Page: CLB GIO VIấN TR TP HU
ÔN TậP KIểM TRA ĐịNH Kỳ
Môn: Toán 11
Giới hạn - Đạo hàm
TNG ễN TP S 01_TrNg 2020
Lớp Toán thầy LÊ Bá BảO
Tr-ờng THPT Đặng Huy Trứ
116/04 Nguyễn Lộ Trạch, TP Huế
SĐT: 0935.785.115
Facebook: Lê Bá Bảo
Trung tâm KM 10 H-ơng Trà, Huế.
Trong quỏ trỡnh su tm, biờn son li gii, cú sai sút gỡ kớnh mong quý thy cụ v cỏc em hc sinh gúp
ý kim tra c hon chnh hn! Xin chõn thnh cm n!
NI DUNG BI
I. PHN TRC NGHIM (6,0 im).
Cõu 1: Cho hm s y x 3 2 x 2 x 1. Tp nghim ca bt phng trỡnh y 0 l
1
A. 1; .
3
Cõu 2:
Kt qu lim
1
B. ; 1 ; . C.
3
1
B. 1.
.
2
o hm ca hm s y x 4 2 x 2 3 l
A. y x 4 2 x 2 .
Cõu 4:
B. y 4 x 4 4 x 2 .
C.
5
.
2
D. 5.
C. y 4 x 3 4 x.
D. y 4 x 4 4 x.
Cho hm s y x 2020 x 2019 . Khng nh no sau õy ỳng?
2021
A. y 0.
Cõu 5:
1
D. ; 1 ; .
3
n5
bng
2n 1
A.
Cõu 3:
1
1; .
3
2021
B. y 1.
2021
C. y 2020.
Cho hm s y sin 2 x x. Giỏ tr ln nht ca hm s y trờn
A. 2.
B. 4.
2021
D. y 2.
bng
C. 1.
D. 3.
x 3x 2
khi x 1
Bit hm s f x x 1
liờn tc ti im x0 1. Giỏ tr a 2 bng
a 1
khi x 1
2
Cõu 6:
Cõu 7:
A. 0.
B. 1.
C. 2.
2
Cho hm s y f x x 2 x. S gia ca hm s ti im x0 1 l
A. y x 4x.
2
Cõu 8:
2
ng thc no sau õy sai?
A. lim x1001 .
x
C. lim x
x
Cõu 9:
B. y x 2x.
1001
x
1002
.
D. 2.
C. y 2 x 4x. D. y 2 x 2x.
2
2
B. lim x1001 .
x
D. lim x1001 x1002 .
x
o hm ca hm s y 2 sin 4 x 3cos 2 x l
A. y 2 cos 4 x 3sin 2 x.
B. y 8 cos 4 x 6 sin 2 x.
C. y 8 cos 4 x 6 sin 2 x.
D. y 2 cos 4 x 3sin 2 x.
Cõu 10: Mnh no sau õy sai?
A. sin x cos x.
B. cos x sin x.
C.
x
2
x
, x 0. D. x 1.
Câu 11: Cho a
và lim
x
A. a 10; 2 .
9 x 2 ax 3x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
B. a 6;14 .
C. a 3; 6 .
D. a 13; 20 .
Câu 12: Cho hàm số y x 3 3x có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm A 1; 4 là
A. y 6 x 2.
B. y 3x 1.
x a 2 x a 1
C. y 6 x 2
D. y 3x 1.
2
Câu 13: Với a , giá trị lim
x 1
A.
2a
.
3
x3 1
2 a
B.
.
3
bằng
C.
Câu 14: Đạo hàm của hàm số y 2 2 x 1 là
a
.
3
D.
a
.
3
10
A. y 40 2 x 1 .
10
B. y 10 2 x 1 .
9
C. y 20 2 x 1 .
9
D. y 40 2 x 1 .
9
Câu 15: Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
x1
x2
x2
x1
A. y
B. y 2
C. y 2
D. y 2
.
.
.
.
x2
x 2x 1
x 2x 3
x 2x
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
x2 4x 3
Câu 16: Tính lim
.
x 1
x2 1
x2 2
khi x 2
. Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x 2.
