Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

PPCT theo tung tuan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.91 KB, 12 trang )

SỞ GD-ĐT QUẢNG TRỊ
HỘI ĐỒNG BỘ MÔN MÔN ANH VĂN
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
Ban hành theo công văn số 1046 / TB - GD&ĐT ngày 20 tháng 9 năm 2010.
(Áp dụng từ năm học 2010 – 2011)
Cả năm học: 105 tiết/ 37 tuần
Học kỳ 1: 54 tiết
Tên bài học Tiết theo
PPCT
Nội dung
Tuan 1: (1tiết) 1 Hướng dẫn cách học môn Tiếng Anh
UNIT 1:GREETINGS (5 tiết)
2 Lesson 1: A1, A2, A3, A4
3 Lesson 2: A5, A6, A7, A8*
Tuan 2: 4 Lesson 3: B1, B2, B3, B4, B5*, B6*
5 Lesson 4: C1, C2
6 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
UNIT 2:AT SCHOOL(5 tiết)
Tuan 3: 7 Lesson 1: A1, A2, A3*, A4*
8 Lesson 2: B1, B2*, B3
9 Lesson 3: B4, B5, B6*
Tuan 4: 10 Lesson 4: C1
11 Lesson 5: C2, C3, C4*
UNIT 3:AT HOME(5 tiết)
12 Lesson 1: A1, A2
Tuan 5: 13 Lesson 2: A3, A4, A5*, A6*
14 Lesson 3: B1, B2
15 Lesson 4: B3, B4, B5, B6*
Tuan 6: 16 Lesson 5: C1, C2, C3*, C4*
(1tiết) 17 Grammar Practice
(1tiết) 18 45-minute Test


UNIT 4:BIG OR SMALL?(5 tiết)
Tuan 7: 19 Lesson 1: A1, A2
20 Lesson 2: A3, A4, A5*, A6*
21 Lesson 3: B1, B2, B3, B4, B5, B6*
Tuan 8: 22 Lesson 4: C1, C2, C3
23 Lesson 5: C4, C5, C6, C7, C8*
(1tiết) 24 45-minute Test Correction
UNIT 5:THINGS I DO(6 tiết)
Tuan 9: 25 Lesson 1: A1, A2
26 Lesson 2: A3, A4
27 Lesson 3: A5, A6, A7*
Tuan 10: 28 Lesson 4: B1, B2
29 Lesson 5: B3, B4
30 Lesson 6: C1, C2, C3, C4*
Tuan 11: (1tiết) 31 Grammar Practice
UNIT 6:PLACES(5 tiết)
32 Lesson 1: A1, A2
33 Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
Tuan 12: 34 Lesson 3: B1, B2, B3, B4*, B5*
35 Lesson 4: C1, C2
36 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
Tuan 13: (1tiết) 37 45-minute Test
UNIT 7:YOUR HOUSE(5 tiết)
38 Lesson 1: A1, A2*
39 Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
Tuan 14: 40 Lesson 3: B1, B2, B3, B4*
41 Lesson 4: C1, C2
42 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
Tuan 15: (1tiết) 43 45-minute Test Correction
UNIT 8:OUT AND ABOUT(5 tiết)

44 Lesson 1: A1, A2, A3
45 Lesson 2: A4, A5*, A6, A7*
Tuan 16: 46 Lesson 3: B1, B2, B3*, B4*
47 Lesson 4: C1, C2
48 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
Tuan 17: (1tiết) 49 Grammar Practice
REVISION(4 tiết)
50 Revision (1)
51 Revision (2)
Tuan 18: 52 Revision (3)
53 Revision (4)
(1tiết) 54 The first term examination
Học kỳ 2: 51 tiết
UNIT 9:THE BODY(5 tiết)
Tuan 19: 55 Lesson 1: A1, A2
56 Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
57 Lesson 3: B1
Tuan 20: 58 Lesson 4: B2, B3
59 Lesson 5: B4, B5, B6*, B7*
UNIT 10:STAYING HEALTHY(5 tiết)
60 Lesson 1: A1, A2, A5
Tuan 21: 61 Lesson 2: A3, A4, A6, A7*, A8*
62 Lesson 3: B1, B4, B5
63 Lesson 4: B2, B3, B6*
Tuan 22: 64 Lesson 5: C1, C2, C3, C4, C5*
UNIT 11:WHAT DO YOU EAT?(5 tiết)
65 Lesson 1: A1
66 Lesson 2: A2, A3
Tuan 23: 67 Lesson 3: A4, A5*
68 Lesson 4: B1, B2, B3

69 Lesson 5: B4, B5, B6*
Tuan 24: (1tiết) 70 Grammar Practice
(1tiết) 71 45-minute Test
UNIT 12:SPORTS AND PASTIMES(6 tiết)
72 Lesson 1: A1, A2
Tuan 25: 73 Lesson 2: A3, A4, A5a, A5b*, A6*
74 Lesson 3: B1, B2, B3
75 Lesson 4: B4, B5, B6*
Tuan 26: 76 Lesson 5: C1, C2, C3, C4*
77 Lesson 6: C5, C6, C7*
(1tiết) 78 45-minute Test Correction
UNIT 13:ACTIVITES AND THE SEASONS(4 tiết)
Tuan 27: 79 Lesson 1: A1, A2
80 Lesson 2: A3, A4, A5
81 Lesson 3: B1, B3
Tuan 28: 82 Lesson 4: B2
UNIT 14:MAKING PLANS(5 tiết)
83 Lesson 1: A1, A2, A3
84 Lesson 2: A4, A5, A6*
Tuan 29: 85 Lesson 3: B1, B2, B3
86 Lesson 4: B4, B5, B6, B7*
87 Lesson 5: C1, C2, C3, C4*
Tuan 30: (1tiết) 88 Grammar Practice
(1tiết) 89 45-minute Test
UNIT 15:COUNTRIES(6 tiết)
90 Lesson 1: A1, A2, A5
Tuan 31: 91 Lesson 2: A3, A4, A6, A7*
92 Lesson 3: B1, B2
93 Lesson 4: B3, B4, B5*
Tuan 32: 94 Lesson 5: C1, C2

