
9
1
=
; d)2
-1
.2
n
+4.2
n
=9.2

5
; e)
5
2
3
9
4







=






n
; f)
81
1
3
1
=







m
; g)
n







=

7
8
343
512
Số 4: Cho A= 3 + 3
2
+ 3
3
+ + 3
2008
Tìm x biết 2A + 3 = 3
x
Số 5: Tìm x, y biết: a, ( x- 3)
2

+ (y+2)
2
= 0 ; b, 2x + 2
x+3
= 136
c, (x-12 + y)
200
+ ( x- 4 y)
200
= 0; d) (2x-5)
2000
+(3y+4)
2002


0
Số 6*: Tìm x, y biết: a, 2
x+1
. 3
y
= 12
x
;

b, 10
x
: 5
y
= 20
y

; c, 8. 2
3x
. 7
y
= 56
2x
. 5
x-1

Dạng 3: So sánh luỹ thừa
Dạng 3.1: Đa về hai luỹ thừa cùng cơ số
Số 1: So sánh: a, 4
50
và 8
30
;

b,
17
9
1







12
27

1






Số 2:So sánh: a, (-27)
27
và (-243)
13
; b,
25
8
1








13
128
1








; c)(-333)
444
và 444
333
Số 3: Tìm các số nguyên dơng n, biết : a) 32<2
n
<128; b) 2.16

2
n
>4; c)9.27

3
n

243
Dạng 3.2: Đa về 2 luỹ thừa cùng số mũ
Số1: So sánh: a, 32
30
và 9
75
; b,
10
25
16








40
7
3






; c)71
5
và 17
20

Dạng 3.3: Dùng luỹ thừa trung gian để so sánh
Số 1: So sánh: a, 63
7
và 16
12
; b*, 17
14
và 31
11
; c) 2
67

và 5
21
Dạng 3.4: Sử dụng tính chất đơn điệu của phép nhân
Số 1*: So sánh: a) 10
31
và 2
100
; b) 2
30
+3
30
+4
30
và 3.24
10

Dạng 4: So sánh các biểu thức có chứa luỹ thừa
Số 1: So sánh 2 biểu thức A và B trong từng trờng hợp:
a, A =
110
110
16
15
+
+
và B =
110
110
17
16

+
+
; b, C =
12
32
2007
2008


và D =
12
32
2006
2007


Số 2: So sánh M =
43
8
7
8
3
+
và N =
43
8
3
8
7
+

Dạng 5: Chứng minh
Số 1 : Chứng minh rằng : a) 7
6
+7
5
-7
4


11 ; b) 27
8
-3
21

26 ; c) 8
12
-2
33
-2
30

55
Số 2:Chứng minh rằng với mọi số nguyên n >0 thì :
a)3
n+2
-2
n+2
+3
n
-2

n
10
; b) 3
n+3
+3
n+1
+2
n+3
+ 2
n+2

6
Số 3:Cho x+y = a+b và x
2
+y
2
= a
2
+b
2
.Chứng minh rằng x
n
+y
n
= a
n
+b
n
Số 4:Chứng minh rằng số x = (
81,0

11
9

)
1994
nếu viết ra dạng số thập phân sẽ có ít nhất 3000
chữ số 0 đầu tiên sau dấu phẩy.
Số 5:Chứng minh rằng :
a) A+B+C+8 là một số chính phơngvới A=

n2
1...11
; B =

1
1...11
+
n
; C=

n
6...66
b) Số


n
n
2...221...11
là tích của hai số tự nhiên liên tiếp
Dạng 6: Tính nhanh biểu thức lũy thừa có quy luật

Số 1 : Tính nhanh:
a)A= 1+3+3
2
+3
3
+3
4
+ +3
100
; b)B= 1+4
2
+4
4
+4
6
+ +.4
100
Số 2:cho biết 1
2
+2
2
+3
2
+ .+10
2
=385. tính tổng S
1
= 2
2
+4

2
+ .+20
2
S
2
=100
2
+200
2
+300
2
+ .+1000
2
Số :Chứng tỏ rằng A= 2
0
+2
1
+2
2
+ +2
2004
và B= 2
2005
là hai số nguyên liên tiếp
Dạng 7:Tìm chữ số tận cùng
Tìm chữ số tận cùng của các số sau:
a)4
25
; b) 9
29

; c)
93
1
93
1
54
1934
+
; d) 7
21
; e)13
85

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×