Câu 17: Cho hàm số y x 2
mx 1
khi x 2
Câu 18: Cho hàm số y
2x 1
có đồ thị H . Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm có hoành
x1
độ bằng 1.
Câu 19: Cho hàm số y f x x 2 4 x 3. Giải bất phương trình f x 0.
HẾT
HUẾ...21h00 Ngày 10 tháng 5 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
¤N TËP KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n: To¸n 11
Giíi h¹n - §¹o hµm
ĐỀ TỔNG ÔN TẬP SỐ 01_TrNg 2020
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm).
Câu 1: Cho hàm số y x 3 2 x 2 x 1. Tập nghiệm của bất phương trình y 0 là
1
A. 1; .
3
Lời giải:
Câu 2:
Câu 3:
1
B. ; 1 ; . C.
3
1
1; .
3
1
Ta có: y 3x2 4 x 1 0 x ; 1 ; .
3
Chọn đáp án B.
n5
Kết quả lim
bằng
2n 1
1
5
A. .
B. 1.
C. .
2
2
Lời giải:
5
1
n5
n 1.
lim
Ta có: lim
1 2
2n 1
2
n
Chọn đáp án A.
Đạo hàm của hàm số y x 4 2 x 2 3 là
A. y x 4 2 x 2 .
B. y 4 x 4 4 x 2 .
C. y 4 x 3 4 x.
1
D. ; 1 ; .
3
D. 5.
D. y 4 x 4 4 x.
Lời giải:
Ta có: y 4 x 3 4 x.
Câu 4:
Chọn đáp án C.
Cho hàm số y x 2020 x 2019 . Khẳng định nào sau đây đúng?
2021
A. y 0.
2021
B. y 1.
2021
C. y 2020.
2021
D. y 2.
Lời giải:
2021
Ta có: y x 2020 x 2019 y 0.
Câu 5:
Chọn đáp án A.
Cho hàm số y sin 2 x x. Giá trị lớn nhất của hàm số y trên
A. 2.
Lời giải:
Ta có: y 2 cos 2 x 1.
x
B. 4.
: cos 2 x 1;1 2 cos 2 x 1 1; 3 .
Vậy max y 3 khi cos 2 x 1 x k , k .
x
C. 1.
bằng
D. 3.
Chọn đáp án D.
Câu 6:
x2 3x 2
khi x 1
Biết hàm số f x x 1
liên tục tại điểm x0 1. Giá trị a 2 bằng
a 1
khi x 1
A. 0.
Lời giải:
C. 2.
B. 1.
D. 2.
Do hàm số f x liên tục tại điểm x0 1 nên lim f x f 1 lim
x 1
x 1 x 2 a 1 lim
x 2 a 1 1 a 1 a 2.
x 1
x 1
Vậy a 2 0.
Chọn đáp án A.
Cho hàm số y f x x 2 2 x. Số gia của hàm số tại điểm x0 1 là
lim
x 1
Câu 7:
x 1
x 2 3x 2
a1
x 1
A. y x 4x.
B. y x 2x.
2
2
C. y 2 x 4x. D. y 2 x 2x.
2
2
Lời giải:
Câu 8:
2
2
Ta có: y f x x0 f x0 f x 1 f 1 x 1 2 x 1 3 x 4x.
Chọn đáp án A.
Đẳng thức nào sau đây sai?
A. lim x1001 .
B. lim x1001 .
x
C. lim x
x
1001
x
1002
x
.
D. lim x1001 x1002 .
x
Lời giải:
1
Ta có: lim x1001 x1002 lim x1002 1 . Vậy C sai.
x
x
x
Chọn đáp án C.
Đạo hàm của hàm số y 2 sin 4 x 3cos 2 x là
Câu 9:
A. y 2 cos 4 x 3sin 2 x.
B. y 8 cos 4 x 6 sin 2 x.
C. y 8 cos 4 x 6 sin 2 x.
D. y 2 cos 4 x 3sin 2 x.
Lời giải:
Ta có: y 8 cos 4 x 6 sin 2 x.
Chọn đáp án B.
Câu 10: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. sin x cos x.
B. cos x sin x.
C.
x
2
x
, x 0. D. x 1.