95 Lesson 6: C3, C4
(1tiết) 96 45-minute Test Correction
UNIT 16:MAN AND THE ENVIRONMENT(4 tiết)
Tuan 33: 97 Lesson 1: A1, A2, A3
98 Lesson 2: A4, A5, A6*
99 Lesson 3: B1, B2, B3*
Tuan 34: 100 Lesson 4: B4, B5, B6, B7*
(1tiết) 101 Grammar Practice
REVISION
102 Revision (1)
Tuan 35: 103 Revision (2)
(3 tiết) 104 Revision (3)
(1tiết) 105 The second term examination
Ghi chú:
Trên cơ sở PPCT này, các tổ/ nhóm CM thống nhất thời điểm các b ài KT 15 phút
cho hợp lý; GV có thể linh động hoán đổi giữa phần Listen với các phần khác nếu
phương tiện kỹ thuật dạy nghe không đảm bảo; Các mục có dấu (*) là không bắt
buộc (GV có thể dạy các mục đó nếu thấy cần thiết, nếu không GV có thể hướng dẫn
HS thực hiện như bài tập về nhà).
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH LỚP 7
Ban hành theo công văn số 1046 / TB - GD&ĐT ngày 20 tháng 9 năm 2010.
(Áp dụng từ năm học 2010 – 2011)
Cả năm học: 105 tiết / 37 tuần
Học kỳ 1: 54 tiết
Tên bài học Tiết theo
PPCT
Nội dung
Tuan 1(1tiết) 1 Ôn tập + Kiểm tra khảo sát
UNIT 1:BACK TO SCHOOL(5 tiết)
2 Lesson 1: A1, A2

3 Lesson 2: A3, A4, A5, A6*
Tuan 2: 4 Lesson 3: B1, B2
5 Lesson 4: B3, B4
6 Lesson 5: B5, B6, B7*
UNIT 2:PERSONAL INFORMATION(6 tiết)
Tuan 3: 7 Lesson 1: A1, A2
8 Lesson 2: A3, A4
9 Lesson 3: A5, A6, A7*
Tuan 4: 10 Lesson 4: B1, B2, B3
11 Lesson 5: B4, B5*
12 Lesson 6: B6, B7, B8*, B9*
UNIT 3:AT HOME(5 tiết)
Tuan 5: 13 Lesson 1: A1
14 Lesson 2: A2, A3, A4*
15 Lesson 3: B1
Tuan 6: 16 Lesson 4: B2, B3, B4
17 Lesson 5: B5, B6*
(1tiết) 18 Language Focus 1
Tuan 7: (1tiết) 19 45-minute Test
UNIT 4:AT SCHOOL(5 tiết)
20 Lesson 1: A1, A2
21 Lesson 2: A3, A5
Tuan 8: 22 Lesson 3: A4, A6, A7*
23 Lesson 4: B1, B2
24 Lesson 5: B3, B4, B5*
Tuan 9: (1tiết) 25 45-minute Test Correction
UNIT 5:WORK AND PLAY(5 tiết)
26 Lesson 1: A1
27 Lesson 2: A2, A3*
Tuan 10: 28 Lesson 3: A4, A5, A6*, A7*

29 Lesson 4: B1
30 Lesson 5: B2. B3, B4*, B5*
UNIT 6:AFTER SCHOOL(6 tiết)
Tuan 11: 31 Lesson 1: A1
32 Lesson 2: A2
33 Lesson 3: A3, A4, A5*
Tuan 12: 34 Lesson 4: B1
35 Lesson 5: B2, B4*
36 Lesson 6: B3, B5*
Tuan 13: (1tiết) 37 Language Focus 2
(1tiết) 38 45-minute Test
UNIT 7:THE WORLD OF WORK(5 tiết)
39 Lesson 1: A1
Tuan 14: 40 Lesson 2: A2, A3
41 Lesson 3: A4
42 Lesson 4: B1, B4
Tuan 15: 43 Lesson 5: B2, B3, B5*
(1tiết) 44 45-minute Test Correction
UNIT 8:PLACES(5 tiết)
45 Lesson 1: A1, A2
Tuan 16: 46 Lesson 2: A3, A4, A5
47 Lesson 3: B1
48 Lesson 4: B2, B3
Tuan 17: 49 Lesson 5: B4, B5
REVISION(5 tiết)
50 Revision (1)
51 Revision (2)
Tuan 18: 52 Revision (3)
53 Revision (4)
(1tiết) 54 The first term examination

Học kỳ 2: 51 tiết
UNIT 9:AT HOME AND AWAY(5 tiết)
Tuan 19: 55 Lesson 1: A1
56 Lesson 2: A2
57 Lesson 3: A3, A4, A5*
Tuan 20: 58 Lesson 4: B1, B2
59 Lesson 5: B3, B4
(1tiết) 60 Language Focus 3
UNIT 10:HEALTH AND HYGIENE(5 tiết)
Tuan 21: 61 Lesson 1: A1, A4
62 Lesson 2: A2, A3
63 Lesson 3: B1
Tuan 22: 64 Lesson 4: B2, B4
65 Lesson 5: B3, B5*, B6*
UNIT 11:KEEP FIT, STAY HEALTHY(5 tiết)
66 Lesson 1: A1

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×