Lời giải:
Ta có:
x 2 1x ,x 0. Vậy C sai.
Chọn đáp án C.
Câu 11: Cho a
và lim
x
A. a 10; 2 .
Lời giải:
9 x 2 ax 3x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
B. a 6;14 .
C. a 3; 6 .
D. a 13; 20 .
Ta có: lim
x
Câu 12:
ax
a
a
9 x 2 ax 3 x lim
xlim
x
2
6
a
9 x ax 3x
9 3
x
a
2 a 12 .
6
Chọn đáp án B.
Cho hàm số y x 3 3x có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm A 1; 4 là
A. y 6 x 2.
B. y 3x 1.
C. y 6 x 2
D. y 3x 1.
Lời giải:
TXĐ: D .
Ta có: y 3x 2 3 y 1 6.
Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm A 1; 4 là: y 4 y 1 x 1 y 6 x 2.
Chọn đáp án A.
Câu 13: Với a , giá trị lim
x2 a 2 x a 1
x 1
2a
.
3
Lời giải:
A.
Ta có: lim
x 1
x3 1
2 a
B.
.
3
x2 a 2 x a 1
x3 1
lim
x 1
bằng
C.
a
.
3
D.
a
.
3
x 1 x 1 a lim x 1 a a .
x x1 3
x 1 x x 1
2
x 1
2
Chọn đáp án C.
Câu 14: Đạo hàm của hàm số y 2 2 x 1 là
10
A. y 40 2 x 1 .
10
B. y 10 2 x 1 .
9
C. y 20 2 x 1 .
9
D. y 40 2 x 1 .
9
Lời giải:
9
9
Ta có: y 2.10. 2 x 1 . 2 x 1 40 2 x 1 .
Chọn đáp án D.
Câu 15: Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
x1
x2
x2
A. y
B. y 2
C. y 2
.
.
.
x2
x 2x 1
x 2x 3
Lời giải:
x2
Hàm số y 2
có tập xác định D nên liên tục trên .
x 2x 3
Chọn đáp án C.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
x2 4x 3
Câu 16: Tính lim
.
x 1
x2 1
Lời giải:
x 1 x 3 lim x 3 1.
x2 4x 3
Ta có: lim
lim
2
x 1
x
1
x 1
x 1 x 1 x1 x 1
Câu 17:
D. y
x1
.
x 2x
2
x2 2
khi x 2
. Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x 2.
Cho hàm số y x 2
mx 1
khi x 2
Lời giải:
Ta có: y 2 2 m 1.
x2 2
x2
1
1
lim
lim
x
2
x
2
x2
x2 2 4
x 2 x 2 2
lim y lim
x 2
x2
và lim y lim mx 1 2 m 1.
x 2
x 2
Hàm số đã cho liên tục tại x 2 lim y lim y y 2 2m 1
x 2
x 2
1
3
m .
4
8
2x 1
có đồ thị H . Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm có hoành
x1
Câu 18: Cho hàm số y
độ bằng 1.
Lời giải:
3
3
nên điểm thuộc C có hoành độ bằng 1 là M 1; .
2
2
1
y 1 .
4
TXĐ: D \1 . Vì y 1
Ta có: y
1
x 1
2
3
3
3 1
1
5
Tiếp tuyến tại M 1; có phương trình là: y y 1 x 1 y x 1 y x .
2
2 4
4
4
2
Câu 19: Cho hàm số y f x x 2 4 x 3. Giải bất phương trình f x 0.
Lời giải:
Ta có: f x
x
x ;1 .
2
4x 3
2 x2 4x 3
x 2
x 2 0
0 2
x2 4x 3
x 4 x 3 0
x ;1 3;
x2
Vậy tập nghiệm của bất phương trình f x 0 là ;1 .
HẾT
HUẾ...21h00 Ngày 10 tháng 5 năm 2020
Page: CLB GIO VIấN TR TP HU
ÔN TậP KIểM TRA ĐịNH Kỳ
Môn: Toán 11
Giới hạn - Đạo hàm
TNG ễN TP S 02_TrNg 2020
Lớp Toán thầy LÊ Bá BảO
Tr-ờng THPT Đặng Huy Trứ
116/04 Nguyễn Lộ Trạch, TP Huế
SĐT: 0935.785.115
Facebook: Lê Bá Bảo
Trung tâm KM 10 H-ơng Trà, Huế.
Trong quỏ trỡnh su tm, biờn son li gii, cú sai sút gỡ kớnh mong quý thy cụ v cỏc em hc sinh gúp
ý kim tra c hon chnh hn! Xin chõn thnh cm n!
NI DUNG BI
I. PHN TRC NGHIM (6,0 im).
Cõu 1: Cho hm s y x 4 2 x 2 . Tp nghim ca bt phng trỡnh y 0 l
B. ; 1 0;1 .
A. 1;1 .
Cõu 2:
B. y 2 cos 2 x.
B. y 8 x 5
C. y 4 x 1.
Cho hm s y f x x 2020 3x. Kt qu lim
Cõu 5:
A. 0.
Cho un v vn
C. lim
f x 4
bng
x 1
B. 2023.
C. 4.
D. 2020.
l cỏc dóy s tha món lim un a , lim vn b , a; b . Khng nh no sau
B. lim 2un 3vn 2a 3b.
un a
.
vn b
D. lim un vn ab.
o hm ca hm s y 2 2 x 1 l
A. y
4
.
B. y
2
.
2x 1
2x 1
ng thc no sau õy ỳng?
A. x 3 3x.
B. sin x cos x.
Cõu 9:
D. y 8 x 11.
x 1
õy sai?
A. lim un vn a b.
Cõu 8:
D. y cos 2 x.
2
Cõu 4:
Cõu 7:
C. y 2 cos 2 x.
Cho hm s y x 2 x cú th C . Phng trỡnh tip tuyn ca C ti im P 1; 3 l
4
A. y 8 x 5.
Cõu 6:
D. 1; 0 1; .
o hm ca hm s y sin 2 x l
A. y cos 2 x.
Cõu 3:
C. 1; .
C. y
1
2x 1
.
C. 2020 0.
Dóy s cú s hng tng quỏt no sau õy cú gii hn bng 1 ?
n2
n2
n2 2
.
A. un
B. vn 2
C. zn
.
.
2n 1
n2
n 2
o hm cp hai ca hm s y x 5 5x 2 2 l
A. y 10 x 3 10.
B. y 5x 4 10 x.
C. y 20 x 3 10 x.
D. y
1
2 2x 1
.
D. cos x sin x.
D. wn
n2
.
n1
D. y 20 x 3 10.
x 2 ax 1 khi x 2
Cõu 10: Giỏ tr a hm s f x 2
cú gii hn ti x 2 l
2 x x 1 khi x 2
A. a 1.
B. a 1.
C. a 2.
D. a 2.
Câu 11: Cho hàm số y sin x cos x. Tất cả các nghiệm của phương trình y 2 0 là
A. x
4
k 2 , k . B. x
Câu 12: Giá trị lim
x 1
4
k 2 , k .
C. x
4
k , k . D. x
4
k , k .
x2 1
bằng
x 1
A. 1.
C. .
B. 2.
D. 0.
2 x m khi x 0
Câu 13: Tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số f x
liên tục trên
mx 2 khi x 0
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 2 .
D. m 0 .
Câu 14: Biết 2 sin 3x 3cos 2x a sin 2x b cos 3x , a , b . Giá trị a 2b bằng
là
A. 18.
B. 6.
C. 0.
D. 12.
an bn 2n 4
Câu 15: Cho a , b là các số thực thỏa mãn lim
1. Tổng 2a b bằng
n2 1
A. 1.
B. 4.
C. 2.
D. 3.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
x2 2x
Câu 16: Tính lim 2
.
x 2 x 4
x2 2x 3
khi x 3
Câu 17: Cho hàm số y x 3
. Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x 3.
m 1
khi x 3
Câu 18: Cho hàm số y x 3 3x có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của C biết tiếp tuyến
3
2
song song với đường thẳng y 15 x 16.
Câu 19: Cho hàm số y f x
x2 9
. Giải bất phương trình f x 0.
x
HẾT
HUẾ...21h00 Ngày 10 tháng 5 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
¤N TËP KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n: To¸n 11
Giíi h¹n - §¹o hµm
ĐỀ TỔNG ÔN TẬP SỐ 02_TrNg 2020
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm).
Câu 1: Cho hàm số y x 4 2 x 2 . Tập nghiệm của bất phương trình y 0 là
B. ; 1 0;1 .
A. 1;1 .
C. 1; .
D. 1; 0 1; .
C. y 2 cos 2 x.
D. y cos 2 x.
Lời giải:
Ta có: y 4 x 3 4 x 0 x ; 1 0;1 .
Câu 2:
Chọn đáp án B.
Đạo hàm của hàm số y sin 2 x là
A. y cos 2 x.
B. y 2 cos 2 x.
Lời giải:
Ta có: y 2 cos 2 x.
Câu 3:
Chọn đáp án B.
Cho hàm số y x 4 2 x 2 có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm P 1; 3 là
A. y 8 x 5.
B. y 8 x 5
C. y 4 x 1.
D. y 8 x 11.
Lời giải:
Ta có: y 4 x 3 4 x y 1 8.
Phương trình tiếp tuyến tại điểm P 1; 3 là: y 3 y 1 x 1 y 3 8 x 1 y 8 x 5.
Chọn đáp án A.
Câu 4:
Cho hàm số y f x x 2020 3x. Kết quả lim
x 1
A. 0.
B. 2023.
Lời giải:
Ta có: f x 2020 x 2019 3.
f x 4
x 1
C. 4.
bằng
D. 2020.
f x f 1
f 1 2020.12019 3 2023.
x 1
x 1
x 1
Chọn đáp án B.
Cho un và vn là các dãy số thỏa mãn lim un a , lim vn b , a; b
lim
x 1
Câu 5:
f x 4
lim
đây sai?
A. lim un vn a b.
C. lim
un a
.
vn b
B. lim 2un 3vn 2a 3b.
D. lim un vn ab.
Lời giải:
u
a
lim n chỉ đúng khi lim vn b 0. Vậy C sai.
vn b
.
Khẳng định nào sau
Chọn đáp án C.
Câu 6:
Đạo hàm của hàm số y 2 2 x 1 là
4
A. y
2x 1
2
B. y
.
2x 1
1
C. y
.
2x 1
D. y
.
1
2 2x 1
.
Lời giải:
Ta có: y 2.
Câu 7:
2x 1
2
.
2 2x 1
2x 1
Chọn đáp án B.
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. x 3 3x.
B. sin x cos x.
Câu 8:
Câu 9:
C. 2020 0.
D. cos x sin x.
Lời giải:
Chọn đáp án C.
Dãy số có số hạng tổng quát nào sau đây có giới hạn bằng 1 ?
n2
n2
n2 2
A. un
B. vn 2
C. zn
.
.
.
2n 1
n2
n 2
Lời giải:
Chọn đáp án D.
Đạo hàm cấp hai của hàm số y x 5 5x 2 2 là
B. y 5x 4 10 x.
A. y 10 x 3 10.
D. wn
C. y 20 x 3 10 x.
n2
.
n1
D. y 20 x 3 10.
Lời giải:
Ta có: y 5 x 4 10 x; y 20 x 3 10.
Chọn đáp án D.
Câu 10:
2
x ax 1 khi x 2
Giá trị a để hàm số f x 2
có giới hạn tại x 2 là
2 x x 1 khi x 2
A. a 1.
B. a 1.
C. a 2.
D. a 2.
Lời giải:
Ta có: lim f x lim x 2 ax 1 2a 5 và lim f x lim 2 x 2 x 1 7 .
x 2
x 2
x 2
x 2
Hàm số f x có giới hạn tại x 2 khi và chỉ khi lim f x lim f x 2 a 5 7 a 1.
x 2
Câu 11:
x 2
Chọn đáp án A.
Cho hàm số y sin x cos x. Tất cả các nghiệm của phương trình y 2 0 là
A. x
4
Lời giải:
k 2 , k . B. x
4
k 2 , k .
C. x
4
k , k . D. x
4
k , k .
Ta có: y cos x sin x 2 cos x .
4
Lúc đó: y 2 0 2 cos x 2 0 cos x 1 x k 2 , k .
4
4
4
Câu 12:
Chọn đáp án A.
x2 1
Giá trị lim
bằng
x 1 x 1
A. 1.
B. 2.
C. .
D. 0.
Lời giải:
x 1 x 1 lim x 1 2.
x2 1
lim
x 1 x 1
x 1
x 1
x 1
Chọn đáp án B.
Ta có: lim
2 x m khi x 0
Câu 13: Tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số f x
liên tục trên
mx 2 khi x 0
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 2 .
D. m 0 .
Lời giải:
Trên khoảng 0; hàm số f x 2 x m là hàm số liên tục.
là
Trên khoảng ; 0 hàm số f x mx 2 là hàm số liên tục.
Ta có: lim f x lim 2 x m m , lim f x lim mx 2 2 và f 0 m .
x 0
x 0
Hàm số f x liên tục trên
x 0
x 0
khi f x liên tục tại x 0 lim f x lim f x f 0
x 0
x 0
m 2 m 2 .
Chọn đáp án C.
Câu 14: Biết 2 sin 3x 3cos 2x a sin 2x b cos 3x , a , b . Giá trị a 2b bằng
B. 6.
A. 18.
Lời giải:
C. 0.
D. 12.
a 6
Ta có: 2sin 3x 3cos 2 x 6cos 3x 6sin 2 x
. Vậy a 2b 18.
b 6
Chọn đáp án A.
an3 bn2 2n 4
Câu 15: Cho a , b là các số thực thỏa mãn lim
1. Tổng 2a b bằng
n2 1
A. 1.
B. 4.
C. 2.
D. 3.
Lời giải:
an3 bn2 2n 4
Do lim
1 nên a 0 (vì nếu a 0 thì bậc của tử lớn hơn bậc của mẫu, giới hạn
n2 1
bằng khi a 0 và bằng khi a 0 ).
2 4
b 2
an3 bn2 2n 4
bn2 2n 4
n n b b 1. Vậy 2 a b 1 .
lim
lim
Lúc đó: lim
1
n2 1
n2 1
1 2
n
Chọn đáp án A.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
x2 2x
Câu 16: Tính lim 2
.
x 2 x 4
Lời giải:
Ta có: lim
x2
x x 2
x2 2x
x
1
lim
lim
.
2
x
2
x
2
x2 2
x 4
x 2 x 2
Câu 17:
x2 2x 3
khi x 3
Cho hàm số y x 3
. Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x 3.
m 1
khi x 3
Lời giải:
Ta có: y 3 m 1.
x 1 x 3 lim x 1 4.
x2 2x 3
lim
x 3
x 3
x 3
x 3
x3
x3
Hàm số đã cho liên tục tại x 3 lim y y 3 m 1 4 m 3.
lim y lim
x3
Câu 18: Cho hàm số y x 3x có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của C biết tiếp tuyến
3
song song với đường thẳng y 15 x 16.
Lời giải:
TXĐ: D . Ta có: y 3x 2 3. Tiếp tuyến song song với đường thẳng y 15 x 16 nên có
hệ số góc bằng 15 .
x 2 y 14
Ta xét phương trình: y 15 3x2 3 15
.
x 2 y 14
+ Tiếp tuyến của C tại A 2;14 có phương trình là: y 14 15 x 2 y 15x 16 (nhận).
+ Tiếp tuyến của C tại B 2; 14 có phương trình là: y 14 15 x 2 y 15x 16 (loại).
Vậy tiếp tuyến thỏa mãn yêu cầu là y 15 x 16.
Câu 19: Cho hàm số y f x
x2 9
. Giải bất phương trình f x 0.
x
Lời giải:
9
9 x2 9
Ta có: f x x 1 2 2 .
x
x
x
2
2
x 9
x 9 0
Lúc đó: f x 0
0
x 3; 3 \0.
x2
x 0
Vậy tập nghiệm của bất phương trình f x 0 là 3; 3 \0 .
HẾT
HUẾ...21h00 Ngày 10 tháng 5 năm 2020